Tổng quan nghiên cứu

Loét dạ dày - tá tràng (DD-TT) là bệnh lý tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 8,09 triệu người trên toàn cầu năm 2019, tăng 25,8% so với năm 1990. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở nhóm tuổi 65-69 đối với nữ và 55-59 đối với nam. Tại Việt Nam, nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ năm 2017 cho thấy 59% bệnh nhân trên 60 tuổi mắc bệnh, trong khi nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng năm 2021 ghi nhận 55,3% bệnh nhân là nữ, chủ yếu dưới 60 tuổi. Loét DD-TT gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, thậm chí ung thư, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và năng suất lao động.

Nguyên nhân chính của loét DD-TT bao gồm nhiễm Helicobacter pylori, sử dụng thuốc NSAID, và stress. Cơ chế bệnh sinh theo y học hiện đại là mất cân bằng giữa yếu tố gây loét và yếu tố bảo vệ niêm mạc. Điều trị hiện nay tập trung vào giảm tiết acid và tăng cường bảo vệ niêm mạc, tuy nhiên thuốc tây y có thể gây tác dụng phụ khi dùng lâu dài.

Theo y học cổ truyền, loét DD-TT thuộc chứng “Vị quản thống”, liên quan đến rối loạn công năng tỳ, vị, can. Viên nang Mộc Tỳ Vị, bào chế từ các dược liệu như chè dây, lá khôi tía, hậu phác, được phát triển dựa trên lý luận y học cổ truyền nhằm điều trị chứng này. Các vị thuốc trong viên nang đã được chứng minh có tác dụng chống viêm, giảm acid dịch vị và diệt H.P trên thực nghiệm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu toàn diện về độc tính và tác dụng chống loét của viên nang Mộc Tỳ Vị. Do đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá độc tính cấp, bán trường diễn và tác dụng chống loét dạ dày - hành tá tràng của viên nang trên mô hình thực nghiệm bằng indomethacin, góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng sản phẩm trong điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: y học hiện đại và y học cổ truyền. Theo y học hiện đại, loét DD-TT là hậu quả của mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid HCl, pepsin, H.P, NSAID) và yếu tố bảo vệ niêm mạc (chất nhầy, bicarbonate, lưu lượng máu niêm mạc). Mô hình gây loét bằng indomethacin được sử dụng để mô phỏng tổn thương niêm mạc do ức chế tổng hợp prostaglandin, làm giảm bảo vệ niêm mạc.

Theo y học cổ truyền, chứng “Vị quản thống” liên quan đến rối loạn khí huyết tỳ vị, can khí uất kết, tỳ vị hư hàn. Viên nang Mộc Tỳ Vị phối hợp các vị thuốc có tác dụng sơ can giải uất, hòa vị, chỉ thống, kiện tỳ, trừ đàm, phù hợp với cơ chế bệnh sinh theo y học cổ truyền.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Độc tính cấp và bán trường diễn: đánh giá an toàn khi dùng thuốc trên động vật thực nghiệm.
  • Chỉ số loét (Ulcer Index - UI): thang điểm đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc dạ dày - tá tràng.
  • Tác dụng chống loét: khả năng ức chế sự xuất hiện và mức độ tổn thương loét trên mô hình thực nghiệm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng chuột nhắt trắng và chuột cống trắng làm động vật thực nghiệm. Độc tính cấp được đánh giá trên chuột nhắt trắng với liều dùng từ 9,5 đến 23,75 g cao dược liệu/kg, theo dõi trong 7 ngày. Độc tính bán trường diễn được đánh giá trên chuột cống trắng với hai liều 252 mg/kg và 756 mg/kg trong 30 ngày liên tục, theo dõi các chỉ số sinh hóa, huyết học, cân nặng và mô bệnh học gan, thận.

