Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất phía Nam, FDI đã góp phần không nhỏ vào tăng trưởng GDP, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực sản xuất. Tính đến năm 2002, Thành phố Hồ Chí Minh chiếm khoảng 41% tổng vốn FDI vào Việt Nam với hơn 113 dự án được cấp phép, đóng góp khoảng 1/5 tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của cả nước. Tuy nhiên, hoạt động của các công ty liên doanh nước ngoài tại đây vẫn tồn tại nhiều bất cập, trong đó vị thế của đối tác Việt Nam trong liên doanh còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự phát triển bền vững của các dự án FDI.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng vị thế của đối tác Việt Nam tại các công ty liên doanh nước ngoài ở Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao vị thế này nhằm góp phần thúc đẩy hoạt động đầu tư nước ngoài hiệu quả hơn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty liên doanh nước ngoài hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ năm 1991 đến tháng 9 năm 2003. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao vai trò và quyền lợi của đối tác Việt Nam trong liên doanh, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và doanh nghiệp liên doanh quốc tế. Trước hết, khái niệm FDI được hiểu là hình thức đầu tư quốc tế mà nhà đầu tư nước ngoài đóng góp vốn lớn vào sản xuất kinh doanh tại nước tiếp nhận, đồng thời tham gia quản lý điều hành doanh nghiệp. Các hình thức FDI gồm đầu tư trực tiếp (FDI), đầu tư gián tiếp (FPI) và hỗ trợ phát triển chính thức (ODA). Doanh nghiệp liên doanh là doanh nghiệp do hai hoặc nhiều bên hợp tác thành lập tại Việt Nam trên cơ sở hợp đồng liên doanh hoặc hiệp định ký giữa Chính phủ Việt Nam và Chính phủ nước ngoài, hoạt động theo Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Nghiên cứu tập trung vào ba khái niệm chính: (1) Vị thế của đối tác Việt Nam trong liên doanh, được hiểu là vai trò, quyền hạn và ảnh hưởng của đối tác Việt Nam trong quản lý và điều hành doanh nghiệp liên doanh; (2) Các rủi ro và bất cập trong hoạt động liên doanh như thua lỗ, tranh chấp, mất vốn; (3) Các biện pháp nâng cao vị thế đối tác Việt Nam bao gồm cải cách pháp lý, nâng cao năng lực quản lý, tăng cường hợp tác và cân bằng lợi ích giữa các bên.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo thống kê của Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh, các văn bản pháp luật liên quan, cùng kết quả khảo sát thực tế qua phiếu tham dò gửi đến 100 công ty liên doanh nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó thu được 20% phiếu trả lời hợp lệ. Phương pháp nghiên cứu bao gồm điều tra khảo sát, thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp số liệu, phân tích định tính và định lượng.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 100 công ty liên doanh nước ngoài, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành nghề và quy mô khác nhau. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 1991 đến tháng 9 năm 2003, nhằm đánh giá toàn diện quá trình phát triển và biến động vị thế đối tác Việt Nam trong liên doanh. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, biểu đồ và bảng số liệu để minh họa các phát hiện chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tình hình hoạt động và quy mô FDI tại Thành phố Hồ Chí Minh: Từ năm 1991 đến 2002, Thành phố có 1.365 dự án FDI được cấp phép với tổng vốn đầu tư khoảng 8,66 tỷ USD, chiếm 41% tổng vốn FDI vào Việt Nam. Trong đó, 32,85% dự án theo hình thức liên doanh, chiếm 57,82% tổng vốn FDI. Ngành công nghiệp thu hút vốn mạnh nhất với 65% số dự án và 40% vốn đầu tư. 
- Vị thế đối tác Việt Nam trong liên doanh: Đối tác Việt Nam thường góp vốn dưới 50%, chủ yếu bằng giá trị quyền sử dụng đất và tài sản cố định (chiếm 81% liên doanh). Tỷ lệ góp vốn tiền mặt hoặc tài sản khác thấp, chỉ chiếm khoảng 19%. 36% liên doanh có tỷ lệ góp vốn của đối tác Việt Nam dưới 30%, 36% từ 30-39%, và 28% từ 40-49%. Không có liên doanh nào có tỷ lệ góp vốn của đối tác Việt Nam trên 50%. 
- Hiệu quả hoạt động của các liên doanh: 55% công ty liên doanh thua lỗ liên tục trong 5 năm gần đây, chỉ 27% có lợi nhuận ổn định. Khoảng 73% liên doanh phải vay vốn bên ngoài, chủ yếu từ các ngân hàng nước ngoài với lãi suất cao và thời hạn vay ngắn. 82% liên doanh được cấp phép trong giai đoạn 1991-1996, giai đoạn thu hút vốn mạnh nhất. 
- Khó khăn và rủi ro đối với đối tác Việt Nam: Nhiều nguyên nhân khách quan như biến động kinh tế, chính sách thuế, thủ tục hành chính phức tạp, cạnh tranh không lành mạnh; nguyên nhân chủ quan gồm năng lực quản lý yếu kém, thiếu kiến thức pháp luật, trình độ chuyên môn và ngoại ngữ hạn chế của cán bộ Việt Nam trong liên doanh. Hiện tượng "chuyên gia" nước ngoài chi phối hoạt động, tranh chấp lợi ích giữa các bên, và việc đối tác Việt Nam không thực hiện tốt vai trò quản lý phổ biến. 
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy vị thế của đối tác Việt Nam trong các công ty liên doanh nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh còn rất hạn chế, thể hiện qua tỷ lệ góp vốn thấp, vai trò quản lý yếu và hiệu quả kinh doanh không cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực ASEAN và Trung Quốc, nơi mà các liên doanh cũng gặp phải các vấn đề tương tự như mất cân bằng quyền lực, tranh chấp lợi ích và rủi ro tài chính.
