Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS), thành viên của Tổng công ty Hàng không Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ phục vụ hàng hóa hàng không tại sân bay quốc tế Nội Bài, đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt. Tính đến năm 2020, NCTS phục vụ 27 trên tổng số 55 hãng hàng không trong và ngoài nước tại sân bay này, với tổng doanh thu năm 2019 đạt 742 tỷ đồng, vượt 17,8% kế hoạch, lợi nhuận trước thuế đạt 126,7% kế hoạch. Tuy nhiên, công ty cũng mất thị phần cho các đối thủ mới như Công ty cổ phần Kho vận hàng không (ALSC) và Công ty cổ phần dịch vụ hàng hóa hàng không Việt Nam (ACSV), trong đó khách hàng quan trọng như Cathay Pacific chiếm khoảng 15% thị phần đã chuyển sang đối thủ.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của NCTS giai đoạn 2018-2020, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại NCTS, với dữ liệu thu thập từ báo cáo thường niên, tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp NCTS duy trì và mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành dịch vụ hàng hóa hàng không Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh về năng lực cạnh tranh, trong đó nổi bật là:
Mô hình Viên kim cương của Michael E. Porter: Phân tích các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp gồm điều kiện sản xuất, điều kiện cầu, ngành hỗ trợ, bối cảnh cạnh tranh, chiến lược và cơ cấu doanh nghiệp, cùng vai trò của nhà nước và yếu tố thời cơ.
Lý thuyết cạnh tranh và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: Định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng duy trì và phát triển thị phần, lợi nhuận thông qua các lợi thế về chi phí, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, công nghệ và quản trị.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, thị phần, chất lượng dịch vụ, chiến lược kinh doanh, nguồn nhân lực, công nghệ và môi trường cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo thường niên, báo cáo tài chính, báo cáo chất lượng và các tài liệu liên quan của NCTS giai đoạn 2018-2020. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả kết hợp với sơ đồ, đồ thị và bảng biểu nhằm minh họa và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu hoạt động kinh doanh của NCTS trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ. Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ dữ liệu có sẵn để phân tích xu hướng và so sánh hiệu quả qua các năm. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 với mục tiêu đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng sản lượng và doanh thu: NCTS đạt sản lượng hàng hóa phục vụ 379 ngàn tấn năm 2019, tăng 8,6% so với năm 2018 và vượt 11,8% kế hoạch. Doanh thu năm 2019 đạt 742 tỷ đồng, vượt 17,8% kế hoạch, thể hiện sự tăng trưởng ổn định.
Lợi nhuận vượt kế hoạch: Lợi nhuận trước thuế năm 2019 đạt 126,7% kế hoạch, lợi nhuận sau thuế đạt 127,1%, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.
Mất thị phần cho đối thủ cạnh tranh: NCTS mất một phần thị phần quan trọng cho các đối thủ mới như ALSC và ACSV, trong đó Cathay Pacific chiếm khoảng 15% thị phần hàng hóa tại sân bay Nội Bài đã chuyển sang ALSC.
Cơ cấu tổ chức và quản lý: NCTS có bộ máy quản lý gồm 12 phòng ban chuyên môn và các đội sản xuất trực tiếp, đảm bảo vận hành hiệu quả nhưng cần nâng cao hơn nữa về công nghệ và nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu cạnh tranh.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng về sản lượng và doanh thu của NCTS trong giai đoạn 2018-2019 phản ánh nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và quản lý hiệu quả. Lợi nhuận vượt kế hoạch cho thấy công ty đã kiểm soát tốt chi phí và khai thác hiệu quả các nguồn lực. Tuy nhiên, việc mất thị phần cho các đối thủ mới là dấu hiệu cảnh báo về áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, đặc biệt trong bối cảnh các công ty đối thủ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và công nghệ hiện đại.
