Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần DAMSAN, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất sợi, vải dệt thoi và kinh doanh hàng may mặc, đã trải qua giai đoạn phát triển với quy mô vốn tăng nhanh, đạt tổng nguồn vốn hơn 1.132 tỷ đồng vào năm 2017, tăng 504 tỷ đồng so với năm 2014. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng vốn của công ty vẫn còn nhiều hạn chế, thể hiện qua các chỉ số tài chính và biến động lợi nhuận không đồng đều trong giai đoạn 2014-2017.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty CP DAMSAN trong giai đoạn 2014-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhằm góp phần cải thiện năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu tài chính, cơ cấu vốn, cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty trong khoảng thời gian nêu trên.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý tài chính doanh nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong các doanh nghiệp có điều kiện tương tự tại Việt Nam. Các chỉ số như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 18,29% năm 2017, vòng quay vốn kinh doanh có dấu hiệu cải thiện, cùng với sự gia tăng quy mô vốn chủ sở hữu cho thấy tiềm năng phát triển nếu công ty áp dụng các giải pháp quản lý vốn hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế và tài chính doanh nghiệp về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được hiểu là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ tài sản và nguồn lực doanh nghiệp sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn kinh doanh được phân thành vốn cố định và vốn lưu động, mỗi loại có đặc điểm và vai trò riêng biệt trong quá trình sản xuất kinh doanh.

  2. Lý thuyết hiệu quả sử dụng vốn: Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh phản ánh mối quan hệ giữa kết quả thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh với chi phí bỏ ra. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA), vòng quay vốn kinh doanh, và các chỉ số về khả năng thanh toán.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: vốn cố định, vốn lưu động, hiệu quả sử dụng vốn, vòng quay vốn, tỷ suất sinh lời kinh tế của tài sản, và các chỉ tiêu tài chính phản ánh khả năng thanh toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích thống kê và kinh tế dựa trên số liệu tài chính của Công ty CP DAMSAN giai đoạn 2014-2017. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ báo cáo tài chính và các chỉ tiêu tài chính liên quan trong khoảng thời gian này.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác trong phân tích. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, đánh giá xu hướng biến động và hiệu quả sử dụng vốn.

Timeline nghiên cứu bao gồm thu thập số liệu từ báo cáo tài chính, phân tích thực trạng, đánh giá các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn, xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô vốn tăng nhanh nhưng hiệu quả sử dụng vốn chưa cao: Tổng nguồn vốn của công ty tăng từ khoảng 628 tỷ đồng năm 2014 lên 1.132 tỷ đồng năm 2017, tăng 80%. Tuy nhiên, vòng quay toàn bộ vốn giảm từ 1,59 vòng năm 2014 xuống còn 0,97 vòng năm 2016, chỉ tăng nhẹ lên 1,06 vòng năm 2017, cho thấy hiệu suất sử dụng vốn còn thấp.

  2. Tỷ suất lợi nhuận biến động mạnh: Lợi nhuận sau thuế giảm 40,12% năm 2015 so với năm 2014, sau đó tăng mạnh 201,76% năm 2016 và 77% năm 2017, đạt gần 63 tỷ đồng. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng biến động tương ứng, từ 11,68% năm 2014 xuống 5,85% năm 2015, rồi tăng lên 18,29% năm 2017.

  3. Cơ cấu vốn chủ yếu dựa vào nợ vay ngắn hạn: Tỷ trọng nợ phải trả chiếm trên 70% tổng nguồn vốn, trong đó nợ ngắn hạn chiếm trên 75%. Điều này tạo áp lực lớn về khả năng thanh toán và rủi ro tài chính cho công ty.

