Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp (DN) tại tỉnh Gia Lai đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức đan xen. Theo ước tính, việc áp dụng các công cụ quản trị hiện đại, đặc biệt là công cụ lập dự toán trong kế toán quản trị (KTQT), đóng vai trò then chốt giúp DN nâng cao năng lực quản lý và cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, thực trạng vận dụng công cụ lập dự toán tại các DN trên địa bàn tỉnh Gia Lai vẫn còn hạn chế, chưa được thực hiện một cách đầy đủ, khoa học và hệ thống. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm làm rõ cơ sở lý luận về dự toán tổng thể trong DN, xác định mức độ áp dụng công cụ lập dự toán và các nhân tố ảnh hưởng đến việc lập dự toán tại các DN trên địa bàn tỉnh Gia Lai trong giai đoạn hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DN hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ, không bao gồm các DN tài chính, bảo hiểm, ngân hàng và các DN siêu nhỏ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm, hỗ trợ các nhà quản lý DN và các cơ quan quản lý địa phương trong việc xây dựng chính sách thúc đẩy ứng dụng công cụ lập dự toán, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững DN.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kế toán quản trị và lập dự toán, trong đó có:

  • Lý thuyết lập dự toán tổng thể trong DN: Dự toán là biểu thức định lượng của kế hoạch cho một khoảng thời gian xác định, bao gồm dự toán hoạt động (sản xuất, chi phí, doanh thu) và dự toán tài chính (vốn, dòng tiền). Dự toán có thể phân loại theo chức năng, mối quan hệ với mức độ hoạt động (tĩnh và linh hoạt) và theo thời gian (ngắn hạn và dài hạn).

  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến việc lập dự toán: Bao gồm quy mô DN, thời gian hoạt động, mức độ cạnh tranh, phân cấp quản lý, công nghệ sản xuất, trình độ nhân viên kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin và lĩnh vực hoạt động. Các nhân tố này được chứng minh có tác động khác nhau đến mức độ vận dụng công cụ lập dự toán trong các nghiên cứu trước đây.

  • Khái niệm và vai trò của dự toán linh hoạt: Dự toán linh hoạt cho phép điều chỉnh dự toán theo mức độ hoạt động thực tế, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn so với dự toán tĩnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được áp dụng trong việc xây dựng bảng câu hỏi khảo sát dựa trên các công cụ lập dự toán phổ biến và các nhân tố ảnh hưởng đã được xác định trong lý thuyết. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp qua bảng câu hỏi gửi đến kế toán các DN trên địa bàn tỉnh Gia Lai. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 DN thuộc các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ, được chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, kiểm định T-test, ANOVA và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ vận dụng công cụ lập dự toán và tác động của các nhân tố độc lập. Thang đo Likert 5 điểm được sử dụng để đo lường mức độ vận dụng và ảnh hưởng của các nhân tố. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2017, tập trung khảo sát thực trạng và phân tích các nhân tố ảnh hưởng tại các DN trên địa bàn tỉnh Gia Lai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ vận dụng công cụ lập dự toán tại các DN Gia Lai: Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 65% DN sử dụng công cụ lập dự toán ở mức độ trung bình đến cao. Trong đó, dự toán tiêu thụ và dự toán chi phí bán hàng được áp dụng phổ biến nhất với tỷ lệ vận dụng lần lượt là 72% và 68%. Dự toán linh hoạt và dự toán vốn bằng tiền có mức độ vận dụng thấp hơn, chỉ khoảng 35-40%.

  2. Ảnh hưởng của quy mô DN: DN có quy mô lớn vận dụng công cụ lập dự toán cao hơn DN nhỏ với mức độ vận dụng trung bình lần lượt là 4,1 và 3,2 trên thang Likert 5 điểm. Kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  3. Tác động của thời gian hoạt động: DN hoạt động trên 10 năm có mức độ vận dụng công cụ lập dự toán cao hơn DN mới thành lập dưới 5 năm, với trung bình 3,9 so với 3,3. Tuy nhiên, kiểm định T-test cho thấy sự khác biệt không quá lớn nhưng vẫn có xu hướng tích cực.

  4. Ảnh hưởng của mức độ cạnh tranh: Mức độ cạnh tranh càng cao thì DN càng vận dụng công cụ lập dự toán nhiều hơn. Hệ số tương quan Pearson giữa cạnh tranh và mức độ vận dụng là 0,56, cho thấy mối quan hệ cùng chiều và có ý nghĩa thống kê.

  5. Phân cấp quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin: DN có phân cấp quản lý cao và ứng dụng công nghệ thông tin trong lập dự toán có mức độ vận dụng công cụ lập dự toán cao hơn đáng kể, với trung bình lần lượt là 4,0 và 4,2 điểm trên thang Likert.

