Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của Internet cùng công nghệ truyền thông, ngành truyền hình kỹ thuật số tại Việt Nam đã trải qua nhiều biến đổi sâu sắc. Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, với hơn một thập kỷ phát triển, là một trong ba hệ thống truyền hình phủ sóng toàn quốc, tiên phong trong việc phát sóng kỹ thuật số chuẩn DVB-T và DVB-T2. Tính đến năm 2016, Đài VTC đã có hệ thống truyền hình số mặt đất phủ sóng rộng khắp, với 15 kênh chương trình đặc sắc và sở hữu Báo điện tử VTC News có lượng độc giả lớn. Tuy nhiên, hoạt động sản xuất và kinh doanh nội dung số tại Đài VTC vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong việc chuyển đổi số và khai thác hiệu quả các nền tảng số như Youtube, Facebook, OTT.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng sản xuất nội dung số tại Đài VTC dưới góc nhìn kinh tế truyền thông, đánh giá thành công, hạn chế, cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động sản xuất và kinh doanh nội dung số của Đài VTC từ tháng 4/2018 đến nay, đồng thời so sánh với một số đơn vị truyền hình khác như VTV, HTV, và các nền tảng OTT trong nước. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược phát triển nội dung số, góp phần nâng cao vị thế Đài VTC trong thị trường truyền thông số đa nền tảng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về báo chí – truyền thông, kinh tế báo chí và kinh tế truyền thông, cùng với các mô hình kinh doanh sản phẩm truyền thông số hiện đại.

  • Báo chí – Truyền thông: Báo chí được định nghĩa là sản phẩm thông tin đa phương tiện, cung cấp thông tin và phản hồi cho công chúng qua các loại hình báo in, báo nói, báo hình và báo điện tử. Truyền thông là quá trình trao đổi thông tin, tương tác nhằm tăng cường hiểu biết và thay đổi nhận thức xã hội.

  • Nội dung số và dịch vụ nội dung số: Nội dung số bao gồm các sản phẩm thông tin dưới dạng kỹ thuật số như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, được phân phối qua Internet và các nền tảng số. Dịch vụ nội dung số là các hoạt động hỗ trợ sản xuất, khai thác, phát hành và bảo trì các sản phẩm nội dung số.

  • Kinh tế báo chí và kinh tế truyền thông: Kinh tế báo chí là hoạt động kinh tế của các cơ quan báo chí nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực trong sản xuất và phân phối sản phẩm báo chí. Kinh tế truyền thông mở rộng khái niệm này sang lĩnh vực sản xuất, phân phối và tiêu dùng các sản phẩm truyền thông trong cơ chế thị trường, coi sản phẩm truyền thông là hàng hóa đặc biệt.

  • Mô hình kinh doanh sản phẩm truyền thông số: Các mô hình phổ biến gồm SVOD (đăng ký xem không giới hạn), TVOD (trả tiền theo từng nội dung), AVOD (miễn phí xem kèm quảng cáo). Ngoài ra, còn có các mô hình kết hợp nhằm tối ưu hóa doanh thu và trải nghiệm người dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm:

  • Nghiên cứu tài liệu: Phân tích các nguồn sách chuyên ngành, bài báo, văn bản pháp luật, báo cáo ngành và các tài liệu chính thức của Đài VTC và Bộ Thông tin & Truyền thông.

  • Phân tích nội dung: Đánh giá dữ liệu thu thập từ các sản phẩm, quy trình sản xuất và hoạt động kinh doanh nội dung số của Đài VTC, so sánh với các đơn vị truyền hình khác.

  • Điều tra xã hội học: Thu thập ý kiến công chúng xem Đài qua 100 phiếu khảo sát tại Hà Nội, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

  • Phỏng vấn sâu: Trao đổi với lãnh đạo Đài VTC để hiểu rõ định hướng phát triển sản xuất và kinh doanh nội dung số.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ tháng 4/2018 đến nay, giai đoạn Đài VTC ra mắt và phát triển ứng dụng OTT VTC Now.

