Tổng quan nghiên cứu

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi Aedes, đặc biệt là Aedes aegypti và Aedes albopictus. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 2,5 – 3 tỷ người có nguy cơ mắc bệnh trên toàn cầu, với 50 – 100 triệu trường hợp mắc và khoảng 500.000 ca phải nhập viện, trong đó 90% là trẻ em dưới 15 tuổi. Tại Việt Nam, SXHD là một trong 10 bệnh truyền nhiễm có tỷ lệ mắc và tử vong cao nhất, đặc biệt lưu hành rộng rãi ở các vùng đồng bằng và duyên hải miền Trung. Tỉnh Khánh Hòa, trong đó huyện Ninh Hòa, là vùng trọng điểm với số ca mắc cao liên tục trong nhiều năm qua. Mặc dù đã triển khai nhiều biện pháp phòng chống như phun thuốc chủ động, phóng thả tác nhân sinh học và diệt lăng quăng, các chỉ số muỗi và bọ gậy vẫn ở mức báo động, gây khó khăn trong kiểm soát dịch bệnh.

Nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm sinh học sinh thái của muỗi truyền bệnh SXHD và xác định ổ bọ gậy nguồn tại huyện Ninh Hòa trong năm 2021. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus tại hộ gia đình, bao gồm khu vực trong nhà và xung quanh nhà, với các dụng cụ chứa nước sinh hoạt và phế thải. Mục tiêu là cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các biện pháp kiểm soát véc tơ hiệu quả, góp phần giảm thiểu số ca mắc SXHD tại địa phương. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2021, tại ba xã trọng điểm Ninh Phụng, Ninh Quang và Ninh Hiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh học sinh thái của muỗi Aedes, bao gồm:

  • Vòng đời muỗi Aedes: trải qua 4 giai đoạn trứng, bọ gậy, quăng (nhộng) và muỗi trưởng thành. Trứng có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường khô hạn, bọ gậy phát triển trong nước sạch có độ pH hơi axit, thích hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • Chu kỳ sinh thực của muỗi cái: gồm các giai đoạn tìm mồi hút máu, tiêu máu và phát triển trứng, đẻ trứng, với thời gian tiêu máu phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
  • Tập tính sinh thái: muỗi Aedes aegypti thường trú đậu trong nhà, ưa thích các vật dụng bằng vải có màu tối, hoạt động hút máu chủ yếu vào ban ngày. Aedes albopictus thích nghi với môi trường ngoài nhà, có khả năng phát tán xa hơn và sống lâu hơn.
  • Chỉ số đánh giá véc tơ truyền bệnh: bao gồm chỉ số nhà có muỗi (HI), chỉ số mật độ muỗi (DI), chỉ số nhà có bọ gậy (HIL), chỉ số dụng cụ chứa nước có bọ gậy (CI) và chỉ số Breteau (BI).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập muỗi trưởng thành và bọ gậy tại 303 hộ gia đình ở 3 xã Ninh Phụng, Ninh Quang và Ninh Hiệp, huyện Ninh Hòa, Khánh Hòa, trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2021.
  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang với phân tích định lượng.
  • Chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn từ danh sách hộ gia đình tại các xã trọng điểm, với cỡ mẫu 303 hộ cho điều tra muỗi và 264 hộ cho điều tra bọ gậy, đảm bảo độ tin cậy 95% và sai số 5%.
  • Kỹ thuật thu thập: Sử dụng máy hút muỗi cầm tay để bắt muỗi đậu nghỉ trong nhà, vợt 5 vòng để thu thập bọ gậy trong các dụng cụ chứa nước lớn, pipet để thu thập bọ gậy trong dụng cụ nhỏ.
  • Xác định loài: Định loại muỗi và bọ gậy tại phòng thí nghiệm bằng kính hiển vi dựa trên khóa định loại chuẩn.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 12 để phân tích thống kê mô tả và kiểm định tương quan Spearman, hồi quy tuyến tính đơn và đa biến.
  • Kiểm soát sai số: Đào tạo điều tra viên chuyên môn, phối hợp chặt chẽ với địa phương, tuân thủ quy trình thu thập và xử lý mẫu nghiêm ngặt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần loài muỗi: Tổng cộng 342 cá thể muỗi được thu thập, trong đó Aedes chiếm 61,7% (199 Ae. aegypti và 12 Ae. albopictus), Culex 21%, Anopheles 14%, Armigeres 4%. Ae. aegypti chiếm ưu thế tuyệt đối với 94% trong số muỗi Aedes.
  2. Chỉ số mật độ muỗi: Chỉ số nhà có muỗi (HI) của Ae. aegypti là 32%, chỉ số mật độ muỗi (DI) là 0,66 con/nhà; Ae. albopictus có HI 1,32% và DI 0,04 con/nhà. Các chỉ số này cho thấy mật độ muỗi truyền bệnh ở mức báo động, tiềm ẩn nguy cơ lây lan vi rút cao.
  3. Độ cao trú đậu: Muỗi Ae. aegypti chủ yếu trú đậu ở độ cao từ 1,5 đến 1,8 mét (46%), tiếp theo là 1-1,4 mét (37%) và 0,5-0,9 mét (17%). Không phát hiện muỗi đậu dưới 0,5 mét hoặc trên 1,8 mét.
  4. Giá thể ưa thích: Muỗi Ae. aegypti thích đậu trên các vật dụng bằng vải như áo quần (51%), chăn màn (19%), cây thần tài cắm hoa (18%), võng và nôi em bé (5%), kệ tivi và ghế sofa (2%). Màu sắc ưa thích là màu tối như đen (42%), xanh đen (31%) và nâu (17%).
  5. Ổ bọ gậy nguồn: Các dụng cụ chứa nước trong và ngoài nhà như lọ hoa, chai lọ phế thải, bể xi măng, phuy nhựa, chum vại là nơi tập trung bọ gậy Aedes chủ yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của muỗi truyền bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Ae. aegypti là loài muỗi truyền bệnh chủ yếu tại huyện Ninh Hòa, phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực miền Trung và cả nước. Mật độ muỗi và chỉ số nhà có muỗi cao phản ánh môi trường sống thuận lợi do điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, tốc độ đô thị hóa nhanh, thói quen tích trữ nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường chưa đồng bộ. Độ cao trú đậu và giá thể ưa thích của muỗi cho thấy muỗi có tập tính sinh học gần gũi với con người, thường trú đậu trên các vật dụng bằng vải trong nhà, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận vật chủ và truyền bệnh.

