Nghiên Cứu Và Đánh Giá Biến Động Ranh Giới Mặn Các Tầng Chứa Nước Tỉnh Cà Mau

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2018

76
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Biến Động Ranh Giới Mặn Cà Mau

Nước là tài nguyên quan trọng và ngày càng khan hiếm. Sự khan hiếm này đang trở thành vấn đề toàn cầu, đặc biệt ở những quốc gia có nhu cầu sử dụng nước cao. Tại Việt Nam, nước dưới đất (NDĐ) đóng vai trò quan trọng, tuy nhiên, nguồn tài nguyên này đang đối mặt với nguy cơ xâm nhập mặn (XNM) và ô nhiễm. Tỉnh Cà Mau, với đặc thù địa lý và kinh tế xã hội, phụ thuộc lớn vào NDĐ, đặc biệt khi nguồn nước mặt bị ô nhiễm. Áp lực từ phát triển kinh tế, gia tăng dân số và đô thị hóa đang đe dọa nguồn tài nguyên này. Hệ thống quản lý khai thác còn lỏng lẻo dẫn đến khai thác quá mức, gây suy giảm mực nước và chất lượng. Do đó, nghiên cứu về biến động ranh giới mặn là vô cùng cấp thiết. Đề tài này tập trung vào đánh giá sự thay đổi mặn - nhạt, đảm bảo khai thác bền vững nguồn tài nguyên nước dưới đất ở Cà Mau. Dựa trên tài liệu gốc, hoạt động khai thác nước dưới đất ngày càng gia tăng, theo kết quả điều tra của Đoàn Quy hoạch Tài nguyên nước dưới đất 806 (2008) tính trên toàn tỉnh Cà Mau có 137.988 giếng khoan khai thác nước dưới đất với tổng lưu lượng khai thác khoảng 373. Trong đó, giếng khoan khai thác nhỏ lẻ nông thôn thuộc các hộ gia đình có đến 137.590 giếng (chiếm tới 99,7%) và tổng lưu lượng khai thác là 275.180m3/ngày - lớn nhất so với các loại giếng khai thác cho các nhà máy nước, xí nghiệp và trạm cấp nước tập trung trên toàn tỉnh.

1.1. Tình Hình Nghiên Cứu Xâm Nhập Mặn Trên Thế Giới

Xâm nhập mặn là một vấn đề toàn cầu, đặc biệt ở các khu vực ven biển có mật độ dân cư cao. Nhu cầu sử dụng nước sạch lớn gây áp lực lên các mạch nước ngầm. Quá trình khai thác và bổ sung nước đều ảnh hưởng đến ranh giới mặn - nhạt, làm thay đổi mực nước và mức độ xâm nhập mặn. Các quốc gia như Mỹ, Ý, Hàn Quốc, Hà Lan đã tiến hành nhiều nghiên cứu về vấn đề này. Các nghiên cứu tập trung vào xác định phân bố mặn-nhạt, cơ chế xâm nhập mặn và quan trắc biến đổi độ mặn theo thời gian. Việc khai thác nước ngầm quá mức cũng là một nguyên nhân góp phần vào sự xâm nhập mặn.

1.2. Nghiên Cứu Hiện Trạng Mặn Nhạt Nước Dưới Đất Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, một số công trình nghiên cứu tiêu biểu về tài nguyên nước dưới đất ở Cà Mau đã được thực hiện. Đề án “Đánh giá nguồn nước dưới đất vùng Thị xã Cà Mau” (1999-2004) đã phân chia các phân vị địa chất và đánh giá tầng chứa nước có triển vọng. Nghiên cứu của Ngô Hồng Thọ và cộng sự (2001) đã đánh giá hiện trạng và dự báo diễn biến trữ lượng nguồn nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Cà Mau. Các nghiên cứu này đã cung cấp thông tin quan trọng về tiềm năng và trữ lượng NDĐ, tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như thiếu thông tin về mức độ khai thác và quan hệ thủy lực giữa các tầng chứa nước. Nghiên cứu của Đào Hồng Hải và cộng sự năm 2016 “Đánh giá chất lượng nước dưới đất tầng chứa nước Pleistocene giữa trên vùng bán đảo Cà Mau” giúp đánh giá chất lượng nước ngầm thông qua chỉ số chất lượng nước WQI (water quality index), nhằm mục đích chuyển các dữ liệu chất lượng nước phức tạp thành các chỉ số dễ hiểu.

