Tổng quan nghiên cứu

Cây mận là một trong những loại cây ăn quả có giá trị kinh tế cao, đặc biệt tại các vùng núi phía Bắc Việt Nam như Sơn La. Đến năm 2020, tỉnh Sơn La có diện tích cây ăn quả lên tới 66,2 nghìn ha, trong đó diện tích mận, mơ đạt khoảng 11,5 nghìn ha với sản lượng 62,4 nghìn tấn (Báo cáo tổng kết ngành Nông nghiệp tỉnh Sơn La, 2021). Huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La, với diện tích tự nhiên 85.775,9 ha, trong đó đất sản xuất nông nghiệp chiếm khoảng 35.164 ha, đã phát triển cây mận trên diện tích 2.649 ha, trong đó diện tích cho thu hoạch là 1.845 ha với sản lượng trung bình 12 tấn/ha, tổng sản lượng đạt 22.140 tấn. Tuy nhiên, việc phát triển cây mận tại đây còn mang tính tự phát, chưa có quy hoạch bài bản, kỹ thuật chăm sóc còn hạn chế dẫn đến năng suất và chất lượng quả giảm sút.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển sản xuất mận; đánh giá thực trạng phát triển sản xuất mận trên địa bàn huyện Yên Châu giai đoạn 2018-2020; phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất mận; từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các xã Lóng Phiêng, Phiêng Khoài và Yên Sơn, đại diện cho các vùng sinh thái khác nhau của huyện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao giá trị kinh tế cây mận, góp phần xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế nông thôn bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về phát triển kinh tế nông nghiệp và phát triển sản xuất cây ăn quả. Khái niệm phát triển được hiểu là quá trình tăng trưởng về quy mô sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng tiến bộ, đồng thời nâng cao đời sống người dân (World Bank, 1987; FAO, 2011). Phát triển sản xuất cây mận được xem là sự phối hợp các yếu tố đầu vào như vốn, lao động, đất đai, khoa học công nghệ và cơ chế chính sách nhằm tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế sản xuất mận ở quy mô hộ, bao gồm: tuổi chủ hộ, diện tích trồng, giá bán mận, tổng chi phí sản xuất, số lần tham gia tập huấn kỹ thuật, tuổi cây mận, trình độ học vấn, tình trạng kinh tế hộ và dân tộc chủ hộ. Các chỉ tiêu kinh tế được sử dụng gồm giá trị sản xuất, chi phí trung gian, giá trị gia tăng và lợi nhuận.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ niên giám thống kê, báo cáo ngành nông nghiệp, nghị quyết của tỉnh Sơn La và huyện Yên Châu giai đoạn 2018-2020; số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 90 hộ trồng mận tại 3 xã đại diện (mỗi xã 30 hộ) bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Phiếu điều tra bao gồm thông tin về chủ hộ, đặc điểm kinh tế hộ, chi phí sản xuất, hoạt động tiêu thụ và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata 16 với mô hình hồi quy đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận trên 1 ha mận. Các chỉ tiêu kinh tế được tính toán theo hệ thống tài khoản quốc gia (SNA), bao gồm giá trị sản xuất (GO), chi phí trung gian (IC), giá trị gia tăng (VA) và lợi nhuận (Pr). Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 với khảo sát thực địa năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển sản xuất mận tại Yên Châu: Diện tích trồng mận tăng từ khoảng 2.400 ha năm 2018 lên 2.649 ha năm 2020, sản lượng đạt trung bình 12 tấn/ha, tổng sản lượng 22.140 tấn. Tuy nhiên, diện tích áp dụng VietGAP mới đạt 157,1 ha, chiếm khoảng 6% tổng diện tích, cho thấy việc áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến còn hạn chế.

  2. Hiệu quả kinh tế sản xuất mận: Giá trị sản xuất bình quân đạt khoảng 104,79 triệu đồng/ha, tổng chi phí trung gian bình quân 30,57 triệu đồng/ha, lợi nhuận trung bình đạt mức tích cực. Các hộ có diện tích trồng lớn hơn và áp dụng kỹ thuật tốt hơn có lợi nhuận cao hơn từ 15-20% so với hộ nhỏ lẻ.

  3. Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế: Kết quả hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như diện tích trồng mận, giá bán mận, số lần tham gia tập huấn kỹ thuật và trình độ học vấn của chủ hộ có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến lợi nhuận. Ngược lại, chi phí sản xuất cao và tuổi cây mận lớn có tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh tế.

  4. Thách thức trong phát triển sản xuất: Người dân chủ yếu phát triển cây mận theo hướng tự phát, chưa có quy hoạch bài bản; kỹ thuật chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh còn hạn chế; thị trường tiêu thụ chưa ổn định, giá cả biến động; liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp và nhà nước chưa chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Việc diện tích và sản lượng mận tăng trưởng ổn định phản ánh tiềm năng phát triển cây mận tại Yên Châu, phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội địa phương. Tuy nhiên, tỷ lệ áp dụng VietGAP còn thấp cho thấy cần đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật và nâng cao nhận thức người dân. Các yếu tố như diện tích trồng và giá bán mận là nhân tố quan trọng thúc đẩy lợi nhuận, phù hợp với các nghiên cứu tại Bắc Hà và Mộc Châu.