So sánh với các nghiên cứu về năng lực cạnh tranh trong ngành dịch vụ hàng hóa hàng không, việc đầu tư đồng bộ vào nhà ga hàng hóa tiêu chuẩn và trang thiết bị hiện đại là yếu tố then chốt để giữ vững và mở rộng thị phần. NCTS cần học hỏi kinh nghiệm từ các công ty như SCSC và TCS, đặc biệt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, áp dụng công nghệ thông tin và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng, doanh thu và lợi nhuận qua các năm, cùng bảng so sánh thị phần giữa NCTS và các đối thủ để minh họa rõ ràng xu hướng cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Đầu tư hiện đại hóa cơ sở vật chất và trang thiết bị: NCTS cần ưu tiên đầu tư xây dựng nhà ga hàng hóa tiêu chuẩn, đồng bộ trang thiết bị hiện đại như hệ thống xử lý hàng hóa tự động, thiết bị vận chuyển trên cao. Mục tiêu nâng công suất và chất lượng dịch vụ, hoàn thành trong giai đoạn 2023-2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với Tổng công ty Hàng không Việt Nam.
Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Xây dựng chiến lược quảng bá thương hiệu chuyên nghiệp, nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế và trong nước, tập trung vào khách hàng tiềm năng và các hãng hàng không lớn. Thời gian thực hiện: 2022-2024. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Marketing.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho nhân viên, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dịch vụ. Tổ chức tuyển dụng và đào tạo liên tục, xây dựng đội ngũ kế cận. Thời gian: liên tục đến 2025. Chủ thể: Phòng Phát triển nguồn nhân lực.
Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ: Áp dụng hệ thống quản lý thông tin hiện đại, tự động hóa quy trình phục vụ hàng hóa, nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Tổ Công nghệ thông tin phối hợp với Trung tâm Điều hành.
Xây dựng liên minh, hợp tác chiến lược: Mở rộng hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước để tận dụng nguồn lực, công nghệ và mở rộng thị trường. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo và Phòng Kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dịch vụ hàng hóa hàng không: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong ngành.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Logistics và Vận tải: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ hàng hóa hàng không.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển ngành hàng không: Hỗ trợ xây dựng chính sách, định hướng phát triển ngành dịch vụ hàng hóa hàng không phù hợp với xu thế hội nhập.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics và vận tải: Tham khảo kinh nghiệm và bài học thực tiễn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, áp dụng công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của NCTS được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
NCTS được đánh giá qua các tiêu chí như sản lượng hàng hóa phục vụ, doanh thu, lợi nhuận, thị phần, chất lượng dịch vụ, cơ sở vật chất và công nghệ áp dụng. Ví dụ, năm 2019, sản lượng đạt 379 ngàn tấn, vượt 11,8% kế hoạch.Những thách thức lớn nhất mà NCTS đang đối mặt là gì?
Thách thức chính là áp lực cạnh tranh từ các đối thủ mới như ALSC và ACSV, mất thị phần khách hàng quan trọng, cùng với yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ và công nghệ để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.Các giải pháp đề xuất có thể giúp NCTS cải thiện năng lực cạnh tranh như thế nào?
Giải pháp tập trung vào đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, phát triển nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường marketing và hợp tác chiến lược, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí và mở rộng thị phần.Vai trò của nguồn nhân lực trong nâng cao năng lực cạnh tranh của NCTS ra sao?
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt, giúp công ty vận hành hiệu quả, đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình phục vụ, từ đó nâng cao uy tín và sự hài lòng của khách hàng.NCTS có thể học hỏi gì từ các công ty dịch vụ hàng hóa hàng không khác?
NCTS có thể học hỏi kinh nghiệm đầu tư nhà ga tiêu chuẩn, trang thiết bị hiện đại, xây dựng văn hóa doanh nghiệp, áp dụng công nghệ quản lý và phát triển đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp từ các công ty như SCSC và TCS.
Kết luận
- NCTS đã đạt được tăng trưởng ổn định về sản lượng, doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2018-2020, tuy nhiên vẫn đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn từ các đối thủ mới.
- Năng lực cạnh tranh của NCTS chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại như cơ sở vật chất, công nghệ, nguồn nhân lực và chiến lược kinh doanh, cũng như các yếu tố bên ngoài như xu thế toàn cầu hóa và môi trường pháp lý.
- Học hỏi kinh nghiệm từ các doanh nghiệp cùng ngành và áp dụng các giải pháp đồng bộ là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đầu tư hiện đại hóa, phát triển nguồn nhân lực, tăng cường marketing và hợp tác chiến lược nhằm nâng cao vị thế của NCTS đến năm 2025.
- NCTS cần tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường để duy trì sự phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, cập nhật xu hướng ngành để đảm bảo NCTS giữ vững vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực dịch vụ hàng hóa hàng không tại Việt Nam.