Ổ bọ gậy nguồn đa dạng và phong phú, tập trung ở các dụng cụ chứa nước sinh hoạt và phế thải, cho thấy việc kiểm soát các dụng cụ này là yếu tố then chốt trong phòng chống SXHD. So sánh với các nghiên cứu khác, chỉ số mật độ muỗi và bọ gậy tại Ninh Hòa cao hơn nhiều vùng miền Bắc, phản ánh sự khác biệt về điều kiện sinh thái và thói quen sinh hoạt. Việc sử dụng kỹ thuật vợt 5 vòng giúp thu thập bọ gậy chính xác, hỗ trợ đánh giá ổ bọ gậy nguồn hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ cao trú đậu muỗi, biểu đồ tỷ lệ muỗi đậu trên các giá thể và bảng chỉ số mật độ muỗi, giúp minh họa rõ ràng các đặc điểm sinh học sinh thái và ổ bọ gậy nguồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường diệt bọ gậy tại các dụng cụ chứa nước sinh hoạt và phế thải: Thực hiện chiến dịch vệ sinh môi trường định kỳ, tập trung xử lý các dụng cụ như lọ hoa, chai lọ, phuy nhựa, bể xi măng trong và ngoài nhà. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với ngành y tế, trong vòng 6 tháng đầu năm.
  2. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống SXHD: Đẩy mạnh công tác truyền thông về tập tính sinh học của muỗi, cách phòng tránh và xử lý ổ bọ gậy, đặc biệt nhấn mạnh việc giữ vệ sinh nhà cửa, không tích trữ nước không cần thiết. Đối tượng là người dân tại các xã trọng điểm, triển khai liên tục hàng năm.
  3. Ứng dụng bẫy muỗi có màu sắc tối phù hợp với tập tính muỗi Aedes: Nghiên cứu và triển khai sử dụng bẫy muỗi màu đen, xanh đen để giám sát và giảm mật độ muỗi trưởng thành trong nhà. Thời gian thử nghiệm trong 12 tháng, do Viện Pasteur và các trung tâm y tế thực hiện.
  4. Phát triển hệ thống giám sát véc tơ liên tục và chính xác: Áp dụng kỹ thuật vợt 5 vòng và các phương pháp thu thập muỗi hiện đại để theo dõi biến động mật độ muỗi và bọ gậy theo mùa, từ đó điều chỉnh biện pháp phòng chống phù hợp. Chủ thể là ngành y tế địa phương, thực hiện hàng năm.
  5. Khuyến khích cải thiện hạ tầng cấp thoát nước và vệ sinh môi trường: Đầu tư nâng cấp hệ thống cấp nước sạch, hạn chế thói quen tích trữ nước không cần thiết, đồng thời xử lý rác thải và phế thải đúng cách. Chủ thể là chính quyền địa phương phối hợp với các ban ngành liên quan, kế hoạch thực hiện trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế công cộng và kiểm soát dịch bệnh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch giám sát và phòng chống véc tơ truyền bệnh SXHD hiệu quả, đặc biệt tại các vùng dịch trọng điểm.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sinh học, côn trùng học: Tham khảo các đặc điểm sinh học sinh thái của muỗi Aedes và phương pháp điều tra bọ gậy, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về véc tơ truyền bệnh.
  3. Chính quyền địa phương và ban chỉ đạo phòng chống dịch bệnh: Áp dụng các khuyến nghị về quản lý môi trường, tuyên truyền cộng đồng và tổ chức các chiến dịch diệt muỗi, bọ gậy phù hợp với điều kiện thực tế.
  4. Cộng đồng dân cư tại vùng có dịch SXHD: Nâng cao nhận thức về tập tính muỗi và ổ bọ gậy nguồn, từ đó chủ động thực hiện các biện pháp phòng tránh tại hộ gia đình, góp phần giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus khác nhau như thế nào về sinh thái?
    Ae. aegypti thường trú đậu trong nhà, ưa thích vật dụng bằng vải màu tối và hoạt động chủ yếu ban ngày. Ae. albopictus sống ngoài nhà, có khả năng bay xa hơn và sống lâu hơn, hoạt động cả ngày lẫn đêm. Điều này ảnh hưởng đến chiến lược phòng chống véc tơ.

