Tổng quan nghiên cứu

Ngành vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt với Việt Nam, nơi vận tải biển chiếm khoảng 80% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa. Tuy nhiên, từ năm 2014 đến nay, ngành vận tải biển toàn cầu gặp nhiều khó khăn do suy thoái kinh tế, dư thừa công suất và các quy định môi trường nghiêm ngặt. Chỉ số Baltic Dry Index (BDI) liên tục giảm, phản ánh sự ảm đạm của thị trường vận tải hàng rời khô. Năm 2016, nhiều doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam như VOSCO, VINASHIP và VITRANSCHART đều báo lỗ hàng trăm tỷ đồng, trong đó Công ty Cổ phần Vận tải Biển Bắc (NOSCO) lỗ hơn 343,7 tỷ đồng.

Trước bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của NOSCO trở thành nhiệm vụ cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty trong giai đoạn 2012-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp công ty duy trì và mở rộng thị phần, cải thiện hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động vận tải hàng hóa của đội tàu NOSCO trong nước và quốc tế, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2012-2016.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc tái cơ cấu đội tàu, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh hiện đại để phân tích năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích các áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, nhà cung ứng và khách hàng. Mô hình giúp đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành vận tải biển và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của NOSCO.

  • Khái niệm năng lực cạnh tranh: Được hiểu là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua việc mở rộng thị phần, thu hút và sử dụng hiệu quả các nguồn lực sản xuất nhằm đạt lợi ích kinh tế cao và phát triển bền vững.

  • Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh: Bao gồm nguồn nhân lực, năng lực tài chính, trình độ tổ chức quản lý, trình độ công nghệ, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như uy tín doanh nghiệp.

  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích định lượng dựa trên số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của NOSCO và các nguồn tư liệu ngành vận tải biển Việt Nam giai đoạn 2012-2016.

  • Cỡ mẫu và nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được lấy từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính của công ty trong 5 năm (2012-2016), cùng các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về ngành vận tải biển.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ dữ liệu liên quan đến hoạt động vận tải hàng hóa của NOSCO trong giai đoạn nghiên cứu để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính và sản lượng vận tải qua các năm; áp dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter để phân tích môi trường ngành; sử dụng phân tích SWOT để đánh giá nội bộ và môi trường bên ngoài; đồng thời so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để xác định vị thế cạnh tranh của NOSCO.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2017, tập trung đánh giá các biến động và xu hướng trong giai đoạn 2012-2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm sút sản lượng và doanh thu vận tải: Sản lượng vận chuyển và sản lượng luân chuyển của NOSCO giảm mạnh từ 1.327 nghìn tấn năm 2012 xuống còn khoảng 154,52 tỷ đồng doanh thu năm 2016, giảm gần 66% so với năm 2012. Doanh thu vận tải biển giảm từ 300 tỷ đồng năm 2012 xuống còn 140 tỷ đồng năm 2016.

  2. Lỗ lũy kế nghiêm trọng: Lợi nhuận trước thuế của công ty liên tục âm, với mức lỗ lớn nhất là -957,76 tỷ đồng năm 2013 và giảm còn -340,09 tỷ đồng năm 2016, cho thấy áp lực tài chính rất lớn.

  3. Nguồn nhân lực và tiền lương: Tiền lương bình quân người lao động giảm xuống còn 7,2 triệu đồng/người/tháng năm 2013, sau đó tăng lên 11,5 triệu đồng/người/tháng năm 2016, phản ánh sự điều chỉnh trong quản lý nhân sự và chi phí lao động.

  4. Ảnh hưởng của môi trường vĩ mô: Sự ổn định chính trị và các chính sách phát triển vận tải biển của Chính phủ tạo điều kiện thuận lợi, tuy nhiên, các yếu tố như lãi suất ngân hàng tăng, giá nhiên liệu cao và cạnh tranh gay gắt từ các hãng tàu nước ngoài đã làm giảm sức cạnh tranh của NOSCO.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm năng lực cạnh tranh của NOSCO là do tác động tiêu cực từ suy thoái kinh tế toàn cầu, làm giảm nhu cầu vận tải hàng hóa, đồng thời giá cước vận tải biển giảm mạnh. Đội tàu của công ty chủ yếu là tàu hàng rời thế hệ cũ, trọng tải nhỏ, không đáp ứng được yêu cầu vận tải hiện đại, dẫn đến hiệu quả khai thác thấp. Ngoài ra, chi phí vận hành cao, đặc biệt là chi phí nhiên liệu và bảo trì đội tàu, cùng với áp lực tài chính từ các khoản vay đầu tư mua tàu, làm giảm lợi nhuận.