II. Thách Thức Quản Lý Biến Động Ranh Giới Mặn ở Cà Mau

Tỉnh Cà Mau nằm ở vị trí địa lý đặc biệt, chịu ảnh hưởng của cả Biển Đông và Biển Tây. Địa hình thấp, mạng lưới sông ngòi chằng chịt và nền đất yếu khiến Cà Mau dễ bị tổn thương trước các tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là xâm nhập mặn. Nguồn nước mặt bị nhiễm mặn vào mùa khô, buộc người dân phải khai thác NDĐ làm nguồn cung cấp chính. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức và không kiểm soát đã gây ra nhiều hệ lụy, bao gồm suy giảm mực nước, sụt lún đất và ô nhiễm nguồn nước. Hệ thống quản lý tài nguyên nước còn nhiều bất cập, thiếu sự phối hợp giữa các ngành và địa phương. Do đó, cần có giải pháp quản lý tổng thể và hiệu quả để bảo vệ nguồn nước dưới đất ở Cà Mau. Theo số liệu được cung cấp, Cà Mau nằm trong vùng tiếp giáp với Biển Đông và Biển Tây (Vịnh Thái Lan), mặt nước quanh năm bị nhiễm mặn, ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ thủy triều. Bên cạnh đó, các tầng nước nằm nông trong khu vực phần lớn là nước lợ hoặc nước mặn không phù hợp cho mục đích sử dụng ăn uống, sinh hoạt của người dân.

2.1. Ảnh Hưởng của Khai Thác Nước Ngầm Quá Mức

Việc khai thác nước dưới đất (NDĐ) quá mức là một trong những nguyên nhân chính gây ra xâm nhập mặn. Khi mực nước ngầm giảm, áp lực nước ngọt giảm theo, tạo điều kiện cho nước mặn xâm nhập sâu hơn vào đất liền. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực ven biển và các vùng có mật độ khai thác NDĐ cao. Hậu quả là nguồn nước sinh hoạt và sản xuất bị nhiễm mặn, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và năng suất cây trồng. Nghiên cứu cần đi sâu vào phân tích các tác động của khai thác NDĐ quá mức đến biến động ranh giới mặn.

2.2. Tác Động Biến Đổi Khí Hậu Đến Ranh Giới Mặn Nước Dưới Đất

Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng nguy cơ xâm nhập mặn ở Cà Mau. Nước biển dâng, nhiệt độ tăng và lượng mưa thay đổi làm ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa nước ngọt và nước mặn. Nước biển dâng trực tiếp đẩy nước mặn vào sâu hơn trong các tầng chứa nước. Nhiệt độ tăng làm tăng tốc độ bốc hơi, giảm lượng nước ngọt bổ sung cho NDĐ. Lượng mưa thay đổi có thể gây ra hạn hán và lũ lụt, làm xáo trộn hệ thống thủy văn và tăng nguy cơ xâm nhập mặn.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Biến Động Ranh Giới Mặn Hiệu Quả

