Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách hành chính công và phát triển kinh tế xã hội, sự hài lòng của người nộp thuế (NNT) đối với chất lượng dịch vụ hành chính công tại các cơ quan thuế ngày càng được chú trọng. Theo báo cáo của Chính phủ, mục tiêu đến năm 2020 là tối thiểu 80% NNT hài lòng với các dịch vụ cơ quan thuế cung cấp. Tại Chi cục Thuế Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, việc đánh giá sự hài lòng của NNT là cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả phục vụ và cải cách thủ tục hành chính thuế. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022, khảo sát 192 phiếu hợp lệ từ tổng số 215 phiếu phát ra, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các yếu tố của chất lượng dịch vụ hành chính công ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT tại Chi cục Thuế Thành phố Dĩ An, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Chi cục Thuế phân bổ nguồn lực hợp lý, nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính thuế và tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động kinh doanh trên địa bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), một trong những mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ phổ biến, với 5 yếu tố chính: Tin cậy, Đáp ứng, Năng lực, Đồng cảm và Phương tiện hữu hình. Ngoài ra, mô hình còn được bổ sung yếu tố Quan hệ giữa người nộp thuế và công chức thuế nhằm phù hợp với đặc thù dịch vụ hành chính công tại Chi cục Thuế Thành phố Dĩ An.

  • Tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ chính xác, đúng hạn và đúng như cam kết.
  • Đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn sàng và nhanh chóng trong việc phục vụ, giải đáp thắc mắc của khách hàng.
  • Năng lực (Competence): Trình độ chuyên môn, kỹ năng và thái độ của công chức thuế trong quá trình cung cấp dịch vụ.
  • Đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng một cách cá nhân hóa.
  • Phương tiện hữu hình (Tangibles): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình ảnh bên ngoài của tổ chức.
  • Quan hệ (Relationship): Mối quan hệ tương tác giữa NNT và công chức thuế, thể hiện sự công bằng, tôn trọng và hỗ trợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 3 lãnh đạo và 10 công chức tại Chi cục Thuế Thành phố Dĩ An nhằm hiệu chỉnh mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi, đảm bảo phù hợp với thực tế địa phương.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 215 người nộp thuế sử dụng dịch vụ hành chính công tại Chi cục Thuế Thành phố Dĩ An từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022, trong đó 192 phiếu hợp lệ được phân tích. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn 5 lần số biến quan sát (28 biến quan sát, tối thiểu 140 mẫu).

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước: phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt theo các đặc điểm nhân khẩu học. Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm để đánh giá mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy của thang đo: Các thang đo Tin cậy, Năng lực, Đáp ứng, Đồng cảm, Phương tiện hữu hình và Quan hệ đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao cho các biến quan sát.

  2. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Hệ số KMO đạt 0.854, Bartlett’s Test có mức ý nghĩa < 0.05, tổng phương sai trích đạt 65.7%, cho thấy mô hình phù hợp và các biến quan sát hội tụ tốt vào 6 nhân tố chính.

  3. Mối quan hệ tương quan: Tất cả 6 yếu tố độc lập đều có tương quan dương và có ý nghĩa thống kê với sự hài lòng của NNT (hệ số tương quan Pearson từ 0.241 đến 0.474, mức ý nghĩa < 0.01). Trong đó, yếu tố Đáp ứng có mức tương quan cao nhất với sự hài lòng (r = 0.474).

  4. Phân tích hồi quy đa biến: Mô hình hồi quy giải thích được 85.6% biến thiên của sự hài lòng (R² hiệu chỉnh = 0.856). Các yếu tố Tin cậy, Năng lực, Đáp ứng, Đồng cảm, Phương tiện hữu hình và Quan hệ đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của NNT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy yếu tố Đáp ứng có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của NNT, phản ánh nhu cầu cấp thiết về sự nhanh chóng, kịp thời và thái độ phục vụ tận tâm của công chức thuế. Yếu tố Tin cậy và Năng lực cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện sự kỳ vọng của NNT về tính chính xác, minh bạch và chuyên nghiệp trong cung cấp dịch vụ thuế. Đồng cảm và Quan hệ góp phần tạo dựng niềm tin và sự gắn kết giữa NNT và cơ quan thuế, trong khi Phương tiện hữu hình nâng cao trải nghiệm dịch vụ thông qua môi trường làm việc và trang thiết bị hiện đại.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu trước đây về dịch vụ hành chính công, khẳng định tính nhất quán và ứng dụng thực tiễn của mô hình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực và đào tạo công chức thuế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ và kỹ năng giao tiếp nhằm tăng cường năng lực phục vụ, cải thiện thái độ làm việc, hướng tới nâng cao chỉ số năng lực và đáp ứng trong vòng 12 tháng tới.