Kỹ thuật canh tác và đào tạo tập huấn có vai trò then chốt trong nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời trình độ học vấn của chủ hộ cũng ảnh hưởng tích cực đến khả năng áp dụng tiến bộ kỹ thuật. Chi phí sản xuất cao và tuổi cây mận lớn làm giảm lợi nhuận, do đó cần có biện pháp cải tạo vườn cây và quản lý chi phí hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích và sản lượng mận giai đoạn 2018-2020, bảng phân tích hồi quy đa biến các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận, và biểu đồ so sánh lợi nhuận theo quy mô hộ. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng, từ đó làm cơ sở đề xuất giải pháp phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chuyển giao kỹ thuật và đào tạo: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, đốn tỉa tạo tán cho nông dân, đặc biệt tại các xã trọng điểm như Lóng Phiêng, Phiêng Khoài và Yên Sơn. Mục tiêu nâng tỷ lệ áp dụng VietGAP lên ít nhất 30% diện tích mận đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp huyện phối hợp với các trung tâm khuyến nông.

  2. Quy hoạch vùng sản xuất và phát triển giống chất lượng: Xây dựng quy hoạch vùng trồng mận tập trung, ưu tiên các giống mận Tam Hoa, mận Hậu có năng suất và chất lượng cao. Khuyến khích cải tạo vườn cây già cỗi, áp dụng kỹ thuật ghép cải tạo. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp.

  3. Phát triển liên kết chuỗi giá trị: Tăng cường liên kết giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và nhà nước trong sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm mận. Xây dựng các mô hình hợp tác xã kiểu mới, hỗ trợ xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm. Mục tiêu nâng cao giá trị gia tăng và ổn định thị trường tiêu thụ. Chủ thể: Hợp tác xã, doanh nghiệp, chính quyền địa phương.

  4. Hỗ trợ vốn và chính sách ưu đãi: Mở rộng nguồn vốn vay ưu đãi cho nông dân phát triển sản xuất mận, đặc biệt hỗ trợ đầu tư cơ sở vật chất, máy móc, vật tư kỹ thuật. Đẩy mạnh chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ và sản xuất an toàn. Thời gian: liên tục đến 2025. Chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng mận: Nhận biết các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, nâng cao năng suất và chất lượng quả.

  2. Cán bộ khuyến nông và quản lý địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, quy hoạch vùng trồng và chính sách hỗ trợ phù hợp.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Tham khảo để phát triển chuỗi giá trị sản phẩm mận, tăng cường liên kết sản xuất và tiêu thụ, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển sản xuất cây ăn quả vùng núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cây mận lại phù hợp phát triển ở huyện Yên Châu?
    Yên Châu có địa hình đồi núi với khí hậu á nhiệt đới mát mẻ, đất đai phù hợp cho cây mận phát triển. Nhiệt độ trung bình khoảng 22°C, độ ẩm cao và lượng mưa đủ, tạo điều kiện sinh trưởng tốt cho cây mận.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh tế sản xuất mận?
    Diện tích trồng, giá bán mận, số lần tham gia tập huấn kỹ thuật và trình độ học vấn của chủ hộ là các yếu tố tích cực ảnh hưởng đến lợi nhuận. Chi phí sản xuất cao và tuổi cây mận lớn có tác động tiêu cực.

  3. Tỷ lệ áp dụng VietGAP hiện nay ở Yên Châu như thế nào?
    Diện tích áp dụng VietGAP mới chiếm khoảng 6% tổng diện tích trồng mận, cho thấy cần đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật và nâng cao nhận thức người dân về sản xuất an toàn.

  4. Làm thế nào để nâng cao giá trị sản phẩm mận trên thị trường?
    Phát triển liên kết chuỗi giá trị, xây dựng thương hiệu, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, cải thiện chất lượng quả và đa dạng hóa sản phẩm là các giải pháp quan trọng.

  5. Các chính sách hỗ trợ nào đang được áp dụng cho nông dân trồng mận?
    Ngân hàng chính sách xã hội cung cấp vốn vay ưu đãi; các chương trình khuyến nông tổ chức tập huấn kỹ thuật; chính quyền địa phương hỗ trợ quy hoạch vùng trồng và xúc tiến thương mại.

Kết luận

  • Cây mận tại huyện Yên Châu có tiềm năng phát triển lớn với diện tích 2.649 ha và sản lượng 22.140 tấn năm 2020.
  • Hiệu quả kinh tế sản xuất mận phụ thuộc vào diện tích trồng, giá bán, kỹ thuật canh tác và trình độ chủ hộ.
  • Việc áp dụng VietGAP còn thấp, cần đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật và quy hoạch vùng sản xuất.
  • Liên kết chuỗi giá trị và hỗ trợ vốn là yếu tố then chốt để phát triển bền vững sản xuất mận.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị kinh tế cây mận đến năm 2025.

Các cơ quan chức năng và người dân cần phối hợp triển khai các giải pháp kỹ thuật, chính sách hỗ trợ và phát triển thị trường để khai thác tối đa tiềm năng cây mận tại Yên Châu. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan nên tiếp cận toàn văn luận văn và các tài liệu liên quan.