Biểu đồ phân bố tỷ lệ góp vốn của đối tác Việt Nam trong liên doanh minh họa rõ sự tập trung ở mức dưới 50%, phản ánh sự phụ thuộc lớn vào đối tác nước ngoài. Bảng số liệu về hiệu quả kinh doanh cho thấy tỷ lệ thua lỗ cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng và xây dựng, cho thấy cần có các biện pháp hỗ trợ và cải thiện năng lực quản lý.
Nguyên nhân chủ yếu là do cơ chế pháp lý chưa hoàn thiện, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp, cũng như hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao. So sánh với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng, minh bạch và nâng cao năng lực cán bộ quản lý để tăng cường vị thế đối tác trong liên doanh.
Đề xuất và khuyến nghị
- Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách liên quan đến FDI và liên doanh: Ban hành các văn bản pháp lý rõ ràng, ổn định, có tính khả thi cao và giám sát chặt chẽ việc thực thi. Cần có quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của đối tác Việt Nam trong liên doanh, hạn chế các hành vi gây thiệt hại cho đối tác trong nước. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tư pháp. 
- Nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn cho cán bộ Việt Nam trong liên doanh: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng về quản trị doanh nghiệp, pháp luật đầu tư, kỹ năng đàm phán và ngoại ngữ cho cán bộ quản lý. Khuyến khích hợp tác với các tổ chức quốc tế để chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp. 
- Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp: Thiết lập cơ chế một cửa, giảm thiểu thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho các liên doanh hoạt động. Tăng cường kiểm tra, giám sát và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình hoạt động để hạn chế rủi ro và tranh chấp. Thời gian thực hiện: 1 năm, chủ thể: UBND Thành phố Hồ Chí Minh, các sở ngành liên quan. 
- Khuyến khích đối tác Việt Nam tăng tỷ lệ góp vốn và tham gia quản lý: Xây dựng các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng để hỗ trợ đối tác Việt Nam nâng cao vốn góp, đồng thời thúc đẩy sự tham gia tích cực vào quản lý doanh nghiệp liên doanh. Thời gian thực hiện: 2-3 năm, chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, các doanh nghiệp liên doanh. 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách thu hút, quản lý FDI, đặc biệt là nâng cao vị thế đối tác Việt Nam trong liên doanh nhằm phát triển kinh tế bền vững. 
- Doanh nghiệp liên doanh và nhà đầu tư nước ngoài: Hiểu rõ các khó khăn, rủi ro và cơ hội trong hoạt động liên doanh tại Việt Nam, từ đó có chiến lược hợp tác hiệu quả, cân bằng lợi ích giữa các bên. 
- Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu sâu hơn về FDI, liên doanh quốc tế, cũng như xây dựng chương trình đào tạo nâng cao năng lực quản lý doanh nghiệp liên doanh. 
- Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Cung cấp kiến thức thực tiễn về đầu tư nước ngoài, quản lý liên doanh, đồng thời phát triển kỹ năng phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực này. 
Câu hỏi thường gặp
- Vì sao vị thế của đối tác Việt Nam trong liên doanh còn yếu? 
 Nguyên nhân chính là do tỷ lệ góp vốn thấp, năng lực quản lý hạn chế, thiếu kiến thức pháp luật và ngoại ngữ, cùng với cơ chế pháp lý chưa hoàn thiện và sự chi phối của đối tác nước ngoài trong quản lý doanh nghiệp.
- Các rủi ro phổ biến trong hoạt động liên doanh là gì? 
 Bao gồm thua lỗ kéo dài, tranh chấp lợi ích, mất vốn, chi phí vay vốn cao, và sự bất đồng trong quản lý, điều hành giữa các bên liên doanh, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
- Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của các liên doanh? 
 Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ Việt Nam, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích tăng tỷ lệ góp vốn và vai trò quản lý của đối tác Việt Nam.
- Tỷ lệ góp vốn của đối tác Việt Nam hiện nay như thế nào? 
 Phần lớn các liên doanh có tỷ lệ góp vốn của đối tác Việt Nam dưới 50%, chủ yếu bằng giá trị quyền sử dụng đất và tài sản cố định, rất ít góp vốn bằng tiền mặt hoặc tài sản khác.
- Vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc nâng cao vị thế đối tác Việt Nam? 
 Các cơ quan quản lý cần xây dựng chính sách rõ ràng, ổn định, giảm thủ tục hành chính, giám sát chặt chẽ hoạt động liên doanh, hỗ trợ doanh nghiệp và nâng cao năng lực cán bộ quản lý để bảo vệ quyền lợi đối tác Việt Nam.
Kết luận
- Vị thế của đối tác Việt Nam trong các công ty liên doanh nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh còn yếu, thể hiện qua tỷ lệ góp vốn thấp và vai trò quản lý hạn chế.
- Hoạt động liên doanh gặp nhiều rủi ro như thua lỗ, tranh chấp, chi phí vay vốn cao và năng lực quản lý chưa đáp ứng yêu cầu.
- Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực quản lý, tăng cường phối hợp quản lý và khuyến khích tăng tỷ lệ góp vốn của đối tác Việt Nam.
- Các biện pháp này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động liên doanh, bảo vệ quyền lợi đối tác Việt Nam và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
- Đề nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp triển khai các giải pháp trong giai đoạn 1-3 năm tới để đạt được mục tiêu đề ra.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao vị thế đối tác Việt Nam trong liên doanh, góp phần phát triển kinh tế bền vững và hội nhập quốc tế hiệu quả!