Tác dụng chống loét được đánh giá trên mô hình gây loét dạ dày - tá tràng bằng indomethacin liều 40 mg/kg trên chuột cống trắng. Các nhóm gồm: nhóm chứng sinh học, nhóm mô hình, nhóm chứng dương (misoprostol 50 µg/kg), nhóm viên nang Mộc Tỳ Vị liều cao (756 mg/kg) và liều thấp (252 mg/kg). Thuốc được cho uống liên tục 7 ngày, sau đó gây loét và đánh giá chỉ số loét, tỷ lệ chuột chết, hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày - tá tràng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, test t-student, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức trong thử nghiệm y sinh học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độc tính cấp: Chuột nhắt trắng uống viên nang Mộc Tỳ Vị với liều cao nhất 23,75 g cao/kg không có biểu hiện độc tính, không có chuột chết trong 7 ngày theo dõi, chứng tỏ an toàn cấp tính ở liều rất cao.

  2. Độc tính bán trường diễn: Sau 30 ngày uống viên nang Mộc Tỳ Vị liều 252 mg/kg và 756 mg/kg, chuột cống trắng tăng trọng lượng đáng kể (p < 0,001), không có biểu hiện bất thường về hoạt động, ăn uống. Các chỉ số huyết học (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) và sinh hóa gan thận (AST, ALT, creatinin, bilirubin, albumin, cholesterol) không khác biệt so với nhóm chứng (p > 0,05). Mô bệnh học gan, thận không ghi nhận tổn thương.

  3. Tác dụng chống loét: Viên nang Mộc Tỳ Vị liều cao 756 mg/kg làm giảm chỉ số loét trung bình đáng kể so với nhóm mô hình (p < 0,05), tỷ lệ ức chế loét đạt khoảng 50%, tương đương hoặc cao hơn nhóm dùng misoprostol 50 µg/kg. Tỷ lệ chuột chết giảm rõ rệt ở nhóm dùng viên nang so với nhóm mô hình. Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày - tá tràng cho thấy tổn thương giảm rõ rệt, niêm mạc được bảo vệ tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy viên nang Mộc Tỳ Vị có độ an toàn cao khi sử dụng liều gấp nhiều lần liều dự kiến trên người, không gây độc tính cấp và bán trường diễn trên chuột. Điều này phù hợp với các nghiên cứu độc tính của các vị thuốc thành phần như chè dây, lá khôi tía, hậu phác vốn được sử dụng phổ biến trong dân gian và nghiên cứu trước đó.

Tác dụng chống loét của viên nang được thể hiện rõ trên mô hình indomethacin, thuốc gây loét qua cơ chế ức chế prostaglandin, làm giảm chất nhầy bảo vệ niêm mạc. Viên nang Mộc Tỳ Vị có thể tăng cường yếu tố bảo vệ niêm mạc, giảm viêm và ức chế acid dịch vị, phù hợp với cơ chế điều trị theo y học hiện đại và y học cổ truyền.

So sánh với thuốc chuẩn misoprostol, viên nang Mộc Tỳ Vị cho hiệu quả tương đương, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong điều trị viêm loét DD-TT. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chỉ số loét và tỷ lệ ức chế loét giữa các nhóm, bảng thống kê các chỉ số sinh hóa và huyết học, hình ảnh mô học minh họa tổn thương niêm mạc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển sản phẩm: Tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của viên nang Mộc Tỳ Vị trên người bệnh viêm loét dạ dày - tá tràng, dự kiến trong 12-18 tháng, do các viện nghiên cứu y học cổ truyền và bệnh viện tiêu hóa phối hợp thực hiện.

  2. Ứng dụng lâm sàng: Khuyến nghị sử dụng viên nang Mộc Tỳ Vị như một giải pháp hỗ trợ điều trị viêm loét DD-TT, đặc biệt cho nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc không dung nạp thuốc tây y, nhằm giảm tác dụng phụ và tăng cường bảo vệ niêm mạc.

