Tổng quan nghiên cứu
Ngành Điều dưỡng tại Việt Nam đã có sự phát triển nhanh chóng từ những năm 1990, với khoảng 60 cơ sở đào tạo từ trung cấp đến đại học. Theo thống kê của Bộ Y tế năm 2014, cả nước có gần 100.000 điều dưỡng viên, trong đó có khoảng 169 tiến sĩ, thạc sĩ và 10.000 đại học. Dự kiến đến năm 2020, nhu cầu điều dưỡng viên sẽ tăng lên gần 200.000 người, tương đương tỷ lệ 20 người trên 10.000 dân. Điều dưỡng giữ vai trò quan trọng trong hệ thống y tế, đảm bảo chăm sóc, điều trị và giảm nhẹ đau đớn cho người bệnh. Do tính chất đặc thù của nghề, chương trình đào tạo ngành Điều dưỡng luôn gắn liền với thực hành và thực tập lâm sàng (TTLS), chiếm từ 35-40% tổng thời lượng khóa học.
Thực tập lâm sàng là giai đoạn quan trọng giúp sinh viên (SV) củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng và hình thành thái độ nghề nghiệp. Tuy nhiên, tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ, chất lượng TTLS của SV còn nhiều hạn chế do các yếu tố như số lượng SV đông, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ, ý thức và thái độ của SV chưa cao, cũng như sự phối hợp chưa hiệu quả giữa nhà trường và bệnh viện. Nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng chất lượng TTLS của SV ngành Điều dưỡng tại trường, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng TTLS, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu nhân lực y tế khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 167 SV năm thứ 2 ngành Điều dưỡng và 45 giảng viên lâm sàng, khảo sát các mục tiêu TTLS về kiến thức, kỹ năng và thái độ. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện chất lượng đào tạo, nâng cao năng lực thực hành và phẩm chất nghề nghiệp của SV điều dưỡng, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao cho địa phương và cả nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục y học, tập trung vào ba mục tiêu chính của thực tập lâm sàng: kiến thức, kỹ năng và thái độ. Theo Harvey và Green (1993), chất lượng được hiểu là sự phù hợp với mục tiêu đề ra. Trong đào tạo điều dưỡng, TTLS là quá trình học tập thực tế tại giường bệnh, giúp SV áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực hành, phát triển kỹ năng nghề nghiệp và hình thành thái độ, y đức.
Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm: thực tập, thực tập y khoa (bao gồm thực tập cơ sở và thực tập lâm sàng), thực tập lâm sàng điều dưỡng, và chất lượng thực tập lâm sàng. Lý thuyết về phương pháp dạy lâm sàng nhấn mạnh vai trò của giảng viên hướng dẫn trong việc cung cấp phản hồi, hướng dẫn kỹ thuật và tạo môi trường học tập tích cực. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng TTLS được phân tích theo ba nhóm: yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức (ví dụ: việc nắm trước mục tiêu, ôn tập kiến thức, ghi chép nhật ký lâm sàng), kỹ năng (ví dụ: khả năng thực hiện kỹ thuật, phương pháp dạy của giảng viên, thời lượng thực tập), và thái độ (ví dụ: sự chuẩn bị, thái độ làm việc của SV và giảng viên, ý thức tuân thủ nội quy).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Về lý luận, tác giả tổng hợp, phân tích các tài liệu, công trình khoa học liên quan đến chất lượng TTLS ngành Điều dưỡng. Về thực tiễn, nghiên cứu khảo sát bằng bảng hỏi với 167 SV năm thứ 2 ngành Điều dưỡng và 45 giảng viên lâm sàng tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ. Bảng hỏi tập trung đánh giá chất lượng TTLS qua ba mục tiêu: kiến thức, kỹ năng và thái độ.
Ngoài ra, phương pháp quan sát được áp dụng để thu thập thông tin định tính về thực trạng TTLS, giúp làm rõ kết quả khảo sát. Phương pháp trò chuyện sâu hỗ trợ tìm hiểu nguyên nhân và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng TTLS. Phương pháp chuyên gia được sử dụng để xin ý kiến về các yếu tố ảnh hưởng, nội dung bảng hỏi và đánh giá tính khả thi của các giải pháp đề xuất. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel 2013, với cỡ mẫu 167 SV và 45 giảng viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng tại trường.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2/2016 đến tháng 10/2017, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp. Nghiên cứu tập trung vào SV chính quy năm thứ 2 ngành Điều dưỡng và giảng viên lâm sàng của trường, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp nâng cao chất lượng TTLS phù hợp với điều kiện thực tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng đáp ứng mục tiêu về kiến thức: Khoảng 70% SV nắm rõ mục tiêu và nội dung chương trình TTLS trước khi thực tập. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% SV thường xuyên ôn lại kiến thức và kỹ năng liên quan trước khi đi thực tập. Việc ghi chép nhật ký lâm sàng được thực hiện đầy đủ ở 65% SV, trong khi 55% SV tích cực tham khảo tài liệu tại thư viện. Khả năng tiếp thu kiến thức giảng dạy tại giường bệnh được đánh giá ở mức trung bình khá với 68% SV cho biết tiếp thu tốt. Kết quả thi kiến thức lâm sàng cuối đợt TTLS đạt trung bình 75%.
