Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành truyền hình hiện nay, việc nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất các chương trình truyền hình xã hội hóa trở thành một yêu cầu cấp thiết. Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long (THVL), một trong những đài truyền hình có doanh thu cao thứ hai cả nước năm 2018, đã thực hiện xã hội hóa sản xuất chương trình truyền hình từ năm 1992 và phát triển mạnh mẽ trong hơn 10 năm qua. Tuy nhiên, việc quản trị quy trình sản xuất các chương trình truyền hình xã hội hóa vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong việc đảm bảo chất lượng nội dung, định hướng chính trị và khai thác hiệu quả nguồn lực xã hội.

Luận văn tập trung khảo sát thực trạng quản trị quy trình sản xuất các chương trình truyền hình xã hội hóa của Đài PT-TH Vĩnh Long trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị quy trình sản xuất các chương trình truyền hình xã hội hóa, góp phần nâng cao chất lượng chương trình, tăng doanh thu và giữ vững uy tín của đài. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chương trình khoa giáo - giải trí ngắn, phim truyện Việt Nam và truyền hình thực tế - gameshow, là những mảng chủ lực và có đóng góp lớn về khán giả cũng như doanh thu cho đài.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh các đài truyền hình địa phương phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nền tảng đa phương tiện và mạng xã hội, đồng thời góp phần phát triển nền kinh tế báo chí theo chủ trương của Đảng và Nhà nước về xã hội hóa truyền hình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị và mô hình xã hội hóa truyền hình để phân tích quản trị quy trình sản xuất chương trình truyền hình xã hội hóa. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản trị: Quản trị được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Trong bối cảnh sản xuất chương trình truyền hình xã hội hóa, quản trị bao gồm việc dự báo nhu cầu, tổ chức quy trình sản xuất, lãnh đạo giải quyết các vấn đề phát sinh và kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Mô hình xã hội hóa truyền hình: Xã hội hóa truyền hình là quá trình huy động các nguồn lực xã hội vào sản xuất chương trình truyền hình, thông qua các hình thức liên kết với các công ty truyền thông tư nhân. Các mô hình xã hội hóa phổ biến gồm: giao quyền sản xuất và khai thác, liên kết sản xuất và khai thác, liên kết sản xuất và độc quyền khai thác. Mỗi mô hình có quy trình sản xuất và vai trò quản trị khác nhau.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: quản trị quy trình sản xuất, chương trình truyền hình xã hội hóa, mô hình liên kết sản xuất, kiểm soát chất lượng chương trình, định hướng nội dung, và rating khán giả.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp các công trình nghiên cứu, văn bản pháp luật liên quan đến xã hội hóa truyền hình và quản trị sản xuất chương trình.

  • Phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến từ các nhà quản lý báo chí, tổng biên tập, trưởng ban biên tập và các nhà quản lý công ty truyền thông đối tác để làm rõ các vấn đề quản trị thực tiễn.

  • Khảo sát bảng hỏi: Thực hiện khảo sát khoảng 200 khán giả đa dạng về độ tuổi và giới tính để đánh giá hiệu quả và chất lượng các chương trình truyền hình xã hội hóa.

  • Nghiên cứu trường hợp: Phân tích chi tiết các chương trình xã hội hóa thuộc mảng giải trí của Đài PT-TH Vĩnh Long trong 6 tháng đầu năm 2019, bao gồm phim truyện Việt Nam, chương trình khoa giáo - giải trí ngắn và gameshow.

  • Phân tích so sánh và đối chiếu: Đánh giá ưu nhược điểm của các mô hình xã hội hóa và quy trình sản xuất khác nhau, so sánh với các nghiên cứu tương tự tại các đài truyền hình khác.

Cỡ mẫu khảo sát là khoảng 200 người, được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích thống kê mô tả, phân tích nội dung phỏng vấn và so sánh các chỉ số rating chương trình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả quản trị quy trình sản xuất đa mô hình
    Đài PT-TH Vĩnh Long áp dụng đồng thời ba mô hình xã hội hóa: giao quyền sản xuất và khai thác (cho chương trình khoa giáo - giải trí ngắn), liên kết sản xuất và khai thác (cho truyền hình thực tế - gameshow), và liên kết sản xuất, độc quyền khai thác (cho phim truyện Việt Nam). Mỗi mô hình có quy trình sản xuất và mức độ quản trị khác nhau, phù hợp với đặc điểm thể loại chương trình.
    Ví dụ, trong mô hình liên kết sản xuất và khai thác, đài tham gia giám sát sản xuất và chia sẻ doanh thu quảng cáo, trong khi mô hình giao quyền sản xuất và khai thác đài chỉ định hướng và kiểm soát chất lượng, không tham gia sản xuất trực tiếp.

