Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Theo số liệu khảo sát giai đoạn 2011-2016, Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Giao thông Lạng Sơn (LSTC) đã trải qua nhiều biến động trong hoạt động kinh doanh với tổng tài sản tăng từ 14.273 triệu đồng năm 2011 lên 19.496 triệu đồng năm 2016, doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ cũng tăng từ 22.333 triệu đồng lên 31.780 triệu đồng trong cùng kỳ. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế lại biến động thất thường, cho thấy hiệu quả kinh doanh chưa ổn định và còn nhiều thách thức.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại LSTC, nhằm giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong điều kiện cạnh tranh khốc liệt và sự thay đổi liên tục của thị trường. Mục tiêu cụ thể là phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2011-2016, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho giai đoạn 2017-2022.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kinh doanh của LSTC trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh và các hoạt động tư vấn xây dựng giao thông trong giai đoạn 2011-2016. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty cải thiện hiệu quả kinh doanh, tăng cường năng lực cạnh tranh và đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp, bao gồm:

  • Khái niệm hiệu quả kinh doanh: Hiệu quả kinh doanh được hiểu là mức độ sử dụng các nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh tế - xã hội với chi phí thấp nhất, phản ánh trình độ tổ chức, quản lý và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

  • Phân loại hiệu quả kinh doanh: Bao gồm hiệu quả cá biệt (lợi nhuận của doanh nghiệp) và hiệu quả kinh tế - xã hội (đóng góp vào nền kinh tế quốc dân); hiệu quả tuyệt đối và tương đối; hiệu quả trước mắt và lâu dài.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh: Hệ thống chỉ tiêu tổng hợp như chi phí trên một đồng doanh thu, doanh lợi của doanh thu bán hàng, tỷ suất lợi nhuận theo chi phí, doanh thu trên vốn sản xuất; và chỉ tiêu bộ phận như lợi nhuận trên doanh thu thuần, số vòng quay vốn, hiệu quả sử dụng lao động và tài sản.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh: Nhóm yếu tố bên trong gồm bộ máy quản trị, lao động tiền lương, tài chính, đặc tính sản phẩm, nguyên vật liệu, cơ sở vật chất kỹ thuật, môi trường làm việc; nhóm yếu tố bên ngoài gồm môi trường quốc tế, kinh tế quốc dân, ngành nghề, cạnh tranh, người cung ứng và người mua.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và thống kê dựa trên số liệu thực tế của LSTC giai đoạn 2011-2016. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong 6 năm, được thu thập từ phòng Tài chính - Kế toán và các phòng ban liên quan.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào đối tượng nghiên cứu duy nhất là LSTC nhằm phân tích sâu sắc thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp. Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng qua các chỉ tiêu tài chính và hiệu quả kinh doanh.

  • So sánh biến động các chỉ tiêu qua các năm để nhận diện xu hướng và điểm nghẽn.

  • Phân tích nhân tố ảnh hưởng dựa trên lý thuyết và thực tiễn hoạt động của công ty.

  • Khảo sát điều tra ý kiến cán bộ quản lý và nhân viên để bổ sung thông tin định tính.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2017, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2017-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tài sản và doanh thu nhưng lợi nhuận không ổn định: Tổng tài sản của LSTC tăng từ 14.273 triệu đồng năm 2011 lên 19.496 triệu đồng năm 2016, doanh thu tăng từ 22.333 triệu đồng lên 31.780 triệu đồng. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế biến động thất thường, năm 2012 giảm 17% so với 2011, năm 2015 tăng 33,3% so với 2014, năm 2016 giảm 22% so với 2015, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn và chi phí chưa tối ưu.

  2. Cơ cấu tài sản chưa cân đối: Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng cao hơn tài sản dài hạn, gây áp lực về thanh khoản và khả năng đầu tư dài hạn. Tài sản dài hạn biến động thất thường qua các năm, ảnh hưởng đến khả năng đổi mới công nghệ và mở rộng hoạt động.

  3. Chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn: Chi phí quản lý doanh nghiệp dao động từ 4.310 triệu đồng đến 7.120 triệu đồng trong giai đoạn nghiên cứu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận thuần và hiệu quả kinh doanh tổng thể.