Thực trạng đáp ứng mục tiêu về kỹ năng thực hành: Khoảng 62% SV thực hiện đầy đủ các chỉ tiêu kỹ thuật lâm sàng, trong đó 58% thực hiện thành thạo các kỹ thuật cơ bản. Kỹ năng sơ cứu, cấp cứu ban đầu được 50% SV thực hiện tốt. Phản hồi của giảng viên hướng dẫn về kỹ năng thực hành được đánh giá tích cực ở 60% trường hợp. Thời lượng TTLS trung bình là 900 tiết cho toàn khóa, với tỷ lệ giảng viên hướng dẫn trên SV là 1:5. Tuy nhiên, số lượng SV trong mỗi buổi thực tập thường vượt quá 20 người, gây khó khăn trong việc hướng dẫn cá nhân. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ thực hành được đánh giá ở mức trung bình, với 55% SV hài lòng.
Thực trạng đáp ứng mục tiêu về thái độ: Khoảng 70% SV thể hiện thái độ tích cực, hào hứng với việc thực tập lâm sàng. Tinh thần làm việc của giảng viên hướng dẫn được đánh giá cao ở 75% trường hợp. Tuy nhiên, ý thức tuân thủ nội quy, giờ giấc thực tập chỉ đạt 65%. Thái độ nghề nghiệp và tác phong của SV được đánh giá ở mức khá với 68% SV có thái độ đúng mực. Công tác chuẩn bị trước khi thực tập được thực hiện tốt ở 60% SV.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chất lượng TTLS của SV ngành Điều dưỡng tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở kỹ năng thực hành và ý thức tuân thủ nội quy. Nguyên nhân chính bao gồm số lượng SV đông, dẫn đến việc giảng viên khó có thể hướng dẫn sát sao từng cá nhân; cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực hành; sự phối hợp giữa nhà trường và bệnh viện chưa hiệu quả; và ý thức, thái độ của một số SV chưa cao.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ SV thực hiện thành thạo kỹ năng lâm sàng tại trường thấp hơn mức trung bình của các nước phát triển như Úc, Mỹ, Thái Lan, nơi tỷ lệ giảng viên hướng dẫn trên SV thấp hơn và cơ sở vật chất được đầu tư tốt hơn. Ví dụ, tại Úc, cứ 3-5 SV được 1 điều dưỡng hướng dẫn, trong khi tại Cần Thơ tỷ lệ này cao hơn nhiều. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đào tạo kỹ năng thực hành.
Việc SV chưa tuân thủ nghiêm ngặt nội quy và giờ giấc thực tập cũng làm giảm chất lượng học tập và hình thành thái độ nghề nghiệp. Thái độ tích cực của giảng viên hướng dẫn là điểm mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho SV học tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ SV đáp ứng các mục tiêu kiến thức, kỹ năng và thái độ, cũng như bảng so sánh số lượng SV trên giảng viên hướng dẫn và đánh giá cơ sở vật chất.
Những kết quả này khẳng định sự cần thiết của các biện pháp nâng cao chất lượng TTLS, tập trung vào cải thiện điều kiện thực hành, tăng cường hướng dẫn cá nhân, nâng cao ý thức và thái độ của SV, đồng thời tăng cường phối hợp giữa nhà trường và cơ sở thực hành.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác phổ biến mục tiêu và nội dung TTLS: Nhà trường và giảng viên cần tổ chức các buổi hướng dẫn, phổ biến rõ ràng mục tiêu, nội dung và yêu cầu thực tập trước mỗi đợt TTLS nhằm giúp SV chuẩn bị tốt hơn về kiến thức và kỹ năng. Thời gian thực hiện: trước mỗi kỳ thực tập; Chủ thể: Khoa Điều dưỡng, giảng viên hướng dẫn.
Nâng cao chất lượng và số lượng giảng viên hướng dẫn: Tăng cường tuyển dụng và đào tạo giảng viên lâm sàng, giảm tỷ lệ SV trên giảng viên hướng dẫn xuống dưới 10 SV/giảng viên để đảm bảo hướng dẫn sát sao, cá nhân hóa. Thời gian thực hiện: trong 2 năm tới; Chủ thể: Ban Giám hiệu, Khoa Điều dưỡng.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị thực hành: Đầu tư bổ sung trang thiết bị, mô hình thực hành, phòng thực tập hiện đại nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho SV luyện tập kỹ năng. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban Giám hiệu, phòng Kế hoạch - Tài chính.