  2. Chất lượng chương trình được nâng cao nhờ quản trị chặt chẽ
    Qua khảo sát 200 khán giả, khoảng 78% đánh giá các chương trình xã hội hóa của đài có nội dung hấp dẫn, phù hợp với thị hiếu. Các chương trình phim truyện Việt Nam và gameshow đạt rating cao, chiếm từ 25% đến 35% thị phần khán giả trong khung giờ phát sóng.
    Đài thực hiện kiểm soát nội dung từ khâu duyệt format, kịch bản đến nghiệm thu thành phẩm, giúp hạn chế các nội dung tiêu cực, câu khách phản cảm.

  3. Vai trò chủ động của đài trong định hướng nội dung và quản trị đối tác
    Đài PT-TH Vĩnh Long chủ động đề xuất ý tưởng, xây dựng format chương trình xã hội hóa theo nhu cầu và tiêu chí phát triển riêng, không phụ thuộc hoàn toàn vào công ty truyền thông.
    Việc này giúp đài giữ được bản sắc riêng, đồng thời giảm thiểu rủi ro bị đối tác thao túng nội dung. Khoảng 85% các chương trình được đài yêu cầu chỉnh sửa trước khi phát sóng nhằm đảm bảo chất lượng và định hướng chính trị.

  4. Hạn chế về nhân lực và kiểm soát chất lượng trong bối cảnh tăng số lượng chương trình
    Mặc dù số lượng chương trình xã hội hóa tăng nhanh, nhưng đội ngũ nhân sự giám sát, kiểm duyệt còn hạn chế, dẫn đến nguy cơ buông lỏng quản lý ở một số khâu.
    Khoảng 30% các chương trình được khảo sát có phản hồi từ khán giả về việc nội dung còn trùng lặp hoặc chưa thực sự đột phá. Điều này đặt ra thách thức lớn cho công tác quản trị quy trình sản xuất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quản trị quy trình sản xuất các chương trình truyền hình xã hội hóa tại Đài PT-TH Vĩnh Long đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng chương trình và tăng doanh thu. Việc áp dụng linh hoạt các mô hình xã hội hóa phù hợp với đặc điểm từng thể loại chương trình giúp đài tận dụng tối đa nguồn lực xã hội, đồng thời giữ vững vai trò quản trị và định hướng nội dung.

So với các nghiên cứu tại các đài truyền hình khác, Đài PT-TH Vĩnh Long nổi bật với sự chủ động trong xây dựng ý tưởng và kiểm soát chất lượng chương trình, tạo nên bản sắc riêng và sức hút với khán giả. Tuy nhiên, thách thức về nhân lực và kiểm soát chất lượng trong bối cảnh số lượng chương trình tăng nhanh là vấn đề chung của nhiều đài truyền hình địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các mô hình xã hội hóa áp dụng, bảng thống kê rating các chương trình chủ lực, và biểu đồ phản hồi khán giả về chất lượng chương trình. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hiệu quả và hạn chế trong quản trị quy trình sản xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ quản lý, biên tập viên
    Đào tạo chuyên sâu về quản trị quy trình sản xuất, kỹ năng kiểm soát nội dung và định hướng chương trình cho đội ngũ nhân sự nhằm nâng cao chất lượng quản trị. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Đài phối hợp với các viện đào tạo báo chí.

  2. Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng chương trình chặt chẽ và khoa học hơn
    Thiết lập quy trình kiểm soát nội dung từ khâu duyệt ý tưởng đến nghiệm thu thành phẩm, áp dụng công nghệ hỗ trợ giám sát và đánh giá hiệu quả chương trình. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý các chương trình liên kết và phòng kỹ thuật.

  3. Phát triển mô hình hợp tác xã hội hóa đa dạng, linh hoạt theo đặc điểm từng thể loại chương trình
    Tăng cường áp dụng mô hình liên kết sản xuất và khai thác cho các chương trình giải trí, đồng thời duy trì mô hình giao quyền sản xuất cho các chương trình khoa giáo để tối ưu hóa nguồn lực. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kế hoạch sản xuất.

