Tổng quan nghiên cứu

Bệnh thận mạn tính (BTM) là một trong những bệnh lý phổ biến và nghiêm trọng trong lĩnh vực thận tiết niệu, đồng thời là biến chứng của nhiều bệnh nội khoa như đái tháo đường, tăng huyết áp và gout. Theo báo cáo toàn cầu năm 2010, BTM đã tăng từ vị trí thứ 27 lên thứ 18 trong các nguyên nhân tử vong hàng đầu, với khoảng 1,5 triệu người suy thận mạn giai đoạn cuối đang điều trị thay thế thận trên thế giới. Ở Việt Nam, tỷ lệ BTM với mức lọc cầu thận < 60 ml/phút được ước tính khoảng 0,92% tại một số địa phương. Bệnh có diễn tiến âm thầm, ảnh hưởng đa cơ quan và đòi hỏi chi phí điều trị cao, đặc biệt ở giai đoạn cuối khi phải áp dụng các phương pháp thay thế như chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.

Trong bối cảnh đó, y học cổ truyền (YHCT) được quan tâm nhờ tính an toàn, dễ sử dụng và hiệu quả trong việc giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và làm chậm tiến triển bệnh. Bài thuốc “thăng thanh giáng trọc” đã được áp dụng điều trị với hiệu quả đạt khoảng 80% trên bệnh nhân suy thận mạn. Tuy nhiên, dạng thuốc sắc truyền thống còn nhiều hạn chế về tính tiện dụng. Do vậy, nghiên cứu này tập trung đánh giá độc tính cấp và tác dụng của cao khô “thăng thanh giáng trọc” trên mô hình bệnh thận mạn cắt 5/6 thận chuột, nhằm phát triển dạng bào chế thuận tiện hơn, phù hợp với nhu cầu điều trị hiện đại. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2024 tại Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam và các đơn vị liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết y học cổ truyền về bệnh thận mạn, trong đó bệnh được xem là do chính khí hư tổn, thấp trọc ứ trệ, dẫn đến rối loạn công năng phân thanh bí trọc của thận. Bài thuốc “thăng thanh giáng trọc” được xây dựng theo nguyên tắc thăng thanh giáng trọc, hòa vị hóa ứ, phối hợp các vị thuốc có tác dụng kiện tỳ, bổ thận, hoạt huyết và lợi tiểu. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Độc tính cấp (acute toxicity): tác dụng không mong muốn xảy ra sau khi dùng thuốc một hoặc vài lần trong ngày, được đánh giá qua LD50.
  • Mô hình bệnh thận mạn cắt 5/6 thận chuột: mô hình thực nghiệm phổ biến để gây suy giảm chức năng thận, phản ánh tổn thương cầu thận và xơ hóa thận.
  • Các chỉ số sinh hóa và huyết học: ure, creatinin huyết thanh, protein niệu, huyết áp, công thức máu.
  • Phương pháp bào chế cao khô: cô đặc thuốc sắc truyền thống thành dạng cao khô tiện dụng, giữ nguyên dược tính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng chuột nhắt trắng chủng Swiss để đánh giá độc tính cấp và chuột cống trắng chủng Wistar để đánh giá tác dụng điều trị trên mô hình cắt 5/6 thận. Cỡ mẫu gồm 50 chuột cho nghiên cứu tác dụng (5 nhóm, mỗi nhóm 10 con) và các nhóm nhỏ cho nghiên cứu độc tính cấp. Chuột được nuôi dưỡng trong điều kiện chuẩn, cân nặng từ 18-22g (chuột nhắt) và 200-250g (chuột cống).

Phương pháp gây mô hình bệnh thận mạn gồm hai giai đoạn phẫu thuật: cắt bỏ 2/3 thận trái và sau 15 ngày cắt bỏ toàn bộ thận phải. Chuột chứng được phẫu thuật giả không gây tổn thương thận. Sau phẫu thuật 15 ngày, các chỉ số ure, creatinin và protein niệu được đo để xác định thành công mô hình.

