Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2012, dân số thành thị Việt Nam đạt khoảng 28,4 triệu người, chiếm 31,94% cơ cấu dân số, tăng 51,14% so với năm 2000. Dân số trong độ tuổi lao động chiếm khoảng 69%, tạo nên cơ cấu dân số vàng, thúc đẩy xu hướng di cư từ nông thôn lên thành thị. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này đặt ra thách thức lớn về an sinh xã hội, đặc biệt là vấn đề nhà ở. Chỉ số Giá nhà đất trung bình so với thu nhập ròng của một gia đình tại Việt Nam năm 2014 đạt 19,1 lần, tăng 1,55 lần so với năm 2011, cho thấy khoảng cách ngày càng lớn giữa giá nhà và khả năng chi trả của người dân.

Trong bối cảnh đó, chính sách phát triển nhà ở xã hội (NƠXH) được Chính phủ Việt Nam xác định là giải pháp trọng tâm nhằm hỗ trợ người thu nhập thấp, công nhân, sinh viên và các đối tượng chính sách. Mục tiêu chiến lược đến năm 2020 là xây dựng tối thiểu khoảng 10 triệu m2 NƠXH, đáp ứng nhu cầu chỗ ở cho khoảng 60% sinh viên và 50% công nhân lao động tại các khu công nghiệp. Tuy nhiên, thực tế triển khai còn nhiều hạn chế, với số lượng dự án NƠXH ít ỏi và khó tiếp cận đối tượng thụ hưởng.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng tham gia của đối tượng có nhu cầu đối với chính sách NƠXH, đồng thời xây dựng các chỉ báo thành quả (KPI) để đánh giá hiệu quả chính sách. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2015, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và phát triển sản phẩm NƠXH phù hợp với nhu cầu thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng ba lý thuyết chính để phân tích và xây dựng mô hình nghiên cứu:

  1. Lý thuyết hành vi tiêu dùng và quá trình quyết định mua hàng: Theo Solomon, Marshall và Stuart (2012), hành vi tiêu dùng là quá trình cá nhân hoặc nhóm lựa chọn, mua, sử dụng và loại bỏ sản phẩm nhằm thỏa mãn nhu cầu. Quá trình quyết định mua gồm 5 bước: nhận diện vấn đề, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và đánh giá sau mua. Các yếu tố ảnh hưởng gồm nhận thức, động lực, thái độ, ảnh hưởng xã hội và yếu tố tình huống.

  2. Lý thuyết các mức (layer) của sản phẩm: Dựa trên Kotler (2012), sản phẩm được phân thành ba mức: giá trị khách hàng cốt lõi (core customer value), sản phẩm thực tế (actual product) và sản phẩm tăng thêm (augmented product). Mô hình này giúp xác định các đặc tính cần thiết của sản phẩm NƠXH để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.

  3. Lý thuyết về Chỉ báo chủ yếu về thành quả (Key Performance Indicators - KPI): Theo Parmenter, KPI là các thước đo phi tài chính, đo thường xuyên, gắn trách nhiệm cụ thể và có ảnh hưởng rõ ràng đến thành công của tổ chức hoặc chính sách. KPI phải cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn. Luận văn ứng dụng KPI để xây dựng hệ thống chỉ báo đánh giá hiệu quả chính sách NƠXH.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: nhà ở xã hội (NƠXH), sự sẵn sàng tham gia, hành vi tiêu dùng, mô hình nhận thức sản phẩm, KPI, chỉ số giá nhà đất so với thu nhập (Price to income ratio).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và định lượng kết hợp, dựa trên khảo sát bằng bảng câu hỏi và phân tích dữ liệu thống kê. Cỡ mẫu là 177 bản câu hỏi hợp lệ, thu thập từ các đối tượng có nhu cầu NƠXH tại thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm công nhân viên, quản lý, giảng viên và lao động tự do.

Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện, phù hợp với phạm vi và điều kiện nghiên cứu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích bảng chéo (cross-tabulation) và phân tích nhân tố khám phá (EFA). Độ tin cậy của dữ liệu được kiểm định bằng phương pháp split-half với sai số khoảng ±5%, đảm bảo tính khách quan và chính xác.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định đối tượng và nhân tố ảnh hưởng, thiết kế và hoàn thiện bảng câu hỏi, thu thập và làm sạch dữ liệu, phân tích và xây dựng mô hình nhận thức sản phẩm NƠXH, đề xuất các chỉ báo KPI cho chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng có nhu cầu NƠXH: Trong mẫu khảo sát, 76,8% người trả lời mong muốn tham gia chương trình NƠXH. Đa số (57,6%) chưa sở hữu căn hộ, là nhóm đối tượng chính có nhu cầu. Về nghề nghiệp, 57,5% là công nhân viên, 13,8% quản lý, 27,5% giảng viên. Độ tuổi chủ yếu từ 25-60 chiếm 89,5%, trình độ đại học trở lên chiếm 92,5%.

