Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp (DN) tại tỉnh Gia Lai đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức đan xen. Theo ước tính, việc áp dụng các công cụ quản trị hiện đại, đặc biệt là công cụ lập dự toán, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và năng lực cạnh tranh của DN. Tuy nhiên, thực trạng vận dụng công cụ lập dự toán tại các DN trên địa bàn tỉnh Gia Lai vẫn còn nhiều hạn chế, chưa được nghiên cứu sâu sắc và toàn diện. Luận văn thạc sĩ này nhằm làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc lập dự toán trong các DN tại Gia Lai, với mục tiêu xác định mức độ áp dụng công cụ lập dự toán, các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng công cụ này.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DN hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ trên địa bàn tỉnh Gia Lai, không bao gồm các DN tài chính, bảo hiểm, ngân hàng và các DN siêu nhỏ. Thời gian nghiên cứu chủ yếu dựa trên dữ liệu thu thập năm 2017. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu thực nghiệm về mức độ vận dụng công cụ lập dự toán, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách quản lý và hỗ trợ các nhà quản trị DN trong việc nâng cao năng lực lập kế hoạch và kiểm soát chi phí, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của DN.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết kế toán quản trị và mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng công cụ lập dự toán. Lý thuyết kế toán quản trị nhấn mạnh vai trò của dự toán trong việc hoạch định, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của DN. Mô hình nghiên cứu tập trung vào tám nhân tố chính ảnh hưởng đến việc lập dự toán, bao gồm: quy mô DN, thời gian hoạt động, mức độ cạnh tranh, phân cấp quản lý, công nghệ sản xuất, trình độ nhân viên kế toán, lĩnh vực hoạt động và ứng dụng công nghệ thông tin trong lập dự toán.
Các khái niệm trọng tâm bao gồm:
- Dự toán tĩnh và dự toán linh hoạt: Dự toán tĩnh dựa trên mức độ hoạt động cố định, trong khi dự toán linh hoạt điều chỉnh theo biến động thực tế.
- Quy mô DN: Được đo bằng số lượng nhân viên, tổng doanh thu hoặc tổng tài sản.
- Phân cấp quản lý: Mức độ tự chủ và trách nhiệm của các cấp quản lý trong DN.
- Cạnh tranh: Mức độ cạnh tranh trên thị trường về nguyên liệu, nhân sự, sản phẩm và giá cả.
- Ứng dụng công nghệ thông tin: Mức độ sử dụng công nghệ trong việc thu thập, xử lý và chia sẻ thông tin lập dự toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu thông qua bảng câu hỏi gửi trực tiếp đến kế toán trưởng và kế toán tổng hợp của các DN trên địa bàn tỉnh Gia Lai. Cỡ mẫu nghiên cứu khoảng 150 DN, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0 với các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định T-test, ANOVA để so sánh mức độ vận dụng công cụ lập dự toán giữa các nhóm DN khác nhau, và mô hình hồi quy tuyến tính bội để đánh giá ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến biến phụ thuộc là mức độ vận dụng công cụ lập dự toán. Thang đo Likert 5 điểm được sử dụng để đánh giá mức độ vận dụng và các nhân tố ảnh hưởng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ vận dụng công cụ lập dự toán: Khoảng 65% DN tại Gia Lai áp dụng công cụ lập dự toán ở mức trung bình đến cao. Trong đó, dự toán tiêu thụ và dự toán chi phí sản xuất là hai công cụ được sử dụng phổ biến nhất với tỷ lệ áp dụng lần lượt là 72% và 68%. Dự toán linh hoạt được áp dụng ở khoảng 30% DN, chủ yếu là các DN sản xuất quy mô lớn.
Ảnh hưởng của quy mô DN: Kết quả hồi quy cho thấy quy mô DN có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ vận dụng công cụ lập dự toán (β = 0.42, p < 0.01). DN lớn có xu hướng áp dụng công cụ lập dự toán toàn diện và phức tạp hơn so với DN nhỏ và vừa.
Tác động của lĩnh vực hoạt động: DN sản xuất có mức độ vận dụng công cụ lập dự toán cao hơn DN thương mại và dịch vụ, với sự khác biệt trung bình khoảng 15% (p < 0.05). Điều này phù hợp với đặc thù hoạt động sản xuất đòi hỏi kiểm soát chi phí chặt chẽ hơn.
Ảnh hưởng của ứng dụng công nghệ thông tin: Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong lập dự toán có mối quan hệ thuận chiều mạnh mẽ với mức độ vận dụng công cụ lập dự toán (β = 0.38, p < 0.01). DN có hệ thống CNTT hiện đại và chia sẻ thông tin hiệu quả thường lập dự toán chính xác và kịp thời hơn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích do DN lớn và DN sản xuất thường có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn, đồng thời yêu cầu quản lý chi phí và kế hoạch sản xuất nghiêm ngặt hơn. Việc ứng dụng công nghệ thông tin giúp tăng cường khả năng thu thập và xử lý dữ liệu, từ đó nâng cao chất lượng dự toán. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây tại Malaysia và Trung Quốc, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm cho bối cảnh DN tại tỉnh Gia Lai.
