## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), năng lực sử dụng CNTT của nhân viên trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành du lịch. Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch Hà Nội (Hanoi Tourism) với hơn 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du lịch lữ hành trong nước và quốc tế, đã và đang đối mặt với thách thức nâng cao năng lực CNTT của nhân viên nhằm thích ứng với xu hướng chuyển đổi số và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng năng lực sử dụng CNTT của 61 nhân viên tại Hanoi Tourism trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2023, dựa trên các tiêu chí kiến thức, kỹ năng và thái độ theo mô hình ASK (Attitude – Skill – Knowledge). Mục tiêu chính của nghiên cứu là đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực CNTT cho nhân viên, góp phần thúc đẩy hiệu quả công việc và phát triển bền vững của công ty trong giai đoạn 2024-2028.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp du lịch thích nghi với “bình thường mới” sau đại dịch Covid-19, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển du lịch số theo định hướng của Chính phủ Việt Nam. Các chỉ số về doanh thu và lợi nhuận của Hanoi Tourism giai đoạn 2020-2022 cho thấy sự phục hồi tích cực, tuy nhiên năng lực CNTT của nhân viên vẫn còn nhiều hạn chế cần được cải thiện để tận dụng tối đa tiềm năng công nghệ.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng hai mô hình lý thuyết chính:
- **Mô hình ASK (Attitude – Skill – Knowledge)**: Được phát triển từ năm 1956, mô hình này phân tích năng lực nhân viên qua ba yếu tố chính là thái độ (Attitude), kỹ năng (Skill) và kiến thức (Knowledge). Thái độ phản ánh cảm xúc và động cơ làm việc; kỹ năng là khả năng biến kiến thức thành hành động; kiến thức là sự hiểu biết và khả năng phân tích, tổng hợp thông tin. Mô hình ASK được sử dụng phổ biến trong đánh giá năng lực nhân sự và xây dựng khung năng lực phù hợp với từng vị trí công việc.
- **Mô hình tảng băng trôi của McClelland (1973)**: Mô hình này phân chia năng lực thành phần nổi (kiến thức và kỹ năng dễ quan sát) và phần chìm (động cơ, đặc điểm cá nhân, suy nghĩ, cảm xúc) nhằm giải thích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, mô hình ASK được ưu tiên sử dụng do tính ứng dụng thực tiễn cao.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: năng lực sử dụng CNTT, khung năng lực, chuyển đổi số trong doanh nghiệp du lịch, bảo mật thông tin, và các tiêu chuẩn pháp luật liên quan đến CNTT như Luật An toàn mạng, Nghị định 53/2022/NĐ-CP.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của công ty, tài liệu pháp luật, các nghiên cứu khoa học và báo cáo ngành du lịch. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 68 nhân viên, thu về 61 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 89,71%), và phỏng vấn sâu với Phó Tổng Giám đốc công ty.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp và phân tích các chỉ số về kiến thức, kỹ năng và thái độ sử dụng CNTT. Các câu hỏi khảo sát được đánh giá theo thang điểm Likert 5 mức độ, từ kém đến tốt. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu kết quả giữa các nhóm nhân viên và so sánh với các tiêu chuẩn ngành.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2023; dữ liệu thứ cấp từ giai đoạn 2020-2022; đề xuất giải pháp hướng đến giai đoạn 2024-2028.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Kiến thức CNTT của nhân viên**: Khoảng 70% nhân viên có trình độ đại học, trong đó 45,88% có trình độ tiếng Anh TOEIC trên 650, hỗ trợ tốt cho việc tiếp cận công nghệ. Tuy nhiên, kiến thức về bảo mật thông tin và quản trị cơ sở dữ liệu còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng CNTT trong công việc.
- **Kỹ năng sử dụng CNTT**: 61,18% nhân viên đạt mức kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng và các công cụ giao tiếp mạng xã hội ở mức khá trở lên. Tuy nhiên, kỹ năng sử dụng phần mềm đồ họa và xử lý sự cố kỹ thuật còn yếu, chỉ khoảng 30% nhân viên tự tin thực hiện.
- **Thái độ sử dụng CNTT**: Mức độ thái độ tích cực đối với việc học hỏi và áp dụng CNTT đạt trung bình 3,8 trên thang điểm 5. Một số nhân viên vẫn còn e ngại thay đổi do lo ngại mất việc hoặc khó thích nghi với công nghệ mới.
- **Tác động của các yếu tố khách quan và chủ quan**: Yếu tố chính sách pháp luật, công nghệ hiện đại và nhu cầu khách hàng thúc đẩy việc nâng cao năng lực CNTT. Trong khi đó, nhận thức của doanh nghiệp và khả năng tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến việc đầu tư đào tạo và phát triển nhân lực CNTT.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy năng lực sử dụng CNTT của nhân viên Hanoi Tourism đã có sự cải thiện so với giai đoạn trước, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong ngành du lịch. Tuy nhiên, sự phân hóa về trình độ và kỹ năng vẫn tồn tại, đặc biệt trong các kỹ năng chuyên sâu như bảo mật và quản trị dữ liệu.
