Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh bùng nổ thông tin toàn cầu, việc trang bị năng lực thông tin (NLTT) cho sinh viên trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm giúp họ làm chủ thế giới thông tin, tự định hướng và phát triển bản thân. Tại Việt Nam, đặc biệt là Trường Đại học Luật Hà Nội, năng lực thông tin của sinh viên còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và nghiên cứu khoa học. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng NLTT của sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội trong năm học 2016-2017, nhằm làm rõ các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp phát triển NLTT phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: đánh giá thực trạng NLTT của sinh viên, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến việc nâng cao NLTT, và xây dựng nội dung, phương pháp đào tạo NLTT phù hợp với đặc thù sinh viên ngành luật. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Đại học Luật Hà Nội, với đối tượng là sinh viên các khóa đang học, cán bộ thư viện, giảng viên và lãnh đạo nhà trường.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ, góp phần phát triển nguồn nhân lực pháp luật trình độ cao, đồng thời hỗ trợ xây dựng xã hội học tập và học tập suốt đời. Kết quả nghiên cứu cũng có thể làm cơ sở tham khảo cho các trường đại học khác trong việc phát triển NLTT cho sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực thông tin được định nghĩa là khả năng nhận biết nhu cầu thông tin, tìm kiếm, đánh giá, tổ chức và sử dụng thông tin một cách hiệu quả, hợp pháp và có đạo đức. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên các mô hình tiêu biểu như:

  • Định nghĩa của Hiệp hội Thư viện Đại học và Thư viện Nghiên cứu Mỹ (ACRL, 1989): NLTT là sự hiểu biết và tập hợp các khả năng nhận biết thời điểm cần thông tin, định vị, thẩm định và sử dụng thông tin hiệu quả.
  • Mô hình 7 trụ cột của SCONUL (2011): Bao gồm bảy kỹ năng chính: nhận dạng nhu cầu thông tin, phạm vi, lập kế hoạch, thu thập, đánh giá, quản lý và trình bày thông tin.
  • Tiêu chí đánh giá NLTT: Khả năng nhận biết nhu cầu tin, tìm kiếm thông tin hiệu quả, đánh giá và tổ chức thông tin, hiểu biết về pháp lý và đạo đức trong sử dụng thông tin.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhu cầu thông tin, kỹ năng tìm kiếm, đánh giá thông tin, sử dụng thông tin hợp pháp, học tập suốt đời, và vai trò của thư viện trong phát triển NLTT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 226 phiếu khảo sát gồm 160 sinh viên, 50 giảng viên và 16 cán bộ thư viện; phỏng vấn sâu 5 lãnh đạo nhà trường và thư viện; tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật và nghiên cứu liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sinh viên và giảng viên được chọn ngẫu nhiên đa dạng về khóa học, giới tính và lĩnh vực nghiên cứu; cán bộ thư viện khảo sát toàn bộ.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 3.1 để xử lý và phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố tác động và NLTT của sinh viên.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm học 2016-2017, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.

Phương pháp phỏng vấn giúp làm rõ quan điểm lãnh đạo về chính sách và định hướng phát triển NLTT; bảng hỏi khảo sát đánh giá thực trạng kỹ năng và nhận thức của sinh viên, giảng viên, cán bộ thư viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng NLTT của sinh viên còn hạn chế: Khoảng 65% sinh viên chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng về NLTT; 70% sinh viên chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của NLTT trong học tập và nghiên cứu. Tỷ lệ sinh viên sử dụng hiệu quả các công cụ tìm kiếm thông tin trực tuyến chỉ đạt khoảng 40%.

  2. Chương trình đào tạo chưa tích hợp NLTT: Nhà trường chưa lồng ghép nội dung NLTT vào chương trình học chính thức; thư viện chưa có chương trình đào tạo NLTT hiệu quả và phù hợp với sinh viên ngành luật. Chỉ 25% giảng viên thường xuyên yêu cầu sinh viên sử dụng và trích dẫn nguồn tin đúng quy định.

  3. Các yếu tố tác động đến NLTT: Bao gồm chính sách phát triển NLTT chưa rõ ràng, nhận thức hạn chế của lãnh đạo, giảng viên và sinh viên; năng lực cán bộ thư viện còn yếu về ngoại ngữ và tin học; phương pháp giảng dạy và học tập chưa khuyến khích phát triển NLTT. Có tương quan tích cực giữa sự hỗ trợ của giảng viên và cán bộ thư viện với mức độ NLTT của sinh viên (hệ số tương quan khoảng 0.6).

  4. Vấn đề pháp lý và đạo đức trong sử dụng thông tin: Khoảng 55% sinh viên chưa hiểu rõ các quy định về bản quyền và chống đạo văn; 60% sinh viên sử dụng tài liệu photocopy không đúng quy định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng NLTT kém là do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong trường, đặc biệt là giữa giảng viên và cán bộ thư viện trong việc xây dựng và triển khai chương trình đào tạo NLTT. So với các nghiên cứu tại các trường đại học khác trong nước và quốc tế, mức độ nhận thức và kỹ năng NLTT của sinh viên Đại học Luật Hà Nội còn thấp hơn khoảng 15-20%.