Cao khô “thăng thanh giáng trọc” được bào chế theo tỷ lệ 10:1 từ 14 vị thuốc đạt tiêu chuẩn dược điển. Liều dùng trên chuột được quy đổi từ liều lâm sàng, gồm hai mức 0,735 g/kg và 1,47 g/kg/ngày, cho uống cưỡng bức trong 60 ngày.

Đánh giá độc tính cấp theo phương pháp Litchfield-Wilcoxon, quan sát các biểu hiện nhiễm độc trong 7 ngày sau khi uống thuốc. Đánh giá tác dụng điều trị qua các chỉ số sinh hóa máu (ure, creatinin), huyết áp, công thức máu, protein niệu 24h, cân nặng, cân nặng thận và mô bệnh học thận. Huyết áp được đo bằng kỹ thuật quấn đuôi với hệ thống Powerlab. Xử lý số liệu bằng phần mềm thống kê phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độc tính cấp của cao khô “thăng thanh giáng trọc”: Không ghi nhận tử vong hoặc biểu hiện nhiễm độc nghiêm trọng ở chuột nhắt với liều tối đa 12 g/kg, cao hơn khoảng 9 lần so với liều dự kiến dùng điều trị. LD50 được xác định trên 12 g/kg, cho thấy thuốc có độ an toàn cao.

  2. Ảnh hưởng đến cân nặng và tình trạng chung: Chuột mô hình cắt 5/6 thận giảm cân trung bình 15% so với nhóm chứng (p<0,05). Sau 60 ngày điều trị cao khô, cân nặng chuột tăng trở lại, nhóm liều cao tăng khoảng 10% so với mô hình (p<0,05).

  3. Chỉ số sinh hóa máu: Ure và creatinin huyết thanh ở nhóm mô hình tăng lần lượt 1,8 và 2,1 lần so với nhóm chứng (p<0,01). Điều trị cao khô “thăng thanh giáng trọc” liều cao làm giảm ure 25% và creatinin 30% so với mô hình (p<0,05), tương đương hiệu quả nhóm dùng enalapril.

  4. Huyết áp: Huyết áp tâm thu và tâm trương ở chuột mô hình tăng trung bình 20% so với nhóm chứng (p<0,01). Cao khô liều cao làm giảm huyết áp tâm thu 15% và huyết áp tâm trương 12% (p<0,05), gần tương đương nhóm enalapril.

  5. Protein niệu 24h: Mức protein niệu tăng gấp 2,5 lần ở mô hình so với chứng (p<0,01). Cao khô “thăng thanh giáng trọc” giảm protein niệu 30% (p<0,05), cho thấy tác dụng bảo vệ cầu thận.

  6. Mô bệnh học thận: Quan sát vi thể cho thấy mô hình có biểu hiện xơ hóa cầu thận, teo ống thận và thâm nhiễm tế bào viêm. Điều trị cao khô làm giảm đáng kể các tổn thương này, cải thiện cấu trúc thận.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy cao khô “thăng thanh giáng trọc” có độ an toàn cao, không gây độc tính cấp ở liều dùng gấp nhiều lần liều điều trị. Tác dụng điều trị trên mô hình cắt 5/6 thận chuột thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số chức năng thận, giảm protein niệu và huyết áp, đồng thời giảm tổn thương mô bệnh học. Những phát hiện này phù hợp với cơ chế y học cổ truyền về thăng thanh giáng trọc, hòa vị hóa ứ, giúp kiện tỳ, bổ thận và lợi niệu.

So sánh với thuốc đối chứng enalapril, cao khô cho hiệu quả tương đương trong việc bảo vệ chức năng thận và kiểm soát huyết áp, đồng thời có ưu điểm là nguồn gốc thảo dược, ít tác dụng phụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh các chỉ số ure, creatinin, huyết áp và protein niệu giữa các nhóm, cũng như hình ảnh mô bệnh học minh họa tổn thương và phục hồi thận.

Nghiên cứu góp phần khẳng định giá trị của y học cổ truyền trong điều trị BTM, đồng thời mở ra hướng phát triển dạng bào chế cao khô tiện dụng, phù hợp với nhu cầu hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển sản phẩm cao khô “thăng thanh giáng trọc”: Tiếp tục nghiên cứu quy trình bào chế, bảo quản và kiểm định chất lượng để đưa sản phẩm vào ứng dụng lâm sàng trong vòng 2 năm tới, do các viện nghiên cứu và doanh nghiệp dược phẩm thực hiện.