  2. Loại sản phẩm NƠXH phù hợp: Hầu hết người có nhu cầu chọn căn hộ có 2 hoặc 3 phòng ngủ, chiếm lần lượt 51,1% và 45,9%. Diện tích căn hộ được ưu tiên là từ 40-70 m2 (48,1%) và trên 70 m2 (48,1%). Số người dự định sống chung chủ yếu là 3-4 người (67,2%). Kết quả kiểm định tương quan cho thấy căn hộ diện tích 40-70 m2 với 2 phòng ngủ và căn hộ trên 70 m2 với 3 phòng ngủ là phù hợp nhất với nhu cầu.

  3. Ưu tiên quan tâm về các yếu tố cấu thành sản phẩm NƠXH: Các yếu tố được đánh giá cao gồm chất lượng xây dựng (87,3%), giá bán hợp lý (84,8%), thiết kế căn hộ (74,4%), nhanh chóng có giấy chứng nhận quyền sở hữu (73,3%), nhanh chóng được dọn vào ở (66,4%) và phong thủy căn hộ (57%). Yếu tố thương hiệu đơn vị bán được quan tâm thấp nhất (45,2%).

  4. Ưu tiên về vị trí và các yếu tố hỗ trợ: Vị trí gần trường học (74,2%), gần nơi làm việc (71,8%) và gần chợ (65,1%) được ưu tiên hàng đầu. Các dịch vụ hỗ trợ như đảm bảo an ninh, vệ sinh (61,5%), hỗ trợ vay tín dụng (61,4%) và bảo trì công trình (54,6%) cũng được người có nhu cầu đánh giá cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh rõ nhu cầu thực tế của người dân về sản phẩm NƠXH tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh. Việc lựa chọn căn hộ có diện tích từ 40 m2 trở lên với 2-3 phòng ngủ phù hợp với quy mô gia đình phổ biến, đồng thời đáp ứng khả năng tài chính của nhóm thu nhập thấp và trung bình. Ưu tiên về chất lượng xây dựng và giá bán hợp lý cho thấy người mua không chỉ quan tâm đến giá mà còn mong muốn sản phẩm bền vững, tiện nghi.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và quản lý nhà ở, kết quả tương đồng với xu hướng đặt khách hàng làm trung tâm trong phát triển sản phẩm. Việc người mua quan tâm đến giấy tờ pháp lý và thời gian dọn vào ở phản ánh sự thiếu minh bạch và thủ tục phức tạp trong chính sách hiện hành, là điểm cần cải thiện.

Các yếu tố vị trí và dịch vụ hỗ trợ cũng là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua, phù hợp với lý thuyết hành vi tiêu dùng về ảnh hưởng của môi trường vật chất và xã hội. Kết quả này góp phần củng cố mô hình nhận thức sản phẩm NƠXH theo quan điểm Marketing hiện đại, đồng thời làm cơ sở xây dựng các chỉ báo KPI nhằm đánh giá hiệu quả chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ lựa chọn loại căn hộ, biểu đồ tròn về ưu tiên các yếu tố cấu thành sản phẩm và bảng chéo phân tích mối quan hệ giữa diện tích căn hộ và số phòng ngủ, giúp minh họa trực quan các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển đa dạng sản phẩm NƠXH phù hợp nhu cầu: Tập trung xây dựng căn hộ diện tích 40-70 m2 với 2 phòng ngủ và trên 70 m2 với 3 phòng ngủ, đáp ứng nhu cầu của nhóm gia đình 3-4 người. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm tới, do các chủ đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước phối hợp triển khai.

  2. Cải thiện chất lượng xây dựng và hoàn thiện căn hộ: Đảm bảo chất lượng vật liệu, thiết kế hợp lý và hoàn thiện căn hộ ngoại trừ phần nội thất để giảm chi phí, đồng thời tạo điều kiện cho người mua tự trang bị nội thất theo nhu cầu. Chủ đầu tư cần áp dụng tiêu chuẩn xây dựng nghiêm ngặt và giám sát chặt chẽ trong quá trình thi công.

  3. Tăng cường minh bạch và đơn giản hóa thủ tục pháp lý: Rút ngắn thời gian cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu và tạo điều kiện thuận lợi cho người mua tiếp cận thông tin chính sách. Cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng hệ thống thông tin công khai, hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ trực tiếp người dân.

