Tổng quan nghiên cứu

Thanh long ruột đỏ (Hylocereus polyrhizus) là loại quả nhiệt đới phổ biến tại tỉnh Bình Thuận và một số tỉnh miền Nam Việt Nam, nổi bật với hàm lượng dinh dưỡng cao và chứa nhiều hoạt chất sinh học có lợi cho sức khỏe. Trong giai đoạn 2009-2013, diện tích trồng thanh long tại Bình Thuận tăng gấp đôi, đạt khoảng 21.000 ha vào năm 2015 với sản lượng ước tính khoảng 400.000 tấn, chiếm tỷ trọng lớn trong sản lượng thanh long cả nước. Thanh long ruột đỏ không chỉ được tiêu thụ dưới dạng trái tươi mà còn được chế biến thành nhiều sản phẩm đa dạng như nước ép, mứt, thạch rau câu, và rượu vang.

Tuy nhiên, lượng thanh long loại “hàng dạt” chiếm khoảng 40-50% sản lượng do kích thước nhỏ, vết nứt hoặc hư hỏng bề mặt, gây khó khăn trong tiêu thụ và ảnh hưởng đến thu nhập của người nông dân. Do đó, việc nghiên cứu phát triển sản phẩm giá trị gia tăng từ thanh long loại này là cần thiết.

Luận văn tập trung nghiên cứu quy trình sản xuất rượu vang giàu chất chống oxy hóa từ quả thanh long ruột đỏ bằng cách sử dụng enzyme pectinase và cellulase trong quá trình thủy phân, kết hợp với men Saccharomyces cerevisiae trong quá trình lên men. Mục tiêu chính là tối ưu hóa các điều kiện thủy phân và lên men để thu được sản phẩm rượu vang có hàm lượng phenolic tổng và hoạt tính chống oxy hóa cao nhất, đồng thời đánh giá sự thay đổi các chỉ tiêu này qua từng giai đoạn sản xuất. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại tỉnh Bình Thuận trong khoảng thời gian từ tháng 12/2015 đến tháng 12/2016.

Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao giá trị kinh tế của thanh long loại “hàng dạt”, đồng thời phát triển sản phẩm rượu vang có lợi cho sức khỏe, đáp ứng nhu cầu thị trường thực phẩm chức năng và đồ uống có nguồn gốc tự nhiên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết enzyme pectinase và cellulase trong thủy phân thực phẩm: Pectinase và cellulase là các enzyme phân giải thành phần polysaccharide trong tế bào thực vật, giúp phá vỡ cấu trúc thành tế bào, tăng hiệu suất thu hồi chất khô và giải phóng các hợp chất phenolic có hoạt tính sinh học. Pectinase chủ yếu phân hủy pectin thành acid galacturonic, trong khi cellulase phân giải cellulose thành glucose.

  • Mô hình bề mặt đáp ứng (Response Surface Methodology - RSM): Phương pháp thống kê dùng để khảo sát và tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thủy phân và lên men, giúp xác định điểm tối ưu của các biến như pH, nhiệt độ, hàm lượng enzyme, thời gian.

  • Lý thuyết lên men rượu bằng men Saccharomyces cerevisiae: Men này có khả năng chịu nhiệt, chịu acid và đường cao, thích hợp cho quá trình lên men rượu vang, tạo ra ethanol và các hợp chất tạo hương vị đặc trưng.

Các khái niệm chính bao gồm: hiệu suất thu hồi chất khô, hàm lượng phenolic tổng (mg GAE/L), hoạt tính chống oxy hóa (mg TEAC/L), quá trình lên men chính và lên men phụ, tỷ lệ enzyme pectinase/cellulase, và các chỉ tiêu chất lượng rượu vang như nồng độ ethanol (% v/v) và đường sót (Bx).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu chính là quả thanh long ruột đỏ loại “hàng dạt” thu mua tại Bình Thuận. Enzyme pectinase (Pectinex® Ultra SP-L) và cellulase (Viscozyme® Cassava C) được sử dụng trong thủy phân. Men Saccharomyces cerevisiae dạng khô hoạt động (THERMOSACC® Dry Active Yeast) dùng cho quá trình lên men.

