Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc kiểm soát và tối ưu hóa giá thành sản phẩm nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Tại Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp công ích chuyển đổi mô hình hoạt động từ doanh nghiệp nhà nước sang công ty cổ phần, việc quản trị chi phí và tính giá thành dịch vụ trở thành vấn đề cấp thiết. Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng, tiền thân là doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, đã chính thức chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần từ năm 2015. Sự thay đổi này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc hoàn thiện công tác tính giá thành dịch vụ thu gom và vận chuyển rác thải nhằm đảm bảo hoạt động tự chủ tài chính và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng công tác tính giá thành trước và sau khi chuyển đổi mô hình hoạt động của Công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này nhằm phục vụ hiệu quả công tác quản trị chi phí. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào dịch vụ thu gom chất thải sinh hoạt trên địa bàn thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn trước và sau năm 2015. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp công ích trong điều kiện tự chủ tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí, tập trung vào các phương pháp tính giá thành phổ biến trong doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ, bao gồm:

  • Phương pháp tính giá thành toàn bộ (Full costing): Tập hợp toàn bộ chi phí sản xuất bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung để tính giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Phương pháp tính giá thành trực tiếp (Direct costing): Chỉ tính các chi phí biến đổi trực tiếp vào giá thành sản phẩm, chi phí cố định được xem là chi phí thời kỳ không phân bổ vào giá thành.
  • Phương pháp tính giá thành theo cơ sở hoạt động (Activity-Based Costing - ABC): Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên các hoạt động tạo ra chi phí, giúp nâng cao độ chính xác trong việc xác định giá thành sản phẩm, dịch vụ.
  • Khái niệm giá thành định mức: Xác định chi phí sản xuất mong muốn dựa trên định mức về lượng và giá của các nguồn lực sử dụng trong sản xuất.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: giá thành sản phẩm, chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp, chi phí biến đổi, chi phí cố định, định mức chi phí, và quản trị chi phí trong doanh nghiệp công ích.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tình huống (case study) nhằm phân tích thực trạng công tác tính giá thành tại Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng. Dữ liệu được thu thập từ hai giai đoạn trước và sau khi công ty chuyển đổi mô hình hoạt động (trước và sau năm 2015). Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các xí nghiệp trực thuộc công ty tham gia vào hoạt động thu gom và vận chuyển rác thải, với số liệu chi tiết về khối lượng thu gom, chi phí nhân công, chi phí nhiên liệu, khấu hao tài sản cố định và các chi phí quản lý chung.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng dựa trên số liệu kế toán chi tiết, so sánh chi phí và giá thành giữa các giai đoạn, đồng thời sử dụng phỏng vấn sâu với kế toán trưởng, lãnh đạo công ty và các bộ phận liên quan để đánh giá hiệu quả và những tồn tại trong công tác tính giá thành. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến năm 2016, bao gồm giai đoạn chuẩn bị chuyển đổi và giai đoạn áp dụng mô hình công ty cổ phần.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tính giá thành trước khi chuyển đổi mô hình:
    Trước năm 2015, công tác tính giá thành chủ yếu dựa trên cơ chế hạch toán chi phí phát sinh thực tế, chi phí được ngân sách nhà nước chi trả theo đơn giá đặt hàng. Chi phí nhân công được xác định dựa trên mức lương tối thiểu và định mức công việc, tuy nhiên chưa bao gồm chi phí quản lý chung. Tổng chi phí thu gom và vận chuyển rác trong tháng 12 năm 2016 đạt khoảng 1,2 tỷ đồng, trong đó chi phí nhân công chiếm khoảng 60%, chi phí nhiên liệu và khấu hao tài sản chiếm 30%.

  2. Thực trạng tính giá thành sau khi chuyển đổi mô hình:
    Sau khi chuyển sang công ty cổ phần, công ty phải tự cân đối chi phí hoạt động, không còn nhận hỗ trợ ngân sách. Việc tính giá thành được hoàn thiện hơn, bao gồm cả chi phí quản lý chung và các chi phí gián tiếp khác. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các vấn đề như chưa áp dụng đầy đủ phương pháp ABC để phân bổ chi phí gián tiếp, dẫn đến giá thành chưa phản ánh chính xác chi phí thực tế. Khối lượng rác thu gom trung bình hàng tháng khoảng 3.500 tấn, chi phí vận hành tăng khoảng 15% so với giai đoạn trước.

