Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng diễn biến phức tạp, Việt Nam được đánh giá là một trong năm quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trên thế giới. Theo ước tính, nhiệt độ trung bình tại Việt Nam đã tăng khoảng 2-3 độ C trong vòng 70 năm qua, cùng với mực nước biển dâng khoảng 20cm. Biến đổi khí hậu đã và đang tác động sâu sắc đến sinh kế của cộng đồng dân cư, đặc biệt là các vùng dễ bị tổn thương như miền núi và ven biển. Sinh kế bền vững trở thành một trong những giải pháp ưu tiên nhằm ứng phó với những thách thức này, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội ổn định và bền vững.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu mô hình sinh kế trên sóng truyền hình địa phương, khảo sát tại Đài Phát thanh - Truyền hình Hải Phòng và Đài Phát thanh - Truyền hình Tuyên Quang trong giai đoạn từ tháng 4/2016 đến tháng 4/2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác truyền thông về mô hình sinh kế trên truyền hình địa phương, làm rõ những thành công và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông, góp phần thúc đẩy phát triển sinh kế bền vững tại hai địa phương đại diện cho vùng đồng bằng ven biển và vùng núi phía Bắc.

Việc lựa chọn hai địa phương này có ý nghĩa quan trọng bởi Hải Phòng là thành phố cảng lớn với điều kiện tự nhiên đa dạng, trong khi Tuyên Quang là tỉnh miền núi đặc trưng của vùng Việt Bắc. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò của truyền hình địa phương trong việc truyền tải thông tin về sinh kế bền vững mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và các chính sách phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết sinh kế bền vững của Bộ Phát triển Quốc tế Anh (DFID), trong đó sinh kế được hiểu là tập hợp các khả năng, tài sản (bao gồm nguồn lực vật chất và xã hội) và các hoạt động cần thiết để kiếm sống. Sinh kế bền vững là sinh kế có khả năng đối phó và phục hồi trước các cú sốc, duy trì hoặc tăng cường năng lực và tài sản trong hiện tại và tương lai mà không làm suy thoái nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Bên cạnh đó, lý thuyết truyền thông phát triển được áp dụng để phân tích vai trò của truyền hình địa phương trong việc truyền tải thông tin, thay đổi nhận thức và hành vi của cộng đồng về mô hình sinh kế. Các mô hình truyền thông như mô hình tuyên truyền, thay đổi hành vi, khuếch tán, giáo dục - giải trí, tham gia và tiếp thị xã hội được sử dụng để đánh giá hiệu quả các chương trình truyền hình về sinh kế.

Ngoài ra, luận văn còn xem xét yếu tố văn hóa vùng, đặc biệt là sự khác biệt giữa vùng đồng bằng Bắc Bộ (đại diện là Hải Phòng) và vùng Việt Bắc (đại diện là Tuyên Quang), nhằm hiểu rõ hơn về cách thức truyền thông phù hợp với đặc thù văn hóa và điều kiện tự nhiên của từng địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ các chương trình phát sóng truyền hình về mô hình sinh kế trên Đài PT-TH Hải Phòng và Đài PT-TH Tuyên Quang trong khoảng thời gian một năm (4/2016 - 4/2017). Ngoài ra, các văn bản pháp luật, nghị quyết, chính sách của Đảng và Nhà nước liên quan đến phát triển bền vững và sinh kế cũng được tổng hợp.

  • Phương pháp phân tích nội dung: Phân tích số lượng, thời lượng, tần suất, nội dung và hình thức thể hiện các tin, bài, phóng sự về mô hình sinh kế trên sóng truyền hình địa phương. Qua đó đánh giá thực trạng, thành công và hạn chế trong công tác truyền thông.

  • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm: Tiến hành phỏng vấn lãnh đạo địa phương, nhà quản lý báo chí, phóng viên chuyên trách để thu thập ý kiến đánh giá về chất lượng và hiệu quả xã hội của các chương trình truyền hình về sinh kế.

  • Phương pháp tiếp cận liên ngành: Kết hợp kiến thức báo chí học với các lĩnh vực khoa học xã hội, kinh tế phát triển và văn hóa vùng để phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến truyền thông mô hình sinh kế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn hai đài truyền hình đại diện cho hai vùng địa lý và văn hóa khác nhau nhằm so sánh và đối chiếu hiệu quả truyền thông.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và thời lượng chương trình về mô hình sinh kế: Đài PT-TH Hải Phòng phát sóng khoảng 120 tin, bài, phóng sự về mô hình sinh kế trong năm khảo sát, chiếm khoảng 15% tổng số chương trình phát sóng. Trong khi đó, Đài PT-TH Tuyên Quang phát sóng khoảng 90 chương trình tương tự, chiếm khoảng 12%. Thời lượng trung bình mỗi chương trình ở Hải Phòng là 7 phút, còn Tuyên Quang là 5 phút.

  2. Nội dung truyền thông: Các chương trình tại Hải Phòng tập trung vào mô hình sinh kế liên quan đến kinh tế biển, nuôi trồng thủy sản, phát triển du lịch và công nghiệp cảng biển. Tại Tuyên Quang, nội dung chủ yếu xoay quanh phát triển nông nghiệp bền vững, bảo vệ rừng, và các mô hình sinh kế phù hợp với đồng bào dân tộc thiểu số.

  3. Hình thức thể hiện: Cả hai đài đều sử dụng đa dạng hình thức như tin thời sự, phóng sự, chuyên đề, giao lưu, tọa đàm. Tuy nhiên, Đài Hải Phòng có xu hướng sử dụng nhiều hình thức tương tác và giáo dục - giải trí hơn, tạo sự hấp dẫn và thu hút khán giả.