  • Phương pháp phân tích: Các chỉ tiêu được xác định bao gồm hiệu suất thu hồi chất khô, hàm lượng phenolic tổng bằng phương pháp Folin-Ciocalteu, hoạt tính chống oxy hóa bằng phương pháp DPPH, nồng độ ethanol bằng máy Anton Paar, pH, độ ngọt (Bx), và số lượng tế bào men bằng phương pháp đếm hồng cầu.

  • Thiết kế thí nghiệm: Sử dụng mô hình bậc hai tâm xoay (Central Composite Circumscribed design - CCC) kết hợp với RSM để khảo sát và tối ưu hóa 4 yếu tố chính trong thủy phân (pH, hàm lượng enzyme tổng, nhiệt độ, thời gian) và lên men chính (hàm lượng chất khô hòa tan, hàm lượng men, nhiệt độ, thời gian). Mỗi thí nghiệm được lặp lại 3 lần, dữ liệu xử lý bằng phân tích phương sai ANOVA với mức ý nghĩa 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 12/2015 đến tháng 12/2016, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, khảo sát và tối ưu hóa thủy phân, lên men chính, lên men phụ, đánh giá sản phẩm cuối cùng và bảo quản.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tối ưu hóa quá trình thủy phân:

    • Điều kiện tối ưu: pH = 4,47; hàm lượng enzyme tổng 3,74% v/dwt (tỷ lệ pectinase/cellulase 1:1); nhiệt độ 54,8°C; thời gian 42,2 phút; tỷ lệ thịt quả/nước 1/0,5 (w/w).
    • Hiệu suất thu hồi chất khô đạt 91,1% so với nguyên liệu ban đầu.
    • Hàm lượng phenolic tổng đạt 338,3 mg GAE/L, hoạt tính chống oxy hóa DPPH là 244,2 mg TEAC/L.
  2. Tối ưu hóa quá trình lên men chính:

    • Điều kiện tối ưu: hàm lượng chất khô hòa tan 21,7°Bx; hàm lượng men 0,044% w/dwt; nhiệt độ 20,6°C; thời gian 6,6 ngày.
    • Sản phẩm có hàm lượng phenolic tổng 285,2 mg GAE/L và hoạt tính chống oxy hóa 189,5 mg TEAC/L.
    • Nồng độ ethanol đạt 9,20% v/v, đường sót 9,1°Bx.
  3. Quá trình lên men phụ:

    • Thực hiện ở nhiệt độ 15°C trong 20 ngày giúp tăng hàm lượng phenolic tổng và hoạt tính chống oxy hóa lên mức cao nhất.
    • Sản phẩm cuối cùng có hàm lượng phenolic tổng 267,0 mg GAE/L và hoạt tính chống oxy hóa 175,6 mg TEAC/L.
  4. Sự thay đổi hàm lượng phenolic và hoạt tính chống oxy hóa qua các giai đoạn:

    • Quá trình lên men chính làm tăng hàm lượng phenolic tổng và hoạt tính chống oxy hóa lần lượt 14,4% và 21,5% so với nguyên liệu tươi.
    • Sản phẩm rượu vang thanh long giữ được chất lượng ổn định sau 1 tháng bảo quản ở điều kiện thường.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất thu hồi chất khô cao (91,1%) trong quá trình thủy phân nhờ sự phối hợp hiệu quả của enzyme pectinase và cellulase, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự kết hợp enzyme giúp phá vỡ cấu trúc tế bào quả, giải phóng các hợp chất phenolic và tăng độ hòa tan chất khô. Điều kiện pH và nhiệt độ được tối ưu hóa nhằm đảm bảo hoạt động enzyme đạt hiệu quả cao nhất.

