Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế gắn liền với tăng trưởng xanh và bảo vệ môi trường, kế toán môi trường (KTMT) trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp (DN) quản lý chi phí và tác động môi trường hiệu quả. Tại Việt Nam, ngành thủy sản đóng vai trò kinh tế trọng điểm với tiềm năng phát triển lớn, song cũng đối mặt với nhiều thách thức về ô nhiễm và khai thác tài nguyên không bền vững. Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), các doanh nghiệp thủy sản đang từng bước áp dụng KTMT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, việc thực hiện KTMT tại các DN thủy sản còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và thiếu các giải pháp quản lý hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện KTMT và đánh giá tác động của KTMT đến thành quả hoạt động (TQHĐ) của các doanh nghiệp thủy sản tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2021-2023, khảo sát các DN thành viên của VASEP trên phạm vi toàn quốc. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, chính sách nhằm thúc đẩy áp dụng KTMT hiệu quả, góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory): Giải thích sự khác biệt trong áp dụng KTMT do ảnh hưởng của các yếu tố môi trường, công nghệ và tổ chức.
  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan như nhà quản lý, khách hàng, chính quyền trong thúc đẩy thực hiện KTMT.
  • Lý thuyết phân tích lợi ích - chi phí (Cost-Benefit Analysis): Đánh giá hiệu quả kinh tế của việc thực hiện KTMT thông qua so sánh chi phí và lợi ích mang lại.
  • Khái niệm chính:
    • Kế toán môi trường (KTMT): Bao gồm kế toán tài chính môi trường (KTTCMT) và kế toán quản trị môi trường (KTQTMT).
    • Thành quả hoạt động (TQHĐ): Được đo lường bằng các chỉ tiêu tài chính (doanh thu, lợi nhuận) và phi tài chính (danh tiếng, sự hài lòng khách hàng).
    • Các nhân tố ảnh hưởng: Hỗ trợ của nhà quản lý, nguồn lực tài chính, trình độ công nghệ, trình độ nhân viên kế toán, áp lực các bên liên quan, quy định pháp luật, sự thay đổi môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu:
    • Khảo sát sơ bộ 150 phiếu với các chuyên gia, nhà quản lý trong ngành thủy sản.
    • Khảo sát chính thức 554 phiếu từ các doanh nghiệp thủy sản thành viên VASEP.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các loại hình và quy mô doanh nghiệp thủy sản tại Việt Nam.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và AMOS để phân tích dữ liệu, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM.
  • Timeline nghiên cứu:
    • Khảo sát sơ bộ: 3/2022 - 5/2022
    • Khảo sát chính thức: 6/2022 - 12/2022
    • Phân tích và báo cáo kết quả: 1/2023 - 2/2023

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của hỗ trợ nhà quản lý: Hỗ trợ của ban lãnh đạo có tác động tích cực và mạnh mẽ đến việc thực hiện KTMT, với hệ số tác động đạt khoảng 0.45 (p<0.01). Các DN có sự cam kết cao từ lãnh đạo thường áp dụng KTMT hiệu quả hơn 30% so với DN khác.

  2. Nguồn lực tài chính: Nguồn lực tài chính được đánh giá là nhân tố quan trọng thứ hai, ảnh hưởng tích cực đến khả năng triển khai KTMT. DN có nguồn tài chính ổn định tăng khả năng thực hiện KTMT lên khoảng 25%.

  3. Trình độ công nghệ và nhân viên kế toán: Trình độ công nghệ hiện đại và năng lực nhân viên kế toán có ảnh hưởng tích cực, giúp nâng cao chất lượng thông tin KTMT. DN ứng dụng công nghệ tiên tiến có mức độ thực hiện KTMT cao hơn 20% so với DN chưa áp dụng.

  4. Áp lực các bên liên quan và quy định pháp luật: Áp lực từ khách hàng, chính quyền và các bên liên quan thúc đẩy DN thực hiện KTMT nghiêm túc hơn, tăng khoảng 15% mức độ thực hiện. Quy định pháp luật chưa đầy đủ là rào cản lớn, làm giảm hiệu quả thực hiện KTMT.

  5. Tác động của KTMT đến thành quả hoạt động: Việc thực hiện KTMT có tác động tích cực đến TQHĐ của DN thủy sản, thể hiện qua tăng doanh thu trung bình 12%, lợi nhuận tăng 10%, đồng thời nâng cao sự hài lòng khách hàng và uy tín DN.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy vai trò then chốt của sự cam kết từ lãnh đạo trong việc thúc đẩy KTMT, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Nguồn lực tài chính và trình độ công nghệ là điều kiện cần thiết để triển khai hiệu quả KTMT, đồng thời nâng cao năng lực nhân viên kế toán giúp cải thiện chất lượng thông tin môi trường. Áp lực từ các bên liên quan và quy định pháp luật là động lực và rào cản song hành, đòi hỏi chính sách hoàn thiện hơn.