So sánh với các doanh nghiệp du lịch lớn như Saigontourist và Hanoitourist, Hanoi Tourism cần tăng cường hơn nữa công tác đào tạo và phát triển kỹ năng CNTT cho nhân viên, đặc biệt là kỹ năng ứng dụng công nghệ mới và thái độ tích cực với chuyển đổi số. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ phân bố trình độ, kỹ năng và thái độ sẽ giúp minh họa rõ ràng hơn về các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách đào tạo, tuyển dụng và phát triển nhân lực CNTT phù hợp, góp phần nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh tranh của công ty trong bối cảnh thị trường du lịch ngày càng số hóa.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường đào tạo kiến thức CNTT**: Xây dựng chương trình đào tạo định kỳ về kiến thức cơ bản và nâng cao, đặc biệt về bảo mật thông tin và quản trị dữ liệu, nhằm nâng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kiến thức CNTT lên trên 85% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo phối hợp với Ban Giám đốc.
- **Phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ**: Tổ chức các khóa học kỹ năng thực hành phần mềm văn phòng, phần mềm đồ họa và xử lý sự cố kỹ thuật, hướng tới 70% nhân viên có kỹ năng thành thạo trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo.
- **Khuyến khích thái độ tích cực với CNTT**: Thiết lập hệ thống đánh giá, khen thưởng và giám sát thái độ sử dụng CNTT, đồng thời tổ chức các buổi chia sẻ, truyền cảm hứng về lợi ích của CNTT trong công việc. Mục tiêu đạt mức độ hài lòng về thái độ trên 4 điểm (thang 5) trong khảo sát nội bộ. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự.
- **Cải tiến quy trình tuyển dụng**: Đưa yêu cầu về năng lực CNTT vào tiêu chuẩn tuyển dụng, ưu tiên ứng viên có trình độ CNTT và ngoại ngữ phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mới. Thời gian áp dụng ngay từ năm 2024.
- **Đầu tư hạ tầng CNTT và hỗ trợ kỹ thuật**: Nâng cấp hệ thống phần mềm, phần cứng và hỗ trợ kỹ thuật để tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên sử dụng CNTT hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin, thời gian triển khai 2024-2025.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ban lãnh đạo doanh nghiệp du lịch**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực CNTT của nhân viên, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp.
- **Phòng nhân sự và đào tạo**: Áp dụng mô hình ASK để đánh giá và phát triển năng lực CNTT, thiết kế chương trình đào tạo hiệu quả.
- **Nhân viên công ty du lịch**: Hiểu rõ vai trò của kiến thức, kỹ năng và thái độ trong việc sử dụng CNTT, từ đó nâng cao năng lực cá nhân.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị nhân lực, công nghệ thông tin**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực nâng cao năng lực CNTT tại doanh nghiệp.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Năng lực sử dụng CNTT gồm những yếu tố nào?**
Năng lực sử dụng CNTT bao gồm kiến thức về công nghệ, kỹ năng thực hành các phần mềm và thiết bị, cùng thái độ tích cực trong việc áp dụng công nghệ vào công việc.
2. **Tại sao mô hình ASK được chọn làm khung nghiên cứu?**
Mô hình ASK bao quát ba yếu tố cơ bản của năng lực là thái độ, kỹ năng và kiến thức, giúp đánh giá toàn diện và xây dựng kế hoạch phát triển nhân lực hiệu quả.
3. **Phương pháp thu thập dữ liệu chính trong nghiên cứu là gì?**
Nghiên cứu sử dụng khảo sát bảng hỏi với 61 nhân viên và phỏng vấn sâu với lãnh đạo công ty để thu thập dữ liệu sơ cấp, kết hợp với dữ liệu thứ cấp từ báo cáo và tài liệu ngành.
4. **Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực CNTT của nhân viên?**
Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách pháp luật, công nghệ, nhu cầu khách hàng, môi trường cạnh tranh; và yếu tố chủ quan như trình độ công nghệ doanh nghiệp, nhận thức và thái độ của nhân viên.
5. **Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao năng lực CNTT?**
Đào tạo liên tục, cải tiến quy trình tuyển dụng, khuyến khích thái độ tích cực và đầu tư hạ tầng CNTT là các giải pháp đồng bộ giúp nâng cao năng lực CNTT hiệu quả.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ thực trạng năng lực sử dụng CNTT của nhân viên tại Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch Hà Nội, với các điểm mạnh và hạn chế cụ thể.
- Mô hình ASK được vận dụng hiệu quả để đánh giá và xây dựng khung năng lực phù hợp với đặc thù ngành du lịch.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo kiến thức, phát triển kỹ năng, cải thiện thái độ và nâng cấp hạ tầng CNTT, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững giai đoạn 2024-2028.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của CNTT trong ngành du lịch, hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với chuyển đổi số và tăng cường năng lực cạnh tranh.
- Khuyến khích các doanh nghiệp du lịch khác tham khảo và áp dụng mô hình, phương pháp nghiên cứu để phát triển nguồn nhân lực CNTT hiệu quả.
**Hành động tiếp theo:** Triển khai các chương trình đào tạo và đánh giá năng lực CNTT theo khung đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển công nghệ và thị trường.
**Kêu gọi:** Các doanh nghiệp du lịch cần ưu tiên đầu tư phát triển năng lực CNTT cho nhân viên để không bị tụt hậu trong kỷ nguyên số, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam.