Tổng quan nghiên cứu

Công tác tiền lương là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu phát triển bền vững. Tại Viễn thông Ninh Bình, một đơn vị kinh tế trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), công tác tiền lương giữ vai trò quan trọng trong việc thu hút, giữ chân và phát huy năng lực người lao động. Theo báo cáo sản xuất kinh doanh giai đoạn 2018-2020, tổng doanh thu của Viễn thông Ninh Bình tăng từ 144,271 triệu đồng năm 2018 lên 169,269 triệu đồng năm 2020, tương đương mức tăng trưởng 17%. Thu nhập bình quân người lao động cũng tăng 9% trong cùng kỳ, đạt khoảng 17 triệu đồng/người/tháng năm 2020. Tuy nhiên, công tác tiền lương tại đơn vị vẫn còn tồn tại một số hạn chế, ảnh hưởng đến động lực làm việc và hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác tiền lương tại Viễn thông Ninh Bình trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tiền lương, góp phần thúc đẩy năng suất lao động và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách, quy chế trả lương, cơ cấu tổ chức và thực tiễn áp dụng tại Viễn thông Ninh Bình, dựa trên số liệu sản xuất kinh doanh và khảo sát người lao động. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên chuyển đổi số và cạnh tranh thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tiền lương hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết giá trị sức lao động: Tiền lương được xem là giá cả của sức lao động, phản ánh giá trị và đóng góp của người lao động đối với doanh nghiệp. Tiền lương phải đảm bảo công bằng, kích thích sáng tạo và nâng cao năng suất lao động.

  • Mô hình trả lương 3P (Position - Person - Performance): Phân phối tiền lương dựa trên vị trí công việc, năng lực cá nhân và kết quả thực hiện công việc, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quản lý tiền lương.

  • Khái niệm hệ thống tiền lương toàn diện: Bao gồm các yếu tố tài chính (tiền lương cơ bản, thưởng, phụ cấp) và phi tài chính (môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, văn hóa doanh nghiệp), tạo thành một hệ thống đãi ngộ toàn diện nhằm thu hút và giữ chân nhân tài.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tiền lương cơ bản, tiền lương theo sản phẩm, quỹ tiền lương, quy chế trả lương, đánh giá công việc, và các yếu tố ảnh hưởng đến tiền lương như thị trường lao động, điều kiện làm việc, năng suất lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo sản xuất kinh doanh Viễn thông Ninh Bình giai đoạn 2018-2020; tài liệu pháp luật liên quan đến tiền lương; quy chế trả lương của đơn vị; khảo sát ý kiến người lao động về công tác tiền lương.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng các chỉ tiêu kinh tế trọng yếu; phân tích thực chứng về quy trình xây dựng và thực hiện quy chế trả lương; đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tiền lương; phân tích SWOT về thực trạng công tác tiền lương.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với toàn bộ cán bộ công nhân viên (169 người) tại Viễn thông Ninh Bình, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2020, tập trung vào các số liệu và chính sách áp dụng trong giai đoạn 2018-2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu hoàn thiện công tác tiền lương tại Viễn thông Ninh Bình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và thu nhập người lao động: Tổng doanh thu của Viễn thông Ninh Bình tăng 17% từ năm 2018 đến 2020, trong khi thu nhập bình quân người lao động tăng 9%, đạt khoảng 17 triệu đồng/người/tháng năm 2020. Điều này cho thấy sự phát triển ổn định của doanh nghiệp và cải thiện mức sống người lao động.

  2. Cơ cấu tổ chức và bộ máy tiền lương: Phòng Nhân sự tổng hợp với 16 nhân sự, trong đó chỉ 1 chuyên viên phụ trách công tác tiền lương, cho thấy bộ máy làm công tác tiền lương còn mỏng, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và giám sát.

  3. Quy chế trả lương theo phương pháp 3P: Viễn thông Ninh Bình áp dụng quy chế trả lương 3P, bao gồm 5 chương quy định rõ ràng về phân phối tiền lương cho tập thể và cá nhân, tổ chức thực hiện và các đối tượng đặc biệt. Tuy nhiên, việc áp dụng còn gặp khó khăn do thiếu sự đồng bộ trong đánh giá công việc và phân bổ quỹ lương.

  4. Nguồn hình thành quỹ tiền lương: Quỹ tiền lương được hình thành từ tiền lương đơn giá do VNPT giao, tiền lương bổ sung và tiền lương làm thêm giờ. Quỹ tiền lương kế hoạch được phân bổ hợp lý, trong đó 5% dành cho khuyến khích tập thể và cá nhân xuất sắc, 10% lập quỹ dự phòng. Tuy nhiên, việc điều chỉnh quỹ lương theo kết quả thu hồi thiết bị đầu cuối còn gây áp lực cho các đơn vị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Viễn thông Ninh Bình đã có những bước tiến quan trọng trong công tác tiền lương, góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Việc áp dụng quy chế trả lương 3P giúp tạo ra sự công bằng và minh bạch trong phân phối thu nhập, đồng thời khuyến khích người lao động phát huy năng lực.

Tuy nhiên, bộ máy làm công tác tiền lương còn hạn chế về nhân lực chuyên trách, dẫn đến việc giám sát và điều chỉnh chính sách chưa kịp thời và hiệu quả. So với một số nghiên cứu trong ngành viễn thông và các doanh nghiệp nhà nước khác, việc thiếu sự linh hoạt trong đánh giá công việc và phân bổ quỹ lương là điểm cần cải thiện.