Tăng cường công tác quản lý, giám sát và đánh giá thái độ SV: Xây dựng quy định nghiêm ngặt về nội quy, giờ giấc thực tập, đồng thời tổ chức các hoạt động rèn luyện thái độ, y đức cho SV. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Khoa Điều dưỡng, giảng viên hướng dẫn.
Thắt chặt phối hợp giữa nhà trường và cơ sở thực hành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ với các bệnh viện, trung tâm y tế để đảm bảo kế hoạch thực tập, giám sát và đánh giá SV được thực hiện hiệu quả. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì; Chủ thể: Ban Giám hiệu, phòng Đào tạo, Khoa Điều dưỡng.
Các giải pháp trên nhằm nâng cao các chỉ số về mức độ đáp ứng mục tiêu kiến thức, kỹ năng và thái độ của SV trong TTLS, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo điều dưỡng tại trường trong vòng 3-5 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo ngành Điều dưỡng: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chất lượng TTLS, giúp họ hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy, quản lý thực tập.
Sinh viên ngành Điều dưỡng: Giúp SV nhận thức rõ vai trò, mục tiêu và yêu cầu của TTLS, từ đó chủ động chuẩn bị kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp để đạt hiệu quả cao trong quá trình thực tập.
Các cơ sở y tế, bệnh viện hợp tác đào tạo: Tham khảo để cải thiện công tác phối hợp với nhà trường, nâng cao chất lượng hướng dẫn và tạo môi trường thực hành tốt cho SV.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục y học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về TTLS ngành Điều dưỡng tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực y tế.
Những nhóm đối tượng này có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện kỹ năng thực hành và thái độ nghề nghiệp của SV, đồng thời góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao thực tập lâm sàng lại quan trọng trong đào tạo ngành Điều dưỡng?
Thực tập lâm sàng giúp SV áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế, rèn luyện kỹ năng chăm sóc bệnh nhân và hình thành thái độ nghề nghiệp, là giai đoạn quyết định chất lượng đầu ra của SV.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng thực tập lâm sàng?
Bao gồm việc chuẩn bị kiến thức trước thực tập, phương pháp và số lượng giảng viên hướng dẫn, cơ sở vật chất thực hành, thái độ và ý thức của SV, cũng như sự phối hợp giữa nhà trường và cơ sở thực hành.Làm thế nào để nâng cao kỹ năng thực hành của sinh viên trong thực tập lâm sàng?
Tăng cường thời lượng thực hành, giảm số lượng SV trên giảng viên hướng dẫn, áp dụng phương pháp dạy học tích cực, cung cấp phản hồi thường xuyên và cải thiện trang thiết bị thực hành.Vai trò của giảng viên hướng dẫn trong thực tập lâm sàng là gì?
Giảng viên hướng dẫn là người tổ chức, chỉ đạo, hỗ trợ và đánh giá quá trình thực tập của SV, giúp SV phát triển kỹ năng, kiến thức và thái độ nghề nghiệp thông qua hướng dẫn trực tiếp và phản hồi kịp thời.Làm thế nào để sinh viên chuẩn bị tốt cho thực tập lâm sàng?
SV cần nắm rõ mục tiêu, nội dung thực tập, ôn tập kiến thức và kỹ năng liên quan, chuẩn bị trang phục, đồ dùng cá nhân, tuân thủ nội quy và duy trì thái độ tích cực, chủ động học hỏi trong quá trình thực tập.
Kết luận
- Thực tập lâm sàng chiếm 35-40% tổng thời lượng đào tạo ngành Điều dưỡng, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp của SV.
- Thực trạng TTLS tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kỹ năng thực hành và ý thức tuân thủ nội quy của SV.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm số lượng SV đông, cơ sở vật chất chưa đáp ứng, phương pháp giảng dạy và sự phối hợp giữa nhà trường và bệnh viện còn hạn chế.
- Luận văn đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng TTLS, tập trung vào tăng cường hướng dẫn, cải thiện cơ sở vật chất, quản lý thái độ và phối hợp thực hành.
- Nghiên cứu tạo tiền đề cho các nghiên cứu tiếp theo và kêu gọi các bên liên quan hành động để nâng cao chất lượng đào tạo điều dưỡng, đáp ứng nhu cầu nhân lực y tế trong và ngoài nước.
Để tiếp tục phát triển, nhà trường và các cơ sở thực hành cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời duy trì đánh giá, điều chỉnh phù hợp. Các giảng viên, sinh viên và cơ sở y tế nên phối hợp chặt chẽ nhằm tạo môi trường học tập và thực hành hiệu quả. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế tương lai, phục vụ tốt hơn cho sức khỏe cộng đồng.