Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bến Tre, nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị sản xuất và phát triển kinh tế khu vực. Với chiều dài bờ biển khoảng 65 km và tiếp giáp nhiều tỉnh thành, Bến Tre duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế khá ổn định, đạt 7,39% năm 2019, cùng GRDP bình quân đầu người khoảng 38,9 triệu đồng. Hoạt động sản xuất nông nghiệp và công nghiệp phát triển, tuy nhiên, các công trình giao thông nông thôn (GTNT) trên địa bàn vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội và đời sống người dân.

Chất lượng công trình giao thông nông thôn tại Bến Tre suy giảm do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan, trong đó vai trò quản lý của các cơ quan quản lý địa phương còn hạn chế. Mặc dù UBND tỉnh và các cấp chính quyền đã có nhiều chỉ đạo nhằm nâng cao chất lượng công trình, song các giải pháp quyết liệt và triệt để vẫn chưa được thực hiện hiệu quả. Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công trình GTNT tại Bến Tre, xây dựng mô hình phân tích các nhân tố tác động, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng công trình trong thời gian tới.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công trình giao thông nông thôn trên địa bàn tỉnh Bến Tre, với dữ liệu khảo sát thu thập từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2021. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công trình GTNT, xây dựng mô hình hồi quy đa biến để phân tích tác động của các nhân tố, và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng công trình. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương và các bên liên quan cải thiện hiệu quả quản lý, nâng cao chất lượng công trình giao thông, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng công trình xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết công trình giao thông: Định nghĩa công trình giao thông theo Luật Xây dựng số 62/2020/QH14, nhấn mạnh tính an toàn, bền vững, kỹ thuật và phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng. Công trình GTNT được phân loại theo các cấp kỹ thuật từ A đến D, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội địa phương.

  • Lý thuyết quản lý chất lượng công trình (QLCL): Theo tiêu chuẩn ISO 9000:2015, chất lượng công trình là tập hợp các đặc tính đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, nhu cầu khách hàng và tiêu chuẩn pháp luật. Quản lý chất lượng công trình bao gồm các nguyên tắc, quy trình kiểm soát chất lượng từ thiết kế, thi công đến nghiệm thu và bảo hành.

  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công trình: Tổng hợp từ các nghiên cứu quốc tế và trong nước (Chan và Tam, 2000; Metri, 2005; Jraisat và Hattar, 2016), các nhân tố chính gồm: chất lượng đội ngũ làm dự án, quy trình thủ tục dự án, quản lý dự án, thiết kế - thi công - giám sát, văn hóa chất lượng và tổ chức nhóm dự án.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chất lượng công trình, quản lý chất lượng, công trình giao thông nông thôn, quy trình thủ tục dự án, quản lý dự án, thiết kế thi công giám sát, văn hóa chất lượng, nhóm dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, với quy trình gồm:

  • Thu thập dữ liệu: Khảo sát trực tiếp bằng bảng hỏi với 160 cán bộ công tác tại các đơn vị liên quan đến thiết kế, thi công, giám sát, quản lý dự án và quản lý nhà nước trên địa bàn tỉnh Bến Tre. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan.

  • Xử lý dữ liệu: Dữ liệu được làm sạch, nhập vào phần mềm SPSS 22.0 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến (OLS) nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công trình GTNT.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2021; phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình trong tháng 04 và 05 năm 2021; hoàn thiện báo cáo và đề xuất giải pháp trong tháng 06 năm 2021.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và độ tin cậy cao, phù hợp với mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chất lượng đội ngũ làm dự án: Nhân tố này có tác động tích cực và giải thích tốt nhất cho chất lượng công trình GTNT tại Bến Tre, với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình OLS. Đội ngũ có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và trách nhiệm cao giúp nâng cao chất lượng thi công và quản lý dự án.

  2. Quy trình thủ tục dự án: Quy trình rõ ràng, tuân thủ nghiêm ngặt các bước từ khảo sát, thiết kế đến nghiệm thu giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng công trình. Nhân tố này chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 18% trong mô hình.

  3. Quản lý dự án: Quản lý chặt chẽ các nguồn lực, tiến độ và chi phí dự án góp phần quan trọng vào việc đảm bảo chất lượng công trình. Tỷ lệ ảnh hưởng của nhân tố này vào khoảng 15%.

  4. Thiết kế, thi công và giám sát: Các hoạt động này có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng công trình, đặc biệt là việc giám sát chặt chẽ giúp phát hiện và xử lý kịp thời các lỗi kỹ thuật. Nhân tố này chiếm khoảng 14% tỷ lệ ảnh hưởng.

  5. Văn hóa chất lượng và nhóm dự án: Văn hóa chất lượng trong tổ chức và sự phối hợp hiệu quả của nhóm dự án cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 10% tỷ lệ ảnh hưởng.

Các kết quả được minh họa qua bảng hồi quy đa biến và biểu đồ phân phối tần suất các nhân tố, cho thấy sự phân bổ ảnh hưởng rõ ràng và có ý nghĩa thống kê.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công trình GTNT tại Bến Tre xuất phát từ năng lực và trách nhiệm của đội ngũ làm dự án, quy trình thủ tục dự án và quản lý dự án. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Chan và Tam (2000), Metri (2005) và Jraisat và Hattar (2016), khẳng định vai trò then chốt của quản lý chất lượng và quy trình dự án trong xây dựng.

