Nâng Cao Vị Thế Việt Nam Qua Liên Doanh Nước Ngoài

Chuyên ngành

Kinh Doanh Ngoại

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2003

80
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Liên Doanh Nước Ngoài Cơ Hội Nâng Vị Thế

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đóng vai trò quan trọng. Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển, nguồn vốn đầu tư nước ngoài là một trong những nguồn vốn chính trong giai đoạn cất cánh. Việt Nam không nằm ngoài xu hướng này. Sự phát triển nhanh chóng của các doanh nghiệp FDI không chỉ khẳng định vị trí, vai trò của khu vực kinh tế "trẻ" mà còn đóng góp lớn vào sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa, phát triển kinh tế, hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, hoạt động của các doanh nghiệp FDI, đặc biệt là các doanh nghiệp liên doanh, đã bộc lộ những bất cập. Hiện tượng các liên doanh làm ăn thua lỗ, phá sản, thanh lý giải thể trước thời hạn không còn là điều mới mẻ mà đã trở thành chuyện thường ngày.

1.1. Định nghĩa và các hình thức đầu tư quốc tế chủ yếu

Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam là hình thức di chuyển vốn từ một nước sang nước khác nhằm mục đích kiếm lời. Về bản chất, đầu tư quốc tế là hình thức xuất khẩu tư bản, hình thức cao hơn xuất khẩu hàng hóa. Có 03 hình thức đầu tư quốc tế chủ yếu: đầu tư trực tiếp (FDI), đầu tư gián tiếp (FPI) và tín dụng quốc tế. Trong các hình thức đầu tư nước ngoài nêu trên, doanh nghiệp liên doanh là hình thức phổ biến, thường được các nhà đầu tư nước ngoài và đơn vị tiếp nhận đầu tư lựa chọn do những ưu điểm cơ bản.

1.2. Mục tiêu của các bên tham gia liên doanh tại Việt Nam

Mục tiêu của các bên tham gia liên doanh tại Việt Nam có sự khác biệt. Phía Việt Nam hướng tới công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tăng cường xuất khẩu và bảo toàn, phát triển vốn thông qua lợi nhuận. Phía nước ngoài tìm kiếm cơ hội thâm nhập và mở rộng thị trường Việt Nam, tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ của công ty mẹ, nâng cao hiệu quả sản xuất và tranh thủ chính sách khuyến khích đầu tư của Việt Nam. Theo tài liệu gốc, Chính phủ Việt Nam áp dụng nhiều chính sách nhằm hướng các liên doanh nước ngoài tham gia chương trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa trong xuất khẩu như ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đối với đơn vị có tỷ lệ xuất khẩu cao.

II. Thách Thức Vị Thế Việt Nam Yếu Kém Trong Liên Doanh

Tình trạng liên doanh thua lỗ kéo theo sự suy giảm vị thế quốc gia của đối tác Việt Nam trong các liên doanh nước ngoài. “Vị thế” theo Từ điển tiếng Việt có nghĩa là vị trí, địa vị trong quan hệ xã hội, về mặt có vai trò, ảnh hưởng đến những đối tượng khác. Hay nói cách khác, vị thế của đối tác bên Việt Nam là yếu tố đóng vai trò quyết định đến việc đạt được hay không đạt được các mục tiêu của bên Việt Nam khi tham gia công ty liên doanh với nước ngoài. Mục đích nghiên cứu của đề tài là từ thực trạng các liên doanh nước ngoài và vị thế của đối tác bên Việt Nam để tìm ra một số biện pháp nhằm nâng cao vị thế của bên Việt Nam tại các liên doanh này, từ đó góp phần đưa hoạt động của các liên doanh nước ngoài theo đúng "quỹ đạo" mà Đảng, Nhà nước ta mong muốn.

2.1. Thực trạng vị thế của đối tác Việt Nam tại TPHCM

Phạm vi nghiên cứu của đề tài tập trung vào các công ty liên doanh nước ngoài (nằm ngoài khu chế xuất và khu công nghiệp) tại Thành phố Hồ Chí Minh. Dữ liệu được cập nhật đến hết năm 2002, và một số liệu liên quan được cập nhật đến hết tháng 09 năm 2003. Phương pháp nghiên cứu bao gồm điều tra khảo sát, thống kê, so sánh, tổng hợp số liệu và phân tích.