  4. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động và vốn cố định chưa tối ưu: Vốn lưu động tăng từ gần 789 tỷ đồng năm 2016 lên hơn 1.097 tỷ đồng năm 2017, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn. Tuy nhiên, tốc độ luân chuyển vốn lưu động và hiệu suất sử dụng vốn cố định chưa đạt mức cao, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và tính thanh khoản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả sử dụng vốn chưa cao là do công ty phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay ngắn hạn với chi phí sử dụng vốn cao và rủi ro thanh toán lớn. Biến động lợi nhuận phản ánh sự ảnh hưởng của thị trường dệt may trong nước và quốc tế, đặc biệt là sự cạnh tranh gay gắt từ thị trường Trung Quốc và các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, chính sách thuế.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dệt may, kết quả cho thấy Công ty CP DAMSAN có mức hiệu quả sử dụng vốn thấp hơn mức trung bình ngành, đặc biệt trong khâu quản lý vốn lưu động và đầu tư tài sản cố định. Việc mở rộng đầu tư sang lĩnh vực bất động sản từ năm 2013 cũng ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn vốn, bảng biến động các chỉ tiêu tài chính như ROE, ROA, vòng quay vốn qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả sử dụng vốn của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn: Giảm tỷ trọng nợ vay ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu nhằm giảm áp lực thanh toán và chi phí sử dụng vốn. Mục tiêu giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn xuống dưới 60% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng tài chính kế toán.

  2. Nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động: Rà soát và cải thiện chính sách thu hồi công nợ, quản lý hàng tồn kho hợp lý để tăng vòng quay vốn lưu động. Mục tiêu tăng vòng quay vốn lưu động lên ít nhất 1,5 lần/năm trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán, phòng kinh doanh.

  3. Đầu tư đổi mới công nghệ và tài sản cố định: Tăng cường đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại nhằm nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định. Mục tiêu tăng hiệu suất sử dụng vốn cố định 10% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, phòng kỹ thuật.

  4. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tiết kiệm và hiệu quả: Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cán bộ công nhân viên về tiết kiệm vốn và sử dụng vốn hiệu quả. Mục tiêu giảm chi phí không cần thiết 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự, ban lãnh đạo.

  5. Tăng cường phối hợp với các cơ quan nhà nước: Đề xuất các chính sách hỗ trợ về thuế, tín dụng ưu đãi nhằm giảm chi phí vốn và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ về cơ cấu vốn, hiệu quả sử dụng vốn và các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính doanh nghiệp.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và tiềm năng phát triển của công ty, hỗ trợ quyết định đầu tư.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản lý vốn kinh doanh trong doanh nghiệp ngành dệt may.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ đánh giá năng lực tài chính, hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là gì?
    Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh phản ánh mức độ sinh lời và khả năng sử dụng vốn của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận với chi phí thấp nhất. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số phổ biến đánh giá hiệu quả này.

  2. Tại sao Công ty CP DAMSAN cần giảm tỷ trọng nợ vay ngắn hạn?
    Nợ vay ngắn hạn có chi phí cao và thời gian trả ngắn, gây áp lực thanh toán lớn. Giảm tỷ trọng này giúp công ty giảm rủi ro tài chính và chi phí vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động?
    Bằng cách cải thiện chính sách thu hồi công nợ, quản lý hàng tồn kho hợp lý, tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động, giúp giảm vốn bị ứ đọng và tăng khả năng sinh lời.

  4. Tác động của đầu tư vào tài sản cố định đến hiệu quả sử dụng vốn?
    Đầu tư vào tài sản cố định hiện đại giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng hiệu quả sử dụng vốn cố định và tổng thể vốn kinh doanh.

  5. Vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?
    Văn hóa doanh nghiệp thúc đẩy ý thức tiết kiệm, sáng tạo và hợp tác, giúp giảm chi phí không cần thiết, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng vốn.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty CP DAMSAN trong giai đoạn 2014-2017.
  • Phân tích chỉ ra quy mô vốn tăng nhanh nhưng hiệu quả sử dụng vốn còn thấp, với tỷ lệ nợ vay cao và biến động lợi nhuận không ổn định.
  • Đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn gồm cơ cấu vốn, quản lý vốn lưu động, đầu tư tài sản cố định và văn hóa doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa cơ cấu vốn, nâng cao quản lý vốn lưu động, đầu tư đổi mới công nghệ và xây dựng văn hóa tiết kiệm.
  • Khuyến nghị công ty triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo là áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển tài chính và kinh doanh của công ty.