Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng và sự phát triển mạnh mẽ của các hiệp định thương mại tự do, môi trường kinh doanh tại Việt Nam ngày càng trở nên cạnh tranh gay gắt, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng thương mại. Tính đến cuối năm 2020, Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) là một trong bốn ngân hàng quốc doanh lớn nhất với quy mô tổng tài sản đứng đầu hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam. Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng trong và ngoài nước, cùng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính, đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng và kiểm định mô hình năng lực cạnh tranh của BIDV dựa trên sáu nhân tố chính: khả năng tài chính, khả năng quản trị, khả năng marketing, khả năng đổi mới sản phẩm – dịch vụ, khả năng tổ chức phục vụ và khả năng quản trị rủi ro. Nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi toàn quốc, tập trung chủ yếu tại các chi nhánh của BIDV tại Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2020, với dữ liệu thứ cấp thu thập từ giai đoạn 2014 – 2019. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các nhân tố ảnh hưởng mà còn góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về năng lực cạnh tranh, bao gồm:

  1. Lý thuyết kinh tế học tổ chức (Industrial Organization Economics - IO): Mô hình SCP của Porter nhấn mạnh mối quan hệ giữa cơ cấu ngành, hành vi doanh nghiệp và hiệu quả kinh doanh, cho thấy hiệu quả phụ thuộc vào cơ cấu ngành và chiến lược cạnh tranh.

  2. Lý thuyết dựa trên nguồn lực và năng lực (Resource-Based View - RBV và Competence-Based View - CBV): Tập trung vào việc phát triển và khai thác các nguồn lực nội tại và năng lực tổ chức để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Năng lực được hiểu là khả năng tích hợp, xây dựng và tái cấu trúc các nguồn lực nhằm tạo ra giá trị gia tăng.

  3. Chuỗi giá trị (Value Chain): Theo Porter, chuỗi giá trị giúp phân tích các hoạt động tạo ra giá trị của doanh nghiệp, từ đó xác định các điểm mạnh để phát triển lợi thế cạnh tranh.

  4. Định hướng thị trường (Market Orientation): Lý thuyết này nhấn mạnh việc thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu khách hàng, cũng như phản ứng nhanh với biến động thị trường để tạo ra giá trị vượt trội và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: khả năng tài chính, khả năng quản trị, khả năng marketing, khả năng đổi mới sản phẩm – dịch vụ, khả năng tổ chức phục vụ và khả năng quản trị rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các cán bộ quản lý tại BIDV nhằm khám phá và hiệu chỉnh các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, đồng thời hoàn thiện thang đo các biến quan sát.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với 225 cán bộ quản lý BIDV trên toàn quốc, chủ yếu tại TP. Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện với cỡ mẫu đảm bảo tối thiểu 160 quan sát, vượt qua yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích tương quan Pearson và phân tích hồi quy đa biến. Các giả định về mô hình hồi quy như không đa cộng tuyến, phân phối chuẩn của phần dư và liên hệ tuyến tính được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của khả năng tài chính: Khả năng tài chính có tác động tích cực và mạnh mẽ đến năng lực cạnh tranh của BIDV, với hệ số hồi quy đạt mức ý nghĩa thống kê cao. Các chỉ tiêu như hệ số an toàn vốn, chất lượng tài sản và khả năng thanh khoản được đánh giá cao, góp phần duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường.

  2. Khả năng quản trị: Năng lực quản trị, bao gồm tầm nhìn chiến lược, quản lý nguồn nhân lực và xây dựng văn hóa đổi mới, có ảnh hưởng thuận chiều rõ rệt đến năng lực cạnh tranh. Khoảng 68% cán bộ quản lý có trình độ sau đại học, cho thấy nguồn nhân lực chất lượng cao hỗ trợ cho khả năng quản trị hiệu quả.

  3. Khả năng marketing: Khả năng marketing thể hiện qua việc phân khúc thị trường, nghiên cứu khách hàng và phản ứng nhanh với biến động thị trường cũng đóng vai trò quan trọng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh với mức độ ảnh hưởng khoảng 15-20% trong mô hình.

  4. Khả năng đổi mới sản phẩm – dịch vụ: Khả năng đổi mới liên tục sản phẩm và dịch vụ được đánh giá là yếu tố then chốt giúp BIDV duy trì lợi thế cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ tài chính phát triển nhanh chóng.