  3. Vấn đề tồn tại trong công tác tính giá thành:

    • Việc phân loại chi phí chưa rõ ràng, đặc biệt là chi phí sản xuất chung và chi phí quản lý.
    • Hệ thống kế toán chưa hoàn thiện để áp dụng phương pháp ABC, gây khó khăn trong việc phân bổ chi phí theo hoạt động.
    • Thiếu các định mức chi phí phù hợp với đặc thù hoạt động thu gom và vận chuyển rác thải.
    • Công tác kiểm soát chi phí chưa chặt chẽ, dẫn đến biến động chi phí lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  4. So sánh với các nghiên cứu khác:
    Kết quả nghiên cứu phù hợp với báo cáo của ngành về khó khăn trong việc áp dụng các phương pháp tính giá thành hiện đại tại các doanh nghiệp công ích chuyển đổi mô hình. Các nghiên cứu trước đây cũng chỉ ra rằng việc áp dụng phương pháp ABC giúp nâng cao độ chính xác trong tính giá thành, nhưng đòi hỏi sự đầu tư về hệ thống thông tin và tổ chức bộ máy kế toán.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do sự chuyển đổi mô hình hoạt động từ doanh nghiệp nhà nước sang công ty cổ phần tạo ra áp lực về tự chủ tài chính, trong khi hệ thống kế toán và quản trị chi phí chưa kịp thích ứng. Việc chưa áp dụng đầy đủ phương pháp ABC khiến chi phí gián tiếp chưa được phân bổ hợp lý, làm sai lệch giá thành dịch vụ. Bên cạnh đó, thiếu các định mức chi phí chuẩn và công tác kiểm soát chi phí chưa hiệu quả cũng góp phần làm tăng chi phí vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh chi phí nhân công, nhiên liệu và khấu hao trước và sau chuyển đổi, cũng như bảng tổng hợp khối lượng rác thu gom và chi phí tương ứng theo từng tháng. Việc minh họa này giúp làm rõ sự biến động chi phí và hiệu quả quản trị chi phí của công ty.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để công ty hoàn thiện công tác tính giá thành, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị chi phí, đảm bảo hoạt động bền vững trong điều kiện tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và áp dụng mô hình tính giá thành theo phương pháp ABC:

    • Mục tiêu: Phân bổ chi phí gián tiếp chính xác theo hoạt động thu gom và vận chuyển rác.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán – Tài vụ phối hợp với Phòng Kỹ thuật và các xí nghiệp trực thuộc.
  2. Hoàn thiện hệ thống định mức chi phí:

    • Mục tiêu: Xây dựng các định mức chi phí về nhân công, nhiên liệu, khấu hao phù hợp với đặc thù hoạt động.
    • Thời gian: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật phối hợp với Phòng Kế toán và các đơn vị sản xuất.
  3. Tăng cường công tác kiểm soát và phân tích chi phí:

    • Mục tiêu: Thiết lập hệ thống báo cáo chi phí định kỳ, phân tích biến động chi phí để phát hiện và xử lý kịp thời các bất thường.
    • Thời gian: Áp dụng ngay và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Kế toán và các xí nghiệp.
  4. Đào tạo nâng cao năng lực kế toán quản trị và quản lý chi phí:

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ kế toán và quản lý về các phương pháp tính giá thành hiện đại.
    • Thời gian: Tổ chức đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Tổng Giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp công ích:
    Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của công tác tính giá thành trong quản trị chi phí và ra quyết định chiến lược.

  2. Phòng Kế toán – Tài vụ các doanh nghiệp dịch vụ công ích:
    Cung cấp phương pháp và kinh nghiệm thực tiễn trong việc áp dụng các phương pháp tính giá thành phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán quản trị, quản lý tài chính:
    Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn công tác tính giá thành trong doanh nghiệp chuyển đổi mô hình.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và môi trường:
    Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định về quản lý chi phí và giá dịch vụ công ích trên địa bàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty cần chuyển đổi phương pháp tính giá thành sang ABC?
    Phương pháp ABC giúp phân bổ chi phí gián tiếp chính xác hơn dựa trên các hoạt động thực tế, từ đó phản ánh đúng chi phí sử dụng nguồn lực, giúp quản trị chi phí hiệu quả và nâng cao tính cạnh tranh của dịch vụ.

  2. Chi phí nào được xem là chi phí biến đổi trong hoạt động thu gom rác?
    Chi phí biến đổi bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp như nhiên liệu, vật liệu tiêu hao, và chi phí nhân công trực tiếp thay đổi theo khối lượng rác thu gom và vận chuyển.

  3. Làm thế nào để xây dựng định mức chi phí phù hợp cho công tác thu gom và vận chuyển rác?
    Cần tiến hành khảo sát thực tế, phân tích thời gian, động tác lao động, tiêu hao nhiên liệu và vật liệu, kết hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật để xác định định mức hợp lý.

  4. Việc kiểm soát chi phí ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả hoạt động của công ty?
    Kiểm soát chi phí giúp phát hiện kịp thời các biến động bất lợi, từ đó có biện pháp điều chỉnh, giảm thiểu lãng phí, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và lợi nhuận doanh nghiệp.

  5. Có thể áp dụng các phương pháp tính giá thành này cho các doanh nghiệp công ích khác không?
    Có, các phương pháp như ABC và định mức chi phí có thể được điều chỉnh phù hợp với đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp công ích nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chi phí.

Kết luận

  • Công tác tính giá thành dịch vụ thu gom và vận chuyển rác tại Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng còn nhiều tồn tại, đặc biệt trong việc phân bổ chi phí gián tiếp và xây dựng định mức chi phí.
  • Việc chuyển đổi mô hình hoạt động sang công ty cổ phần tạo áp lực về tự chủ tài chính, đòi hỏi công ty phải hoàn thiện công tác quản trị chi phí và tính giá thành.
  • Áp dụng phương pháp tính giá thành theo cơ sở hoạt động (ABC) và xây dựng định mức chi phí phù hợp là giải pháp then chốt để nâng cao độ chính xác và hiệu quả quản trị chi phí.
  • Tăng cường kiểm soát chi phí và đào tạo nâng cao năng lực kế toán quản trị là các bước cần thiết để đảm bảo tính bền vững trong hoạt động của công ty.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng mô hình ABC, hoàn thiện hệ thống định mức và xây dựng hệ thống báo cáo chi phí định kỳ nhằm phục vụ công tác quản trị và ra quyết định.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp công ích được khuyến khích nghiên cứu và áp dụng các giải pháp nêu trên để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong điều kiện thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.