Tổng quan nghiên cứu

Nghề cá đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm, bảo đảm sinh kế và phát triển kinh tế cho nhiều quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam. Theo Viện Nghiên cứu Hải sản, trữ lượng nguồn lợi thủy sản ở biển Việt Nam giai đoạn 2016-2020 ước tính khoảng 3,95 triệu tấn, giảm 22,1% so với giai đoạn 2000-2005 và giảm 9,5% so với giai đoạn 2011-2015. Tình trạng khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường biển, biến đổi khí hậu và tranh chấp chủ quyền biển đảo đã đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sự phát triển bền vững của nghề cá Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các vấn đề lý luận về phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm; phân tích các quy định pháp luật quốc tế và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam; từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành nhằm phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các văn kiện quốc tế như UNCLOS 1982, UNFSA 1995, Quy tắc ứng xử nghề cá có trách nhiệm của FAO 1995, các kế hoạch hành động quốc tế và hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành, trong khoảng thời gian từ năm 1982 đến năm 2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc tổng hợp, phân tích toàn diện các quy định pháp luật quốc tế và thực tiễn Việt Nam về phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm. Về thực tiễn, kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở tham khảo cho các cơ quan nhà nước trong xây dựng chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nghề cá, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển kinh tế biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển bền vững, phát triển nghề cá có trách nhiệm và quản lý nguồn lợi thủy sản. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Được định nghĩa theo Báo cáo “Tương lai của chúng ta” (1987) là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường hài hòa, cân bằng.

  • Lý thuyết phát triển nghề cá có trách nhiệm: Theo FAO, phát triển nghề cá có trách nhiệm là việc sử dụng các phương pháp khai thác, bảo tồn và quản lý dựa trên cơ sở khoa học, nhằm duy trì nguồn lợi thủy sản và bảo vệ môi trường biển, đồng thời đảm bảo lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng ngư dân.

Các khái niệm chính bao gồm: nghề cá bền vững, nghề cá có trách nhiệm, quản lý năng lực khai thác, kiểm soát hoạt động tàu cá, bảo vệ môi trường biển, và thực thi pháp luật quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý kết hợp với phân tích thực tiễn. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu pháp luật quốc tế (UNCLOS 1982, UNFSA 1995, CCRF 1995, các kế hoạch hành động quốc tế của FAO), văn bản pháp luật Việt Nam, báo cáo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Hải sản, số liệu thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Tư pháp, Bộ đội Biên phòng, các bài báo khoa học và tài liệu chuyên ngành.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung văn bản pháp luật, so sánh pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam, đánh giá thực tiễn thi hành pháp luật, tổng hợp số liệu thống kê, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các văn kiện pháp luật quốc tế và hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành, cùng các báo cáo, số liệu thống kê liên quan đến nghề cá giai đoạn 2000-2023.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, tập trung phân tích các quy định pháp luật từ năm 1982 đến 2023, đặc biệt chú trọng giai đoạn 2016-2023 với số liệu thực tiễn tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản nghiêm trọng: Trữ lượng thủy sản ở vùng biển Việt Nam giai đoạn 2016-2020 giảm 22,1% so với giai đoạn 2000-2005, cho thấy tình trạng khai thác quá mức và suy thoái nguồn lợi đang diễn ra nghiêm trọng.

  2. Hệ thống pháp luật quốc tế về nghề cá bền vững, có trách nhiệm đã được hoàn thiện: Các văn kiện như UNCLOS 1982, UNFSA 1995, CCRF 1995, IPOA về IUU, Seabirds, Sharks, Capacity và PSMA 2009 đã tạo thành khung pháp lý toàn diện, bao gồm các quy định về xác định khả năng khai thác, quản lý tàu cá, kiểm soát ngư cụ, bảo vệ môi trường và xử lý vi phạm.

  3. Pháp luật Việt Nam còn nhiều hạn chế trong thực thi: Mặc dù Việt Nam đã ban hành Luật Thủy sản 2017 và các văn bản hướng dẫn, nhưng việc thực thi các quy định về phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm còn chưa đồng bộ, hiệu quả thấp, đặc biệt trong kiểm soát khai thác bất hợp pháp (IUU), quản lý năng lực khai thác và bảo vệ môi trường biển.

  4. Tình trạng vi phạm pháp luật nghề cá phổ biến: Giai đoạn 2017-2021, có khoảng 1.400 vụ vi phạm khai thác bất hợp pháp của ngư dân Việt Nam tại vùng biển nước ngoài, với hơn 500 tàu và gần 5.000 ngư dân bị xử lý, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ quốc tế và uy tín ngành thủy sản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm nguồn lợi thủy sản là do khai thác quá mức, sử dụng ngư cụ và phương pháp khai thác không thân thiện với môi trường, ô nhiễm môi trường biển và biến đổi khí hậu. Các quy định pháp luật quốc tế đã cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để quản lý nghề cá bền vững, có trách nhiệm, tuy nhiên việc chuyển hóa thành pháp luật quốc gia và thực thi hiệu quả còn nhiều khó khăn.

