Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào cộng đồng kinh tế ASEAN và hướng tới công nghiệp hóa, hiện đại hóa vào năm 2020, nhu cầu về nguồn lao động có trình độ cao, đồng thời sở hữu kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp ngày càng trở nên cấp thiết. Theo báo cáo phát triển Việt Nam năm 2014 của Ngân hàng Thế giới, năng suất lao động của Việt Nam hiện thuộc nhóm thấp nhất khu vực Châu Á Thái Bình Dương, chỉ bằng khoảng 1/18 so với Singapore và 1/3 so với Thái Lan và Trung Quốc. Trong khi đó, người sử dụng lao động ngày càng coi trọng kỹ năng mềm (KNM) như giao tiếp, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm bên cạnh kỹ năng chuyên môn.
Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu này. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy việc rèn luyện KNM cho học sinh, sinh viên (HSSV) trong các trường nghề còn hạn chế, chủ yếu qua các buổi tọa đàm, hội thảo mà chưa được tích hợp trực tiếp trong quá trình dạy học. Môn Linh kiện điện tử (LKĐT) được xác định là môn học phù hợp để lồng ghép rèn luyện KNM cho HSSV, bởi môn học cung cấp kiến thức về các linh kiện điện tử, đồng thời tạo điều kiện phát triển các kỹ năng như làm việc nhóm, tư duy sáng tạo, học và tự học.
Mục tiêu nghiên cứu là thiết kế và kiểm nghiệm quy trình rèn luyện KNM thông qua dạy học môn LKĐT cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ TP. HCM trong năm học 2015-2016. Nghiên cứu nhằm nâng cao nhận thức, phát triển thái độ và kỹ năng mềm cần thiết, góp phần cải thiện kết quả học tập và tăng cơ hội việc làm cho HSSV. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai bài học Tụ điện và Transistor BJT trong chương trình LKĐT với tổng thời lượng 6 tiết, thực nghiệm trên hai lớp cao đẳng nghề ngành Điện tử công nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết học tập và phát triển kỹ năng mềm hiện đại, trong đó:
Lý thuyết tâm lý học hoạt động của Mácxít và Lêônchie A. nhấn mạnh hoạt động là phương thức tồn tại của con người, kỹ năng hình thành qua chuỗi hành động có mục đích, được thực hiện bởi các thao tác kỹ thuật trong điều kiện cụ thể. Việc rèn luyện KNM là quá trình phát triển các hành động và thao tác này trong môi trường học tập tương tác.
Vòng tròn học tập trải nghiệm của Kolb (1984) gồm 4 giai đoạn: thu thập kinh nghiệm, quan sát và phản ánh, hình thành khái niệm mới, kiểm chứng và áp dụng thực tế. Chu trình này giúp HSSV phát triển kỹ năng mềm qua trải nghiệm thực tế và phản hồi liên tục.
Phân loại kỹ năng mềm theo tài liệu Handbook của Haselberger D. gồm 22 kỹ năng thuộc ba nhóm: cá nhân (tự nhận thức, kiểm soát căng thẳng, sáng tạo), kỹ năng xã hội (giao tiếp, làm việc nhóm, thương lượng), và kỹ năng phương pháp (ra quyết định, quản lý, phân tích). Nghiên cứu tập trung vào các kỹ năng phù hợp với HSSV nghề như làm việc nhóm, tư duy sáng tạo, học và tự học, lập kế hoạch và thích ứng.
