Luận văn: Kế toán thành phẩm & tiêu thụ tại Công ty máy điện Việt Nam-Hungari

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2023

69
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan công tác hạch toán kế toán tại công ty VIHEM

Trong môi trường kinh tế thị trường, mục tiêu lợi nhuận là yếu tố sống còn của mọi doanh nghiệp. Để đạt được mục tiêu này, việc tổ chức quản lý hiệu quả, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, là vô cùng quan trọng. Một trong những công cụ quản lý không thể thiếu chính là hệ thống hạch toán kế toán. Nghiên cứu tình hình tổ chức công tác kế toán tại doanh nghiệp sản xuất như công ty VIHEM (Công ty chế tạo máy điện Việt Nam - Hungari) cho thấy vai trò trung tâm của hoạt động này. Kế toán không chỉ đơn thuần là ghi chép số liệu mà còn là hệ thống thông tin và kiểm tra toàn diện, phản ánh sự vận động của tài sản và nguồn vốn. Thông qua kế toán, ban lãnh đạo có thể nắm bắt chính xác tình hình sản xuất, chi phí, doanh thu và hiệu quả kinh doanh. Đặc biệt, việc hạch toán kế toán thành phẩm và tiêu thụ là khâu quyết định, phản ánh kết quả cuối cùng của một chu kỳ sản xuất. Nó giúp doanh nghiệp xác định được giá trị sản phẩm, kiểm soát chi phí, và đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp. Đối với một đơn vị hoạt động trong ngành chế tạo máy điện với nhiều dòng sản phẩm phức tạp, việc xây dựng một quy trình hạch toán khoa học, tuân thủ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là nền tảng để đảm bảo tính minh bạch tài chính và tối ưu hóa lợi nhuận. Việc phân tích sâu vào thực trạng tại VIHEM cung cấp cái nhìn thực tiễn về cách một doanh nghiệp sản xuất tổ chức và vận hành bộ máy kế toán của mình.

1.1. Tầm quan trọng của công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất

Công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất giữ một vai trò đặc biệt quan trọng. Nó không chỉ cung cấp thông tin tài chính cho các nhà quản lý để ra quyết định mà còn là công cụ giám sát chặt chẽ mọi hoạt động. Chức năng chính của kế toán là phản ánh và kiểm tra quá trình luân chuyển vốn, từ khâu mua nguyên vật liệu, tổ chức sản xuất đến khi tiêu thụ sản phẩm. Thông qua việc hạch toán chi phí sản xuấttính giá thành sản phẩm, doanh nghiệp có thể kiểm soát được chi phí, phát hiện các khoản lãng phí và tìm cách tối ưu hóa quy trình. Hơn nữa, công tác kế toán tại doanh nghiệp sản xuất còn giúp bảo vệ tài sản, vật tư, tiền vốn, đảm bảo chúng được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

1.2. Giới thiệu công ty chế tạo máy điện Việt Nam Hungari VIHEM

Công ty chế tạo máy điện Việt Nam - Hungari, tên giao dịch là công ty VIHEM, được thành lập chính thức vào ngày 4/12/1978. Đây là một đơn vị hạch toán kinh tế độc lập, chuyên sản xuất các sản phẩm trong ngành chế tạo máy điện như động cơ điện 1 pha, 3 pha và các loại balát. Với quy mô sản xuất tập trung và bộ máy quản lý theo mô hình “Trực tuyến chức năng”, VIHEM đã khẳng định được vị thế trên thị trường. Đặc điểm sản xuất của công ty là gia công cơ khí, tổ chức theo phân xưởng với quy trình công nghệ chế biến vừa liên tục, vừa song song. Việc hiểu rõ đặc điểm tổ chức và quy trình sản xuất của công ty là tiền đề quan trọng để phân tích và đánh giá chính xác công tác hạch toán kế toán thành phẩm và tiêu thụ tại đây.

II. Thách thức trong hạch toán thành phẩm và tiêu thụ tại VIHEM

Mặc dù có một hệ thống kế toán được tổ chức bài bản, công ty VIHEM vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong công tác hạch toán kế toán thành phẩm và tiêu thụ. Một trong những khó khăn lớn nhất đến từ đặc thù của ngành chế tạo máy điện, nơi sản phẩm đa dạng về chủng loại, công suất và quy cách. Điều này làm cho việc hạch toán chi phí sản xuấttính giá thành sản phẩm trở nên phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao để tránh sai sót ảnh hưởng đến giá bán và lợi nhuận. Bên cạnh đó, áp lực cạnh tranh trên thị trường đòi hỏi công ty phải có những chính sách bán hàng linh hoạt, bao gồm cả việc bán chịu cho các đại lý. Tình trạng này dẫn đến một thách thức lớn trong quản lý công nợ phải thu. Theo tài liệu nghiên cứu, nhiều khách hàng chiếm dụng vốn của công ty, gây ra các khoản nợ khó đòi, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Việc thiếu một hệ thống kiểm soát nội bộ quy trình bán hàng chặt chẽ có thể làm gia tăng rủi ro này. Đồng thời, việc áp dụng và cập nhật liên tục các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) cũng là một yêu cầu cấp thiết để đảm bảo hệ thống báo cáo tài chính của công ty luôn minh bạch và phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.