Cỡ mẫu khảo sát 100 người xem tại Hà Nội được lựa chọn nhằm phản ánh nhu cầu và đánh giá của công chúng về nội dung số của Đài VTC. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định tính kết hợp với thống kê mô tả các số liệu thu thập được.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản xuất nội dung số tại Đài VTC còn hạn chế: Trước tháng 4/2018, Đài VTC chủ yếu phân phối lại nội dung truyền hình truyền thống lên các nền tảng số như Youtube, Facebook, OTT mà chưa có sản xuất riêng biệt cho môi trường số. Cộng đồng người dùng phát triển ngẫu nhiên, thiếu quản lý và quy hoạch. Doanh thu chủ yếu đến từ quảng cáo Google Adsense, với tổng doanh thu khoảng 7 tỷ đồng từ 2013 đến 2015, trong đó VTCTube chiếm 75,7%.

  2. Ứng dụng OTT VTC Now tạo bước đột phá về sản xuất và phân phối nội dung số: Ra mắt tháng 4/2018, VTC Now nhanh chóng đạt 1 triệu lượt tải trong 4 tháng 6 ngày, đặc biệt nhờ bản quyền ASIAD 2018. Trung bình mỗi ngày có hơn 100.000 người dùng mới tải ứng dụng trong tuần đầu tiên sau khi có bản quyền. CCU (người xem cùng lúc) đạt đỉnh 700 trong trận đấu Olympic Việt Nam – Hàn Quốc.

  3. Nguồn thu từ các kênh phân phối đa dạng nhưng chưa tối ưu: Doanh thu từ cấp quyền khai thác nội dung cho các nhà cung cấp OTT năm 2015 đạt khoảng 17,3 tỷ đồng, trong đó Viettel chiếm 46%, VNPT 42%. Doanh thu quảng cáo trên Youtube năm 2015 đạt gần 1,4 tỷ đồng. Tuy nhiên, Đài VTC chưa có chiến lược tổng thể để chuyển đổi cộng đồng người dùng từ các nền tảng như Google/Youtube về hệ sinh thái riêng.

  4. So sánh với các Đài truyền hình khác: Đài VTC có lợi thế về công nghệ và số lượng kênh phong phú, nhưng còn thua kém về chiến lược sản xuất nội dung số chuyên biệt và khai thác thị trường so với VTV, HTV. Các Đài này đã có mô hình sản xuất và kinh doanh nội dung số bài bản hơn, tạo ra doanh thu ổn định từ quảng cáo và dịch vụ trả phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong sản xuất nội dung số của Đài VTC xuất phát từ việc thiếu chiến lược phát triển nội dung số riêng biệt, phụ thuộc nhiều vào nội dung truyền hình truyền thống. Việc phân phối nội dung số chủ yếu mang tính sao chép, chưa khai thác tối đa tiềm năng công nghệ và thị trường số. Điều này dẫn đến sự phát triển cộng đồng người dùng không đồng đều, khó kiểm soát và chuyển đổi thành doanh thu bền vững.

So với các nghiên cứu về phát triển nội dung số trong ngành truyền hình, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của nhiều Đài truyền hình tại Việt Nam khi bước vào kỷ nguyên số. Tuy nhiên, sự ra đời và phát triển nhanh chóng của ứng dụng VTC Now cho thấy tiềm năng lớn nếu Đài VTC có chiến lược đầu tư bài bản, tập trung vào sản xuất nội dung số đa dạng, hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu người dùng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu quảng cáo Google Adsense từ các kênh Youtube của Đài VTC, biểu đồ tăng trưởng lượt tải và CCU của ứng dụng VTC Now, bảng so sánh doanh thu và chiến lược sản xuất nội dung số giữa Đài VTC và các Đài truyền hình khác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược sản xuất nội dung số chuyên biệt: Đài VTC cần phát triển các sản phẩm nội dung số độc quyền, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của người dùng trên các nền tảng số. Mục tiêu tăng tỷ lệ nội dung sản xuất riêng cho số lên ít nhất 60% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Nội dung số phối hợp với các phòng ban sản xuất.

  2. Tăng cường quản lý và phát triển cộng đồng người dùng trên nền tảng số: Thiết lập hệ thống quản lý cộng đồng, chuyển đổi người dùng từ các nền tảng như Youtube, Facebook về hệ sinh thái VTC Now để tăng tương tác và doanh thu. Mục tiêu tăng 30% lượng người dùng hoạt động hàng tháng trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Nội dung số và phòng Marketing.

