Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ viễn thông, mạng đa phương tiện IP (IMS - IP Multimedia Subsystem) đã trở thành nền tảng quan trọng để hội tụ các dịch vụ thoại, dữ liệu và đa phương tiện trên một mạng IP duy nhất. Theo ước tính, trong hơn 20 năm qua, mạng cố định và mạng di động đã trải qua nhiều bước tiến lớn, từ hệ thống 1G tập trung thoại đến mạng 3G tích hợp đa phương tiện với tốc độ truyền dữ liệu cao. Sự bùng nổ của Internet và các công nghệ kết nối như ADSL đã thúc đẩy nhu cầu hội tụ mạng Internet, PSTN và mạng di động, dẫn đến sự ra đời của IMS như một kiến trúc mạng thế hệ tiếp theo (NGN).

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS, nhằm khai thác tối đa tiềm năng của IMS trong việc cung cấp các dịch vụ đa phương tiện như voice over IP, video call, instant message, presence, video on demand, teleconference... Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là phân tích kiến trúc IMS, nguyên lý hoạt động, giới thiệu phần mềm mã nguồn mở OpenIMSCore và phát triển dịch vụ chặn và chuyển tiếp cuộc gọi trên nền tảng IMS. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mạng IMS trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2013, với ứng dụng thực tiễn tại các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm viễn thông, đồng thời giúp các nhà cung cấp dịch vụ cạnh tranh hiệu quả trên thị trường. Việc phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng dựa trên IMS góp phần thúc đẩy sự hội tụ công nghệ, giảm chi phí vận hành và tăng trải nghiệm người dùng, từ đó gia tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: kiến trúc IMS và mô hình tính cước trong mạng IMS.

  1. Kiến trúc IMS: IMS được xây dựng dựa trên các chức năng mạng như CSCF (Call/Session Control Function), HSS (Home Subscriber Server), SLF (Subscriber Location Function), MRF (Media Resource Function), và PSTN/CS Gateway. CSCF gồm ba loại: P-CSCF (Proxy-CSCF), I-CSCF (Interrogating-CSCF) và S-CSCF (Serving-CSCF), mỗi loại đảm nhận vai trò xử lý báo hiệu SIP và điều khiển phiên cuộc gọi. HSS và SLF là cơ sở dữ liệu quản lý thông tin thuê bao và dịch vụ. MRF cung cấp các tài nguyên media, còn PSTN/CS Gateway kết nối IMS với mạng chuyển mạch kênh truyền thống.

  2. Mô hình tính cước IMS: IMS hỗ trợ hai mô hình tính cước chính là tính cước offline và tính cước online. Tính cước offline tổng hợp thông tin sau phiên sử dụng dịch vụ, trong khi tính cước online kiểm soát tín dụng người dùng trong thời gian thực. Các chức năng tính cước như ECF (Event Charging Function), SCF (Session Charging Function), BCF (Bearer Charging Function) và CFC (Correlation Charging Function) phối hợp để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý chi phí dịch vụ.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm SIP (Session Initiation Protocol), URI (Uniform Resource Identifier), ISIM (IP Multimedia Services Identity Module), và các giao thức Diameter, H.248, CAP.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hệ thống và phát triển phần mềm thực nghiệm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm tài liệu kỹ thuật chuẩn 3GPP, các tài liệu tham khảo về IMS, và phần mềm mã nguồn mở OpenIMSCore của FOKUS.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích kiến trúc IMS và các chức năng mạng dựa trên tài liệu chuẩn và mô hình thực tế.
  • Thiết kế và triển khai dịch vụ chặn và chuyển tiếp cuộc gọi trên nền tảng OpenIMSCore.
  • Kiểm thử và đánh giá hiệu năng dịch vụ qua các kịch bản thực tế.

Cỡ mẫu nghiên cứu là hệ thống IMS mô phỏng với các thành phần CSCF, HSS, AS và các thiết bị đầu cuối UE. Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn các thành phần tiêu biểu trong kiến trúc IMS để phát triển và thử nghiệm dịch vụ. Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ phân tích lý thuyết, thiết kế, triển khai đến đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến trúc IMS linh hoạt và phân tán: IMS không chuẩn hóa theo các nút mà dựa trên chức năng, cho phép các nhà cung cấp triển khai các chức năng CSCF, HSS, MRF... trên nhiều nút khác nhau hoặc kết hợp trong một nút. Ví dụ, P-CSCF là điểm liên lạc đầu tiên giữa thiết bị đầu cuối và mạng IMS, chịu trách nhiệm nén và giải nén bản tin SIP, đồng thời thiết lập liên kết bảo mật IPsec. Khoảng 3 loại CSCF phối hợp để xử lý báo hiệu SIP hiệu quả.