  2. Chỉ số mật độ muỗi (DI) và chỉ số nhà có muỗi (HI) phản ánh điều gì?
    DI cho biết số muỗi cái trung bình trong một hộ gia đình, HI là tỷ lệ phần trăm nhà có muỗi trưởng thành. Chỉ số cao cho thấy mật độ muỗi lớn, nguy cơ lây truyền vi rút cao, cần tăng cường biện pháp kiểm soát.

  3. Tại sao muỗi Aedes thích đậu trên các vật dụng bằng vải màu tối?
    Màu tối giúp muỗi tránh ánh sáng mạnh, tạo môi trường trú đậu an toàn. Vải cũng giữ ẩm và gần nguồn mùi cơ thể người, giúp muỗi dễ dàng tiếp cận vật chủ để hút máu.

  4. Ổ bọ gậy nguồn thường tập trung ở đâu trong hộ gia đình?
    Các dụng cụ chứa nước sinh hoạt như bể xi măng, phuy nhựa, chum vại, lọ hoa, chai lọ phế thải trong và ngoài nhà là nơi tập trung bọ gậy Aedes nhiều nhất, tạo điều kiện cho muỗi phát triển.

  5. Biện pháp phòng chống muỗi và bọ gậy hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Kết hợp vệ sinh môi trường, diệt bọ gậy tại các dụng cụ chứa nước, sử dụng bẫy muỗi phù hợp, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và giám sát véc tơ liên tục để điều chỉnh biện pháp kịp thời.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định Ae. aegypti là loài muỗi truyền bệnh chủ yếu tại huyện Ninh Hòa, chiếm 94% trong số muỗi Aedes thu thập được.
  • Chỉ số mật độ muỗi và nhà có muỗi ở mức cao (DI 0,66 con/nhà, HI 32%), cảnh báo nguy cơ lây lan vi rút Dengue lớn.
  • Muỗi Ae. aegypti ưa thích trú đậu trên vật dụng bằng vải màu tối trong nhà, tập trung ở độ cao 1-1,8 mét.
  • Ổ bọ gậy nguồn đa dạng, chủ yếu ở các dụng cụ chứa nước sinh hoạt và phế thải trong và ngoài nhà.
  • Đề xuất các biện pháp diệt bọ gậy, nâng cao nhận thức cộng đồng, ứng dụng bẫy muỗi và giám sát véc tơ liên tục để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

Next steps: Triển khai các giải pháp phòng chống véc tơ theo khuyến nghị, mở rộng nghiên cứu trong mùa mưa để đánh giá biến động mật độ muỗi và bọ gậy, đồng thời phát triển các công cụ giám sát hiện đại hơn.

Call to action: Các cơ quan y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng chống SXHD, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu tác động của dịch bệnh.