Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển bền vững. Ngành vận tải biển Việt Nam, đặc biệt là Công ty Cổ phần Vận tải Biển Bắc (NOSCO), đang đối mặt với nhiều thách thức do suy thoái kinh tế toàn cầu, cạnh tranh gay gắt và các quy định quốc tế nghiêm ngặt. Từ năm 2012 đến 2016, sản lượng vận tải và doanh thu của công ty giảm mạnh, lợi nhuận trước thuế liên tục âm, năm 2016 lỗ hơn 340 tỷ đồng, trong khi chi phí vận hành đội tàu ngày càng tăng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của NOSCO trong giai đoạn này và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp công ty thích ứng và phát triển trong môi trường kinh tế quốc tế đầy biến động.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động vận tải hàng hóa của đội tàu NOSCO trong nước và quốc tế, với dữ liệu thu thập từ năm 2012 đến 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc tái cơ cấu đội tàu, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành vận tải biển Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh hiện đại để phân tích năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Trước hết, mô hình "5 áp lực cạnh tranh" của Michael Porter được sử dụng để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành vận tải biển, bao gồm áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, người cung ứng và khách hàng.

Bên cạnh đó, khái niệm năng lực cạnh tranh được tiếp cận từ góc độ khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua các yếu tố cấu thành như nguồn nhân lực, năng lực tài chính, trình độ tổ chức quản lý, trình độ công nghệ và chất lượng sản phẩm dịch vụ. Luận văn cũng áp dụng phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của NOSCO trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của NOSCO giai đoạn 2012-2016, cùng các tài liệu ngành vận tải biển Việt Nam và quốc tế. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu hoạt động của công ty trong giai đoạn trên.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính và sản lượng vận tải qua các năm, áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter để đánh giá môi trường ngành, và phân tích SWOT để tổng hợp các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2017, tập trung vào việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu nhằm đưa ra các giải pháp thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm sút sản lượng và doanh thu: Sản lượng vận tải của NOSCO giảm từ khoảng 1.327 nghìn tấn-km năm 2012 xuống còn khoảng 900 nghìn tấn-km năm 2016, tương ứng doanh thu vận tải biển giảm từ 300 tỷ đồng xuống còn 140 tỷ đồng, giảm gần 53%. Điều này phản ánh sự suy giảm nhu cầu vận tải do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu.

  2. Lỗ lũy kế và chi phí tăng cao: Lợi nhuận trước thuế của công ty liên tục âm, năm 2013 lỗ gần 958 tỷ đồng, năm 2016 lỗ hơn 340 tỷ đồng. Chi phí vận hành đội tàu, bao gồm tiền lương, nhiên liệu, bảo hiểm và sửa chữa, vượt quá doanh thu, gây áp lực tài chính lớn.

  3. Nguồn nhân lực và trình độ quản lý: Đội ngũ thuyền viên và cán bộ công nhân viên có trình độ chuyên môn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác. Mức lương bình quân tăng từ 7,2 triệu đồng/người/tháng năm 2013 lên 11,5 triệu đồng năm 2016, cho thấy nỗ lực cải thiện điều kiện lao động nhưng vẫn còn hạn chế về chất lượng nguồn nhân lực.

  4. Cơ cấu đội tàu và công nghệ: Đội tàu chủ yếu là tàu hàng rời cỡ nhỏ và trung bình, nhiều tàu đã cũ, trọng tải nhỏ, chưa đáp ứng được yêu cầu vận tải quốc tế hiện đại. Công nghệ quản lý và vận hành tàu còn lạc hậu so với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm năng lực cạnh tranh là do tác động kép từ môi trường kinh tế vĩ mô và ngành vận tải biển toàn cầu, bao gồm suy thoái kinh tế, giá cước vận tải giảm, cạnh tranh gay gắt từ các hãng tàu nước ngoài và chi phí vận hành tăng cao do các quy định môi trường mới. So với các doanh nghiệp vận tải biển trong khu vực, NOSCO còn yếu về quy mô đội tàu, công nghệ và năng lực tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng giảm sản lượng vận tải và doanh thu qua các năm, bảng so sánh chi phí vận hành và lợi nhuận trước thuế, cũng như ma trận SWOT minh họa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.

Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng để nâng cao năng lực cạnh tranh, NOSCO cần tập trung vào tái cơ cấu đội tàu, nâng cao trình độ quản lý và công nghệ, đồng thời phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và mở rộng thị trường vận tải quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cơ cấu đội tàu: Thực hiện đầu tư thay thế các tàu cũ, trọng tải nhỏ bằng tàu hiện đại, trọng tải lớn hơn nhằm nâng cao hiệu quả vận tải và giảm chi phí đơn vị. Mục tiêu đạt trọng tải đội tàu khoảng 200.000 dwt trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các đối tác tài chính.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn và quản lý cho thuyền viên và cán bộ công nhân viên, áp dụng các chương trình đào tạo quốc tế. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân lực có trình độ chuyên môn cao lên 70% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và Trung tâm đào tạo công ty.

  3. Ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại: Triển khai hệ thống quản lý vận tải và an toàn qua vệ tinh, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đội tàu và logistics để tối ưu hóa hoạt động. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và phòng công nghệ thông tin.

  4. Mở rộng thị trường và phát triển dịch vụ: Tăng cường khai thác các tuyến vận tải quốc tế trọng điểm, phát triển dịch vụ đại lý tàu biển, môi giới thuê tàu và logistics nhằm đa dạng hóa nguồn thu. Mục tiêu tăng doanh thu từ dịch vụ phụ trợ lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing.

  5. Hợp tác với cơ quan quản lý nhà nước: Đề xuất các chính sách hỗ trợ về thuế, tín dụng và đào tạo nguồn nhân lực từ Bộ Giao thông Vận tải và các cơ quan liên quan để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển đội tàu và nâng cao năng lực cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vận tải biển: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chính sách hỗ trợ phát triển ngành vận tải biển, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế vận tải: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh trong ngành vận tải biển.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác tài chính: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào doanh nghiệp vận tải biển, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của NOSCO hiện nay đang ở mức nào?
    Năng lực cạnh tranh của NOSCO còn hạn chế do đội tàu cũ kỹ, chi phí vận hành cao và thị phần nhỏ so với các hãng tàu nước ngoài. Lợi nhuận liên tục âm trong giai đoạn 2012-2016 cho thấy công ty cần tái cơ cấu và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty là gì?
    Bao gồm môi trường kinh tế vĩ mô, cạnh tranh trong ngành, năng lực tài chính, trình độ công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực và khả năng quản lý. Môi trường pháp luật và các quy định quốc tế cũng tác động lớn đến chi phí và hoạt động của công ty.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp với thống kê mô tả dựa trên số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2012-2016, cùng với mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter và phân tích SWOT.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Tái cơ cấu đội tàu, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại, mở rộng thị trường và phát triển dịch vụ, đồng thời hợp tác với cơ quan quản lý nhà nước để nhận hỗ trợ chính sách.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp vận tải biển khác áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Các doanh nghiệp có thể tham khảo khung lý thuyết và phương pháp phân tích để đánh giá năng lực cạnh tranh của mình, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và thích ứng với môi trường cạnh tranh quốc tế.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Vận tải Biển Bắc trong giai đoạn 2012-2016 còn nhiều hạn chế, thể hiện qua giảm sút sản lượng, doanh thu và lợi nhuận âm kéo dài.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm môi trường kinh tế vĩ mô, cạnh tranh ngành, năng lực tài chính, trình độ công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực.
  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter và phân tích SWOT giúp làm rõ các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.
  • Đề xuất các giải pháp tái cơ cấu đội tàu, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ quản lý, mở rộng thị trường và hợp tác với cơ quan quản lý nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật tình hình thị trường để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh sẽ giúp NOSCO không chỉ vượt qua khó khăn hiện tại mà còn phát triển bền vững trong tương lai hội nhập kinh tế quốc tế.