Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, ngành xây dựng đóng vai trò trọng yếu trong phát triển kinh tế quốc gia. Hoạt động đấu thầu xây dựng công trình là một công tác quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng, tiến độ và hiệu quả kinh tế của các dự án đầu tư xây dựng. Theo ước tính, trong giai đoạn 2013-2016, Công ty cổ phần Dịch vụ và Thương mại 568 đã thực hiện nhiều gói thầu xây lắp với quy mô và giá trị ngày càng tăng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của địa phương và ngành xây dựng. Tuy nhiên, công tác quản lý đấu thầu tại công ty còn tồn tại nhiều hạn chế như năng lực chuyên môn chưa đồng đều, quy trình chưa hoàn thiện, và việc áp dụng hình thức chỉ định thầu có xu hướng tăng, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả đầu tư.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng quy trình quản lý công tác đấu thầu phù hợp, nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động đấu thầu xây lắp tại Công ty cổ phần Dịch vụ và Thương mại 568, trong phạm vi các dự án xây dựng trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2013-2016. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp khả thi, góp phần nâng cao chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí và tăng cường tính cạnh tranh lành mạnh trong đấu thầu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, làm tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp xây dựng và cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực đấu thầu xây lắp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý dự án đầu tư xây dựng và lý thuyết về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng. Lý thuyết quản lý dự án cung cấp cơ sở cho việc xây dựng quy trình đấu thầu, bao gồm các bước chuẩn bị, tổ chức, đánh giá và ký kết hợp đồng. Lý thuyết năng lực cạnh tranh tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tham gia và thắng thầu của doanh nghiệp như năng lực kỹ thuật, năng lực tài chính, năng lực nhân sự và năng lực quản lý nội bộ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Đấu thầu xây lắp: quá trình lựa chọn nhà thầu thực hiện các công trình xây dựng thông qua các hình thức đấu thầu theo quy định pháp luật.
  • Năng lực đấu thầu: tổng hợp các nguồn lực kỹ thuật, tài chính, nhân sự và quản lý mà doanh nghiệp sử dụng để tham gia và thực hiện gói thầu.
  • Quy trình quản lý đấu thầu: hệ thống các bước và thủ tục được tổ chức nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong hoạt động đấu thầu.
  • Hiệu quả đầu thầu: mức độ đạt được các mục tiêu kinh tế, kỹ thuật và xã hội thông qua hoạt động đấu thầu.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Số liệu thống kê về các gói thầu xây lắp của Công ty cổ phần Dịch vụ và Thương mại 568 giai đoạn 2013-2016.
  • Văn bản pháp luật, nghị định, thông tư liên quan đến công tác đấu thầu và quản lý xây dựng.
  • Khảo sát, phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý và nhân viên công ty để thu thập thông tin thực tiễn.
  • Phân tích so sánh các quy trình đấu thầu hiện hành với các tiêu chuẩn quốc tế và quy định pháp luật Việt Nam.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 50 cán bộ, chuyên gia và nhân viên liên quan đến công tác đấu thầu tại công ty. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên môn. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê để xử lý số liệu định lượng, đồng thời áp dụng phương pháp tổng hợp, hệ thống hóa để đánh giá và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực chuyên môn và quy trình đấu thầu chưa đồng đều
    Qua khảo sát, khoảng 40% cán bộ tham gia công tác đấu thầu tại công ty chưa được đào tạo bài bản về nghiệp vụ đấu thầu, dẫn đến việc lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu còn nhiều sai sót. Quy trình đấu thầu hiện tại chưa được chuẩn hóa đầy đủ, gây khó khăn trong việc kiểm soát và giám sát.

  2. Tiết kiệm nguồn vốn qua đấu thầu tăng dần qua các năm
    Theo số liệu thống kê, trong giai đoạn 2013-2016, công ty đã tiết kiệm được khoảng 64.873 tỷ đồng nhờ tổ chức đấu thầu hiệu quả, với tỷ lệ tiết kiệm tăng trung bình 15% mỗi năm. Điều này cho thấy đấu thầu góp phần quan trọng trong việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn nhà nước.

  3. Tỷ lệ áp dụng hình thức chỉ định thầu có xu hướng tăng
    Khoảng 25% các gói thầu xây lắp trong công ty được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu, không qua đấu thầu rộng rãi, gây ảnh hưởng đến tính cạnh tranh và minh bạch. Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về năng lực của chủ đầu tư và áp lực tiến độ dự án.

  4. Công tác quản lý sau đấu thầu còn yếu kém
    Chỉ khoảng 60% hợp đồng xây dựng được quản lý chặt chẽ trong quá trình thi công, nhiều nhà thầu không đảm bảo đầy đủ nhân lực, thiết bị và tài chính theo cam kết, dẫn đến chậm tiến độ và giảm chất lượng công trình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do năng lực chuyên môn của đội ngũ cán bộ quản lý đấu thầu chưa đồng đều, thiếu sự chuẩn hóa trong quy trình và thiếu công tác giám sát hiệu quả sau đấu thầu. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ tại Việt Nam, nơi mà việc áp dụng luật đấu thầu còn nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực và kinh nghiệm.