2.2. Kinh nghiệm triển khai dự án FDI liên doanh tại ASEAN

Trong một số năm gần đây, xu hướng thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài thay thế cho các liên doanh đang trở thành phổ biến tại các quốc gia trong khu vực do rút được kinh nghiệm sau một thời gian triển khai dự án. Trong Tuyên bố về các biện pháp đẩy mạnh thu hút đầu tư nước ngoài của các nước ASEAN trong Hội nghị cấp cao lần thứ VI tại Hà Nội, một trong những biện pháp nhằm cải thiện môi trường đầu tư ASEAN cũng như khắc phục nhược điểm của các liên doanh là cho phép đầu tư theo hình thức 100% vốn nước ngoài. Indonesia, Malaysia, Brunei và Thái Lan đã cụ thể hóa biện pháp này.

III. Giải Pháp Nâng Cao Vị Thế Bí Quyết Cho Việt Nam

Trung Quốc đã cho phép hình thức đầu tư 100% nước ngoài từ lâu và hình thức này có tốc độ phát triển nhanh hơn hình thức liên doanh. Trung Quốc cũng đã có một tổng kết ưu, nhược điểm của hình thức liên doanh. Ưu điểm của Liên doanh đối với bên trong nước là giúp giải quyết tình trạng thiếu vốn, giúp đa dạng hóa sản phẩm, đổi mới công nghệ, có cơ hội học tập ở nước ngoài, tạo ra thị trường mới. Đối với bên nước ngoài, Liên doanh giúp tận dụng hệ thống phân phối có sẵn, hưởng công nhân thấp hơn, được ưu đãi thuế, vào được những lĩnh vực mà 100% vốn nước ngoài bị cấm, thâm nhập được những thị trường truyền thống của nước chủ nhà.

3.1. Nhược điểm của hình thức liên doanh theo kinh nghiệm TQ

Tuy nhiên, Liên doanh cũng có nhiều nhược điểm. Khác biệt về nhận thức chi phí, mất nhiều thời gian thương thảo mọi vấn đề, thời gian định giá tài sản góp vốn, giải quyết công nhân cũ của đối tác trong nước. Bên ngoài thường quan tâm đến lợi ích toàn cầu của tập đoàn, đôi khi vì sự phân công này mà buộc liên doanh chịu nhiều thiệt thòi. Bên nước ngoài thường không thích chia lợi nhuận mà muốn đưa trở lại vào tái đầu tư mở rộng. Thay đổi nhân sự ở công ty mẹ có ảnh hưởng lớn đến tương lai phát triển của liên doanh. Trung Quốc rút ra kết luận hình thức 100% vốn đầu tư nước ngoài thích hợp nhất cho những dự án sản xuất hàng xuất khẩu, những dự án nằm trong các khu kinh tế đặc biệt.

3.2. Kinh nghiệm thành công và thất bại từ các liên doanh

Một số trường hợp liên doanh mang lại kết quả khả quan nhờ khả năng thực thi của đối tác địa phương. Chẳng hạn, Alcatel (Pháp) đã lập liên doanh Shanghai Bell với một xí nghiệp thuộc Bộ Bưu điện và viễn thông khai thác mạng lưới điện thoại cố định. Tuy nhiên, đôi khi chuyện làm ăn không được thuận buồm xuôi gió, như trong trường hợp của Pepsi. Theo các nhà nghiên cứu, khi một công ty do các nhà đầu tư nước ngoài kiểm soát 100% vốn cung cấp được cái mà thị trường Trung Quốc mong muốn như công ăn việc làm, sản phẩm xuất khẩu hoặc công nghệ mới thì chính phủ nước này chắc chắn sẽ hài lòng.

IV. Rủi Ro Liên Doanh Cách Việt Nam Giảm Thiểu Tối Đa

Một trong những khó khăn lớn của quản trị các dự án thu hút vốn FDI trong giai đoạn hiện nay chính là tính bất định của những biến chuyển về kinh tế, xã hội của nước sở tại. Đặc biệt là trong những dự án lớn và dài hạn, các chủ đầu tư không thể nào lường trước được tất cả các tình huống xảy ra có thể gây ra các tổn thất khôn lường. Nhiều trường hợp do không có sự chuẩn bị trước, những biến cố đột ngột xảy ra trong quá trình hoạt động của dự án như nguồn lực và phương tiện thiếu hụt hoặc không tương thích, thị trường thay đổi, chính sách thuế quan mới ban hành, tai nạn trên đường vận chuyển… đã gây cho dự án FDI những tổn thất nghiêm trọng, thậm chí làm dự án FDI bị đổ vỡ.