  2. Cải tiến quy trình và rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục: Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, tối ưu hóa quy trình xử lý hồ sơ để giảm thời gian chờ đợi, nâng cao chỉ số đáp ứng, dự kiến hoàn thành trong 6-9 tháng, do Chi cục Thuế phối hợp với phòng CNTT thực hiện.

  3. Tăng cường công khai, minh bạch thông tin: Niêm yết đầy đủ, rõ ràng các thủ tục, chính sách thuế và kết quả giải quyết tại bộ phận một cửa và trên cổng dịch vụ công trực tuyến nhằm nâng cao chỉ số tin cậy, thực hiện liên tục và cập nhật định kỳ.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp phòng tiếp nhận hồ sơ, bãi giữ xe, trang phục công chức và các thiết bị hỗ trợ nhằm tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, thân thiện, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng, do Ban lãnh đạo Chi cục Thuế chủ trì.

  5. Xây dựng mối quan hệ thân thiện, đồng cảm với NNT: Tăng cường đào tạo kỹ năng đồng cảm, lắng nghe và tư vấn cho công chức thuế, tổ chức các buổi đối thoại, tiếp nhận ý kiến phản hồi của NNT để cải thiện dịch vụ, thực hiện định kỳ hàng quý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ Chi cục Thuế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và cải cách thủ tục hành chính.

  2. Nhà quản lý ngành thuế và cơ quan cải cách hành chính: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá hiệu quả các chính sách cải cách thuế và dịch vụ hành chính công, hỗ trợ ra quyết định chính sách phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Nhà nước: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực dịch vụ hành chính công, phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính.

  4. Doanh nghiệp và người nộp thuế: Giúp hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thuế, từ đó có thể phản hồi và đóng góp ý kiến cải thiện dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người nộp thuế?
    Yếu tố Đáp ứng có ảnh hưởng mạnh nhất, thể hiện qua sự nhanh chóng, kịp thời và thái độ phục vụ của công chức thuế, chiếm tỷ lệ tương quan cao nhất trong nghiên cứu.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát bằng bảng hỏi), xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS với các phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, tương quan và hồi quy.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại Chi cục Thuế?
    Cần tập trung đào tạo công chức, cải tiến quy trình thủ tục, nâng cấp cơ sở vật chất, công khai minh bạch thông tin và xây dựng mối quan hệ đồng cảm, thân thiện với người nộp thuế.

  4. Kích thước mẫu khảo sát có đảm bảo độ tin cậy không?
    Kích thước mẫu 192 phiếu hợp lệ vượt mức tối thiểu 140 phiếu theo tiêu chuẩn 5 lần số biến quan sát, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho nghiên cứu.

  5. Mô hình SERVQUAL có phù hợp với nghiên cứu dịch vụ hành chính công không?
    Mô hình SERVQUAL được điều chỉnh bổ sung yếu tố Quan hệ phù hợp với đặc thù dịch vụ hành chính công, được đánh giá là thang đo hoàn chỉnh và có độ tin cậy cao trong nghiên cứu này.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của người nộp thuế tại Chi cục Thuế Thành phố Dĩ An: Tin cậy, Năng lực, Đáp ứng, Đồng cảm, Phương tiện hữu hình và Quan hệ.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 85.6% biến thiên của sự hài lòng, khẳng định tính phù hợp và hiệu quả của mô hình SERVQUAL được điều chỉnh.
  • Yếu tố Đáp ứng có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của thái độ và tốc độ phục vụ trong nâng cao sự hài lòng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công, góp phần thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính thuế và tạo môi trường thuận lợi cho người nộp thuế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá định kỳ sự hài lòng và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện chính sách và thực tiễn quản lý thuế.

Mời các nhà quản lý, cán bộ thuế và các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phục vụ và cải cách hành chính thuế tại địa phương.