Tổng quan nghiên cứu

Nguồn lợi thủy sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và bảo vệ cân bằng sinh thái tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng ven biển và sông ngòi như tỉnh Bình Định. Với hệ thống sông ngòi đa dạng, trong đó có sông Tam Quan thuộc thị xã Hoài Nhơn, Bình Định, nguồn lợi thủy sản phong phú góp phần nâng cao thu nhập cho người dân địa phương. Cá bống là nhóm cá có thành phần loài đa dạng với khoảng 270 giống và 2.000 loài trên thế giới, trong đó cá bống cát (Glossogobius giuris) và cá bống đuôi chấm (Aulopareia unicolor) là hai loài phổ biến và được ưa chuộng tại vùng hạ lưu sông Tam Quan.

Tuy nhiên, việc khai thác quá mức đang đe dọa nguồn lợi cá bống tự nhiên, đặt ra nhu cầu cấp thiết nghiên cứu các đặc điểm sinh học của các loài này nhằm bảo vệ và phát triển bền vững nguồn lợi thủy sản. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát các đặc điểm sinh học cơ bản của cá bống cát và cá bống đuôi chấm tại vùng hạ lưu sông Tam Quan trong giai đoạn từ tháng 11/2021 đến tháng 7/2022. Nghiên cứu cung cấp số liệu khoa học làm cơ sở cho công tác bảo tồn, phát triển nguồn lợi cá bống và xây dựng quy trình nuôi thương phẩm trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết sinh học thực nghiệm về đặc điểm hình thái, dinh dưỡng, sinh trưởng và sinh sản của cá. Lý thuyết về tính ăn của cá dựa trên chỉ số sinh trắc ruột (RLG) theo Al-Hussainy (1949) giúp phân loại cá ăn động vật, thực vật hay tạp. Mô hình sinh trưởng cá được mô tả qua phương trình tương quan chiều dài và khối lượng thân cá ( W = aL^b ) (Jennings và cộng sự). Đặc điểm sinh sản được đánh giá qua hệ số thành thục sinh dục (GSI) và hệ số tích lũy năng lượng (HSI) theo Josep và Hans-Joachim (2000), cùng với phân loại các giai đoạn thành thục sinh dục theo Nikolsky (1963). Các khái niệm chính bao gồm: chỉ số RLG, GSI, HSI, sức sinh sản tuyệt đối và tương đối, cùng các đặc điểm hình thái cơ quan tiêu hóa và tập tính ăn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ 193 cá bống cát và 129 cá bống đuôi chấm, phân nhóm theo kích thước cá. Mẫu cá được thu định kỳ hàng tháng tại vùng hạ lưu sông Tam Quan bằng lưới lồng do ngư dân địa phương thực hiện. Mẫu cá được bảo quản lạnh hoặc cố định trong dung dịch formol 10% để phân tích tại phòng thí nghiệm Khoa Khoa học Tự nhiên, Đại học Quy Nhơn.

Phân tích hình thái ngoài dựa trên quan sát và đo đạc các đặc điểm vây, màu sắc, hình dạng thân. Đặc điểm dinh dưỡng được khảo sát qua cấu trúc cơ quan tiêu hóa và phân tích thức ăn tự nhiên trong ruột cá bằng kính hiển vi, xác định tần số xuất hiện, phần trăm số lượng, khối lượng và tầm quan trọng tương đối (IRI). Phương pháp phân tích sinh trưởng sử dụng hồi quy tuyến tính giữa chiều dài và khối lượng thân cá. Đặc điểm sinh sản được đánh giá qua đo GSI, HSI và đếm số trứng để tính sức sinh sản tuyệt đối và tương đối. Timeline nghiên cứu kéo dài 9 tháng, từ tháng 11/2021 đến tháng 7/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm hình thái ngoài:

    • Cá bống cát có 18-20 tia vây ngực, 15-17 tia vây đuôi, vây hậu môn gồm 1 tia cứng và 9 tia mềm. Thân thon dài, đầu dẹp, miệng kiểu miệng trên.
    • Cá bống đuôi chấm nhỏ hơn, có 16-17 tia vây ngực, 16 tia vây đuôi, vây hậu môn 1 tia cứng và 10 tia mềm, thân có nhiều đốm sáng màu.
      Các số liệu này tương đồng với các nghiên cứu trước tại các vùng sinh thái khác.
  2. Đặc điểm dinh dưỡng và tập tính ăn:

