Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm xã hội (BHXH) tự nguyện là một chính sách an sinh xã hội quan trọng, được triển khai tại Việt Nam từ năm 2008 nhằm mở rộng diện bao phủ BHXH, đặc biệt hướng tới nhóm lao động phi chính thức, người có thu nhập thấp và các đối tượng yếu thế trong xã hội. Tính đến hết năm 2020, số người tham gia BHXH tự nguyện mới đạt khoảng 1,068 triệu người, chiếm khoảng 2,2% lực lượng lao động trong độ tuổi, cho thấy mức độ bao phủ còn thấp so với tiềm năng. Một trong những nguyên nhân chính là công tác truyền thông về chính sách này chưa thực sự hiệu quả, chưa tạo được sự tin cậy và thu hút người lao động tham gia.

Luận văn tập trung nghiên cứu thông điệp về BHXH tự nguyện trên báo điện tử Việt Nam trong giai đoạn 2018-2020, khảo sát ba báo điện tử đại diện gồm Báo Nhân dân điện tử, Báo Lao động điện tử và Báo điện tử Dân sinh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, đánh giá chất lượng và hiệu quả truyền thông thông điệp về BHXH tự nguyện trên các báo điện tử này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng truyền thông, góp phần thúc đẩy sự tham gia của người dân vào chính sách BHXH tự nguyện.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm báo chí về BHXH tự nguyện trên ba báo điện tử nêu trên, với thời gian khảo sát từ tháng 1/2018 đến hết tháng 12/2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác truyền thông chính sách BHXH tự nguyện, góp phần nâng cao nhận thức và sự đồng thuận xã hội, hướng tới mục tiêu BHXH toàn dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết truyền thông cơ bản và mô hình truyền thông của Harold Lasswell, Claude Shannon, Charles Osgood và Wilbur Schramm, trong đó thông điệp (Message) được xem là thành phần trung tâm trong quá trình truyền thông, bao gồm các yếu tố nguồn phát, kênh truyền, người nhận, nhiễu và phản hồi. Khái niệm thông điệp được hiểu là nội dung thông tin được mã hóa và truyền tải từ nguồn phát đến người nhận, có thể dưới dạng văn bản, hình ảnh, âm thanh, video hoặc các tín hiệu khác.

Về BHXH tự nguyện, luận văn kế thừa định nghĩa theo Luật BHXH số 58/2014/QH14, trong đó BHXH tự nguyện là loại hình BHXH do Nhà nước tổ chức, người tham gia được lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với thu nhập, đồng thời Nhà nước có chính sách hỗ trợ tiền đóng để người tham gia hưởng chế độ hưu trí và tử tuất.

Báo điện tử được định nghĩa là loại hình báo chí phát hành trên môi trường mạng Internet, có tính đa phương tiện, tức thời, phi định kỳ và tương tác cao. Báo điện tử là kênh truyền thông hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp chính sách đến công chúng, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ 4.0.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thông điệp truyền thông, BHXH tự nguyện, báo điện tử, chất lượng thông điệp và hiệu quả truyền thông chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Phân tích nội dung: Thu thập và phân tích 487 tin, bài về BHXH tự nguyện đăng tải trên ba báo điện tử Nhân dân, Lao động và Dân sinh trong giai đoạn 2018-2020. Phân tích tập trung vào nội dung, hình thức, tần suất và chất lượng thông điệp truyền tải.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn với đại diện cơ quan quản lý Nhà nước, lãnh đạo các báo điện tử và phóng viên chuyên trách lĩnh vực BHXH nhằm thu thập ý kiến về thực trạng và giải pháp truyền thông.

  • Điều tra xã hội học: Khảo sát bằng bảng hỏi với 30 phóng viên chuyên trách và 200 bạn đọc thuộc nhóm lao động phi chính thức để đánh giá nhận thức, thái độ và phản hồi về thông điệp BHXH tự nguyện trên báo điện tử.