  4. Đẩy mạnh nghiên cứu thị hiếu khán giả và ứng dụng dữ liệu rating trong hoạch định nội dung
    Tăng cường khảo sát, phân tích dữ liệu rating và phản hồi khán giả để định hướng sản xuất chương trình phù hợp, tránh trùng lặp và nâng cao tính đột phá. Thời gian: hàng quý. Chủ thể: Phòng nghiên cứu thị trường và Ban biên tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý đài truyền hình địa phương
    Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp quản trị quy trình sản xuất chương trình xã hội hóa, từ đó áp dụng hiệu quả trong đơn vị mình để nâng cao chất lượng và doanh thu.

  2. Các công ty truyền thông và đơn vị sản xuất chương trình
    Nắm bắt được yêu cầu, quy trình và tiêu chí quản trị của đài truyền hình, từ đó phối hợp sản xuất hiệu quả, đảm bảo chất lượng và phù hợp với định hướng của nhà đài.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Báo chí - Truyền thông
    Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị sản xuất chương trình truyền hình xã hội hóa, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về truyền thông và báo chí
    Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý hoạt động xã hội hóa truyền hình, đảm bảo sự phát triển bền vững và đúng định hướng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị quy trình sản xuất chương trình truyền hình xã hội hóa là gì?
    Đây là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các bước sản xuất chương trình truyền hình có sự tham gia của các đơn vị ngoài ngành truyền hình nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất.

  2. Tại sao Đài PT-TH Vĩnh Long lại chọn xã hội hóa sản xuất chương trình?
    Do hạn chế về nhân lực, vật lực và nhu cầu đa dạng hóa nội dung, xã hội hóa giúp đài tận dụng nguồn lực xã hội, giảm chi phí và nâng cao chất lượng chương trình.

  3. Các mô hình xã hội hóa phổ biến hiện nay là gì?
    Giao quyền sản xuất và khai thác, liên kết sản xuất và khai thác, liên kết sản xuất và độc quyền khai thác, mỗi mô hình có mức độ tham gia và quản trị khác nhau.

  4. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng chương trình khi xã hội hóa?
    Đài truyền hình cần chủ động định hướng nội dung, giám sát sản xuất, kiểm duyệt kỹ lưỡng từ khâu ý tưởng đến thành phẩm, đồng thời duy trì vai trò quản trị chặt chẽ.

  5. Khán giả đánh giá thế nào về các chương trình xã hội hóa của Đài PT-TH Vĩnh Long?
    Khoảng 78% khán giả khảo sát đánh giá chương trình hấp dẫn, phù hợp thị hiếu, đặc biệt các phim truyện Việt Nam và gameshow đạt rating cao, tạo sức hút lớn.

Kết luận

  • Quản trị quy trình sản xuất các chương trình truyền hình xã hội hóa tại Đài PT-TH Vĩnh Long đã góp phần nâng cao chất lượng chương trình và tăng doanh thu, đồng thời giữ vững định hướng chính trị và bản sắc riêng của đài.
  • Việc áp dụng linh hoạt các mô hình xã hội hóa phù hợp với đặc điểm từng thể loại chương trình giúp tận dụng tối đa nguồn lực xã hội và giảm gánh nặng sản xuất cho đài.
  • Đài chủ động xây dựng ý tưởng, kiểm soát nội dung và quản trị đối tác, tạo nên sự khác biệt và sức cạnh tranh trên thị trường truyền hình.
  • Hạn chế về nhân lực và kiểm soát chất lượng trong bối cảnh số lượng chương trình tăng nhanh là thách thức cần được giải quyết kịp thời.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện quy trình kiểm soát chất lượng, phát triển mô hình hợp tác đa dạng và ứng dụng dữ liệu thị trường để định hướng sản xuất.

Next steps: Triển khai đào tạo nhân sự, hoàn thiện hệ thống kiểm soát, tăng cường nghiên cứu thị hiếu khán giả và áp dụng các mô hình xã hội hóa phù hợp.

Call to action: Các đơn vị truyền hình và công ty truyền thông nên phối hợp chặt chẽ, đồng thời áp dụng các giải pháp quản trị hiệu quả để phát triển bền vững trong môi trường truyền hình hiện đại.