    • Chỉ số RLG của cá bống cát dao động từ 0,68 đến 0,74, thấp hơn 1, cho thấy loài này ăn động vật.
    • Cá bống đuôi chấm có chỉ số RLG từ 1,05 đến 1,10, thuộc nhóm ăn tạp thiên về động vật.
    • Thức ăn tự nhiên của cá bống cát chủ yếu là giáp xác (tần số xuất hiện 70,07%, IRI 79,01%) và cá con (IRI 20,99%). Trong khi đó, cá bống đuôi chấm có thức ăn đa dạng hơn, phù hợp với tính ăn tạp.
  3. Sinh trưởng:

    • Mối tương quan chiều dài và khối lượng thân cá bống cát và cá bống đuôi chấm đều rất chặt chẽ với hệ số ( R^2 ) trên 0,93, cho thấy sinh trưởng thuận lợi trong điều kiện tự nhiên.
    • Hệ số tăng trưởng ( b ) của cá bống cát và cá bống đuôi chấm nằm trong khoảng từ 2,8 đến 3,3, phù hợp với đặc điểm sinh trưởng của các loài cá tương tự.
  4. Đặc điểm sinh sản:

    • Hệ số GSI của cá bống cát và cá bống đuôi chấm đạt giá trị cao nhất vào các tháng mùa mưa (từ tháng 9 đến tháng 12), cho thấy mùa vụ sinh sản tập trung trong khoảng thời gian này.
    • Sức sinh sản tuyệt đối của cá bống cát đạt khoảng 14.000 trứng/cá thể, cá bống đuôi chấm khoảng 13.000 trứng/cá thể, phản ánh khả năng sinh sản cao của hai loài.
    • Hệ số HSI giảm trước mùa sinh sản, cho thấy gan dự trữ năng lượng được chuyển hóa để nuôi trứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy cá bống cát và cá bống đuôi chấm có đặc điểm sinh học phù hợp với môi trường hạ lưu sông Tam Quan, với sự thích nghi về hình thái, dinh dưỡng và sinh sản. Chỉ số RLG và phân tích thức ăn tự nhiên khẳng định tính ăn động vật của cá bống cát và tính ăn tạp của cá bống đuôi chấm, phù hợp với cấu trúc cơ quan tiêu hóa quan sát được. Mùa vụ sinh sản tập trung vào mùa mưa tương đồng với các nghiên cứu tại các vùng sinh thái khác, cho thấy ảnh hưởng của điều kiện khí hậu và thủy văn đến chu kỳ sinh sản.

So sánh với các nghiên cứu trước, chỉ số RLG của cá bống cát tại sông Tam Quan cao hơn so với vùng đầm Thị Nại, cho thấy sự khác biệt về điều kiện môi trường ảnh hưởng đến tập tính ăn. Mối tương quan chiều dài - khối lượng thân cá phù hợp với mô hình sinh trưởng chuẩn, chứng tỏ cá phát triển ổn định trong tự nhiên. Sức sinh sản cao phản ánh khả năng duy trì quần thể tốt nếu được bảo vệ hợp lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố chỉ số RLG theo nhóm kích thước cá, biểu đồ GSI theo tháng và bảng tổng hợp thành phần thức ăn tự nhiên với các chỉ số tần số, khối lượng và tầm quan trọng tương đối để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình bảo vệ nguồn lợi cá bống: Tổ chức các khu bảo tồn sinh thái tại vùng hạ lưu sông Tam Quan, hạn chế khai thác quá mức trong mùa sinh sản (tháng 9-12) nhằm bảo vệ quần thể cá bống. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, ngành thủy sản; thời gian: 1-3 năm.

  2. Phát triển quy trình nuôi thương phẩm cá bống cát và cá bống đuôi chấm: Áp dụng các số liệu về đặc điểm sinh học, dinh dưỡng và sinh sản để xây dựng quy trình nuôi hiệu quả, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Chủ thể: các cơ sở nghiên cứu, doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản; thời gian: 2 năm.