Cỡ mẫu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích nội dung định tính và so sánh tỷ lệ phần trăm các nhóm nội dung thông điệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và phân bố thông điệp: Trong 3 năm khảo sát, có tổng cộng 487 tin, bài về BHXH tự nguyện trên ba báo điện tử. Báo Lao động điện tử có số lượng nhiều nhất với 186 tin, bài (38,2%), tiếp theo là Báo Nhân dân điện tử 160 tin, bài (32,9%) và Báo điện tử Dân sinh 141 tin, bài (28,9%). Số lượng tin, bài tăng dần qua các năm, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của báo chí và công chúng.

  2. Nội dung thông điệp: Thông điệp về BHXH tự nguyện tập trung vào bốn nhóm nội dung chính:

    • Chủ trương, chế độ, chính sách: 252 bài (51,7%)
    • Giải đáp chính sách: 113 bài (23,2%)
    • Quyền lợi khi tham gia: 96 bài (19,7%)
    • Phản biện chính sách: 26 bài (5,3%)
  3. Chất lượng nội dung và hình thức: Các bài viết có nội dung đa dạng, phong phú, cập nhật chính sách mới, giải thích quyền lợi người tham gia và phản ánh thực tiễn triển khai. Hình thức truyền tải đa phương tiện, kết hợp văn bản, hình ảnh, đồ họa, video và âm thanh, tạo sự sinh động và hấp dẫn cho người đọc.

  4. Hiệu quả truyền thông: Khảo sát xã hội học cho thấy, phần lớn bạn đọc và phóng viên đánh giá thông điệp trên báo điện tử có vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và tạo động lực tham gia BHXH tự nguyện. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về mức độ bao phủ và chiều sâu nội dung, đặc biệt là các bài viết phản biện chính sách còn ít.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy báo điện tử là kênh truyền thông hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp về BHXH tự nguyện, tận dụng được ưu thế về tốc độ, đa phương tiện và tương tác. Sự gia tăng số lượng tin, bài qua các năm phản ánh nỗ lực của các cơ quan báo chí trong việc đồng hành cùng chính sách BHXH tự nguyện.

Nội dung thông điệp đa dạng, tập trung vào các chủ đề thiết yếu như chính sách, quyền lợi và giải đáp thắc mắc, giúp người dân hiểu rõ hơn về lợi ích và ý nghĩa nhân văn của BHXH tự nguyện. Việc sử dụng hình thức đa phương tiện như đồ họa, video và âm thanh góp phần nâng cao chất lượng truyền thông, thu hút sự quan tâm của công chúng.

Tuy nhiên, tỷ lệ bài viết phản biện chính sách còn thấp (5,3%) cho thấy vai trò giám sát và phản biện xã hội của báo chí trong lĩnh vực này chưa được phát huy đầy đủ. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định về hạn chế trong truyền thông chính sách BHXH tự nguyện tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tần suất tin, bài theo năm và theo nội dung, bảng phân loại nội dung thông điệp và biểu đồ đánh giá mức độ quan tâm của công chúng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nội dung chuyên sâu và phản biện chính sách
    Các cơ quan báo chí cần phát triển thêm các bài viết phân tích, phản biện chính sách BHXH tự nguyện nhằm nâng cao tính khách quan và sâu sắc, giúp người dân hiểu rõ hơn về những điểm mạnh, hạn chế và đề xuất cải tiến. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban biên tập các báo điện tử.

  2. Đa dạng hóa hình thức truyền thông đa phương tiện
    Tận dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo, video đồ họa tương tác, podcast để truyền tải thông điệp sinh động, dễ tiếp cận với nhóm lao động phi chính thức. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận truyền thông các báo điện tử.

  3. Tăng cường phối hợp giữa cơ quan BHXH và báo chí
    Thiết lập kênh thông tin chính thức, thường xuyên cập nhật chính sách mới, tổ chức tọa đàm, giao lưu trực tuyến để giải đáp thắc mắc và thu nhận phản hồi từ người dân. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: BHXH Việt Nam, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các báo điện tử.