  3. Đa dạng hóa nguồn thu từ nội dung số: Áp dụng mô hình kinh doanh hỗn hợp SVOD, TVOD và AVOD để tối ưu hóa doanh thu từ quảng cáo, đăng ký và bán nội dung trả phí. Mục tiêu tăng doanh thu nội dung số lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Kinh doanh và Phát triển sản phẩm.

  4. Đầu tư nâng cao năng lực sản xuất và công nghệ: Tăng cường đào tạo nhân lực, đầu tư thiết bị sản xuất hiện đại, ứng dụng công nghệ mới như Big Data, AI để cá nhân hóa nội dung và quảng cáo. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống sản xuất nội dung số hiện đại trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Kỹ thuật và Ban Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các Đài truyền hình: Nhận diện các thách thức và cơ hội trong chuyển đổi số, xây dựng chiến lược phát triển nội dung số hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Báo chí – Truyền thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về sản xuất nội dung số, kinh tế truyền thông trong kỷ nguyên số.

  3. Các doanh nghiệp công nghệ và truyền thông số: Hiểu rõ mô hình kinh doanh nội dung số, xu hướng phát triển và các giải pháp ứng dụng công nghệ trong truyền hình số.

  4. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp nội dung số, tạo hành lang pháp lý phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nội dung số là gì và tại sao quan trọng với truyền hình hiện đại?
    Nội dung số là các sản phẩm thông tin dưới dạng kỹ thuật số như video, âm thanh, hình ảnh được phân phối qua Internet và các nền tảng số. Nó giúp truyền hình mở rộng phạm vi tiếp cận, đa dạng hóa sản phẩm và tăng tương tác với khán giả trong kỷ nguyên số.

  2. Đài VTC đã có những bước tiến gì trong sản xuất nội dung số?
    Đài VTC đã phát triển ứng dụng OTT VTC Now, đạt hơn 1 triệu lượt tải trong 4 tháng, đặc biệt nhờ bản quyền ASIAD 2018. Đồng thời, Đài đã khai thác hiệu quả các kênh Youtube, Facebook để phân phối nội dung số.

  3. Các mô hình kinh doanh nội dung số phổ biến hiện nay là gì?
    Ba mô hình chính gồm SVOD (đăng ký xem không giới hạn), TVOD (trả tiền theo từng nội dung), và AVOD (miễn phí xem kèm quảng cáo). Đài VTC có thể áp dụng mô hình hỗn hợp để tối ưu doanh thu.

  4. Thách thức lớn nhất của Đài VTC trong phát triển nội dung số là gì?
    Thách thức chính là thiếu chiến lược sản xuất nội dung số chuyên biệt, phụ thuộc nhiều vào nội dung truyền hình truyền thống, chưa khai thác tối đa tiềm năng công nghệ và thị trường số.

  5. Làm thế nào để tăng doanh thu từ nội dung số?
    Cần đa dạng hóa nguồn thu qua các mô hình kinh doanh, tăng cường quản lý cộng đồng người dùng, đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm để thu hút quảng cáo và đăng ký trả phí.

Kết luận

  • Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC có vị thế dẫn đầu về công nghệ truyền hình số mặt đất và sở hữu hệ sinh thái nội dung đa dạng nhưng còn hạn chế trong sản xuất nội dung số chuyên biệt.
  • Ứng dụng OTT VTC Now là bước đột phá quan trọng, thu hút lượng lớn người dùng và tạo nền tảng phát triển nội dung số đa nền tảng.
  • Doanh thu từ quảng cáo và cấp quyền khai thác nội dung số đã có bước tăng trưởng nhưng chưa tối ưu do thiếu chiến lược tổng thể và quản lý cộng đồng người dùng.
  • Cần xây dựng chiến lược sản xuất nội dung số chuyên biệt, đa dạng hóa mô hình kinh doanh, tăng cường quản lý cộng đồng và đầu tư công nghệ để phát triển bền vững.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Đài VTC và các đơn vị truyền hình khác tham khảo, góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp nội dung số tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Đài VTC nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ và thị trường để duy trì vị thế cạnh tranh.