So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia phát triển, Việt Nam còn nhiều hạn chế về khung pháp lý và nhận thức về KTMT. Tuy nhiên, ngành thủy sản với đặc thù nhạy cảm về môi trường càng cần thiết áp dụng KTMT để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mô tả mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng so sánh chỉ tiêu tài chính trước và sau khi áp dụng KTMT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò lãnh đạo: Động viên và đào tạo ban lãnh đạo DN thủy sản nâng cao nhận thức và cam kết thực hiện KTMT, nhằm tăng tỷ lệ áp dụng lên ít nhất 50% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo DN, Hiệp hội VASEP.

  2. Bổ sung nguồn lực tài chính: Khuyến khích các DN đầu tư ngân sách cho KTMT, hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho các dự án liên quan đến quản lý môi trường trong ngành thủy sản. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước.

  3. Nâng cao trình độ công nghệ và nhân sự: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong KTMT và tổ chức đào tạo chuyên sâu cho nhân viên kế toán về kỹ năng KTMT trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: DN, các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý: Đề xuất xây dựng và ban hành các quy định hướng dẫn cụ thể về KTMT trong ngành thủy sản, tạo hành lang pháp lý rõ ràng trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Tài nguyên và Môi trường.

  5. Tăng cường giám sát và áp lực từ các bên liên quan: Phát triển hệ thống đánh giá, giám sát và công bố thông tin KTMT minh bạch, tạo áp lực tích cực từ khách hàng và cộng đồng. Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, tổ chức xã hội, khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp thủy sản: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng và tác động của KTMT để xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật về KTMT và bảo vệ môi trường trong ngành thủy sản.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về KTMT và phát triển bền vững.

  4. Doanh nghiệp trong các ngành kinh tế khác: Áp dụng bài học và giải pháp từ ngành thủy sản để triển khai KTMT phù hợp với đặc thù ngành nghề, nâng cao hiệu quả hoạt động và trách nhiệm xã hội.

Câu hỏi thường gặp

1. Kế toán môi trường là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp thủy sản?
KTMT là hệ thống thu thập, xử lý và báo cáo thông tin về chi phí và tác động môi trường của DN. Đối với thủy sản, KTMT giúp quản lý chi phí xử lý chất thải, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và nâng cao uy tín trên thị trường.

2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc thực hiện KTMT?
Hỗ trợ của lãnh đạo, nguồn lực tài chính, trình độ công nghệ và nhân viên kế toán là các nhân tố chủ chốt. Ngoài ra, áp lực từ các bên liên quan và quy định pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng.

3. KTMT tác động như thế nào đến thành quả hoạt động của doanh nghiệp?
KTMT giúp giảm chi phí môi trường, tăng hiệu quả sản xuất, nâng cao doanh thu và lợi nhuận, đồng thời cải thiện hình ảnh và sự hài lòng của khách hàng.

4. Làm thế nào để doanh nghiệp thủy sản nâng cao hiệu quả thực hiện KTMT?
DN cần tăng cường cam kết lãnh đạo, đầu tư nguồn lực tài chính và công nghệ, đào tạo nhân viên kế toán, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật và tăng cường minh bạch thông tin.

5. Chính sách nhà nước hiện nay hỗ trợ gì cho KTMT trong ngành thủy sản?
Chính phủ đã ban hành các quyết định và chiến lược phát triển kinh tế biển xanh, tuy nhiên cần hoàn thiện thêm các quy định hướng dẫn cụ thể về KTMT để hỗ trợ DN thực hiện hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố ảnh hưởng quan trọng đến thực hiện KTMT trong doanh nghiệp thủy sản tại Việt Nam, bao gồm sự hỗ trợ của lãnh đạo, nguồn lực tài chính, trình độ công nghệ và nhân viên kế toán.
  • KTMT có tác động tích cực đến thành quả hoạt động tài chính và phi tài chính của doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách, hướng dẫn và thúc đẩy áp dụng KTMT trong ngành thủy sản.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường cam kết lãnh đạo, bổ sung nguồn lực, nâng cao trình độ công nghệ và nhân sự, hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường giám sát.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai thực nghiệm các giải pháp, mở rộng nghiên cứu sang các ngành kinh tế khác và theo dõi tác động lâu dài của KTMT đến phát triển bền vững.

Call-to-action: Các nhà quản lý, chuyên gia và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý môi trường và phát triển bền vững trong ngành thủy sản và các lĩnh vực liên quan.