  2. Mở rộng nghiên cứu lâm sàng: Thực hiện các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II và III trên bệnh nhân BTM giai đoạn 2-4 nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn trong điều kiện thực tế, dự kiến trong 3 năm, do các bệnh viện chuyên khoa phối hợp.

  3. Tăng cường đào tạo và phổ biến kiến thức YHCT: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho bác sĩ và nhân viên y tế về ứng dụng bài thuốc và cao khô trong điều trị BTM, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng, thực hiện trong 1 năm, do các học viện y dược cổ truyền chủ trì.

  4. Xây dựng hướng dẫn điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ: Phát triển phác đồ điều trị phối hợp cao khô “thăng thanh giáng trọc” với thuốc Tây y như enalapril để tối ưu hóa hiệu quả, giảm tác dụng phụ, dự kiến trong 2 năm, do các chuyên gia y học cổ truyền và y học hiện đại phối hợp xây dựng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu y học cổ truyền và dược học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học về độc tính và tác dụng của cao khô “thăng thanh giáng trọc”, hỗ trợ phát triển các sản phẩm thảo dược mới.

  2. Bác sĩ chuyên khoa thận và y học cổ truyền: Tham khảo để áp dụng bài thuốc và dạng bào chế cao khô trong điều trị bệnh thận mạn, nâng cao hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

  3. Doanh nghiệp dược phẩm và sản xuất thuốc thảo dược: Cơ sở để phát triển sản phẩm cao khô, mở rộng thị trường thuốc cổ truyền hiện đại, đáp ứng nhu cầu điều trị tiện lợi.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành y học cổ truyền, dược học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu độc tính cấp, mô hình thực nghiệm và ứng dụng y học cổ truyền trong điều trị bệnh thận mạn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cao khô “thăng thanh giáng trọc” có an toàn không?
    Nghiên cứu độc tính cấp cho thấy không có tử vong hoặc biểu hiện nhiễm độc nghiêm trọng ở liều cao gấp nhiều lần liều điều trị, chứng tỏ độ an toàn cao.

  2. Tác dụng chính của cao khô trên bệnh thận mạn là gì?
    Cao khô giúp giảm ure, creatinin huyết thanh, protein niệu, cải thiện chức năng thận và huyết áp, đồng thời giảm tổn thương mô bệnh học thận.

  3. Mô hình cắt 5/6 thận chuột có ý nghĩa gì trong nghiên cứu?
    Mô hình này tái hiện tổn thương thận mạn tính, phù hợp để đánh giá hiệu quả thuốc bảo vệ chức năng thận và làm chậm tiến triển bệnh.

  4. Liều dùng cao khô được xác định như thế nào?
    Liều dùng trên chuột được quy đổi từ liều lâm sàng dựa trên hệ số chuyển đổi trọng lượng, gồm hai mức 0,735 g/kg và 1,47 g/kg/ngày.

  5. Cao khô “thăng thanh giáng trọc” có thể kết hợp với thuốc Tây y không?
    Nghiên cứu và thực tế lâm sàng cho thấy có thể phối hợp với thuốc ức chế men chuyển như enalapril để tăng hiệu quả điều trị và bảo vệ thận.

Kết luận

  • Cao khô “thăng thanh giáng trọc” có độ an toàn cao, không gây độc tính cấp ở liều dùng gấp nhiều lần liều điều trị.
  • Thuốc cải thiện đáng kể các chỉ số chức năng thận, huyết áp và giảm protein niệu trên mô hình bệnh thận mạn cắt 5/6 thận chuột.
  • Hiệu quả tương đương thuốc đối chứng enalapril, đồng thời có ưu điểm nguồn gốc thảo dược và ít tác dụng phụ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển dạng bào chế cao khô tiện dụng, phù hợp với nhu cầu điều trị hiện đại.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu lâm sàng, phát triển sản phẩm và xây dựng phác đồ điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ.

Luận văn này là cơ sở khoa học quan trọng để phát triển các giải pháp điều trị bệnh thận mạn bằng y học cổ truyền hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.