Ngoài ra, việc điều chỉnh quỹ lương dựa trên các chỉ tiêu như điểm BSC và thu hồi thiết bị đầu cuối tạo ra áp lực không nhỏ cho các đơn vị trực thuộc, có thể ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và thu nhập bình quân, bảng phân bổ quỹ tiền lương theo từng năm, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy tiền lương để minh họa rõ nét hơn.

Những phát hiện này khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện công tác tiền lương nhằm đảm bảo sự hài hòa lợi ích giữa người lao động và doanh nghiệp, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Củng cố bộ phận chuyên trách công tác tiền lương

    • Tăng cường nhân sự chuyên trách tại phòng Nhân sự tổng hợp, tối thiểu từ 1 lên 3 chuyên viên để nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Viễn thông Ninh Bình phối hợp phòng Nhân sự.
  2. Hoàn thiện hệ thống đánh giá công việc và áp dụng linh hoạt quy chế trả lương 3P

    • Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá công việc rõ ràng, khách quan, phù hợp với đặc thù từng đơn vị và vị trí công việc.
    • Tích hợp kết quả đánh giá vào phân bổ quỹ tiền lương để đảm bảo công bằng và khuyến khích hiệu quả làm việc.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự tổng hợp phối hợp các đơn vị trực thuộc.
  3. Tối ưu hóa quỹ tiền lương và chính sách thưởng phạt

    • Rà soát và điều chỉnh các khoản trích lập quỹ dự phòng, quỹ thưởng để phù hợp với tình hình sản xuất kinh doanh thực tế.
    • Xây dựng chính sách thưởng linh hoạt, khuyến khích sáng kiến, cải tiến kỹ thuật và hiệu quả công việc.
    • Thời gian thực hiện: 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính - Kế toán phối hợp phòng Nhân sự.
  4. Nâng cao nhận thức và đào tạo về công tác tiền lương cho cán bộ quản lý

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý tiền lương, đánh giá hiệu quả công việc và kỹ năng giao tiếp với người lao động.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

Các giải pháp trên nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả công tác tiền lương, tăng năng suất lao động ít nhất 10% trong vòng 2 năm tới, đồng thời cải thiện sự hài lòng và gắn bó của người lao động với doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Viễn thông Ninh Bình

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp hoàn thiện công tác tiền lương, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực và phát triển bền vững doanh nghiệp.
    • Use case: Áp dụng các đề xuất để cải tiến chính sách tiền lương, tăng cường động lực làm việc.
  2. Phòng Nhân sự và các chuyên viên làm công tác tiền lương

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp đánh giá công việc, xây dựng quy chế trả lương 3P và quản lý quỹ tiền lương hiệu quả.
    • Use case: Cải thiện quy trình trả lương, nâng cao tính minh bạch và công bằng trong doanh nghiệp.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực tiền lương doanh nghiệp nhà nước.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc bài báo khoa học liên quan.
  4. Các doanh nghiệp trong ngành viễn thông và dịch vụ công nghệ thông tin

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng và hoàn thiện hệ thống tiền lương phù hợp với đặc thù ngành nghề và môi trường cạnh tranh.
    • Use case: Áp dụng mô hình quản lý tiền lương 3P và các giải pháp nâng cao hiệu quả lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác tiền lương tại Viễn thông Ninh Bình có điểm gì nổi bật?
    Viễn thông Ninh Bình áp dụng quy chế trả lương theo phương pháp 3P, kết hợp đánh giá vị trí công việc, năng lực cá nhân và hiệu quả công việc, giúp tạo sự công bằng và minh bạch trong phân phối thu nhập.

  2. Bộ máy làm công tác tiền lương tại Viễn thông Ninh Bình hiện nay như thế nào?
    Phòng Nhân sự tổng hợp phụ trách công tác tiền lương với 16 nhân sự, trong đó chỉ 1 chuyên viên chuyên trách, điều này gây hạn chế trong việc quản lý và giám sát hiệu quả.

  3. Quỹ tiền lương được hình thành và phân bổ ra sao?
    Quỹ tiền lương gồm tiền lương đơn giá do VNPT giao, tiền lương bổ sung và tiền lương làm thêm giờ. Hàng năm, 5% quỹ dùng để khuyến khích tập thể và cá nhân xuất sắc, 10% lập quỹ dự phòng, phần còn lại phân bổ cho các đơn vị.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác tiền lương tại Viễn thông Ninh Bình?
    Bao gồm thị trường lao động, năng suất lao động, điều kiện làm việc, cơ cấu tổ chức, chính sách của Tập đoàn VNPT và các quy định pháp luật liên quan.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện công tác tiền lương?
    Đề xuất củng cố bộ phận chuyên trách, hoàn thiện hệ thống đánh giá công việc, tối ưu hóa quỹ tiền lương và nâng cao đào tạo cho cán bộ quản lý nhằm tăng hiệu quả và công bằng trong trả lương.

Kết luận

  • Viễn thông Ninh Bình đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và thu nhập người lao động trong giai đoạn 2018-2020, song công tác tiền lương còn một số hạn chế cần khắc phục.
  • Quy chế trả lương 3P được áp dụng là nền tảng quan trọng giúp nâng cao tính công bằng và minh bạch trong phân phối thu nhập.
  • Bộ máy làm công tác tiền lương còn mỏng, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và giám sát chính sách tiền lương.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào củng cố nhân lực chuyên trách, hoàn thiện hệ thống đánh giá công việc, tối ưu hóa quỹ tiền lương và nâng cao năng lực quản lý.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới sẽ góp phần nâng cao năng suất lao động và phát triển bền vững của Viễn thông Ninh Bình.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự Viễn thông Ninh Bình cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả công tác tiền lương, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển của doanh nghiệp.