  4. Phát triển hệ thống dịch vụ hỗ trợ đi kèm: Bao gồm dịch vụ bảo trì, an ninh, vệ sinh và hỗ trợ vay tín dụng với lãi suất ưu đãi. Các tổ chức tín dụng và đơn vị quản lý nhà ở xã hội cần phối hợp để thiết kế các gói vay phù hợp, đồng thời xây dựng quy trình bảo trì và quản lý chuyên nghiệp.

  5. Xây dựng hệ thống KPI đánh giá hiệu quả chính sách NƠXH: Áp dụng các chỉ báo cụ thể, đo lường được, có tính khả thi và thời hạn rõ ràng để theo dõi tiến độ và kết quả thực hiện chính sách. Cơ quan quản lý nhà nước cần thiết lập bộ phận chuyên trách và công cụ giám sát định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nhà ở và đô thị: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, xây dựng tiêu chuẩn và quy trình quản lý NƠXH, nâng cao hiệu quả phân phối và giám sát thực hiện.

  2. Chủ đầu tư và doanh nghiệp xây dựng: Tham khảo mô hình nhận thức sản phẩm và các yếu tố ưu tiên của người mua để thiết kế, phát triển sản phẩm NƠXH phù hợp, tăng khả năng hấp thụ thị trường và hiệu quả kinh doanh.

  3. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Áp dụng thông tin về nhu cầu vay vốn và các yếu tố hỗ trợ tín dụng để thiết kế các gói vay ưu đãi, phù hợp với khả năng tài chính của người mua NƠXH.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành xây dựng, quản lý đô thị, marketing: Tận dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và ứng dụng KPI trong lĩnh vực nhà ở xã hội, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhà ở xã hội là gì và đối tượng nào được hưởng chính sách này?
    Nhà ở xã hội là loại nhà do Nhà nước hoặc tổ chức đầu tư xây dựng với giá ưu đãi dành cho người thu nhập thấp, công nhân, sinh viên và các đối tượng chính sách như người có công, cán bộ công chức. Đối tượng được mua hoặc thuê mua được quy định rõ trong Nghị định 188/2013/NĐ-CP.

  2. Loại căn hộ NƠXH nào phù hợp với nhu cầu phổ biến hiện nay?
    Phần lớn người có nhu cầu lựa chọn căn hộ diện tích từ 40-70 m2 với 2 phòng ngủ hoặc trên 70 m2 với 3 phòng ngủ, phù hợp với gia đình 3-4 người, đáp ứng cả về diện tích và công năng sử dụng.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua NƠXH của người dân?
    Chất lượng xây dựng, giá bán hợp lý, thiết kế căn hộ, thời gian cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu và vị trí căn hộ gần trường học, nơi làm việc là những yếu tố quan trọng nhất. Ngoài ra, dịch vụ hỗ trợ như an ninh, bảo trì và tín dụng cũng ảnh hưởng lớn.

  4. Tại sao số lượng dự án NƠXH còn hạn chế và khó tiếp cận người có nhu cầu?
    Nguyên nhân chính là do quy định về đối tượng được phân phối còn khắt khe, thiếu minh bạch thông tin về quỹ đất, ưu đãi và thủ tục đầu tư, khiến nhà đầu tư chưa mặn mà và người dân khó tiếp cận chính sách.

  5. KPI có vai trò gì trong đánh giá chính sách NƠXH?
    KPI giúp đo lường hiệu quả thực hiện chính sách một cách cụ thể, định lượng và có trách nhiệm rõ ràng. Qua đó, cơ quan quản lý có thể theo dõi tiến độ, phát hiện vấn đề và điều chỉnh kịp thời để nâng cao hiệu quả chính sách.

Kết luận

  • Nhu cầu nhà ở xã hội tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh rất lớn, với đa số người có nhu cầu chọn căn hộ diện tích 40-70 m2 (2 phòng ngủ) hoặc trên 70 m2 (3 phòng ngủ) phù hợp với gia đình 3-4 người.
  • Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua gồm chất lượng xây dựng, giá bán, thiết kế, thủ tục pháp lý và vị trí căn hộ.
  • Chính sách phát triển NƠXH tại Việt Nam còn trong giai đoạn sơ khai, cần cải thiện minh bạch, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường dịch vụ hỗ trợ.
  • Việc xây dựng hệ thống KPI đánh giá hiệu quả chính sách là cần thiết để giám sát và nâng cao hiệu quả thực thi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, hoàn thiện mô hình sản phẩm và hệ thống KPI, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác để đa dạng hóa dữ liệu và chính sách phù hợp hơn.

Để góp phần giải quyết bài toán nhà ở xã hội, các cơ quan quản lý, chủ đầu tư và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ, lấy người dân làm trung tâm, đồng thời áp dụng các công cụ quản lý hiện đại như KPI để đảm bảo chính sách phát huy hiệu quả tối đa.