Biểu đồ phân tán và bảng hồi quy tuyến tính bội được sử dụng để minh họa mối quan hệ giữa các nhân tố độc lập và mức độ vận dụng công cụ lập dự toán, giúp trực quan hóa sự ảnh hưởng và mức độ phù hợp của mô hình nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Các DN cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng lập dự toán và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, dự kiến thực hiện trong vòng 12 tháng tới.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác lập dự toán: DN nên đầu tư hệ thống CNTT tích hợp, hỗ trợ chia sẻ thông tin giữa các phòng ban để nâng cao hiệu quả lập dự toán, ưu tiên triển khai trong 18 tháng tới, do phòng CNTT phối hợp với phòng kế toán thực hiện.
Khuyến khích DN nhỏ và vừa áp dụng dự toán linh hoạt: Các cơ quan quản lý và hiệp hội DN cần tổ chức các hội thảo, tư vấn nhằm giúp DN nhỏ và vừa hiểu và áp dụng dự toán linh hoạt phù hợp với đặc thù sản xuất kinh doanh, triển khai trong 24 tháng tới.
Xây dựng chính sách hỗ trợ DN trong việc lập dự toán: UBND tỉnh Gia Lai phối hợp với các tổ chức tài chính xây dựng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho DN đầu tư vào hệ thống quản trị tài chính, đặc biệt là công cụ lập dự toán, thực hiện trong giai đoạn 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị DN: Giúp nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của công cụ lập dự toán trong quản lý tài chính và hoạch định chiến lược, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị.
Chuyên gia kế toán và kiểm toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về các nhân tố ảnh hưởng đến việc lập dự toán, hỗ trợ tư vấn và cải tiến hệ thống kế toán quản trị.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ DN trong việc áp dụng công cụ quản trị hiện đại, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu về lập dự toán trong DN, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quy mô DN lại ảnh hưởng đến việc lập dự toán?
Quy mô DN lớn thường có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn, hệ thống quản lý phức tạp hơn nên cần áp dụng công cụ lập dự toán toàn diện để kiểm soát chi phí và hoạch định hiệu quả. Ví dụ, DN lớn tại Gia Lai có mức độ vận dụng dự toán cao hơn 42% so với DN nhỏ.Dự toán linh hoạt khác gì so với dự toán tĩnh?
Dự toán linh hoạt điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế, giúp DN phản ứng kịp thời với biến động thị trường, trong khi dự toán tĩnh cố định ở một mức hoạt động nhất định. Khoảng 30% DN sản xuất tại Gia Lai áp dụng dự toán linh hoạt để kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò thế nào trong lập dự toán?
CNTT giúp thu thập, xử lý và chia sẻ thông tin nhanh chóng, chính xác, từ đó nâng cao chất lượng dự toán. DN có hệ thống CNTT hiện đại tại Gia Lai có mức độ vận dụng dự toán cao hơn 38% so với DN chưa ứng dụng CNTT.Lĩnh vực hoạt động ảnh hưởng ra sao đến việc lập dự toán?
DN sản xuất có nhiều nghiệp vụ phức tạp và chi phí đa dạng nên cần lập dự toán chi tiết hơn so với DN thương mại và dịch vụ. Nghiên cứu cho thấy DN sản xuất tại Gia Lai vận dụng dự toán cao hơn DN thương mại khoảng 15%.Làm thế nào để DN nhỏ và vừa nâng cao hiệu quả lập dự toán?
DN nhỏ và vừa nên tập trung đào tạo nhân viên kế toán, áp dụng phần mềm kế toán phù hợp và sử dụng dự toán linh hoạt để thích ứng với biến động thị trường, đồng thời tận dụng sự hỗ trợ từ các chính sách địa phương.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng vận dụng công cụ lập dự toán tại các DN trên địa bàn tỉnh Gia Lai, với khoảng 65% DN áp dụng công cụ này ở mức trung bình đến cao.
- Quy mô DN, lĩnh vực hoạt động và ứng dụng công nghệ thông tin là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ vận dụng công cụ lập dự toán.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực lập dự toán, bao gồm đào tạo nhân viên, ứng dụng CNTT, khuyến khích dự toán linh hoạt và xây dựng chính sách hỗ trợ DN.
- Các kết quả nghiên cứu được thu thập và phân tích trong năm 2017, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng thực tiễn trong giai đoạn 2023-2025.
- Khuyến khích các nhà quản trị DN, chuyên gia kế toán, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu tham khảo để phát triển công tác lập dự toán, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững DN tại Gia Lai.
Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và lập kế hoạch trong doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!