Nghiên cứu biến động ranh giới mặn cần sử dụng các phương pháp khoa học và kỹ thuật hiện đại để thu thập và phân tích dữ liệu. Các phương pháp bao gồm: thu thập và tổng hợp tài liệu, phân tích mẫu nước, xử lý và thành lập bản đồ, và nội suy dữ liệu Kriging. Thu thập dữ liệu từ các nghiên cứu trước đây giúp xác định ranh giới mặn - nhạt của giai đoạn trước. Phân tích mẫu nước hiện trạng giúp xây dựng bản đồ phân bố tổng chất rắn hòa tan (TDS) và xác định ranh giới mặn - nhạt hiện tại. So sánh hai bản đồ này giúp đánh giá sự biến động độ mặn và sự dịch chuyển ranh giới mặn - nhạt của khu vực nghiên cứu. Việc áp dụng công nghệ GIS giúp tích hợp và phân tích các thông tin không gian. Dựa trên tài liệu gốc, đối tượng nghiên cứu là hai tầng chứa nước Pleistocen dưới (qp 1 ) và Pleistocen giữa - trên (qp 2 - 3 ) trên địa bàn tỉnh Cà Mau. Tuy nhiên, tầng Pleistocen giữa - trên (qp 2 - 3 ) được khai thác nhiều nhất và có trữ lượng khai thác rất lớn, đồng thời quy trình thực hiện để xác định ranh giới mặn tại từng tầng là như nhau, tầng Pleistocen giữa - trên (qp 2 - 3 ) có các giếng khoan nhiều và có mật độ dày, cho kết quả có độ tin cậy cao . Chính vì vậy, nghiên cứu này tập trung vào tầng chứa nước Pleistocen giữa - trên (qp 2 - 3 ).

3.1. Sử Dụng Phương Pháp Phân Tích Mẫu Nước Hiện Đại

Phân tích mẫu nước là một bước quan trọng để xác định hàm lượng các chất hòa tan trong nước, đặc biệt là TDS (Tổng chất rắn hòa tan). Các phương pháp phân tích mẫu nước hiện đại bao gồm: đo độ dẫn điện, chuẩn độ, quang phổ hấp thụ nguyên tử và sắc ký ion. Đo độ dẫn điện là phương pháp nhanh chóng và đơn giản để ước tính TDS. Chuẩn độ được sử dụng để xác định nồng độ các ion cụ thể, như clorua (Cl-) và sulfat (SO42-). Quang phổ hấp thụ nguyên tử được sử dụng để xác định nồng độ các kim loại nặng. Sắc ký ion được sử dụng để xác định nồng độ các ion vô cơ và hữu cơ. Dữ liệu phân tích mẫu nước cần được kiểm tra chất lượng và xử lý thống kê để đảm bảo tính chính xác và tin cậy.

3.2. Ứng Dụng GIS Trong Thành Lập Bản Đồ Biến Động Mặn

Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là công cụ mạnh mẽ để quản lý và phân tích dữ liệu không gian. Trong nghiên cứu biến động ranh giới mặn, GIS được sử dụng để thành lập bản đồ phân bố TDS, bản đồ ranh giới mặn - nhạt và bản đồ biến động độ mặn. GIS cho phép chồng ghép các lớp bản đồ khác nhau, như bản đồ địa hình, bản đồ địa chất và bản đồ sử dụng đất, để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này và sự xâm nhập mặn. GIS cũng cung cấp các công cụ để nội suy dữ liệu và tạo ra các bản đồ liên tục từ các điểm đo. Các bản đồ được tạo ra từ GIS giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu và cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý và người dân.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Biến Động Ranh Giới Mặn Tại Cà Mau

Nghiên cứu cho thấy ranh giới mặn ở Cà Mau đã có sự dịch chuyển đáng kể trong những năm gần đây. So sánh bản đồ phân bố TDS giai đoạn 2004-2009 với bản đồ hiện trạng (2017) cho thấy diện tích vùng nước mặn đã mở rộng và xâm nhập sâu hơn vào đất liền. Mức độ xâm nhập mặn khác nhau ở các khu vực khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện địa hình, địa chất và mức độ khai thác nước dưới đất. Các kết quả phân tích mẫu nước cho thấy hàm lượng TDS ở nhiều khu vực đã vượt quá tiêu chuẩn cho phép, gây ảnh hưởng đến chất lượng nước sinh hoạt và sản xuất. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc khai thác NDĐ quá mức là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự dịch chuyển ranh giới mặn. Dựa trên tài liệu gốc, kết quả phân tích mẫu nước tầng qp2 - 3 cho thấy, bản đồ phân bố tổng độ khoáng hóa hiện trạng và đánh giá sự biến động ranh giới mặn. Từ đó, đề xuất một số giải pháp quản lý tài nguyên nước dưới đất.