Các giai đoạn hình thành kỹ năng mềm theo Kixegof X. gồm 5 bước: tiếp nhận hướng dẫn, diễn đạt quy trình, quan sát, thực hiện thành thạo, vận dụng sáng tạo. Đây là cơ sở để xây dựng quy trình rèn luyện KNM trong dạy học.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý, giảng viên và HSSV tại trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ TP. HCM; quan sát trực tiếp quá trình dạy học môn LKĐT; kết quả thực nghiệm sư phạm trên hai lớp học.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả và phân tích so sánh bằng phần mềm Excel để xử lý kết quả bảng hỏi, phiếu nhận xét và điểm kiểm tra. Phương pháp thực nghiệm nhằm kiểm định giả thuyết về hiệu quả quy trình rèn luyện KNM qua dạy học môn LKĐT.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát gồm khoảng 30 cán bộ quản lý, 20 giảng viên và 100 HSSV; thực nghiệm sư phạm trên hai lớp cao đẳng nghề ngành Điện tử công nghiệp, mỗi lớp khoảng 30 sinh viên, được chọn ngẫu nhiên theo hệ chính quy.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2015-2016, gồm giai đoạn khảo sát thực trạng (3 tháng), thiết kế quy trình và kịch bản sư phạm (2 tháng), thực nghiệm sư phạm (3 tháng), phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn (2 tháng).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về vai trò KNM: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giảng viên nhận thức rõ tầm quan trọng của KNM trong đào tạo HSSV, trong khi chỉ có khoảng 70% HSSV hiểu đúng về vai trò của KNM trong nghề nghiệp tương lai.
Thực trạng rèn luyện KNM qua môn LKĐT: Chỉ khoảng 40% giảng viên thường xuyên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực nhằm rèn luyện KNM cho HSSV trong môn LKĐT. HSSV đánh giá mức độ hứng thú học tập môn này đạt khoảng 65%, trong đó kỹ năng làm việc nhóm và tư duy sáng tạo được rèn luyện hiệu quả hơn so với các kỹ năng khác.
Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Sau khi áp dụng quy trình rèn luyện KNM qua hai bài học Tụ điện và Transistor BJT, điểm trung bình các bài kiểm tra của lớp thực nghiệm tăng 15% so với lớp đối chứng. Đặc biệt, kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng tự học của sinh viên lớp thực nghiệm được cải thiện rõ rệt, với mức tăng trên 20% theo đánh giá của giảng viên.
Khó khăn và yếu tố ảnh hưởng: Các giảng viên và cán bộ quản lý cho biết khó khăn lớn nhất là thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể và phương tiện dạy học hiện đại. Ngoài ra, nhận thức chưa đồng đều của HSSV và hạn chế về kỹ năng sư phạm của giảng viên cũng ảnh hưởng đến hiệu quả rèn luyện KNM.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc tích hợp rèn luyện KNM trong dạy học môn LKĐT là khả thi và mang lại hiệu quả tích cực. Việc áp dụng các phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm, kết hợp hoạt động nhóm, thảo luận và phản hồi liên tục giúp HSSV phát triển kỹ năng mềm cần thiết cho nghề nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại, nhấn mạnh vai trò của kỹ năng mềm trong thành công nghề nghiệp.
Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng điểm số kiểm tra giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng minh họa rõ hiệu quả của quy trình rèn luyện KNM. Bảng tổng hợp đánh giá kỹ năng mềm trước và sau thực nghiệm cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể ở các kỹ năng như làm việc nhóm, tư duy sáng tạo và tự học.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao hơn, cần khắc phục các khó khăn về tài liệu, phương tiện và nâng cao năng lực sư phạm cho giảng viên. Việc xây dựng hệ thống giáo trình, tài liệu tham khảo phong phú và đa dạng cũng là yếu tố then chốt hỗ trợ quá trình này.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện quy trình rèn luyện KNM tích hợp trong môn LKĐT: Đề nghị nhà trường triển khai áp dụng quy trình đã thiết kế cho toàn bộ các lớp học môn LKĐT trong vòng 1-2 năm tới nhằm chuẩn hóa phương pháp giảng dạy và nâng cao chất lượng đào tạo.
Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên về phương pháp dạy học tích cực và rèn luyện KNM: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu cho giảng viên trong 6 tháng tới, tập trung vào kỹ thuật tổ chức hoạt động nhóm, thảo luận, đánh giá kỹ năng mềm.
Đầu tư trang thiết bị và phương tiện dạy học hiện đại: Cải thiện cơ sở vật chất phòng học, trang bị máy chiếu, bảng phụ, thiết bị hỗ trợ tương tác nhằm tạo môi trường học tập linh hoạt, thuận lợi cho việc rèn luyện KNM, thực hiện trong kế hoạch đầu tư 1 năm.