  4. Yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đa chiều: Bộ máy quản trị còn nhiều hạn chế về tổ chức và phối hợp; công tác tổ chức lao động và chính sách tiền lương chưa tối ưu; tài chính doanh nghiệp gặp khó khăn do nợ đọng xây dựng cơ bản gần 10 tỷ đồng năm 2016; môi trường kinh tế và chính sách đầu tư công cắt giảm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả kinh doanh chưa cao là do sự mất cân đối trong cơ cấu tài sản và chi phí quản lý còn cao, làm giảm lợi nhuận thuần. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và tư vấn giao thông, LSTC có điểm tương đồng về thách thức tài chính và quản trị, nhưng có lợi thế về đội ngũ kỹ sư trình độ cao và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện biến động lợi nhuận sau thuế và doanh thu qua các năm, bảng so sánh cơ cấu tài sản ngắn hạn và dài hạn, cũng như biểu đồ cột chi phí quản lý doanh nghiệp. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và điểm nghẽn trong hoạt động kinh doanh.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để công ty nhận diện các điểm yếu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, kiểm soát chi phí và cải thiện quản trị nội bộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Cần cân đối tỷ trọng tài sản ngắn hạn và dài hạn, tăng cường đầu tư vào tài sản cố định và công nghệ hiện đại nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu giảm tỷ lệ tài sản ngắn hạn chiếm trên 70% tổng tài sản xuống dưới 60% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Kiểm soát và giảm chi phí quản lý doanh nghiệp: Áp dụng các biện pháp quản lý chi phí chặt chẽ, rà soát các khoản chi không cần thiết, tối ưu hóa quy trình làm việc để giảm chi phí quản lý ít nhất 10% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản trị và Ban Kiểm soát nội bộ.

  3. Nâng cao năng lực quản trị và tổ chức lao động: Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý cho cán bộ chủ chốt, xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt, phân công nhiệm vụ rõ ràng, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban. Mục tiêu hoàn thành trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và phòng Nhân sự.

  4. Đẩy mạnh công tác thu hồi công nợ và cải thiện tài chính: Thiết lập chính sách thu hồi công nợ hiệu quả, phối hợp với các chủ đầu tư để giải quyết nợ đọng xây dựng cơ bản, đồng thời đề xuất các chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi từ Quỹ bảo lãnh tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa. Mục tiêu giảm nợ đọng ít nhất 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng, tư vấn giao thông: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, áp dụng giải pháp nâng cao năng suất và lợi nhuận.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế xây dựng: Tài liệu tham khảo về phương pháp đánh giá hiệu quả kinh doanh và phân tích thực trạng doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách phát triển doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tư vấn xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh cắt giảm đầu tư công.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong ngành xây dựng để đưa ra các quyết định tín dụng phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua các chỉ tiêu tổng hợp như chi phí trên một đồng doanh thu, doanh lợi của doanh thu bán hàng, tỷ suất lợi nhuận theo chi phí, doanh thu trên vốn sản xuất và các chỉ tiêu bộ phận như lợi nhuận trên doanh thu thuần, số vòng quay vốn, hiệu quả sử dụng lao động và tài sản.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh doanh của LSTC?
    Yếu tố bên trong như bộ máy quản trị, tổ chức lao động, chi phí quản lý và tài chính doanh nghiệp; yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính sách đầu tư công và cạnh tranh ngành đều ảnh hưởng đa chiều đến hiệu quả kinh doanh của LSTC.

  3. Tại sao lợi nhuận của công ty biến động thất thường trong giai đoạn 2011-2016?
    Nguyên nhân chính là do chi phí quản lý doanh nghiệp cao, cơ cấu tài sản chưa cân đối, nợ đọng xây dựng cơ bản lớn và sự biến động của thị trường cũng như chính sách đầu tư công ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh?
    Các giải pháp bao gồm tối ưu hóa cơ cấu tài sản và nguồn vốn, kiểm soát chi phí quản lý, nâng cao năng lực quản trị và tổ chức lao động, đẩy mạnh thu hồi công nợ và cải thiện tài chính.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc hiệu quả?
    Doanh nghiệp cần tạo môi trường văn hóa hòa đồng, khuyến khích sáng tạo, đảm bảo quyền lợi người lao động, tổ chức lao động hợp lý và có chính sách tiền lương hài hòa để nâng cao tinh thần và năng suất làm việc.

Kết luận

  • Hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Giao thông Lạng Sơn trong giai đoạn 2011-2016 có sự tăng trưởng về doanh thu và tài sản nhưng lợi nhuận biến động không ổn định.
  • Cơ cấu tài sản chưa cân đối và chi phí quản lý doanh nghiệp cao là những điểm nghẽn chính ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Các yếu tố nội bộ như quản trị, tổ chức lao động và tài chính, cùng với yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế và chính sách đầu tư công, tác động đa chiều đến hoạt động của công ty.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa tài sản, kiểm soát chi phí, nâng cao năng lực quản trị và cải thiện tài chính để nâng cao hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2017-2022.
  • Khuyến nghị công ty tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả kinh doanh và điều chỉnh chiến lược phù hợp để phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng kế hoạch chi tiết và giám sát thực hiện trong các năm tiếp theo.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển trong tương lai.