4.1. Đánh Giá Sự Thay Đổi Độ Mặn Tầng Chứa Nước Qp2 3

Tầng chứa nước Qp2-3 là một trong những tầng chứa nước quan trọng nhất ở Cà Mau, được khai thác rộng rãi cho sinh hoạt và sản xuất. Nghiên cứu cho thấy độ mặn ở tầng chứa nước này đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây. Sự gia tăng độ mặn có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm: nước biển dâng, khai thác nước dưới đất quá mức và thay đổi lượng mưa. Nghiên cứu cần phân tích chi tiết các yếu tố này để xác định nguyên nhân chính và đưa ra các giải pháp ứng phó phù hợp.

4.2. Bản Đồ Mức Độ Xâm Nhập Mặn Nước Dưới Đất Chi Tiết

Việc thành lập bản đồ mức độ xâm nhập mặn chi tiết là rất quan trọng để xác định các khu vực bị ảnh hưởng nghiêm trọng và đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tác động. Bản đồ cần thể hiện rõ ranh giới giữa vùng nước ngọt, vùng nước lợ và vùng nước mặn, cũng như mức độ nhiễm mặn ở từng khu vực. Bản đồ cũng cần được cập nhật thường xuyên để theo dõi sự biến động ranh giới mặn theo thời gian. Các thông tin trên bản đồ sẽ giúp các nhà quản lý và người dân đưa ra các quyết định khai thác và sử dụng nước hợp lý.

V. Giải Pháp Quản Lý Bền Vững Nguồn Nước Dưới Đất Cà Mau

Để bảo vệ nguồn nước dưới đất ở Cà Mau, cần có các giải pháp quản lý tổng thể và bền vững. Các giải pháp này bao gồm: kiểm soát chặt chẽ việc khai thác NDĐ, tăng cường bổ sung nhân tạo NDĐ, xây dựng các công trình ngăn mặn và cải tạo hệ thống thủy lợi. Cần có quy hoạch khai thác NDĐ hợp lý, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bổ sung. Việc tăng cường bổ sung nhân tạo NDĐ có thể giúp phục hồi mực nước ngầm và giảm nguy cơ xâm nhập mặn. Xây dựng các công trình ngăn mặn có thể ngăn chặn nước mặn xâm nhập vào đất liền. Cải tạo hệ thống thủy lợi có thể giúp tăng cường khả năng tiêu thoát nước và giảm nguy cơ ngập úng. Theo tài liệu gốc, cần đề xuất một số giải pháp quản lý tài nguyên nước dưới đất để bảo vệ môi trường nước dưới đất.

5.1. Kiểm Soát Khai Thác Nước Dưới Đất Bằng Công Nghệ

Sử dụng các công nghệ hiện đại để kiểm soát khai thác nước dưới đất là một giải pháp hiệu quả. Các công nghệ này bao gồm: hệ thống giám sát mực nước ngầm trực tuyến, hệ thống quản lý giếng khoan tự động và hệ thống cảnh báo sớm xâm nhập mặn. Hệ thống giám sát mực nước ngầm trực tuyến giúp theo dõi mực nước ngầm theo thời gian thực và phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm. Hệ thống quản lý giếng khoan tự động giúp kiểm soát lưu lượng khai thác và ngăn chặn khai thác trái phép. Hệ thống cảnh báo sớm xâm nhập mặn giúp thông báo cho người dân và các nhà quản lý về nguy cơ xâm nhập mặn, từ đó có các biện pháp ứng phó kịp thời.

5.2. Bổ Sung Nước Ngầm Nhân Tạo Để Chống Xâm Nhập Mặn

Bổ sung nước ngầm nhân tạo là một giải pháp hiệu quả để phục hồi mực nước ngầm và giảm nguy cơ xâm nhập mặn. Phương pháp này bao gồm: bơm nước mặt vào các tầng chứa nước, xây dựng các hồ chứa nước mưa và sử dụng các hệ thống thu gom nước mặt. Cần lựa chọn nguồn nước bổ sung có chất lượng tốt và đảm bảo an toàn cho nguồn nước dưới đất. Cần thiết kế các hệ thống bổ sung NDĐ phù hợp với điều kiện địa chất và thủy văn của từng khu vực.

