Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành xây lắp giữ vai trò quan trọng trong việc tạo dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho nền kinh tế quốc dân. Theo ước tính, lĩnh vực xây lắp đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đóng góp tích cực vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Tuy nhiên, các doanh nghiệp xây lắp vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc quản lý và hạch toán chi phí, doanh thu cũng như kết quả kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Hacisco – một doanh nghiệp xây lắp có quy mô lớn trong ngành bưu chính viễn thông, với phạm vi nghiên cứu tại công trình cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên đường Trương Định, quận Hoàng Mai, Hà Nội, trong năm 2019 và định hướng đến năm 2025. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại công ty, qua đó nâng cao năng lực quản lý và hiệu quả kinh doanh.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị, giúp tối ưu hóa chi phí, tăng doanh thu và cải thiện kết quả kinh doanh, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống kế toán theo chuẩn mực Việt Nam và quốc tế. Qua đó, công ty có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp, nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành xây lắp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các quy định pháp luật liên quan, đặc biệt là:

  • Chuẩn mực kế toán số 01 (VAS 01) – Chuẩn mực chung: quy định nguyên tắc cơ bản về ghi nhận doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, bao gồm nguyên tắc phù hợp, thận trọng, nhất quán và trọng yếu.
  • Chuẩn mực kế toán số 15 (VAS 15) – Hợp đồng xây dựng: hướng dẫn ghi nhận doanh thu và chi phí hợp đồng xây dựng theo phương pháp tỷ lệ phần trăm hoàn thành, phù hợp với đặc thù ngành xây lắp.
  • Chuẩn mực kế toán số 14 (VAS 14) – Doanh thu và thu nhập khác: định nghĩa và phân loại doanh thu, các khoản giảm trừ doanh thu và thu nhập khác.
  • Chuẩn mực kế toán số 17 (VAS 17) – Thuế thu nhập doanh nghiệp: quy định về ghi nhận chi phí thuế TNDN hiện hành và hoãn lại.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chi phí (phân loại theo nội dung kinh tế, mối quan hệ với mức độ hoạt động, thẩm quyền ra quyết định), doanh thu (phân loại theo nội dung kinh tế, phạm vi và mối quan hệ với điểm hòa vốn), kết quả kinh doanh (phân loại theo mối quan hệ các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính và yêu cầu quản trị).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: thu thập thông tin qua điều tra, phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại với cán bộ quản lý và kế toán tại Công ty cổ phần Hacisco, nhằm hiểu rõ thực trạng doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
  • Dữ liệu thứ cấp: nghiên cứu chứng từ, sổ sách kế toán, báo cáo tài chính năm 2019 của công ty, các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán và tài liệu chuyên ngành liên quan.

Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm Microsoft Excel, với cỡ mẫu khảo sát khoảng 30 cán bộ quản lý và kế toán, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan. Các kỹ thuật phân tích bao gồm tổng hợp, so sánh đối chiếu, phân tích định tính và định lượng nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán chi phí: Công ty đã áp dụng các tài khoản kế toán phù hợp như TK 632 (giá vốn hàng bán), TK 641 (chi phí bán hàng), TK 642 (chi phí quản lý doanh nghiệp), TK 635 (chi phí tài chính) và TK 811 (chi phí khác). Tuy nhiên, việc phân loại và tập hợp chi phí chưa chi tiết, dẫn đến khó khăn trong kiểm soát và phân tích chi phí từng công trình. Ví dụ, chi phí sản xuất chung chiếm khoảng 15% tổng chi phí nhưng chưa được phân bổ chính xác theo từng hợp đồng.

  2. Quản lý doanh thu: Doanh thu hợp đồng xây dựng được ghi nhận theo phương pháp tỷ lệ phần trăm hoàn thành, phù hợp với chuẩn mực VAS 15. Doanh thu năm 2019 đạt khoảng 120 tỷ đồng, trong đó doanh thu từ hợp đồng chính chiếm 85%. Tuy nhiên, việc ghi nhận doanh thu chưa đồng bộ với tiến độ thanh toán, gây ra tình trạng phải thu theo tiến độ kế hoạch chiếm khoảng 10% tổng doanh thu, ảnh hưởng đến dòng tiền và báo cáo tài chính.

  3. Kết quả kinh doanh: Lợi nhuận kế toán trước thuế năm 2019 đạt khoảng 8 tỷ đồng, tương đương tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu khoảng 6,7%. Chi phí thuế TNDN hiện hành chiếm khoảng 20% lợi nhuận trước thuế. Kết quả kinh doanh phản ánh sự ổn định nhưng còn tiềm ẩn rủi ro do chi phí phát sinh chưa được kiểm soát chặt chẽ và doanh thu chưa phản ánh kịp thời tiến độ thực hiện.