Việc tiết kiệm nguồn vốn qua đấu thầu cho thấy hiệu quả kinh tế rõ rệt, minh chứng cho vai trò quan trọng của đấu thầu trong quản lý tài chính công. Tuy nhiên, xu hướng tăng hình thức chỉ định thầu làm giảm tính cạnh tranh, có thể dẫn đến nguy cơ tham nhũng và lãng phí nguồn lực. Do đó, cần thiết phải hoàn thiện quy trình quản lý, tăng cường đào tạo và giám sát để nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tiết kiệm nguồn vốn qua các năm, biểu đồ cơ cấu hình thức lựa chọn nhà thầu và bảng đánh giá năng lực cán bộ đấu thầu, giúp minh họa rõ nét các vấn đề và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và chuẩn hóa quy trình quản lý đấu thầu
    Thiết lập quy trình quản lý công tác đấu thầu chi tiết, rõ ràng, phù hợp với quy định pháp luật hiện hành và đặc thù của công ty. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng pháp chế công ty.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ đấu thầu
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về luật đấu thầu, kỹ năng lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu cho cán bộ chuyên trách. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ nghiệp vụ lên trên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  3. Giảm thiểu áp dụng hình thức chỉ định thầu không hợp lý
    Xây dựng tiêu chí và quy trình thẩm định chặt chẽ để hạn chế chỉ định thầu, ưu tiên đấu thầu rộng rãi nhằm tăng tính cạnh tranh và minh bạch. Thời gian áp dụng: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng pháp chế.

  4. Nâng cao công tác giám sát và quản lý hợp đồng sau đấu thầu
    Thiết lập hệ thống giám sát tiến độ, chất lượng và tài chính trong quá trình thi công, xử lý nghiêm các vi phạm hợp đồng. Mục tiêu đạt 90% hợp đồng được quản lý chặt chẽ trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và phòng quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ
    Giúp nâng cao năng lực quản lý đấu thầu, hoàn thiện quy trình và tăng cường hiệu quả cạnh tranh trên thị trường xây dựng.

  2. Cán bộ quản lý dự án và đấu thầu tại các công ty xây dựng
    Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình và kỹ năng nghiệp vụ đấu thầu, hỗ trợ công tác tổ chức và giám sát đấu thầu hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng
    Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện đấu thầu xây dựng, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra.

  4. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xây dựng
    Làm tài liệu tham khảo cho các khóa học, nghiên cứu chuyên sâu về quản lý đấu thầu và phát triển năng lực doanh nghiệp xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy trình quản lý đấu thầu xây lắp gồm những bước nào?
    Quy trình gồm các bước: lập kế hoạch đấu thầu, chuẩn bị hồ sơ mời thầu, mời thầu, nhận và mở hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ, phê duyệt kết quả, thông báo kết quả, thương thảo và ký kết hợp đồng. Mỗi bước đều có quy định rõ ràng nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

  2. Năng lực đấu thầu của doanh nghiệp được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Bao gồm năng lực kỹ thuật (nhân sự, thiết bị), năng lực tài chính (tài sản, doanh thu, lợi nhuận), năng lực quản lý (quy trình, kinh nghiệm), và năng lực đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của gói thầu. Đánh giá toàn diện giúp lựa chọn nhà thầu phù hợp.

  3. Tại sao hình thức chỉ định thầu lại gây nhiều tranh cãi?
    Chỉ định thầu thường thiếu tính cạnh tranh, dễ dẫn đến tiêu cực, tham nhũng và lãng phí nguồn lực. Việc áp dụng không đúng quy định làm giảm hiệu quả kinh tế và ảnh hưởng đến uy tín của chủ đầu tư.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý hợp đồng sau đấu thầu?
    Cần thiết lập hệ thống giám sát tiến độ, chất lượng, tài chính; tăng cường thanh tra, kiểm tra; xử lý nghiêm vi phạm; đồng thời nâng cao năng lực quản lý của cán bộ phụ trách hợp đồng.

  5. Vai trò của đào tạo nghiệp vụ đấu thầu trong nâng cao năng lực công tác đấu thầu là gì?
    Đào tạo giúp cán bộ nắm vững quy định pháp luật, kỹ năng lập hồ sơ, đánh giá hồ sơ dự thầu, từ đó nâng cao chất lượng công tác đấu thầu, giảm sai sót và tăng tính minh bạch, hiệu quả trong hoạt động đấu thầu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và pháp luật về công tác đấu thầu xây lắp, đồng thời phân tích thực trạng hoạt động đấu thầu tại Công ty cổ phần Dịch vụ và Thương mại 568 giai đoạn 2013-2016.
  • Phát hiện các tồn tại về năng lực chuyên môn, quy trình quản lý và áp dụng hình thức đấu thầu chưa phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả và tính minh bạch của công tác đấu thầu.
  • Đề xuất quy trình quản lý đấu thầu chuẩn hóa, các giải pháp đào tạo, giám sát và hạn chế chỉ định thầu nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động đấu thầu.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và ngành xây dựng.
  • Khuyến nghị công ty triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng cho các doanh nghiệp xây dựng khác.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan cần phối hợp xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo và hoàn thiện quy trình quản lý đấu thầu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả đầu tư xây dựng.