Tổng quan nghiên cứu

Surimi là sản phẩm chế biến từ thịt cá đã tách xương, rửa sạch, có khả năng tạo gel tốt, ít mỡ và không có mùi tanh đặc trưng. Trên thế giới, sản lượng surimi toàn cầu ước tính khoảng 1,4 triệu tấn, trong đó Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Mỹ và Trung Quốc là những nước sản xuất chính. Ở Việt Nam, sản lượng tiêu thụ surimi tăng 40% trong giai đoạn 2006-2010, tuy nhiên sản xuất surimi trong nước vẫn còn khiêm tốn về quy mô và chất lượng. Nguyên liệu chủ yếu là cá nước ngọt như cá rô phi, cá mè, cá trê phi, trong đó cá mè có hàm lượng protein cao (16,5%), độ trắng 33,97% và độ ẩm khoảng 78-81%, phù hợp cho sản xuất surimi.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng quy trình công nghệ sản xuất surimi từ cá nước ngọt, xác định các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến khả năng tạo gel và phân hủy protein trong quá trình sản xuất, đồng thời phát triển quy trình sản xuất surimi dạng sợi. Nghiên cứu tập trung vào cá mè trắng Việt Nam, với phạm vi thực nghiệm tại Việt Nam trong năm 2011. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao giá trị gia tăng cho nguồn nguyên liệu cá nước ngọt trong nước, đồng thời mở rộng tiềm năng xuất khẩu sản phẩm surimi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về khả năng tạo gel của protein, cơ chế tạo gel và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tạo gel trong surimi. Khả năng tạo gel là quá trình các phân tử protein bị biến tính tự tập hợp thành mạng lưới không gian ba chiều có trật tự, tạo thành gel có tính đàn hồi và độ bền cơ học cao. Các liên kết hóa học chính tham gia gồm liên kết hydro, liên kết cầu muối, liên kết cầu disunfua và tương tác kỵ nước. Enzym proteaza, đặc biệt là cathepsin B, D, L và proteaza kiềm bền nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy protein, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng gel.

Ngoài ra, mô hình nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm về ảnh hưởng của nhiệt độ, thời gian ủ, hàm lượng muối và chất chống oxy hóa đến khả năng tạo gel và sự phân hủy protein trong surimi. Các yếu tố này được đánh giá thông qua các chỉ tiêu vật lý (lực phá vỡ gel, độ trắng), hóa học (hàm lượng protein, oligopeptide) và cảm quan (thử uốn gập).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ nguyên liệu cá mè trắng Việt Nam, trọng lượng 1,5 kg/con, được xử lý theo quy trình công nghệ sản xuất surimi gồm các bước: cắt đầu, bỏ ruột, tách thịt, xay nhỏ, rửa, tách nước, ép tách nước, phối trộn, định hình, bao gói và bảo quản. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Xác định thành phần hóa học: độ ẩm, protein (phương pháp Kjeldahl), lipit (phương pháp Soxlet), oligopeptide (phương pháp Lowry).
  • Đo độ trắng bằng máy đo màu Minolta Kett C-100.
  • Đánh giá độ bền chắc của gel bằng máy đo cấu trúc Tensilon RT-125 theo phương pháp Bourne.
  • Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ như tỷ lệ nước rửa, số lần rửa, nhiệt độ và thời gian ủ, hàm lượng muối, chất chống oxy hóa đến chất lượng surimi.
  • Thí nghiệm bảo quản nguyên liệu ở nhiệt độ -4°C đến -8°C trong 30 ngày để đánh giá sự phân hủy protein.
  • Cỡ mẫu và số lần lặp lại đảm bảo độ tin cậy, mỗi phép đo lặp lại 5-6 lần lấy giá trị trung bình.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2011, thực hiện tại phòng thí nghiệm Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ thực phẩm, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tỷ lệ nước rửa đến chất lượng surimi: Khi tăng tỷ lệ nước rửa từ 1/1 đến 4/1, độ ẩm của thịt cá tăng nhanh, đạt khoảng 80%, sau đó ổn định. Hàm lượng protein giảm từ khoảng 16,5% xuống còn khoảng 15% do hòa tan protein chất cơ. Độ trắng tăng từ 33,97% lên đến 65,52% khi tỷ lệ nước/cá đạt 4/1, sau đó tăng chậm. Hiệu suất thu hồi sản phẩm cũng tăng theo tỷ lệ nước rửa. (Đồ thị 1, 2, 3)