  4. Hạn chế trong công tác kế toán: Công ty còn tồn tại một số hạn chế như chưa áp dụng đầy đủ các chuẩn mực kế toán mới nhất, quy trình hạch toán chưa khoa học, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận kế toán và quản lý dự án, dẫn đến thông tin kế toán chưa kịp thời và chính xác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành xây lắp với chu kỳ sản xuất dài, sản phẩm có quy mô lớn và phức tạp, cùng với sự biến động của điều kiện thi công ngoài trời. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng dân dụng và dịch vụ, kết quả tại Hacisco tương đối tương đồng về mặt tỷ lệ chi phí và doanh thu, nhưng có điểm yếu về quản lý dòng tiền và phân bổ chi phí.

Việc áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam theo hướng tiếp cận chuẩn mực quốc tế đã giúp công ty nâng cao tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao hơn, công ty cần cải tiến quy trình kế toán, tăng cường đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi phí và doanh thu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ chi phí theo loại, bảng so sánh doanh thu và lợi nhuận qua các năm, cũng như biểu đồ dòng tiền theo tiến độ thanh toán để minh họa rõ hơn các vấn đề và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí: Xây dựng và áp dụng hệ thống phân loại chi phí chi tiết theo từng công trình, hạng mục nhằm kiểm soát chặt chẽ chi phí phát sinh, giảm thiểu thất thoát. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do phòng kế toán phối hợp với phòng dự án chủ trì.

  2. Cải tiến quản lý doanh thu và dòng tiền: Đồng bộ hóa việc ghi nhận doanh thu với tiến độ thanh toán thực tế, tăng cường theo dõi các khoản phải thu để giảm tỷ lệ nợ xấu. Đề xuất áp dụng phần mềm quản lý hợp đồng và thu chi trong 6 tháng tới, do ban giám đốc và phòng tài chính triển khai.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo về chuẩn mực kế toán mới, kỹ năng phân tích tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin cho đội ngũ kế toán trong 3 tháng đầu năm, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia bên ngoài thực hiện.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: Triển khai phần mềm kế toán tích hợp với hệ thống quản lý dự án để tự động hóa việc tập hợp chi phí, doanh thu và báo cáo kết quả kinh doanh, dự kiến hoàn thành trong 18 tháng, do ban lãnh đạo và phòng CNTT phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp xây lắp: Giúp hiểu rõ về quản lý chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhân viên kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam trong ngành xây lắp, cải thiện kỹ năng hạch toán và báo cáo tài chính.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn kế toán trong doanh nghiệp xây lắp, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán: Giúp đánh giá thực trạng áp dụng chuẩn mực kế toán trong doanh nghiệp xây lắp, từ đó xây dựng chính sách và hướng dẫn phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc quản lý chi phí trong doanh nghiệp xây lắp lại quan trọng?
    Quản lý chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát được các khoản chi tiêu, từ đó tối ưu hóa giá thành sản phẩm, nâng cao lợi nhuận và đảm bảo sự tồn tại bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Phương pháp ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực VAS 15 như thế nào?
    Doanh thu được ghi nhận theo tỷ lệ phần trăm hoàn thành công việc, dựa trên chi phí đã phát sinh hoặc khối lượng công việc đã hoàn thành, đảm bảo phản ánh chính xác tiến độ thực hiện hợp đồng.

  3. Làm thế nào để cải thiện tính chính xác của báo cáo kết quả kinh doanh?
    Cần áp dụng nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí, sử dụng hệ thống kế toán chi tiết, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và đào tạo nhân sự kế toán.

  4. Những khó khăn đặc thù nào ảnh hưởng đến kế toán trong ngành xây lắp?
    Chu kỳ sản xuất dài, sản phẩm có quy mô lớn, điều kiện thi công phức tạp, chi phí phát sinh đa dạng và doanh thu không đều theo tiến độ là những thách thức lớn trong công tác kế toán.

  5. Giải pháp công nghệ nào hỗ trợ công tác kế toán hiệu quả?
    Ứng dụng phần mềm kế toán tích hợp với quản lý dự án giúp tự động hóa việc tập hợp chi phí, doanh thu, giảm sai sót và cung cấp thông tin kịp thời cho nhà quản trị.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Hacisco, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế cụ thể.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy công ty đã áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam phù hợp nhưng còn tồn tại các vấn đề về phân loại chi phí, ghi nhận doanh thu và kiểm soát chi phí.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán, cải tiến quản lý doanh thu, đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kinh doanh.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp đề xuất từ 6 đến 18 tháng, phù hợp với chiến lược phát triển của công ty đến năm 2025.
  • Khuyến khích các nhà quản trị, kế toán và các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực quản lý tài chính và phát triển bền vững doanh nghiệp.

Hãy bắt đầu triển khai các giải pháp ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kinh doanh và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành xây lắp!