  2. Cơ chế đăng ký đa nhận dạng người dùng công cộng: IMS hỗ trợ đăng ký ẩn (Implicit Registration), cho phép một yêu cầu đăng ký duy nhất có thể đăng ký nhiều nhận dạng người dùng công cộng cùng lúc. Ví dụ, một người dùng có 4 nhận dạng công cộng được nhóm thành 2 bộ đăng ký ẩn, giúp tiết kiệm tài nguyên và tăng hiệu quả đăng ký.

  3. Mô hình tính cước đa dạng và chính xác: IMS triển khai cả tính cước offline và online, hỗ trợ các mô hình trả trước và trả sau. Hệ thống tính cước offline tổng hợp dữ liệu từ nhiều thực thể IMS qua các bản tin Diameter, trong khi tính cước online kiểm soát tín dụng người dùng theo thời gian thực. Ví dụ, trong mô hình dự trữ đơn vị, OCS (Online Charging System) dự trữ tài nguyên trước khi dịch vụ được cung cấp, đảm bảo kiểm soát chi phí hiệu quả.

  4. Phần mềm OpenIMSCore hỗ trợ phát triển dịch vụ nhanh chóng: OpenIMSCore cung cấp các thành phần CSCF và HSS mã nguồn mở, giúp triển khai và thử nghiệm các dịch vụ giá trị gia tăng như dịch vụ chặn và chuyển tiếp cuộc gọi. Việc tích hợp các servlet xử lý các kịch bản cuộc gọi cho phép kiểm soát linh hoạt các dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy IMS là nền tảng mạng đa phương tiện mạnh mẽ, linh hoạt và có khả năng mở rộng cao. Việc phân tách chức năng mạng thành các CSCF, HSS, MRF giúp tối ưu hóa quản lý và vận hành mạng. Cơ chế đăng ký đa nhận dạng người dùng công cộng giải quyết hiệu quả vấn đề quản lý nhiều dịch vụ trên cùng một thiết bị, giảm thiểu tài nguyên mạng tiêu thụ.

Mô hình tính cước đa dạng của IMS đáp ứng nhu cầu kinh doanh khác nhau, từ dịch vụ trả trước đến trả sau, đồng thời đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý chi phí. So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc áp dụng mô hình tính cước online và offline đồng thời là điểm mạnh giúp nhà khai thác dịch vụ linh hoạt trong việc thiết kế các gói cước phù hợp.

Việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở OpenIMSCore tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và thử nghiệm dịch vụ mới, giảm chi phí và thời gian triển khai. Các biểu đồ về kiến trúc IMS, quá trình đăng ký và tính cước có thể minh họa rõ ràng các luồng dữ liệu và tương tác giữa các thành phần mạng, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đánh giá hiệu quả hệ thống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên nền IMS: Các nhà cung cấp dịch vụ nên tập trung phát triển các dịch vụ đa phương tiện như video call, instant messaging, teleconference để nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng doanh thu. Thời gian triển khai dự kiến trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện là bộ phận R&D và phát triển sản phẩm.

  2. Ứng dụng cơ chế đăng ký đa nhận dạng để tối ưu tài nguyên mạng: Khuyến khích sử dụng cơ chế đăng ký ẩn để giảm tải cho hệ thống đăng ký, tiết kiệm băng thông và tăng hiệu quả vận hành mạng. Thời gian áp dụng trong 6 tháng, chủ thể là đội ngũ kỹ thuật mạng.

  3. Triển khai đồng thời mô hình tính cước online và offline: Nhà khai thác nên thiết kế hệ thống tính cước linh hoạt, hỗ trợ cả hai mô hình để đáp ứng đa dạng nhu cầu khách hàng, đồng thời đảm bảo kiểm soát chi phí chính xác. Thời gian thực hiện trong 9 tháng, chủ thể là phòng quản lý cước và kỹ thuật.