  2. Ảnh hưởng của số lần rửa: Độ trắng surimi tăng dần qua các lần rửa, từ 33,97% (không rửa) lên 70,46% sau 3 lần rửa, vượt tiêu chuẩn surimi đông lạnh (50%). Hàm lượng oligopeptide giảm từ 687,5 mM/g xuống 546 mM/g, cho thấy sự loại bỏ protein chất cơ và oligopeptide thủy phân trong quá trình rửa. (Bảng 3.2, Đồ thị 4)

  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian ủ đến khả năng tạo gel: Nhiệt độ ủ từ 20°C đến 25°C trong 2 giờ cho lực phá vỡ gel cao nhất (khoảng 284 g.cm), hạng AA (không gãy khi gập tư). Ở nhiệt độ 40°C, thời gian ủ 30 phút tạo gel có lực phá vỡ lên đến 325 g.cm. Nhiệt độ ủ cao hơn 45°C làm tăng sự thủy phân protein, giảm lực phá vỡ gel. (Bảng 3.3, Đồ thị 5, 6, 7)

  4. Ảnh hưởng của hàm lượng muối: Gel chỉ hình thành khi có muối, lực phá vỡ gel tăng từ 86 g.cm (0% muối) lên 317 g.cm ở 1% muối, sau đó giảm dần khi muối tăng trên 1%. Hàm lượng muối 1% là tối ưu cho chất lượng gel tốt nhất. (Bảng 3.4, Đồ thị 8)

  5. Ảnh hưởng của chất chống oxy hóa (Axit Ascorbic): Bổ sung axit ascorbic làm giảm lực phá vỡ gel từ 325 g.cm xuống 189 g.cm, hạng B (gập đôi nứt nhẹ), do ngăn cản sự hình thành liên kết cầu disunfua cần thiết cho cấu trúc gel bền vững. (Bảng 3.5)

Thảo luận kết quả

Quá trình rửa với tỷ lệ nước/cá 4/1 và rửa 3 lần được xác định là tối ưu để loại bỏ protein chất cơ hòa tan và các tạp chất gây mùi, đồng thời giữ lại hàm lượng protein cần thiết cho khả năng tạo gel. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy protein chất cơ hòa tan chủ yếu bị loại bỏ trong lần rửa đầu tiên, các lần rửa tiếp theo loại bỏ một phần nhỏ protein tơ cơ.

Nhiệt độ và thời gian ủ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành các liên kết hóa học trong gel, đặc biệt là liên kết hydro và cầu disunfua. Nhiệt độ ủ từ 20-25°C trong 2 giờ và 40°C trong 30 phút là điều kiện tối ưu để tạo gel có độ bền cao, phù hợp với cơ chế tạo gel protein đã được công nhận. Nhiệt độ cao hơn làm tăng hoạt tính enzym proteaza, gây phân hủy protein, làm giảm chất lượng gel.

Hàm lượng muối 1% tạo điều kiện thuận lợi cho sự hòa tan myosin và hình thành actomyosin, đóng vai trò chủ đạo trong cấu trúc gel. Hàm lượng muối cao hơn làm tăng áp suất thẩm thấu, kéo nước ra ngoài, làm giảm chất lượng gel. Việc bổ sung axit ascorbic làm giảm khả năng tạo gel do ngăn cản sự hình thành liên kết disunfua, điều này cần lưu ý trong sản xuất để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ biến đổi độ ẩm, protein, oligopeptide theo tỷ lệ nước rửa và số lần rửa; biểu đồ lực phá vỡ gel theo nhiệt độ, thời gian ủ và hàm lượng muối; bảng so sánh lực phá vỡ gel với và không có chất chống oxy hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu quy trình rửa nguyên liệu: Áp dụng tỷ lệ nước rửa 4/1 và thực hiện 3 lần rửa, trong đó lần đầu sử dụng dung dịch NaHCO3 0,15%, các lần sau dùng nước thường, nhiệt độ rửa 1-4°C để đảm bảo loại bỏ protein chất cơ và tạp chất, nâng cao độ trắng và chất lượng surimi. Thời gian thực hiện trong vòng 25 phút mỗi lần. Chủ thể thực hiện: nhà máy chế biến thủy sản.

  2. Kiểm soát nhiệt độ và thời gian ủ: Ủ surimi ở nhiệt độ 20-25°C trong 2 giờ hoặc 40°C trong 30 phút trước khi gia nhiệt để tối ưu hóa khả năng tạo gel, tránh nhiệt độ cao gây phân hủy protein. Thời gian ủ cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh quá trình thủy phân protein. Chủ thể thực hiện: kỹ thuật viên sản xuất.

  3. Điều chỉnh hàm lượng muối: Bổ sung muối với nồng độ 1% trong quá trình xay để tăng cường sự hình thành actomyosin và cải thiện độ bền chắc của gel. Tránh sử dụng muối quá nhiều gây giảm chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: bộ phận pha trộn nguyên liệu.