  4. Nâng cao năng lực phóng viên chuyên trách lĩnh vực BHXH
    Tổ chức đào tạo, tập huấn về kiến thức BHXH và kỹ năng truyền thông chính sách cho phóng viên nhằm nâng cao chất lượng tác phẩm báo chí. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Viện đào tạo báo chí, các cơ quan báo chí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý Nhà nước về BHXH và lao động
    Giúp hiểu rõ thực trạng truyền thông chính sách BHXH tự nguyện, từ đó xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả hơn, nâng cao tỷ lệ tham gia BHXH tự nguyện.

  2. Các cơ quan báo chí, đặc biệt là báo điện tử
    Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến nội dung, hình thức truyền thông về BHXH tự nguyện, phát huy vai trò truyền thông đa phương tiện và tương tác với công chúng.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực báo chí, truyền thông và chính sách xã hội
    Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn truyền thông chính sách BHXH tự nguyện, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về truyền thông chính sách và báo chí điện tử.

  4. Người lao động, đặc biệt nhóm lao động phi chính thức
    Giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi và nghĩa vụ khi tham gia BHXH tự nguyện, từ đó chủ động tham gia chính sách để đảm bảo an sinh lâu dài.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao BHXH tự nguyện lại quan trọng đối với lao động phi chính thức?
    BHXH tự nguyện giúp nhóm lao động phi chính thức có thu nhập không ổn định được bảo đảm thu nhập khi hết tuổi lao động, giảm thiểu rủi ro xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống về lâu dài.

  2. Báo điện tử có vai trò gì trong truyền thông BHXH tự nguyện?
    Báo điện tử tận dụng ưu thế đa phương tiện, tốc độ cập nhật nhanh và khả năng tương tác cao để truyền tải thông điệp chính sách một cách sinh động, dễ tiếp cận và lan tỏa rộng rãi.

  3. Nội dung thông điệp về BHXH tự nguyện thường tập trung vào những gì?
    Chủ yếu là các chủ trương, chính sách mới, quyền lợi người tham gia, giải đáp thắc mắc và phản biện chính sách nhằm nâng cao nhận thức và sự đồng thuận xã hội.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông BHXH tự nguyện trên báo điện tử?
    Cần đa dạng hóa hình thức truyền thông, tăng cường nội dung chuyên sâu và phản biện, phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan BHXH và báo chí, đồng thời nâng cao năng lực phóng viên chuyên trách.

  5. Người dân có thể tiếp cận thông tin BHXH tự nguyện qua những kênh nào?
    Ngoài báo điện tử, người dân có thể tiếp cận qua các chương trình giao lưu trực tuyến, tổng đài tư vấn pháp luật miễn phí, các chuyên mục hỏi đáp trên báo chí và các kênh truyền thông xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng truyền thông thông điệp về BHXH tự nguyện trên ba báo điện tử lớn tại Việt Nam trong giai đoạn 2018-2020, với tổng số 487 tin, bài được khảo sát.
  • Nội dung thông điệp đa dạng, tập trung vào chính sách, quyền lợi, giải đáp thắc mắc và phản biện, tuy nhiên tỷ lệ bài viết phản biện còn thấp.
  • Báo điện tử phát huy hiệu quả truyền thông đa phương tiện, tương tác cao, góp phần nâng cao nhận thức và thu hút người dân tham gia BHXH tự nguyện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả truyền thông, bao gồm tăng cường nội dung phản biện, đa dạng hóa hình thức truyền thông, phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và nâng cao năng lực phóng viên.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước tiếp theo trong 1-2 năm tới để hoàn thiện công tác truyền thông, góp phần thực hiện mục tiêu BHXH toàn dân.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, báo chí và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả truyền thông BHXH tự nguyện, từ đó thúc đẩy sự tham gia của người dân, đảm bảo an sinh xã hội bền vững cho tương lai.