Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng và cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp thương mại (DNTM) tại tỉnh Bình Dương đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát hoạt động kinh doanh. Theo số liệu thống kê, trong 7 tháng đầu năm 2023, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ toàn tỉnh đạt 174.820 tỷ đồng, tăng 12,4% so với cùng kỳ năm trước, trong đó doanh thu bán lẻ hàng hóa chiếm 68,8% và tăng 14,1%. Tuy nhiên, nhiều DNTM vẫn còn tồn tại hạn chế trong công tác kế toán trách nhiệm (KTTN), ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát chi phí và đánh giá thành quả hoạt động. Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến công tác KTTN tại các DNTM trên địa bàn tỉnh Bình Dương, đồng thời xem xét vai trò trung gian của thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) trong mối quan hệ này. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá thực trạng KTTN, xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng, kiểm định vai trò trung gian của TNXH, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DNTM tại Bình Dương trong giai đoạn gần đây, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tăng cường năng lực cạnh tranh và hỗ trợ phát triển bền vững ngành thương mại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kế toán trách nhiệm và quản trị doanh nghiệp. Thứ nhất, lý thuyết về KTTN được phát triển từ quan điểm của Higgins (1952) và Garrison & Noreen (2008), nhấn mạnh KTTN là hệ thống kế toán phân cấp, phân quyền nhằm kiểm soát chi phí, doanh thu và đánh giá thành quả của các trung tâm trách nhiệm như trung tâm chi phí, doanh thu, lợi nhuận và đầu tư. Thứ hai, mô hình quản trị theo mục tiêu (management by objectives) được áp dụng trong hệ thống KTTN, giúp phân quyền rõ ràng và thiết lập các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả công tác kế toán. Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: (1) phân cấp quản lý và phân công trách nhiệm, (2) đo lường và đánh giá thành quả dựa trên các báo cáo trách nhiệm, (3) vai trò trung gian của thực hiện trách nhiệm xã hội trong việc nâng cao hiệu quả KTTN. Ngoài ra, luận văn tham khảo mô hình cấu trúc PLS-SEM để phân tích các nhân tố ảnh hưởng và kiểm định vai trò trung gian của TNXH.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm tổng quan tài liệu, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát sơ bộ nhằm xây dựng cơ sở lý thuyết và thiết kế thang đo. Phương pháp định lượng được thực hiện qua khảo sát 300 DNTM trên địa bàn tỉnh Bình Dương, thu về 253 phiếu hợp lệ, đảm bảo tính đại diện mẫu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm PLS-SEM để đánh giá độ tin cậy (CR, Cronbach’s alpha), giá trị hội tụ (AVE), giá trị phân biệt (Fornell-Larcker, hệ số tải chéo) và phân tích mô hình cấu trúc nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến KTTN và vai trò trung gian của TNXH. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2022-2023, phù hợp với bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch và các biến động thị trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng trực tiếp đến KTTN: Kết quả mô hình nghiên cứu cho thấy sáu biến chính ảnh hưởng trực tiếp và cùng chiều đến KTTN tại các DNTM Bình Dương, gồm: hệ quả trách nhiệm (HQTT) với hệ số tác động 0,334; đặc điểm kinh doanh (DDKD) 0,259; đặc tính phân bổ (DTPB) và thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) cùng mức 0,239; cơ sở kỹ thuật (CSKT) 0,195; và phân quyền quản lý (PQQL) 0,169. HQTT có mức độ ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 33,4% tác động tổng thể.

  2. Vai trò trung gian của TNXH: Mô hình thứ hai xác định TNXH đóng vai trò trung gian có ý nghĩa thống kê trong mối quan hệ giữa các biến CSKT, DDKD, HQTT và KTTN. Cụ thể, HQTT ảnh hưởng mạnh nhất đến TNXH (0,567), tiếp theo là DDKD (0,321) và CSKT (0,310). Điều này cho thấy việc thực hiện trách nhiệm xã hội góp phần nâng cao hiệu quả công tác kế toán trách nhiệm.

  3. Thực trạng KTTN tại DNTM Bình Dương: Qua khảo sát, phần lớn DNTM chưa có hệ thống KTTN hoàn chỉnh, đặc biệt là các doanh nghiệp quy mô nhỏ chưa phân định rõ chức năng, trách nhiệm và chưa áp dụng các báo cáo trách nhiệm theo trung tâm chi phí, doanh thu, lợi nhuận và đầu tư. Khoảng 68% doanh nghiệp chưa sử dụng đầy đủ các công cụ đo lường hiệu quả công tác KTTN.