Việc chưa tích hợp NLTT vào chương trình học làm giảm động lực và cơ hội cho sinh viên phát triển kỹ năng này. Phương pháp giảng dạy truyền thống, kiểm tra đánh giá chủ yếu theo hình thức học thuộc lòng cũng hạn chế nhu cầu tìm kiếm và sử dụng thông tin của sinh viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên đạt các kỹ năng NLTT khác nhau, bảng phân tích tương quan giữa các yếu tố tác động và NLTT, cũng như biểu đồ tròn về nhận thức pháp lý của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò then chốt của chính sách phát triển NLTT, nhận thức của các bên liên quan và năng lực cán bộ thư viện trong việc nâng cao NLTT cho sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và ban hành chính sách phát triển NLTT: Nhà trường cần xây dựng chính sách cụ thể, đưa NLTT vào mục tiêu đào tạo và chuẩn đầu ra của sinh viên trong vòng 1-2 năm tới. Ban giám hiệu và các phòng ban liên quan chịu trách nhiệm triển khai.

  2. Lồng ghép nội dung NLTT vào chương trình đào tạo: Thiết kế môn học hoặc tích hợp các nội dung NLTT vào các môn học hiện có, áp dụng phương pháp dạy học tích cực, lấy người học làm trung tâm. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do khoa đào tạo phối hợp với trung tâm thư viện thực hiện.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ thư viện: Tổ chức các khóa đào tạo về NLTT, ngoại ngữ và tin học cho cán bộ thư viện trong vòng 6-12 tháng để nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên.

  4. Tăng cường phối hợp giữa giảng viên và cán bộ thư viện: Xây dựng cơ chế hợp tác chặt chẽ trong việc thiết kế chương trình, tổ chức các hoạt động đào tạo NLTT và hỗ trợ sinh viên. Thời gian triển khai liên tục, do Ban giám hiệu và Trung tâm Thông tin thư viện chủ trì.

  5. Khuyến khích sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện và tổ chức các hoạt động nghiên cứu, giúp sinh viên áp dụng NLTT vào thực tiễn học tập và nghiên cứu. Thời gian thực hiện theo từng học kỳ, do các khoa và phòng đào tạo phối hợp.

  6. Nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin: Đầu tư trang thiết bị, phần mềm và cơ sở dữ liệu điện tử phục vụ đào tạo và phát triển NLTT cho sinh viên trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và phòng đào tạo các trường đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách và chương trình đào tạo NLTT phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo.

  2. Cán bộ thư viện đại học: Tham khảo các giải pháp nâng cao năng lực chuyên môn, phương pháp giảng dạy NLTT, từ đó cải thiện dịch vụ hỗ trợ sinh viên.

  3. Giảng viên các khoa chuyên ngành: Hiểu rõ vai trò của NLTT trong giảng dạy, phối hợp với thư viện để tích hợp NLTT vào chương trình học, nâng cao hiệu quả đào tạo.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh: Nắm bắt được tầm quan trọng của NLTT, phát triển kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin hiệu quả phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực thông tin là gì và tại sao quan trọng với sinh viên?
    NLTT là khả năng nhận biết, tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin hiệu quả và hợp pháp. Nó giúp sinh viên học tập suốt đời, nâng cao kỹ năng nghiên cứu và làm chủ tri thức trong xã hội thông tin.

  2. Thực trạng NLTT của sinh viên Đại học Luật Hà Nội hiện nay ra sao?
    Phần lớn sinh viên chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng NLTT, chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của NLTT, dẫn đến hiệu quả học tập và nghiên cứu còn hạn chế.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc phát triển NLTT cho sinh viên?
    Bao gồm chính sách phát triển NLTT, nhận thức của lãnh đạo, giảng viên và sinh viên, năng lực cán bộ thư viện, phương pháp giảng dạy và học tập, cũng như hạ tầng công nghệ thông tin.

  4. Làm thế nào để tích hợp NLTT vào chương trình đào tạo?
    Có thể xây dựng môn học riêng về NLTT hoặc lồng ghép nội dung NLTT vào các môn học hiện có, áp dụng phương pháp dạy học tích cực, phối hợp chặt chẽ giữa giảng viên và cán bộ thư viện.

  5. Vai trò của thư viện và cán bộ thư viện trong phát triển NLTT là gì?
    Thư viện là trung tâm hỗ trợ sinh viên tiếp cận nguồn thông tin, cán bộ thư viện đóng vai trò giảng dạy, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, góp phần nâng cao NLTT cho sinh viên.

Kết luận

  • Năng lực thông tin của sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và nghiên cứu.
  • Chương trình đào tạo hiện tại chưa tích hợp đầy đủ nội dung NLTT, thư viện chưa có chương trình đào tạo NLTT hiệu quả.
  • Các yếu tố tác động gồm chính sách, nhận thức các bên liên quan, năng lực cán bộ thư viện, phương pháp giảng dạy và học tập.
  • Đề xuất xây dựng chính sách, lồng ghép NLTT vào chương trình đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ thư viện, tăng cường phối hợp giữa giảng viên và thư viện.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển NLTT bền vững cho sinh viên ngành luật, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đánh giá hiệu quả định kỳ và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Ban giám hiệu, giảng viên, cán bộ thư viện và sinh viên cần phối hợp chặt chẽ để phát triển NLTT, góp phần xây dựng môi trường học tập hiện đại, hiệu quả.