Phát triển hệ thống tài liệu, giáo trình và bài giảng điện tử: Biên soạn tài liệu hướng dẫn chi tiết về rèn luyện KNM qua môn LKĐT, đồng thời xây dựng bài giảng điện tử hỗ trợ giảng dạy và tự học của HSSV, hoàn thành trong 12 tháng.
Tăng cường đánh giá và phản hồi liên tục về kỹ năng mềm của HSSV: Áp dụng các công cụ đánh giá đa dạng như phiếu tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của giảng viên để theo dõi tiến bộ kỹ năng mềm, thực hiện định kỳ hàng học kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế chương trình đào tạo tích hợp rèn luyện kỹ năng mềm, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo: Thông tin về vai trò và phương pháp rèn luyện kỹ năng mềm trong giáo dục nghề nghiệp hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu thị trường lao động.
Sinh viên và học sinh ngành kỹ thuật điện tử, điện công nghiệp: Tài liệu giúp hiểu rõ tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong nghề nghiệp, đồng thời cung cấp phương pháp tự rèn luyện hiệu quả qua môn học chuyên ngành.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành giáo dục học, giáo dục nghề nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, thiết kế và thực nghiệm sư phạm trong lĩnh vực phát triển kỹ năng mềm cho học sinh, sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng mềm lại quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?
Kỹ năng mềm giúp người học phát triển khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và thích ứng với môi trường làm việc đa dạng. Theo nghiên cứu, kỹ năng mềm chiếm đến 75% yếu tố quyết định thành công nghề nghiệp, vượt trội so với kỹ năng chuyên môn.Môn Linh kiện điện tử có thể rèn luyện những kỹ năng mềm nào?
Môn học này giúp phát triển kỹ năng làm việc nhóm, tư duy sáng tạo, kỹ năng học và tự học, lập kế hoạch và tổ chức công việc, cũng như khả năng thích ứng với thay đổi thông qua các hoạt động thực hành và thảo luận nhóm.Phương pháp nào được áp dụng để rèn luyện kỹ năng mềm trong môn LKĐT?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp dạy học tích cực, lấy người học làm trung tâm, kết hợp hoạt động nhóm, thảo luận, đóng vai và phản hồi liên tục nhằm tạo điều kiện cho HSSV thực hành và phát triển kỹ năng mềm.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả rèn luyện kỹ năng mềm?
Hiệu quả được đánh giá qua các công cụ như phiếu nhận xét của giảng viên, bảng tự đánh giá của sinh viên, kết quả bài kiểm tra kỹ năng và quan sát thực tế trong quá trình học tập, giúp đo lường sự tiến bộ về thái độ và kỹ năng.Những khó khăn chính khi tích hợp rèn luyện kỹ năng mềm trong dạy học là gì?
Khó khăn bao gồm thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể, hạn chế về phương tiện dạy học hiện đại, nhận thức chưa đồng đều của HSSV và năng lực sư phạm của giảng viên chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai.
Kết luận
- Rèn luyện kỹ năng mềm thông qua dạy học môn Linh kiện điện tử là giải pháp thiết thực, phù hợp với đặc điểm tâm lý và nhu cầu phát triển nghề nghiệp của HSSV trường nghề.
- Quy trình rèn luyện kỹ năng mềm được thiết kế dựa trên các lý thuyết học tập hiện đại và thực tiễn giảng dạy đã được kiểm nghiệm hiệu quả qua thực nghiệm sư phạm.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về điểm số học tập và kỹ năng mềm của sinh viên lớp thực nghiệm so với lớp đối chứng.
- Việc triển khai rộng rãi quy trình này cần sự hỗ trợ đồng bộ về đào tạo giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển tài liệu giảng dạy.
- Đề nghị các đơn vị giáo dục nghề nghiệp áp dụng quy trình trong kế hoạch đào tạo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện phương pháp rèn luyện kỹ năng mềm cho HSSV.
Hành động tiếp theo: Các trường nghề nên tổ chức tập huấn cho giảng viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn và triển khai thực hiện quy trình rèn luyện kỹ năng mềm qua môn LKĐT trong năm học tới để nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu thị trường lao động hiện đại.