So sánh với các quốc gia ven biển khác, Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực quản lý, nhưng vẫn cần tăng cường kiểm soát, giám sát và xử lý vi phạm. Việc áp dụng các kế hoạch hành động quốc gia về năng lực khai thác, giảm thiểu bắt ngẫu nhiên chim biển, bảo tồn cá mập và phòng chống IUU là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng giảm trữ lượng thủy sản theo các giai đoạn, bảng tổng hợp các văn kiện pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam liên quan, cũng như số liệu vi phạm pháp luật nghề cá qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về nghề cá bền vững, có trách nhiệm: Cần sửa đổi, bổ sung Luật Thủy sản và các văn bản hướng dẫn để đồng bộ với các quy định quốc tế, đặc biệt về quản lý năng lực khai thác, kiểm soát tàu cá, ngư cụ và bảo vệ môi trường biển. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Tư pháp.

  2. Tăng cường năng lực thực thi pháp luật và giám sát nghề cá: Đầu tư trang thiết bị, công nghệ giám sát hiện đại, nâng cao năng lực cho lực lượng kiểm ngư, biên phòng và các cơ quan liên quan nhằm phát hiện, xử lý kịp thời các vi phạm. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Quốc phòng.

  3. Xây dựng và triển khai các kế hoạch hành động quốc gia về phòng chống IUU, bảo tồn đa dạng sinh học biển: Triển khai NPOA về năng lực khai thác, chim biển, cá mập và IUU theo hướng dẫn của FAO, tăng cường hợp tác quốc tế. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Ngoại giao.

  4. Nâng cao nhận thức và đào tạo cho ngư dân, cộng đồng ven biển: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về khai thác bền vững, bảo vệ môi trường và tuân thủ pháp luật nghề cá nhằm thay đổi hành vi và nâng cao trách nhiệm xã hội. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản và môi trường biển: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nghề cá bền vững.

  2. Các tổ chức quốc tế và khu vực về nghề cá: Tham khảo để đánh giá thực trạng và phối hợp hỗ trợ Việt Nam trong việc thực thi các kế hoạch hành động quốc tế.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật Quốc tế, Luật Thủy sản: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật quốc tế và thực tiễn phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm.

  4. Ngư dân và các tổ chức nghề cá: Nâng cao nhận thức về các quy định pháp luật, trách nhiệm trong khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm là gì?
    Phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm là sự phát triển nghề cá đáp ứng đồng thời các tiêu chí bảo vệ môi trường, đảm bảo lợi ích kinh tế - xã hội và tuân thủ các quy định pháp luật quốc tế, nhằm duy trì nguồn lợi thủy sản cho hiện tại và tương lai.

  2. Việt Nam đã áp dụng những quy định quốc tế nào về nghề cá bền vững?
    Việt Nam đã tham gia và áp dụng các văn kiện quốc tế như UNCLOS 1982, UNFSA 1995, CCRF 1995, các kế hoạch hành động quốc tế của FAO về IUU, Seabirds, Sharks, Capacity và PSMA 2009, đồng thời ban hành Luật Thủy sản 2017 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản tại Việt Nam?
    Nguyên nhân gồm khai thác quá mức, sử dụng ngư cụ và phương pháp khai thác không thân thiện môi trường, ô nhiễm môi trường biển, biến đổi khí hậu và tranh chấp chủ quyền biển đảo.

  4. Việt Nam đang gặp khó khăn gì trong thực thi pháp luật nghề cá?
    Khó khăn gồm việc kiểm soát tàu cá và ngư dân vi phạm, thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật, hạn chế về năng lực giám sát và xử lý vi phạm, cũng như áp lực từ thị trường và biến động kinh tế.

  5. Các giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả phát triển nghề cá bền vững tại Việt Nam?
    Hoàn thiện pháp luật, tăng cường năng lực thực thi, xây dựng kế hoạch hành động quốc gia, nâng cao nhận thức và đào tạo cho ngư dân, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế là các giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển kinh tế biển bền vững tại Việt Nam.
  • Hệ thống pháp luật quốc tế đã xây dựng khung pháp lý toàn diện, tạo cơ sở cho các quốc gia, trong đó có Việt Nam, hoàn thiện pháp luật và quản lý nghề cá.
  • Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong thực thi pháp luật nghề cá, đặc biệt là kiểm soát khai thác bất hợp pháp và bảo vệ môi trường biển.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực thực thi và tăng cường nhận thức cộng đồng nhằm phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào xây dựng kế hoạch hành động quốc gia, đào tạo nguồn nhân lực và thúc đẩy hợp tác quốc tế để bảo đảm hiệu quả lâu dài.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng nghề cá cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển nghề cá bền vững, có trách nhiệm tại Việt Nam.