Quá trình lên men chính với men Saccharomyces cerevisiae ở nhiệt độ khoảng 20°C và thời gian gần 7 ngày tạo điều kiện thuận lợi cho sinh trưởng men và tổng hợp ethanol, đồng thời giữ được hàm lượng phenolic và hoạt tính chống oxy hóa cao. So với các nghiên cứu khác, thời gian lên men và nồng độ men được điều chỉnh hợp lý để cân bằng giữa hiệu suất lên men và bảo toàn các hợp chất sinh học.

Lên men phụ ở nhiệt độ thấp giúp ổn định hương vị và tăng cường hoạt tính chống oxy hóa, đồng thời làm giảm các tạp chất không mong muốn, nâng cao chất lượng cảm quan của rượu vang. Việc bảo quản sản phẩm trong 1 tháng không làm giảm đáng kể các chỉ tiêu chất lượng chứng tỏ quy trình sản xuất ổn định và sản phẩm có tiềm năng thương mại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ bề mặt đáp ứng thể hiện ảnh hưởng của các yếu tố pH, enzyme, nhiệt độ và thời gian đến hiệu suất thu hồi chất khô và hàm lượng phenolic, cũng như biểu đồ diễn biến hàm lượng phenolic và hoạt tính chống oxy hóa qua từng giai đoạn sản xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng quy trình thủy phân kết hợp enzyme pectinase và cellulase trong sản xuất rượu vang thanh long nhằm tối ưu hiệu suất thu hồi chất khô và tăng hàm lượng phenolic, hoạt tính chống oxy hóa. Thời gian thực hiện: ngay trong giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu; chủ thể: các nhà sản xuất rượu vang và chế biến thực phẩm.

  2. Kiểm soát chặt chẽ các điều kiện lên men chính như hàm lượng chất khô hòa tan, nồng độ men, nhiệt độ và thời gian để đảm bảo sản phẩm có chất lượng ổn định và hàm lượng hoạt chất sinh học cao. Thời gian thực hiện: trong quá trình lên men; chủ thể: kỹ thuật viên và nhà quản lý quy trình sản xuất.

  3. Thực hiện lên men phụ ở nhiệt độ thấp (khoảng 15°C) trong 20 ngày để ổn định hương vị và tăng cường hoạt tính chống oxy hóa cho sản phẩm rượu vang. Thời gian thực hiện: giai đoạn hoàn thiện sản phẩm; chủ thể: nhà sản xuất.

  4. Xây dựng hệ thống bảo quản sản phẩm phù hợp nhằm duy trì chất lượng rượu vang thanh long trong thời gian dài, khuyến nghị bảo quản ở điều kiện thường trong ít nhất 1 tháng mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Thời gian thực hiện: sau sản xuất; chủ thể: nhà phân phối và bán lẻ.

  5. Phát triển sản phẩm rượu vang từ thanh long loại “hàng dạt” để nâng cao giá trị kinh tế và giảm lãng phí nguyên liệu, đồng thời mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm có lợi cho sức khỏe. Thời gian thực hiện: dài hạn; chủ thể: các doanh nghiệp chế biến nông sản và chính quyền địa phương hỗ trợ phát triển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp tối ưu hóa quy trình thủy phân và lên men, giúp phát triển các sản phẩm thực phẩm chức năng từ nguyên liệu trái cây nhiệt đới.

  2. Doanh nghiệp sản xuất rượu vang và đồ uống lên men: Tham khảo quy trình công nghệ sản xuất rượu vang giàu chất chống oxy hóa từ thanh long, áp dụng để nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa danh mục sản phẩm.

  3. Nông dân và hợp tác xã trồng thanh long: Hiểu rõ tiềm năng giá trị gia tăng từ thanh long loại “hàng dạt”, từ đó có thể hợp tác với các nhà sản xuất để tiêu thụ nguyên liệu, giảm thiểu lãng phí và tăng thu nhập.