2.1. Phức tạp trong quy trình tính giá thành sản phẩm đa dạng

Với nhiều loại động cơ và balát có quy trình sản xuất khác nhau, việc tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm là một bài toán không hề đơn giản. Kế toán phải theo dõi chi tiết chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và phân bổ chi phí sản xuất chung cho từng loại sản phẩm một cách hợp lý. Bất kỳ sai sót nào trong khâu này cũng sẽ dẫn đến giá thành bị tính sai, ảnh hưởng đến quyết định định giá bán và đánh giá sai lệch hiệu quả sản xuất của từng dòng sản phẩm. Đây là một thách thức thường trực đòi hỏi sự tỉ mỉ và chuyên môn cao từ đội ngũ kế toán.

2.2. Rủi ro trong kiểm soát nội bộ quy trình bán hàng và công nợ

Hoạt động tiêu thụ của công ty VIHEM chủ yếu qua các đại lý lớn, dẫn đến một tỷ trọng lớn doanh thu bán chịu. Việc quản lý các khoản phải thu trở thành một thách thức lớn. Tình trạng khách hàng chiếm dụng vốn, chậm thanh toán có thể gây ra các khoản nợ khó đòi, ảnh hưởng xấu đến tình hình tài chính. Do đó, việc xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ quy trình bán hàng hiệu quả, từ khâu xét duyệt tín dụng cho khách hàng đến theo dõi và thu hồi công nợ, là cực kỳ cần thiết để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo dòng tiền ổn định cho hoạt động tái sản xuất.

III. Phương pháp hạch toán kế toán thành phẩm tại công ty VIHEM

Tại công ty VIHEM, quy trình hạch toán kế toán thành phẩm được tổ chức một cách hệ thống và chặt chẽ, tuân thủ theo phương pháp kê khai thường xuyên. Trọng tâm của quy trình này là việc theo dõi và phản ánh chính xác giá trị thành phẩm từ khi hoàn thành nhập kho cho đến khi xuất bán. Tài khoản chủ đạo được sử dụng là tài khoản 155 - “Thành phẩm”. Mọi nghiệp vụ liên quan đến tăng, giảm thành phẩm đều được ghi nhận qua tài khoản này theo giá thành thực tế. Khi sản phẩm hoàn thành sau khi được bộ phận KCS kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn, kế toán tiến hành lập phiếu nhập kho. Giá trị thành phẩm nhập kho được xác định dựa trên tổng hợp chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Đây là bước nền tảng để tính giá thành sản phẩm một cách chính xác. Ngoài ra, công ty còn xử lý các trường hợp nhập kho đặc biệt như thành phẩm do khách hàng trả lại hoặc hàng gửi bán đại lý không tiêu thụ được nhận về. Các nghiệp vụ này cũng được hạch toán rõ ràng để đảm bảo số liệu tồn kho luôn khớp với thực tế. Việc áp dụng nhất quán một phương pháp tính giá xuất kho phù hợp giúp công ty xác định đúng giá vốn hàng bán, một chỉ tiêu quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp.

3.1. Quy trình ghi nhận thành phẩm nhập kho và vai trò của TK 155

Khi một lô sản phẩm hoàn thành, thủ kho sẽ lập Phiếu nhập kho dựa trên xác nhận của bộ phận kiểm tra chất lượng. Dựa vào chứng từ này, kế toán tiến hành định khoản Nợ Tài khoản 155 / Có Tài khoản 154 (Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang). Giá trị ghi nhận ban đầu có thể là giá tạm tính, sau đó sẽ được điều chỉnh theo giá thành thực tế vào cuối kỳ. Quy trình này đảm bảo mọi sản phẩm đủ tiêu chuẩn đều được quản lý chặt chẽ. Tài khoản 155 phản ánh toàn bộ giá trị hiện có và tình hình biến động của thành phẩm, là cơ sở để kiểm soát hàng tồn kho và lập kế hoạch sản xuất cho các kỳ tiếp theo.