  4. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở OpenIMSCore để thử nghiệm và phát triển dịch vụ mới: Khuyến nghị áp dụng OpenIMSCore trong giai đoạn thử nghiệm để giảm chi phí và tăng tốc độ phát triển dịch vụ. Chủ thể thực hiện là nhóm phát triển phần mềm và kỹ thuật mạng, thời gian thử nghiệm khoảng 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về kiến trúc IMS và các dịch vụ giá trị gia tăng, giúp họ thiết kế và triển khai các dịch vụ đa phương tiện hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Kỹ sư và chuyên gia phát triển mạng IMS: Tài liệu chi tiết về các thành phần mạng, giao thức và mô hình tính cước hỗ trợ kỹ sư trong việc phát triển, vận hành và tối ưu hệ thống IMS.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành viễn thông, công nghệ thông tin: Luận văn là nguồn tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn phát triển dịch vụ IMS, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Các nhà phát triển phần mềm dịch vụ đa phương tiện: Thông qua việc giới thiệu phần mềm OpenIMSCore và các dịch vụ chặn, chuyển tiếp cuộc gọi, luận văn hỗ trợ phát triển các ứng dụng đa phương tiện trên nền IMS.

Câu hỏi thường gặp

  1. IMS là gì và tại sao nó quan trọng trong viễn thông hiện đại?
    IMS là kiến trúc mạng đa phương tiện IP cho phép hội tụ các dịch vụ thoại, dữ liệu và đa phương tiện trên một mạng IP duy nhất. Nó quan trọng vì giúp nhà cung cấp dịch vụ tích hợp các mạng cố định và di động, nâng cao hiệu quả vận hành và đa dạng hóa dịch vụ.

  2. Các thành phần chính trong kiến trúc IMS gồm những gì?
    Kiến trúc IMS gồm CSCF (P-CSCF, I-CSCF, S-CSCF), HSS, SLF, MRF và PSTN/CS Gateway. CSCF xử lý báo hiệu SIP, HSS quản lý thông tin thuê bao, MRF cung cấp tài nguyên media, còn PSTN/CS Gateway kết nối với mạng chuyển mạch kênh.

  3. Cơ chế đăng ký đa nhận dạng người dùng công cộng hoạt động như thế nào?
    Cơ chế này cho phép một yêu cầu đăng ký duy nhất đăng ký nhiều nhận dạng người dùng công cộng cùng lúc, giúp tiết kiệm tài nguyên mạng và đơn giản hóa quá trình đăng ký cho người dùng có nhiều số hoặc tài khoản.

  4. Tính cước online và offline trong IMS khác nhau ra sao?
    Tính cước offline tổng hợp dữ liệu sau khi phiên dịch vụ kết thúc, thường dùng cho dịch vụ trả sau. Tính cước online kiểm soát tín dụng người dùng trong thời gian thực, phù hợp với dịch vụ trả trước hoặc dịch vụ cần kiểm soát chặt chẽ chi phí.

  5. OpenIMSCore có vai trò gì trong phát triển dịch vụ IMS?
    OpenIMSCore là phần mềm mã nguồn mở cung cấp các thành phần mạng IMS cơ bản, giúp các nhà phát triển thử nghiệm và triển khai dịch vụ giá trị gia tăng nhanh chóng, giảm chi phí và thời gian phát triển.

Kết luận

  • IMS là kiến trúc mạng đa phương tiện IP quan trọng, hỗ trợ hội tụ các dịch vụ thoại, dữ liệu và đa phương tiện trên một nền tảng duy nhất.
  • Kiến trúc IMS phân tách chức năng mạng thành các thành phần CSCF, HSS, MRF, PSTN/CS Gateway, giúp tối ưu quản lý và vận hành.
  • Cơ chế đăng ký đa nhận dạng người dùng công cộng và mô hình tính cước đa dạng (online và offline) là điểm mạnh của IMS trong việc cung cấp dịch vụ linh hoạt và hiệu quả.
  • Phần mềm mã nguồn mở OpenIMSCore hỗ trợ phát triển và thử nghiệm dịch vụ giá trị gia tăng trên nền IMS một cách nhanh chóng và tiết kiệm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực tế các dịch vụ giá trị gia tăng, tối ưu hệ thống tính cước và mở rộng ứng dụng IMS trong các mạng viễn thông hiện đại.

Để khai thác tối đa tiềm năng của IMS, các nhà cung cấp dịch vụ và kỹ sư mạng nên áp dụng các giải pháp và kiến thức từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và phát triển các dịch vụ mới phù hợp với xu hướng công nghệ và nhu cầu thị trường.