  4. So sánh với nghiên cứu trước: Kết quả nghiên cứu có sự tương đồng với các nghiên cứu quốc tế như Shahwan và cộng sự (2023), Lavrova-Manzenko (2023) về vai trò TNXH, nhưng mức độ ảnh hưởng các nhân tố có sự khác biệt do đặc thù kinh tế và quản lý tại Bình Dương. Sự khác biệt này phản ánh tính đặc thù của môi trường kinh doanh và cơ cấu tổ chức tại địa phương.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân HQTT có ảnh hưởng mạnh nhất đến KTTN là do sự rõ ràng trong phân công trách nhiệm và sự minh bạch trong báo cáo giúp nhà quản trị dễ dàng kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động. DDKD và DTPB phản ánh đặc điểm và cách thức phân bổ nguồn lực trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện KTTN. TNXH đóng vai trò trung gian cho thấy các doanh nghiệp chú trọng trách nhiệm xã hội sẽ có hệ thống KTTN hiệu quả hơn, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và yêu cầu công bố thông tin hiện nay. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố và bảng phân tích mô hình cấu trúc để minh họa các mối quan hệ nhân quả. So với các nghiên cứu trong nước, luận văn đã bổ sung vai trò trung gian của TNXH, một điểm mới có giá trị thực tiễn cao trong bối cảnh phát triển ngành thương mại tại Bình Dương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân cấp và phân quyền quản lý: Các DNTM cần xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể cho từng trung tâm trách nhiệm nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí và đánh giá thành quả. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Hoàn thiện hệ thống báo cáo KTTN: Xây dựng và áp dụng các mẫu báo cáo trách nhiệm cho trung tâm chi phí, doanh thu, lợi nhuận và đầu tư, đảm bảo tính minh bạch và kịp thời trong việc theo dõi kết quả hoạt động. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do phòng kế toán và kiểm soát nội bộ thực hiện.

  3. Đẩy mạnh thực hiện trách nhiệm xã hội: Khuyến khích các DNTM tích hợp các hoạt động TNXH vào chiến lược kinh doanh, qua đó nâng cao vai trò trung gian của TNXH trong việc cải thiện KTTN. Chủ thể là Ban giám đốc và phòng truyền thông, thời gian 12 tháng.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTTN và kỹ năng phân tích báo cáo cho đội ngũ kế toán và quản lý nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và nhận thức về vai trò của KTTN. Thời gian liên tục, chủ thể là phòng nhân sự và các tổ chức đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các doanh nghiệp thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến KTTN, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Phòng kế toán và kiểm soát nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức và vận hành hệ thống KTTN, áp dụng các báo cáo trách nhiệm phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn KTTN, phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và ứng dụng mô hình PLS-SEM trong lĩnh vực kế toán.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các DNTM trong việc hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán trách nhiệm là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp thương mại?
    KTTN là hệ thống kế toán phân cấp, phân quyền nhằm kiểm soát chi phí, doanh thu và đánh giá thành quả của từng bộ phận trong doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả hoạt động, nâng cao năng lực quản lý và ra quyết định chính xác.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến công tác KTTN tại các DNTM Bình Dương?
    Hệ quả trách nhiệm (HQTT), đặc điểm kinh doanh (DDKD) và thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với HQTT chiếm mức tác động cao nhất khoảng 33,4%.

  3. Vai trò của thực hiện trách nhiệm xã hội trong KTTN là gì?
    TNXH đóng vai trò trung gian, giúp tăng cường hiệu quả công tác KTTN bằng cách nâng cao nhận thức và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội, từ đó cải thiện hệ thống kiểm soát và báo cáo.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, trong đó phân tích định lượng dựa trên mô hình cấu trúc PLS-SEM để kiểm định các giả thuyết và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp thương mại áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Doanh nghiệp cần xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng, hoàn thiện hệ thống báo cáo KTTN, đẩy mạnh thực hiện TNXH và nâng cao năng lực kế toán thông qua đào tạo chuyên môn, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến công tác KTTN tại các DNTM Bình Dương, trong đó hệ quả trách nhiệm có tác động mạnh nhất.
  • Thực hiện trách nhiệm xã hội được chứng minh là vai trò trung gian quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả KTTN.
  • Thực trạng KTTN tại các DNTM còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc phân cấp, phân quyền và áp dụng báo cáo trách nhiệm.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KTTN, tăng cường đào tạo và thúc đẩy TNXH trong doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng tại các tỉnh thành khác.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện nay.