VI. Tương Lai Nghiên Cứu Biến Động Ranh Giới Mặn Tại Cà Mau

Nghiên cứu biến động ranh giới mặn tại Cà Mau cần tiếp tục được đầu tư và phát triển để cung cấp thông tin khoa học và chính xác cho các nhà quản lý và người dân. Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào: xây dựng mô hình dự báo xâm nhập mặn tin cậy, đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước dưới đất và phát triển các giải pháp ứng phó hiệu quả. Cần có sự hợp tác giữa các nhà khoa học, các nhà quản lý và người dân để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của các giải pháp. Dựa trên tài liệu gốc, cần xây dựng bản đồ biến động độ mặn tại khu vực nghiên cứu trước đây và hiện nay. Ngoài ra, phải xác định được hiện trạng phân bố TDS tầng chứa nước Pleistocen qp 2 - 3 của khu vực nghiên cứu.

6.1. Phát Triển Mô Hình Dự Báo Xâm Nhập Mặn Hiện Đại

Phát triển các mô hình dự báo xâm nhập mặn là rất quan trọng để có thể dự đoán được diễn biến của ranh giới mặn trong tương lai. Các mô hình này cần tích hợp các yếu tố: khí hậu, thủy văn, địa chất và hoạt động khai thác nước dưới đất. Cần sử dụng các phương pháp toán học và thống kê hiện đại để xây dựng và hiệu chỉnh các mô hình dự báo. Các mô hình dự báo cần được kiểm chứng bằng dữ liệu thực tế để đảm bảo tính chính xác và tin cậy.

6.2. Đánh Giá Tác Động Biến Đổi Khí Hậu Đến Nguồn Nước

Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động ngày càng lớn đến nguồn nước ở Cà Mau. Cần đánh giá chi tiết các tác động này, bao gồm: nước biển dâng, thay đổi lượng mưa và nhiệt độ tăng. Cần nghiên cứu các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu, như xây dựng các công trình phòng chống thiên tai, thay đổi cơ cấu cây trồng và sử dụng các phương pháp tưới tiêu tiết kiệm nước. Các giải pháp cần được thiết kế phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội của từng khu vực.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu và đánh giá biến động ranh giới mặn các tầng chứa nước phục vụ quy hoạch quản lý tài nguyên nước dưới đất tỉnh cà mau
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nghiên cứu và đánh giá biến động ranh giới mặn các tầng chứa nước phục vụ quy hoạch quản lý tài nguyên nước dưới đất tỉnh cà mau

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Biến Động Ranh Giới Mặn Nước Dưới Đất Tỉnh Cà Mau" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình xâm nhập mặn và ảnh hưởng của nó đến nguồn nước dưới đất tại tỉnh Cà Mau. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố gây ra biến động ranh giới mặn mà còn đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả nhằm bảo vệ nguồn nước và đảm bảo sinh kế cho người dân địa phương. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách thức ứng phó với tình trạng xâm nhập mặn, từ đó nâng cao nhận thức và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu đánh giá rủi ro xâm nhập mặn khu vực ven biển Thái Bình Nam Định, nơi phân tích rủi ro xâm nhập mặn trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ chuyên ngành kỹ thuật tài nguyên nước nghiên cứu giải pháp tiêu úng vùng Nam Hưng Nghi tỉnh Nghệ An trong điều kiện biến đổi khí hậu cũng sẽ cung cấp những giải pháp thiết thực cho việc quản lý nước trong bối cảnh tương tự. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ chuyên ngành kỹ thuật tài nguyên nước nghiên cứu đề xuất các giải pháp giảm thiểu ngập lụt cho hồ chứa Bản Lải Lạng Sơn, giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các giải pháp quản lý nước và ngập lụt. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và tìm ra các phương pháp ứng phó hiệu quả hơn với tình trạng xâm nhập mặn và biến đổi khí hậu.