3.2. Áp dụng các phương pháp tính giá xuất kho thành phẩm

Để xác định giá trị thành phẩm xuất kho tiêu thụ, góp vốn liên doanh hay các mục đích khác, việc lựa chọn một phương pháp tính giá xuất kho là bắt buộc. Các phương pháp phổ biến theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) bao gồm: nhập trước, xuất trước (FIFO), bình quân gia quyền, hoặc thực tế đích danh. Tài liệu cho thấy công ty áp dụng một trong các phương pháp này một cách nhất quán giữa các kỳ kế toán. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc thù sản phẩm và tình hình biến động giá cả giúp phản ánh chính xác giá vốn hàng bán trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, từ đó đánh giá đúng đắn hiệu quả của hoạt động tiêu thụ.

IV. Cách tổ chức kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh

Công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty VIHEM là một quy trình tổng hợp, phản ánh hiệu quả cuối cùng của hoạt động sản xuất. Công ty áp dụng nhiều phương thức tiêu thụ như bán hàng trực tiếp, chuyển hàng theo hợp đồng và gửi bán đại lý. Mỗi phương thức đều có một quy trình hạch toán riêng biệt nhưng đều nhằm mục tiêu cốt lõi là ghi nhận doanh thu một cách chính xác và kịp thời. Khi hàng hóa được xác định là đã tiêu thụ (chuyển giao quyền sở hữu cho người mua và được chấp nhận thanh toán), kế toán sẽ tiến hành ghi nhận doanh thu vào tài khoản 511 – “Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ”. Đồng thời, giá trị vốn của hàng bán ra được kết chuyển từ tài khoản kho (TK 155, TK 157) sang tài khoản 632 – “Giá vốn hàng bán”. Chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán sẽ quyết định lợi nhuận gộp của doanh nghiệp. Ngoài ra, kế toán cũng theo dõi và hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại. Cuối kỳ, tất cả các tài khoản doanh thu, chi phí liên quan sẽ được kết chuyển sang Tài khoản 911 để xác định kết quả kinh doanh cuối cùng, làm cơ sở để lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

4.1. Quy trình kế toán tiêu thụ và ghi nhận doanh thu qua TK 511

Quy trình bắt đầu khi phòng kinh doanh ký kết hợp đồng hoặc nhận đơn hàng. Hóa đơn GTGT được lập và là chứng từ gốc quan trọng nhất để hạch toán. Dựa trên hóa đơn, kế toán thực hiện bút toán ghi nhận doanh thu và thuế GTGT đầu ra, hạch toán vào bên Có của tài khoản 511 và Tài khoản 3331. Đồng thời, ghi nhận khoản phải thu của khách hàng (Nợ TK 131) hoặc tiền mặt/tiền gửi ngân hàng (Nợ TK 111, 112). Việc ghi nhận doanh thu tuân thủ nguyên tắc phù hợp, đảm bảo doanh thu chỉ được ghi nhận khi các điều kiện cần thiết đã được thỏa mãn, phản ánh trung thực kết quả bán hàng.

4.2. Hạch toán giá vốn hàng bán TK 632 và các khoản giảm trừ

Song song với việc ghi nhận doanh thu, kế toán phải ghi nhận chi phí tương ứng là giá vốn hàng bán. Bút toán được thực hiện bằng cách ghi Nợ tài khoản 632 và ghi Có các tài khoản hàng tồn kho liên quan (TK 155, TK 157). Ngoài ra, các khoản phát sinh làm giảm doanh thu như hàng bán bị trả lại (phản ánh qua TK 531) hay giảm giá hàng bán (TK 532) cũng được hạch toán cẩn thận. Cuối kỳ, các tài khoản này được kết chuyển để xác định doanh thu thuần. Việc hạch toán chính xác giá vốn và các khoản giảm trừ là yếu tố then chốt để tính toán lợi nhuận một cách đáng tin cậy.

V. Phân tích thực trạng hạch toán kế toán tại công ty VIHEM

Qua phân tích thực trạng tại công ty VIHEM, có thể thấy công tác tổ chức hạch toán kế toán thành phẩm và tiêu thụ được thực hiện tương đối bài bản và phù hợp với quy mô của doanh nghiệp. Công ty áp dụng hình thức kế toán “Nhật ký chứng từ”, một hình thức phổ biến và phù hợp với doanh nghiệp sản xuất có quy trình nghiệp vụ rõ ràng. Hệ thống sổ sách được sử dụng đầy đủ, bao gồm các nhật ký chứng từ, bảng kê, sổ cái và các sổ chi tiết, giúp việc theo dõi và tổng hợp thông tin được thuận lợi. Phân tích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh qua các năm (1998-2000) cho thấy sự tăng trưởng cả về sản lượng sản xuất và tiêu thụ, khẳng định nỗ lực của công ty trong việc mở rộng thị trường và cải tiến sản phẩm. Tuy nhiên, việc tổ chức lao động kế toán, dù hợp lý với mỗi người phụ trách một phần hành, vẫn cần được tối ưu hóa hơn nữa, đặc biệt là trong việc ứng dụng công nghệ thông tin để tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu sai sót thủ công. Việc áp dụng máy vi tính đã là một bước tiến nhưng cần được khai thác sâu hơn để tự động hóa các quy trình phân bổ chi phí, tính giá thành sản phẩm và lập báo cáo quản trị, từ đó nâng cao hiệu quả công tác kế toán tại doanh nghiệp sản xuất.