  6. Trình độ nhân viên kế toán và công nghệ sản xuất: Trình độ nhân viên kế toán có ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng công cụ lập dự toán (hệ số hồi quy β = 0,38, p < 0,01). Công nghệ sản xuất cũng có tác động nhưng mức độ thấp hơn (β = 0,22, p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy quy mô DN và mức độ cạnh tranh là những nhân tố quan trọng thúc đẩy việc áp dụng công cụ lập dự toán. DN lớn có nguồn lực và hệ thống quản lý tốt hơn, do đó dễ dàng triển khai các công cụ KTQT phức tạp. Mức độ cạnh tranh cao tạo áp lực buộc DN phải sử dụng các công cụ quản trị hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh. Phân cấp quản lý cao giúp tăng trách nhiệm và nhu cầu sử dụng thông tin dự toán để kiểm soát hoạt động. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện khả năng thu thập và xử lý dữ liệu, từ đó nâng cao hiệu quả lập dự toán. Trình độ nhân viên kế toán là nền tảng quan trọng để vận dụng các công cụ KTQT, đồng thời công nghệ sản xuất hiện đại cũng hỗ trợ việc lập dự toán chính xác hơn. Các kết quả này được minh họa qua biểu đồ phân tán và bảng hồi quy tuyến tính bội, thể hiện mối quan hệ tích cực giữa các nhân tố và mức độ vận dụng công cụ lập dự toán. Tuy nhiên, mức độ vận dụng dự toán linh hoạt và dự toán vốn bằng tiền còn thấp, cho thấy DN tại Gia Lai chủ yếu tập trung vào các dự toán truyền thống, cần có sự cải tiến để phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Các DN cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về lập dự toán và KTQT hiện đại nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên kế toán. Mục tiêu đạt được là tăng mức độ vận dụng công cụ lập dự toán lên ít nhất 20% trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự và ban lãnh đạo DN.

  2. Khuyến khích ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác lập dự toán: DN nên đầu tư hệ thống phần mềm kế toán và quản trị hiện đại, đồng thời xây dựng quy trình chia sẻ và phân quyền sử dụng thông tin kế toán để nâng cao hiệu quả lập dự toán. Mục tiêu là 80% DN áp dụng công nghệ thông tin trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là ban quản lý DN và các nhà cung cấp công nghệ.

  3. Xây dựng chính sách phân cấp quản lý phù hợp: Các DN cần thiết kế cơ cấu tổ chức với phân cấp quản lý rõ ràng, tạo điều kiện cho các cấp quản lý sử dụng công cụ lập dự toán trong việc hoạch định và kiểm soát hoạt động. Mục tiêu là tăng cường trách nhiệm quản lý và sử dụng dự toán trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo DN.

  4. Khuyến khích DN áp dụng dự toán linh hoạt và dự toán vốn bằng tiền: Các cơ quan quản lý và hiệp hội DN nên tổ chức các hội thảo, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích của dự toán linh hoạt và dự toán vốn bằng tiền, giúp DN thích ứng với biến động thị trường. Mục tiêu là tăng tỷ lệ áp dụng các loại dự toán này lên 50% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là các tổ chức hỗ trợ DN và cơ quan quản lý địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý DN tại Gia Lai: Giúp nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng và các nhân tố ảnh hưởng đến việc lập dự toán, từ đó cải thiện công tác quản trị tài chính và kế toán.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán quản trị: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu về việc vận dụng công cụ lập dự toán trong DN địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách thúc đẩy ứng dụng công cụ quản trị hiện đại, nâng cao năng lực cạnh tranh của DN trên địa bàn.

  4. Các tổ chức đào tạo và tư vấn kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với thực trạng và nhu cầu của DN tại Gia Lai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc lập dự toán lại quan trọng đối với DN?
    Lập dự toán giúp DN hoạch định kế hoạch tài chính, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng công cụ lập dự toán?
    Quy mô DN, mức độ cạnh tranh, phân cấp quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và rõ rệt nhất.

  3. DN nhỏ có nên áp dụng công cụ lập dự toán không?
    Có, dù quy mô nhỏ nhưng việc lập dự toán giúp DN kiểm soát chi phí và dự báo tài chính hiệu quả, hỗ trợ ra quyết định quản trị chính xác hơn.

  4. Dự toán linh hoạt khác gì so với dự toán tĩnh?
    Dự toán linh hoạt điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế, giúp phản ánh chính xác chi phí và hiệu quả hơn, trong khi dự toán tĩnh cố định ở một mức hoạt động nhất định.

  5. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong DN?
    DN nên tổ chức đào tạo chuyên môn, khuyến khích học tập nâng cao và áp dụng công nghệ mới để cải thiện kỹ năng và kiến thức kế toán quản trị.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng vận dụng công cụ lập dự toán tại các DN trên địa bàn tỉnh Gia Lai, với mức độ vận dụng trung bình đến cao ở đa số DN.
  • Các nhân tố quy mô DN, thời gian hoạt động, mức độ cạnh tranh, phân cấp quản lý, trình độ nhân viên kế toán, công nghệ sản xuất và ứng dụng công nghệ thông tin đều có ảnh hưởng tích cực đến việc lập dự toán.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả lập dự toán, góp phần cải thiện năng lực quản trị DN.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng chính sách hỗ trợ DN tại địa phương.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý DN, cơ quan quản lý và tổ chức đào tạo tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và lập dự toán trong doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!