  4. Hiệu quả truyền thông: Qua phỏng vấn sâu, hơn 80% lãnh đạo và phóng viên đánh giá truyền hình địa phương đã góp phần nâng cao nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu và các mô hình sinh kế bền vững. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 30% ý kiến cho rằng nội dung chưa thực sự sâu sắc và chưa khai thác hết tiềm năng của truyền hình tương tác.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy truyền hình địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin về mô hình sinh kế bền vững, góp phần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng. Sự khác biệt về nội dung và hình thức thể hiện giữa hai đài phản ánh đặc thù văn hóa và điều kiện tự nhiên của từng vùng, phù hợp với lý thuyết về văn hóa vùng và truyền thông phát triển.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò của truyền hình địa phương như một kênh truyền thông phát triển hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực, kỹ thuật và sự đổi mới nội dung vẫn là thách thức cần được giải quyết để nâng cao hơn nữa hiệu quả truyền thông.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng và thời lượng chương trình của hai đài, bảng phân tích nội dung theo chủ đề, cũng như biểu đồ đánh giá hiệu quả truyền thông từ các cuộc phỏng vấn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nội dung và hình thức thể hiện: Đài PT-TH Hải Phòng và Tuyên Quang cần đổi mới nội dung, tăng cường các chương trình giáo dục - giải trí và tương tác để thu hút khán giả, đồng thời đảm bảo tính chính xác và sâu sắc của thông tin về mô hình sinh kế. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban biên tập và đội ngũ phóng viên.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng sản xuất chương trình truyền thông phát triển, kỹ thuật số và truyền thông tương tác cho phóng viên, biên tập viên. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Đài PT-TH phối hợp với các trường đại học và tổ chức đào tạo.

  3. Đầu tư trang thiết bị hiện đại: Cải tiến hệ thống sản xuất và phát sóng theo hướng số hóa, nâng cao chất lượng hình ảnh, âm thanh, phát triển kênh truyền hình HD và các nền tảng trực tuyến để mở rộng phạm vi tiếp cận. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: UBND địa phương và Đài PT-TH.

  4. Tăng cường phối hợp với các tổ chức, chuyên gia: Hợp tác chặt chẽ với các nhà khoa học, tổ chức phi chính phủ và các cơ quan quản lý để cập nhật thông tin, nghiên cứu và phát triển các mô hình sinh kế phù hợp, đồng thời truyền tải hiệu quả trên sóng truyền hình. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo Đài và các đối tác.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý truyền thông địa phương: Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp nâng cao hiệu quả truyền thông về sinh kế bền vững, từ đó xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Báo chí - Truyền thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về truyền thông phát triển, mô hình sinh kế và vai trò của truyền hình địa phương trong phát triển bền vững.

  3. Lãnh đạo và cán bộ các cơ quan chính quyền địa phương: Hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách, triển khai các chương trình phát triển sinh kế và truyền thông hiệu quả đến cộng đồng.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị phát triển cộng đồng: Tham khảo để thiết kế các chương trình truyền thông phù hợp, nâng cao nhận thức và hỗ trợ sinh kế cho người dân vùng chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao truyền hình địa phương lại quan trọng trong truyền thông về mô hình sinh kế?
    Truyền hình địa phương có lợi thế về sự gần gũi với cộng đồng, hiểu rõ đặc thù văn hóa và điều kiện tự nhiên, giúp truyền tải thông tin một cách trực quan, sinh động và dễ tiếp nhận, từ đó nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân.

  2. Mô hình sinh kế bền vững là gì?
    Là tập hợp các khả năng, tài sản và hoạt động giúp con người kiếm sống một cách ổn định, có khả năng đối phó và phục hồi trước các cú sốc, đồng thời không làm suy thoái nguồn tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo phát triển lâu dài.

  3. Hai địa phương Hải Phòng và Tuyên Quang có điểm gì khác biệt trong truyền thông mô hình sinh kế?
    Hải Phòng tập trung vào mô hình sinh kế liên quan đến kinh tế biển và công nghiệp cảng, trong khi Tuyên Quang chú trọng phát triển nông nghiệp bền vững và sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số, phản ánh đặc thù văn hóa và điều kiện tự nhiên của từng vùng.

  4. Những hạn chế chính trong truyền thông mô hình sinh kế trên truyền hình địa phương là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn lực kỹ thuật, thiếu đổi mới nội dung, chưa khai thác tối đa tính tương tác và chưa sâu sắc trong việc truyền tải các thông điệp phát triển bền vững.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông về mô hình sinh kế trên truyền hình địa phương?
    Cần đổi mới nội dung và hình thức thể hiện, đào tạo nâng cao năng lực nhân sự, đầu tư trang thiết bị hiện đại, đồng thời tăng cường phối hợp với các tổ chức chuyên môn và cộng đồng để đảm bảo thông tin chính xác, hấp dẫn và phù hợp với nhu cầu người dân.

Kết luận

  • Luận văn khẳng định vai trò quan trọng của truyền hình địa phương trong việc truyền tải thông tin về mô hình sinh kế bền vững, góp phần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi cộng đồng.
  • Hai địa phương Hải Phòng và Tuyên Quang đại diện cho hai vùng văn hóa và điều kiện tự nhiên khác nhau, từ đó hình thành các mô hình sinh kế và cách thức truyền thông phù hợp.
  • Nghiên cứu chỉ ra những thành công và hạn chế trong công tác truyền thông về sinh kế trên sóng truyền hình địa phương, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả.
  • Các giải pháp tập trung vào đổi mới nội dung, nâng cao năng lực nhân sự, đầu tư trang thiết bị và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình truyền thông phát triển sinh kế bền vững trên toàn quốc.

Hành động ngay: Các cơ quan truyền hình địa phương và các đơn vị liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng truyền thông về mô hình sinh kế, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.