  3. Giám sát và quản lý khai thác thủy sản bền vững: Thiết lập hệ thống giám sát khai thác cá bống, kiểm soát kích thước cá khai thác, đảm bảo không khai thác cá non và cá trong giai đoạn sinh sản. Chủ thể: cơ quan quản lý thủy sản, lực lượng kiểm ngư; thời gian: liên tục.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng ngư dân: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, tập trung vào vai trò của cá bống trong hệ sinh thái và kinh tế địa phương. Chủ thể: chính quyền địa phương, tổ chức phi chính phủ; thời gian: 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sinh học thủy sản: Sử dụng số liệu chi tiết về đặc điểm sinh học cá bống để phục vụ nghiên cứu chuyên sâu và giảng dạy.

  2. Ngành quản lý thủy sản và bảo tồn môi trường: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển bền vững.

  3. Doanh nghiệp và hộ nuôi thủy sản: Tham khảo quy trình nuôi dựa trên đặc điểm sinh học và dinh dưỡng của cá bống nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.

  4. Cộng đồng ngư dân địa phương: Hiểu rõ về tập tính sinh học và mùa vụ sinh sản của cá bống để khai thác hợp lý, bảo vệ nguồn lợi lâu dài.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cá bống cát và cá bống đuôi chấm khác nhau như thế nào về đặc điểm sinh học?
    Cá bống cát có kích thước lớn hơn, chỉ số RLG thấp (0,68-0,74) cho thấy ăn động vật, trong khi cá bống đuôi chấm nhỏ hơn, chỉ số RLG cao hơn (1,05-1,10) thuộc nhóm ăn tạp thiên về động vật. Hình thái vây và màu sắc cũng khác biệt rõ ràng.

  2. Mùa sinh sản của cá bống tại sông Tam Quan diễn ra khi nào?
    Mùa sinh sản tập trung vào mùa mưa, từ tháng 9 đến tháng 12, dựa trên hệ số thành thục sinh dục (GSI) và hệ số tích lũy năng lượng (HSI) đạt giá trị cao nhất trong giai đoạn này.

  3. Chỉ số RLG có ý nghĩa gì trong nghiên cứu cá bống?
    RLG là tỷ lệ chiều dài ruột trên chiều dài thân cá, giúp phân loại tính ăn của cá: RLG ≤ 1 là ăn động vật, RLG ≥ 3 là ăn thực vật, RLG từ 1 đến 3 là ăn tạp. Đây là chỉ số quan trọng để dự đoán tập tính ăn.

  4. Sức sinh sản của cá bống cát và cá bống đuôi chấm như thế nào?
    Sức sinh sản tuyệt đối của cá bống cát khoảng 14.000 trứng/cá thể, cá bống đuôi chấm khoảng 13.000 trứng/cá thể, cho thấy khả năng sinh sản cao, phù hợp với đặc điểm sinh học của loài cá nhỏ và đẻ trứng ngoài môi trường nước.

  5. Làm thế nào để bảo vệ nguồn lợi cá bống tại vùng hạ lưu sông Tam Quan?
    Cần thiết lập khu bảo tồn, hạn chế khai thác trong mùa sinh sản, giám sát kích thước cá khai thác, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng ngư dân về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định đặc điểm hình thái, dinh dưỡng, sinh trưởng và sinh sản của cá bống cát và cá bống đuôi chấm tại vùng hạ lưu sông Tam Quan.
  • Cá bống cát thuộc nhóm ăn động vật với chỉ số RLG thấp, cá bống đuôi chấm ăn tạp thiên về động vật với chỉ số RLG cao hơn.
  • Mùa sinh sản tập trung vào mùa mưa (tháng 9-12), phù hợp với điều kiện khí hậu và thủy văn địa phương.
  • Sức sinh sản cao của hai loài cho thấy tiềm năng phát triển nguồn lợi nếu được bảo vệ và khai thác hợp lý.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển nuôi thương phẩm và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ nguồn lợi cá bống bền vững.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình bảo vệ và nuôi trồng cá bống dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời mở rộng khảo sát các loài cá khác trong hệ sinh thái sông Tam Quan để phát triển ngành thủy sản địa phương. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các nhà nghiên cứu có thể liên hệ với Khoa Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Quy Nhơn.