  4. Hạn chế sử dụng chất chống oxy hóa: Không khuyến khích bổ sung axit ascorbic trong quá trình sản xuất surimi để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tạo gel. Nếu cần thiết, nghiên cứu thêm các chất bảo quản khác không ảnh hưởng đến cấu trúc gel. Chủ thể thực hiện: bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

  5. Nâng cao chất lượng nguyên liệu và bảo quản: Loại bỏ thịt đỏ và các bộ phận chứa enzym proteaza cao trước khi chế biến, bảo quản nguyên liệu ở nhiệt độ -4°C đến -8°C trong thời gian không quá 30 ngày để hạn chế sự phân hủy protein, duy trì chất lượng surimi. Chủ thể thực hiện: nhà cung cấp nguyên liệu và nhà máy chế biến.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ sản xuất surimi từ cá nước ngọt, giúp phát triển các đề tài liên quan đến protein thủy sản và kỹ thuật chế biến.

  2. Doanh nghiệp chế biến thủy sản: Áp dụng quy trình công nghệ tối ưu để nâng cao chất lượng sản phẩm surimi, tăng giá trị gia tăng cho nguyên liệu cá nước ngọt, mở rộng thị trường xuất khẩu.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành chế biến thủy sản, thúc đẩy sử dụng nguồn nguyên liệu nội địa, nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững môi trường.

  4. Nhà cung cấp nguyên liệu và nông dân nuôi cá nước ngọt: Hiểu rõ yêu cầu chất lượng nguyên liệu và quy trình bảo quản, từ đó cải thiện sản lượng và chất lượng cá phục vụ sản xuất surimi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Surimi là gì và tại sao cá nước ngọt được chọn làm nguyên liệu?
    Surimi là thịt cá đã tách xương, rửa sạch, có khả năng tạo gel tốt, dùng để chế biến các sản phẩm mô phỏng hải sản. Cá nước ngọt như cá mè có hàm lượng protein cao, độ trắng phù hợp và ít mỡ, thích hợp cho sản xuất surimi chất lượng cao.

  2. Tại sao quá trình rửa lại quan trọng trong sản xuất surimi?
    Rửa giúp loại bỏ protein chất cơ hòa tan, máu, mỡ và enzym proteaza gây phân hủy protein, từ đó nâng cao độ trắng, giảm mùi tanh và tăng khả năng tạo gel của surimi.

  3. Nhiệt độ và thời gian ủ ảnh hưởng thế nào đến chất lượng gel?
    Nhiệt độ ủ từ 20-25°C trong 2 giờ hoặc 40°C trong 30 phút giúp hình thành liên kết hydro và cầu disunfua, tạo gel chắc và đàn hồi. Nhiệt độ cao hơn làm tăng hoạt tính enzym phân hủy protein, giảm chất lượng gel.

  4. Hàm lượng muối tối ưu trong sản xuất surimi là bao nhiêu?
    Hàm lượng muối 1% được xác định là tối ưu, giúp hòa tan myosin và hình thành actomyosin, tăng độ bền chắc của gel. Muối quá nhiều làm giảm chất lượng do kéo nước ra ngoài.

  5. Có nên sử dụng chất chống oxy hóa như axit ascorbic trong sản xuất surimi không?
    Không nên sử dụng axit ascorbic vì nó ngăn cản sự hình thành liên kết cầu disunfua, làm giảm độ bền chắc và chất lượng gel surimi.

Kết luận

  • Cá mè trắng Việt Nam là nguyên liệu phù hợp cho sản xuất surimi với hàm lượng protein 16,5%, độ trắng 33,97% và độ ẩm 78-81%.
  • Quy trình rửa 3 lần với tỷ lệ nước/cá 4/1 tối ưu để loại bỏ protein chất cơ và tạp chất, nâng cao chất lượng surimi.
  • Nhiệt độ ủ 20-25°C trong 2 giờ hoặc 40°C trong 30 phút là điều kiện tốt nhất để tạo gel có độ bền cao.
  • Hàm lượng muối 1% giúp tăng cường sự hình thành gel, trong khi axit ascorbic làm giảm chất lượng gel.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển sản xuất surimi từ cá nước ngọt tại Việt Nam, góp phần nâng cao giá trị kinh tế và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Next steps: Áp dụng quy trình nghiên cứu vào sản xuất thử nghiệm quy mô công nghiệp, đánh giá thị trường và phát triển sản phẩm mô phỏng từ surimi cá nước ngọt.

Call to action: Các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên hợp tác để hoàn thiện công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và khai thác tiềm năng nguồn nguyên liệu cá nước ngọt trong nước.