So với các doanh nghiệp cùng ngành, NOSCO có thị phần vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam chỉ chiếm khoảng 20-30%, thấp hơn nhiều so với các hãng tàu nước ngoài. Điều này cho thấy công ty cần nâng cao năng lực quản lý, đổi mới công nghệ và cải thiện chất lượng dịch vụ để tăng sức cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng doanh thu và lợi nhuận qua các năm, bảng so sánh chi phí vận hành và năng suất đội tàu, cũng như ma trận SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cơ cấu đội tàu: Thực hiện đầu tư, nâng cấp hoặc thay thế các tàu cũ bằng tàu trọng tải lớn, hiện đại hơn nhằm tăng hiệu quả khai thác và giảm chi phí vận hành. Mục tiêu đạt trọng tải đội tàu khoảng 7 triệu DWT theo quy hoạch đến năm 2020. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty, thời gian: 3-5 năm.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ môi giới và đại lý: Phát triển các dịch vụ hỗ trợ vận tải như đại lý tàu biển, dịch vụ logistics, kho vận để tạo nguồn thu bổ sung và tăng sự hài lòng khách hàng. Chủ thể: Phòng kinh doanh và các đơn vị thành viên, thời gian: 1-2 năm.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ thuyền viên: Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản lý và vận hành tàu cho thuyền viên nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn vận tải. Chủ thể: Trung tâm đào tạo nhân lực, thời gian: liên tục.

  4. Tăng cường hợp tác với cơ quan quản lý nhà nước: Đề xuất các chính sách hỗ trợ về tín dụng, ưu đãi thuế và phát triển hạ tầng cảng biển để giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với Bộ Giao thông Vận tải, thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vận tải biển: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của ngành vận tải biển để thiết kế chính sách hỗ trợ hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành vận tải biển.

  4. Nhà đầu tư và cổ đông công ty vận tải biển: Đánh giá tiềm năng và rủi ro đầu tư dựa trên phân tích năng lực cạnh tranh và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của NOSCO hiện nay ra sao?
    Năng lực cạnh tranh của NOSCO đang gặp nhiều khó khăn do đội tàu cũ kỹ, chi phí vận hành cao và thị phần thấp, dẫn đến lỗ lũy kế lớn trong giai đoạn 2012-2016.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Môi trường kinh tế toàn cầu suy thoái, giá cước vận tải giảm và chi phí nhiên liệu tăng là những yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của NOSCO.

  3. Công ty đã có những giải pháp gì để cải thiện tình hình?
    NOSCO đã thực hiện tái cơ cấu đội tàu, giảm chi phí hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo thuyền viên nhằm giảm lỗ và tăng hiệu quả kinh doanh.

  4. Vai trò của chính sách nhà nước trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Chính sách hỗ trợ về tín dụng, thuế và phát triển hạ tầng cảng biển giúp doanh nghiệp giảm chi phí và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  5. Làm thế nào để NOSCO mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt?
    Cần đầu tư đội tàu hiện đại, nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển các dịch vụ logistics và tăng cường hợp tác quốc tế để mở rộng mạng lưới khách hàng.

Kết luận

  • NOSCO đang đối mặt với nhiều thách thức lớn về năng lực cạnh tranh do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và cơ cấu đội tàu chưa phù hợp.
  • Sản lượng vận tải và doanh thu giảm mạnh trong giai đoạn 2012-2016, lợi nhuận liên tục âm, gây áp lực tài chính nghiêm trọng.
  • Môi trường vĩ mô ổn định và các chính sách phát triển vận tải biển là cơ hội để công ty tái cơ cấu và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các giải pháp trọng tâm bao gồm tái cơ cấu đội tàu, nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nguồn nhân lực và tăng cường hợp tác với cơ quan quản lý.
  • Đề nghị công ty triển khai các giải pháp trong vòng 3-5 năm tới nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh sẽ giúp NOSCO không chỉ tồn tại mà còn phát triển bền vững trong ngành vận tải biển đầy biến động.