So với các nghiên cứu trong nước, kết quả cũng phản ánh đúng thực trạng tại Bến Tre, nơi mà công tác quản lý và tổ chức thi công còn nhiều hạn chế, dẫn đến chất lượng công trình chưa đạt yêu cầu. Việc xây dựng mô hình hồi quy đa biến giúp định lượng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, từ đó có cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cụ thể.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng thực tiễn và mô hình phân tích nhân tố ảnh hưởng, hỗ trợ các cơ quan quản lý và nhà thầu trong việc nâng cao chất lượng công trình GTNT, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực đội ngũ làm dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản lý và nâng cao ý thức trách nhiệm cho cán bộ, kỹ sư, công nhân tham gia dự án. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân sự đạt chuẩn kỹ thuật lên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông Vận tải, các đơn vị đào tạo nghề.

  2. Hoàn thiện và chuẩn hóa quy trình thủ tục dự án: Xây dựng bộ quy trình chuẩn, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các bước khảo sát, thiết kế, thi công và nghiệm thu. Thời gian hoàn thiện trong 6 tháng, áp dụng cho tất cả dự án GTNT trên địa bàn. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Ban Quản lý dự án.

  3. Tăng cường quản lý dự án và giám sát thi công: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi tiến độ và chất lượng thi công. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót kỹ thuật xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án, các đơn vị giám sát.

  4. Xây dựng văn hóa chất lượng và phát huy vai trò nhóm dự án: Khuyến khích sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch. Tổ chức các buổi hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm định kỳ 6 tháng/lần. Chủ thể thực hiện: Các đơn vị thi công, tư vấn, quản lý dự án.

  5. Đẩy mạnh công tác truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền về vai trò và tầm quan trọng của chất lượng công trình GTNT, tạo sự đồng thuận và giám sát từ người dân. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể thực hiện: UBND các cấp, các tổ chức xã hội.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có lộ trình cụ thể và sự cam kết từ các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông và xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công trình GTNT, từ đó xây dựng chính sách, quy trình quản lý phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.

  2. Các nhà thầu thi công và tư vấn thiết kế: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình thi công, nâng cao năng lực đội ngũ, đảm bảo chất lượng công trình theo tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu pháp luật.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng, giao thông: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích nhân tố và thực trạng chất lượng công trình GTNT tại Việt Nam.

  4. Chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư: Hiểu được vai trò của quản lý chất lượng công trình trong phát triển kinh tế - xã hội, từ đó tham gia giám sát, phản hồi và phối hợp với các bên liên quan để nâng cao chất lượng công trình.

Luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện, khoa học và thực tiễn về quản lý chất lượng công trình giao thông nông thôn, hỗ trợ ra quyết định và triển khai các hoạt động liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng công trình giao thông nông thôn?
    Chất lượng đội ngũ làm dự án, quy trình thủ tục dự án và quản lý dự án là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trên 40% trong mô hình nghiên cứu. Ví dụ, đội ngũ có trình độ cao giúp giảm thiểu sai sót kỹ thuật và nâng cao hiệu quả thi công.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, thu thập dữ liệu qua khảo sát 160 cán bộ liên quan, phân tích bằng SPSS với các kỹ thuật như kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến (OLS). Phương pháp này đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.

  3. Tại sao quy trình thủ tục dự án lại quan trọng đối với chất lượng công trình?
    Quy trình thủ tục dự án rõ ràng và tuân thủ nghiêm ngặt giúp kiểm soát các bước từ khảo sát, thiết kế đến nghiệm thu, giảm thiểu sai sót và đảm bảo chất lượng công trình. Ví dụ, việc phê duyệt thiết kế đúng quy định giúp tránh các lỗi kỹ thuật trong thi công.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng công trình?
    Các giải pháp gồm nâng cao năng lực đội ngũ, hoàn thiện quy trình thủ tục, tăng cường quản lý dự án và giám sát thi công, xây dựng văn hóa chất lượng và phát huy vai trò nhóm dự án, cùng với truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng. Mỗi giải pháp có lộ trình và chủ thể thực hiện rõ ràng.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của các tỉnh, thành khác có đặc điểm tương tự về kinh tế và hạ tầng giao thông nông thôn. Ví dụ, các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long có thể áp dụng để cải thiện chất lượng công trình GTNT.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến chất lượng công trình giao thông nông thôn tại Bến Tre, trong đó chất lượng đội ngũ làm dự án đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Mô hình hồi quy đa biến OLS được xây dựng và kiểm định phù hợp, cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và quản lý chất lượng công trình.
  • Các giải pháp nâng cao chất lượng công trình tập trung vào nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện quy trình thủ tục, tăng cường quản lý và giám sát, xây dựng văn hóa chất lượng và truyền thông cộng đồng.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ chính quyền địa phương và các bên liên quan trong việc cải thiện chất lượng công trình GTNT, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • Đề xuất các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, nhà thầu và cộng đồng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng công trình giao thông nông thôn, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện mô hình quản lý chất lượng phù hợp với thực tiễn địa phương.