  5. Khả năng tổ chức phục vụ: Chất lượng dịch vụ, thái độ và kỹ năng của nhân viên trong quá trình phục vụ khách hàng có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

  6. Khả năng quản trị rủi ro: Quản trị rủi ro hiệu quả giúp BIDV giảm thiểu tổn thất và duy trì hoạt động ổn định, góp phần củng cố vị thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng thương mại, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm cụ thể cho BIDV. Việc sử dụng mô hình hồi quy đa biến cho phép lượng hóa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp nhà quản trị ngân hàng có cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách phát triển.

Biểu đồ phân tích hồi quy và bảng hệ số tương quan Pearson minh họa rõ mối quan hệ thuận chiều giữa các nhân tố độc lập và năng lực cạnh tranh. Đặc biệt, khả năng tài chính và quản trị được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình.

So sánh với các ngân hàng thương mại khác, BIDV cần tập trung nâng cao khả năng đổi mới và tổ chức phục vụ để thích ứng với xu hướng chuyển đổi số và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Đồng thời, quản trị rủi ro cần được củng cố để đảm bảo sự ổn định trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Đẩy mạnh quản lý vốn, nâng cao chất lượng tài sản và đảm bảo thanh khoản theo tiêu chuẩn của Ngân hàng Nhà nước trong vòng 1-2 năm tới. BIDV cần chủ động tái cấu trúc danh mục đầu tư và tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng.

  2. Nâng cao năng lực quản trị: Đào tạo và phát triển đội ngũ quản lý có tầm nhìn chiến lược, kỹ năng lãnh đạo và đổi mới sáng tạo. Thiết lập các chương trình đào tạo liên tục trong 12 tháng tới nhằm nâng cao năng lực quản trị và xây dựng văn hóa đổi mới.

  3. Phát triển năng lực marketing: Tăng cường nghiên cứu thị trường, phân khúc khách hàng và phát triển các chiến lược marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu. Triển khai các chiến dịch marketing số trong vòng 6-12 tháng để nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới.

  4. Đẩy mạnh đổi mới sản phẩm – dịch vụ: Khuyến khích sáng tạo và phát triển các sản phẩm tài chính mới, đặc biệt là các dịch vụ ngân hàng điện tử, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Thiết lập bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong 1 năm tới để thúc đẩy đổi mới liên tục.

  5. Cải thiện khả năng tổ chức phục vụ: Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng thông qua đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại và tăng cường ứng dụng công nghệ trong phục vụ. Đặt mục tiêu cải thiện chỉ số hài lòng khách hàng trong vòng 6 tháng.

  6. Tăng cường quản trị rủi ro: Xây dựng hệ thống quản trị rủi ro toàn diện, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn để dự báo và kiểm soát rủi ro hiệu quả. Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro cho cán bộ trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và ổn định hệ thống ngân hàng.

  4. Các tổ chức tư vấn và đào tạo: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn chiến lược phát triển năng lực cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của ngân hàng được định nghĩa như thế nào?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng sử dụng các nền tảng kinh doanh để cung ứng sản phẩm dịch vụ có lợi thế cạnh tranh nhằm thu được lợi nhuận tối đa, đồng thời duy trì và mở rộng thị phần trong môi trường cạnh tranh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng chính đến năng lực cạnh tranh của BIDV?
    Sáu nhân tố chính gồm: khả năng tài chính, khả năng quản trị, khả năng marketing, khả năng đổi mới sản phẩm – dịch vụ, khả năng tổ chức phục vụ và khả năng quản trị rủi ro.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bảng câu hỏi, phân tích thống kê với SPSS) để xây dựng và kiểm định mô hình năng lực cạnh tranh.

  4. Làm thế nào để BIDV nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hiện nay?
    BIDV cần tập trung nâng cao năng lực tài chính, quản trị, đổi mới sản phẩm, cải thiện dịch vụ khách hàng và quản trị rủi ro, đồng thời áp dụng công nghệ hiện đại để thích ứng với xu hướng chuyển đổi số.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngân hàng khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam, đặc biệt trong việc xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình năng lực cạnh tranh của BIDV dựa trên sáu nhân tố chính, cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng về mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.
  • Khả năng tài chính và quản trị được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
  • Các nhân tố như marketing, đổi mới sản phẩm – dịch vụ, tổ chức phục vụ và quản trị rủi ro cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao từng nhân tố, giúp BIDV phát triển bền vững và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn tiếp theo.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về năng lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản trị BIDV và các ngân hàng thương mại nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển năng lực cạnh tranh phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật các xu hướng mới trong ngành.