4.1. Sự cần thiết phải ngăn ngừa và hạn chế rủi ro

Việc phòng ngừa và hạn chế rủi ro tổn thất là vấn đề ngày càng quan trọng trong quản trị các doanh nghiệp có vốn FDI nói chung và liên doanh nói riêng. Mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với đối tác nước ngoài cũng tạo ra nhiều cơ hội chia sẻ rủi ro và tận dụng kinh nghiệm quản lý rủi ro từ các nước phát triển.

4.2. Kinh nghiệm phòng ngừa rủi ro từ các quốc gia khác

Các quốc gia có kinh nghiệm trong thu hút vốn FDI thường chú trọng đến việc xây dựng hệ thống pháp luật minh bạch, ổn định và dễ dự đoán. Đồng thời, họ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong việc tiếp cận thông tin, giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Sự ổn định về chính trị và kinh tế vĩ mô cũng là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro cho các dự án FDI.

V. Liên Doanh Tương Lai Hướng Đi Mới Cho Việt Nam

Để nâng cao vị thế của Việt Nam trong các liên doanh nước ngoài, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, tạo môi trường đầu tư minh bạch và cạnh tranh. Doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực quản lý, kỹ thuật và tài chính, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh. Các tổ chức xã hội có vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của các doanh nghiệp, bảo vệ quyền lợi của người lao động và cộng đồng.

5.1. Chính sách và giải pháp thúc đẩy liên doanh hiệu quả

Một số chính sách và giải pháp cụ thể có thể được áp dụng bao gồm: Ưu đãi thuế và phí cho các dự án liên doanh có giá trị gia tăng cao, chuyển giao công nghệ hiện đại và sử dụng lao động địa phương. Hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc tìm kiếm đối tác nước ngoài phù hợp và đàm phán các điều khoản hợp đồng có lợi. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các liên doanh để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ môi trường.

5.2. Nghiên cứu và phát triển các mô hình liên doanh mới

Việc nghiên cứu và phát triển các mô hình liên doanh mới, phù hợp với đặc điểm của từng ngành nghề và địa phương, cũng là một hướng đi quan trọng. Cần khuyến khích các mô hình liên doanh có sự tham gia của các trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức khoa học công nghệ, nhằm thúc đẩy quá trình đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam.

VI. Kết Luận Liên Doanh Nước Ngoài Vị Thế Việt Nam

Việc nâng cao vị thế của Việt Nam trong các liên doanh nước ngoài là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng. Tuy nhiên, với sự quyết tâm của cả hệ thống chính trị và sự tham gia tích cực của cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu này, góp phần xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.

6.1. Tóm tắt các giải pháp then chốt

Các giải pháp then chốt bao gồm hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực doanh nghiệp, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng cường kiểm tra, giám sát. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.

6.2. Triển vọng và khuyến nghị cho tương lai

Trong tương lai, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và minh bạch. Đồng thời, cần tập trung vào các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao, sử dụng công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường. Khuyến khích hợp tác với các đối tác chiến lược có uy tín và năng lực trên thế giới. Phát triển bền vững cần được ưu tiên hàng đầu. Chính sách ưu đãi đầu tư nên tập trung vào chất lượng hơn là số lượng. Hơn hết cần chú trọng đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

27/05/2025
Luận văn một số biện pháp nâng cao vị thế bên việt nam tại các liên doanh nước ngoài
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn một số biện pháp nâng cao vị thế bên việt nam tại các liên doanh nước ngoài

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nâng Cao Vị Thế Việt Nam Qua Liên Doanh Nước Ngoài" khám phá những cơ hội và thách thức mà Việt Nam đang đối mặt trong việc thu hút đầu tư nước ngoài thông qua các hình thức liên doanh. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Độc giả sẽ nhận được cái nhìn sâu sắc về cách mà các liên doanh có thể góp phần vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy công nghệ mới.

Để mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn tốt nghiệp những thách thức và cơ hội của nền kinh tế việt nam trong bối cảnh hiệp định toàn diện và tiến bộ xuyên thái bình dương cptpp có hiệu lực, nơi phân tích tác động của các hiệp định thương mại đến nền kinh tế Việt Nam. Bên cạnh đó, tài liệu Tiểu luận tìm hiểu quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở việt nam trong bối cảnh công nghiệp 4 0 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự chuyển mình của nền kinh tế trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ kinh tế tận dụng cơ chế ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do của việt nam sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách Việt Nam có thể tận dụng các hiệp định thương mại để phát triển kinh tế. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về bối cảnh kinh tế hiện tại và tương lai của Việt Nam.