  3. Giáo dục và truyền thông: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo cho cán bộ y tế về công dụng, cách dùng và lợi ích của viên nang Mộc Tỳ Vị, nâng cao nhận thức về y học cổ truyền trong điều trị bệnh tiêu hóa, trong vòng 6 tháng tới.

  4. Quản lý chất lượng: Đảm bảo sản xuất viên nang Mộc Tỳ Vị theo tiêu chuẩn GMP, kiểm soát chặt chẽ thành phần dược liệu và quy trình bào chế để duy trì hiệu quả và an toàn sản phẩm, thực hiện đánh giá định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu y học cổ truyền: Nghiên cứu cơ chế tác dụng, phát triển các chế phẩm mới từ dược liệu truyền thống, ứng dụng trong điều trị bệnh tiêu hóa.

  2. Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa: Tìm hiểu thêm về các phương pháp điều trị bổ trợ, an toàn, hiệu quả cho bệnh nhân viêm loét dạ dày - tá tràng, đặc biệt trong trường hợp không đáp ứng hoặc có tác dụng phụ với thuốc tây.

  3. Dược sĩ và nhà sản xuất dược phẩm: Tham khảo quy trình nghiên cứu độc tính, đánh giá tác dụng dược lý của sản phẩm từ thảo dược, áp dụng trong phát triển sản phẩm mới.

  4. Sinh viên, học viên cao học y học cổ truyền: Học tập phương pháp nghiên cứu khoa học, kết hợp lý thuyết y học cổ truyền và y học hiện đại trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viên nang Mộc Tỳ Vị có an toàn không?
    Nghiên cứu độc tính cấp và bán trường diễn trên chuột cho thấy viên nang không gây độc tính, không ảnh hưởng đến các chỉ số sinh hóa, huyết học và mô bệnh học gan, thận, chứng tỏ an toàn khi sử dụng.

  2. Tác dụng chống loét của viên nang Mộc Tỳ Vị như thế nào?
    Viên nang làm giảm chỉ số loét trung bình trên mô hình indomethacin, tỷ lệ ức chế loét đạt khoảng 50%, tương đương thuốc chuẩn misoprostol, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày - tá tràng hiệu quả.

  3. Viên nang Mộc Tỳ Vị phù hợp với đối tượng nào?
    Phù hợp với người viêm loét dạ dày - tá tràng, người có nguy cơ loét do sử dụng NSAID hoặc nhiễm H.P, đặc biệt những người muốn sử dụng thuốc có nguồn gốc thảo dược an toàn.

  4. Liều dùng viên nang Mộc Tỳ Vị như thế nào?
    Liều dùng dự kiến trên người là 3 viên/lần, 2 lần/ngày, uống trước ăn 60 phút, mỗi đợt sử dụng tối thiểu 1 tháng để đạt hiệu quả điều trị.

  5. Có thể kết hợp viên nang Mộc Tỳ Vị với thuốc tây không?
    Viên nang có thể dùng phối hợp để tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc tây, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kết luận

  • Viên nang Mộc Tỳ Vị không gây độc tính cấp và bán trường diễn trên động vật thực nghiệm với liều cao gấp nhiều lần liều dùng dự kiến.
  • Viên nang có tác dụng chống loét dạ dày - hành tá tràng rõ rệt trên mô hình indomethacin, tương đương thuốc chuẩn misoprostol.
  • Thành phần dược liệu phối hợp hài hòa, phù hợp với cơ chế bệnh sinh theo y học cổ truyền và hiện đại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc ứng dụng viên nang Mộc Tỳ Vị trong điều trị viêm loét DD-TT.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu lâm sàng mở rộng và phát triển sản phẩm để đưa vào sử dụng rộng rãi, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Hành động tiếp theo là triển khai nghiên cứu lâm sàng trên người trong 12-18 tháng và xây dựng kế hoạch truyền thông, đào tạo cho cán bộ y tế. Độc giả và chuyên gia được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu trong thực tiễn điều trị.