  4. Cơ quan quản lý và phát triển nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển sản xuất và chế biến thanh long, thúc đẩy phát triển bền vững ngành hàng nông sản địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quá trình thủy phân bằng enzyme pectinase và cellulase có vai trò gì trong sản xuất rượu vang thanh long?
    Quá trình này giúp phá vỡ cấu trúc tế bào quả, tăng hiệu suất thu hồi chất khô và giải phóng các hợp chất phenolic có hoạt tính chống oxy hóa, từ đó nâng cao chất lượng rượu vang. Ví dụ, hiệu suất thu hồi chất khô đạt 91,1% trong điều kiện tối ưu.

  2. Điều kiện tối ưu cho quá trình lên men chính là gì?
    Điều kiện tối ưu gồm hàm lượng chất khô hòa tan 21,7°Bx, hàm lượng men 0,044% w/dwt, nhiệt độ 20,6°C và thời gian 6,6 ngày, giúp sản phẩm đạt hàm lượng phenolic tổng 285,2 mg GAE/L và hoạt tính chống oxy hóa 189,5 mg TEAC/L.

  3. Lên men phụ có tác dụng như thế nào đối với sản phẩm rượu vang?
    Lên men phụ giúp ổn định hương vị, tăng hoạt tính chống oxy hóa và làm trong sản phẩm, thực hiện ở 15°C trong 20 ngày. Sản phẩm cuối cùng giữ được hàm lượng phenolic 267,0 mg GAE/L và hoạt tính chống oxy hóa 175,6 mg TEAC/L.

  4. Sản phẩm rượu vang thanh long có thể bảo quản trong bao lâu mà không giảm chất lượng?
    Nghiên cứu cho thấy sản phẩm có thể bảo quản 1 tháng ở điều kiện thường mà không có sự khác biệt đáng kể về hàm lượng phenolic và hoạt tính chống oxy hóa.

  5. Lợi ích sức khỏe của rượu vang thanh long giàu chất chống oxy hóa là gì?
    Hàm lượng phenolic và hoạt tính chống oxy hóa cao giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do, hỗ trợ cân bằng oxy hóa khử trong cơ thể, góp phần phòng chống các bệnh mãn tính liên quan đến stress oxy hóa.

Kết luận

  • Đã xác định được điều kiện tối ưu cho quá trình thủy phân thịt quả thanh long ruột đỏ bằng enzyme pectinase và cellulase, đạt hiệu suất thu hồi chất khô 91,1% và hàm lượng phenolic tổng 338,3 mg GAE/L.
  • Quá trình lên men chính với men Saccharomyces cerevisiae được tối ưu ở nhiệt độ 20,6°C trong 6,6 ngày, tạo ra sản phẩm rượu vang có hàm lượng phenolic 285,2 mg GAE/L và hoạt tính chống oxy hóa 189,5 mg TEAC/L.
  • Lên men phụ ở 15°C trong 20 ngày giúp ổn định sản phẩm và duy trì hoạt tính chống oxy hóa cao.
  • Sản phẩm rượu vang thanh long có nồng độ ethanol 9,20% v/v, đường sót 9,1°Bx, giữ được chất lượng ổn định sau 1 tháng bảo quản.
  • Nghiên cứu góp phần phát triển sản phẩm giá trị gia tăng từ thanh long loại “hàng dạt”, mở rộng thị trường và nâng cao thu nhập cho người nông dân.

Next steps: Áp dụng quy trình sản xuất quy mô công nghiệp, nghiên cứu mở rộng các loại men và enzyme khác, đánh giá tác động sức khỏe của sản phẩm trên người tiêu dùng.

Call-to-action: Các nhà sản xuất và nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm nên phối hợp để phát triển sản phẩm rượu vang thanh long giàu chất chống oxy hóa, góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.