5.1. Đánh giá hệ thống sổ sách và hình thức kế toán Nhật ký chứng từ

Hình thức kế toán Nhật ký chứng từ được công ty VIHEM áp dụng có ưu điểm là đơn giản, dễ thực hiện và kiểm tra đối chiếu. Trình tự ghi sổ từ chứng từ gốc vào các bảng kê, nhật ký chứng từ rồi vào sổ cái giúp phân công công việc kế toán rõ ràng. Hệ thống sổ sách, từ sổ tổng hợp đến các sổ chi tiết như sổ chi tiết công nợ, sổ kho thành phẩm, được duy trì đầy đủ, cung cấp thông tin chi tiết cho quản lý. Tuy nhiên, hình thức này có thể bộc lộ nhược điểm về tốc độ tổng hợp thông tin nếu thực hiện thủ công, do đó việc kết hợp với phần mềm kế toán là giải pháp tối ưu.

5.2. Kết quả hoạt động kinh doanh phản ánh qua số liệu kế toán

Số liệu từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng của VIHEM trong giai đoạn 1998-2000. Giá trị sản lượng hàng hóa và doanh thu đều tăng qua các năm, cho thấy sản phẩm của công ty được thị trường chấp nhận. Điều này chứng tỏ quy trình kế toán tiêu thụghi nhận doanh thu đã phản ánh tương đối chính xác hiệu quả hoạt động bán hàng. Tuy nhiên, việc phân tích sâu hơn các chỉ tiêu về chi phí và lợi nhuận sẽ cung cấp cho ban lãnh đạo những góc nhìn giá trị để đưa ra các quyết định chiến lược trong tương lai.

VI. Hướng dẫn hoàn thiện công tác kế toán thành phẩm và tiêu thụ

Để nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu hóa lợi nhuận, việc hoàn thiện công tác kế toán thành phẩm và tiêu thụ tại công ty VIHEM là một nhiệm vụ cấp thiết. Dựa trên những phân tích về thực trạng, một số giải pháp chiến lược cần được xem xét và triển khai. Trước hết, công ty cần tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ quy trình bán hàng. Điều này bao gồm việc xây dựng chính sách tín dụng khách hàng chặt chẽ, quy định rõ hạn mức và thời hạn nợ, đồng thời áp dụng các biện pháp thu hồi nợ quyết liệt hơn để giảm thiểu rủi ro nợ khó đòi. Thứ hai, cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ, nâng cấp phần mềm kế toán để tự động hóa các quy trình phức tạp như tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực mà còn nâng cao tính chính xác của số liệu. Bên cạnh đó, việc đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ kế toán, đặc biệt là cập nhật kiến thức về các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới, là yếu tố then chốt. Một hệ thống kế toán hiện đại, minh bạch và tuân thủ chuẩn mực sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của VIHEM trong bối cảnh hội nhập kinh tế.

6.1. Giải pháp tối ưu hóa quy trình hạch toán và kiểm soát nội bộ

Để hoàn thiện công tác kế toán, VIHEM nên xây dựng các quy trình phối hợp rõ ràng giữa phòng kế toán và các phòng ban khác như kinh doanh, sản xuất. Việc luân chuyển chứng từ cần được số hóa để tăng tốc độ và giảm sai sót. Đối với kiểm soát nội bộ quy trình bán hàng, cần thiết lập bộ phận hoặc nhân sự chuyên trách theo dõi công nợ, thường xuyên đối chiếu và gửi thông báo nhắc nợ. Áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán có thể khuyến khích khách hàng trả nợ đúng hạn, cải thiện dòng tiền cho công ty.

6.2. Xu hướng áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS và công nghệ

Trong dài hạn, việc tuân thủ nghiêm ngặt và cập nhật liên tục chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là yêu cầu bắt buộc. Điều này giúp báo cáo tài chính của công ty có độ tin cậy cao, dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn từ ngân hàng hay các nhà đầu tư. Hơn nữa, xu hướng chuyển đổi số trong kế toán là tất yếu. Việc ứng dụng các phần mềm kế toán thông minh, có khả năng phân tích dữ liệu và tạo báo cáo quản trị theo thời gian thực sẽ cung cấp cho ban giám đốc những thông tin quý giá để ra quyết định nhanh chóng và chính xác, tạo lợi thế cạnh tranh cho công ty VIHEM.

15/07/2025
Nghiên cứu tình hình tổ chức công tác hạch toán kế toán thành phẩm và tiêu thụ tại công ty chế taọ máy điện việt nam hungari