Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng, số lượng doanh nghiệp ngày càng tăng, đặc biệt là các doanh nghiệp quy mô lớn hoạt động theo mô hình “Công ty mẹ - Công ty con” hoặc nhóm công ty đa ngành, đa quốc gia. Theo ước tính, các doanh nghiệp lớn này tuy chiếm số lượng ít nhưng đóng vai trò dẫn dắt thị trường và nền kinh tế. Việc lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất (BCTC hợp nhất) trở thành yêu cầu bắt buộc nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của nhóm công ty. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) trong việc xác định mối quan hệ mẹ - con, đánh giá lại tài sản và các khoản đầu tư dẫn đến sự khác biệt lớn trong số liệu và kết quả hợp nhất.
Luận văn tập trung nghiên cứu việc vận dụng chuẩn mực BCTC quốc tế trong việc lập và trình bày BCTC hợp nhất tại Công ty TNHH Trần Hồng Quân Holdings (THQ Holdings) trong giai đoạn 2019-2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng áp dụng IFRS, so sánh với VAS, chỉ ra các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng BCTC hợp nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc minh bạch tài chính, hỗ trợ các nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan có thông tin chính xác, đồng thời góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi và áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp lớn trong nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình “Công ty mẹ - Công ty con” và chuẩn mực lập BCTC hợp nhất theo IFRS và VAS. Mô hình “Công ty mẹ - Công ty con” được định nghĩa là quan hệ sở hữu trong đó công ty mẹ sở hữu trên 50% cổ phần hoặc quyền biểu quyết công ty con, có quyền kiểm soát và chi phối các quyết định tài chính, kinh doanh của công ty con. Khái niệm này được củng cố bởi Luật Doanh nghiệp 2020 và các chuẩn mực kế toán quốc tế.
Chuẩn mực IFRS 10 quy định về quyền kiểm soát, phạm vi hợp nhất và các nguyên tắc lập BCTC hợp nhất, nhấn mạnh việc hợp nhất các đơn vị mà công ty mẹ kiểm soát, bao gồm cả việc loại trừ giao dịch nội bộ, ghi nhận lợi thế thương mại và lợi ích cổ đông không kiểm soát. Trong khi đó, VAS có những quy định khác biệt về xác định mối quan hệ mẹ - con, đánh giá lại tài sản và xử lý lợi thế thương mại, dẫn đến sự khác biệt trong số liệu hợp nhất.
Các khái niệm chính bao gồm: quyền kiểm soát, lợi thế thương mại, lợi ích cổ đông không kiểm soát, phương pháp hợp nhất (cộng gộp trực tiếp, gián tiếp), và các bút toán điều chỉnh trong lập BCTC hợp nhất.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu sơ cấp gồm BCTC đơn lẻ và hợp nhất của THQ Holdings giai đoạn 2019-2021, cùng các phỏng vấn chuyên sâu với kế toán viên, quản lý tài chính và chuyên gia kiểm toán. Nguồn dữ liệu thứ cấp bao gồm tài liệu nghiên cứu trong nước và quốc tế, các chuẩn mực kế toán, văn bản pháp luật liên quan.
Phân tích định tính tập trung vào việc khảo sát quy trình, chính sách kế toán, sự khác biệt trong áp dụng IFRS và VAS, cũng như đánh giá thực trạng công tác lập BCTC hợp nhất tại THQ Holdings. Phân tích định lượng thực hiện so sánh các chỉ tiêu tài chính quan trọng như giá trị tài sản đánh giá lại, thu nhập toàn diện, lợi thế thương mại, qua đó đánh giá mức độ khác biệt và ảnh hưởng của việc áp dụng hai chuẩn mực.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các công ty con thuộc nhóm THQ Holdings, với dữ liệu tài chính và phỏng vấn từ hơn 10 cá nhân chủ chốt. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các đơn vị trong nhóm công ty để đảm bảo tính toàn diện. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2019 đến 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự khác biệt rõ rệt giữa BCTC hợp nhất theo IFRS và VAS: Giá trị tài sản đánh giá lại tại THQ Holdings theo IFRS cao hơn khoảng 15-20% so với VAS do IFRS cho phép đánh giá lại tài sản và ghi nhận lợi thế thương mại không phân bổ, trong khi VAS phân bổ dần theo thời gian. Thu nhập toàn diện cũng có sự chênh lệch khoảng 10% do cách xử lý các khoản mục chi phí và lợi ích cổ đông không kiểm soát khác nhau.
Thực trạng áp dụng IFRS còn nhiều hạn chế: Khoảng 30% các công ty con trong nhóm chưa đồng bộ chính sách kế toán theo IFRS, dẫn đến khó khăn trong việc hợp nhất và điều chỉnh số liệu. Việc thu thập và kiểm tra dữ liệu từ các công ty con chưa được thực hiện đầy đủ, gây ảnh hưởng đến chất lượng BCTC hợp nhất.
Các bất cập trong công tác lập BCTC hợp nhất: Bao gồm việc chưa thống nhất niên độ kế toán và đơn vị tiền tệ, thiếu các quy định chi tiết về xử lý giao dịch nội bộ và lợi thế thương mại theo IFRS, cũng như hạn chế về nguồn nhân lực có chuyên môn sâu về IFRS.
Lợi ích từ việc áp dụng IFRS: Các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng đánh giá cao tính minh bạch và độ tin cậy của BCTC hợp nhất theo IFRS, giúp nâng cao uy tín và khả năng huy động vốn của THQ Holdings.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự khác biệt giữa IFRS và VAS là do IFRS quy định chặt chẽ hơn về quyền kiểm soát, đánh giá lại tài sản và xử lý lợi thế thương mại, trong khi VAS còn nhiều quy định mang tính nguyên tắc và chưa cập nhật kịp thời. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy IFRS nâng cao chất lượng báo cáo tài chính hợp nhất.
Việc chưa đồng bộ chính sách kế toán và thiếu nguồn lực chuyên môn là thách thức phổ biến tại các doanh nghiệp Việt Nam khi chuyển đổi sang IFRS. Điều này đòi hỏi sự đầu tư về đào tạo và xây dựng hệ thống kế toán phù hợp. Các biểu đồ so sánh giá trị tài sản và thu nhập toàn diện theo hai chuẩn mực sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở thực tiễn cho THQ Holdings và các doanh nghiệp tương tự trong việc hoàn thiện công tác lập BCTC hợp nhất theo IFRS, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IFRS cho kế toán viên và quản lý tài chính trong nhóm công ty, nhằm đảm bảo sự hiểu biết và áp dụng chính xác các chuẩn mực quốc tế. Mục tiêu đạt 100% nhân sự kế toán được đào tạo trong vòng 12 tháng.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách kế toán thống nhất: Ban hành quy định chung về chính sách kế toán, niên độ kế toán, đơn vị tiền tệ và quy trình thu thập dữ liệu tài chính trong toàn nhóm công ty. Thực hiện trong 6 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ.
Cải tiến quy trình thu thập và kiểm tra dữ liệu: Áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa việc thu thập, kiểm tra và tổng hợp số liệu từ các công ty con, giảm thiểu sai sót và tăng tính kịp thời của BCTC hợp nhất. Triển khai trong 9 tháng.
Tăng cường phối hợp với đơn vị kiểm toán và tư vấn chuyên môn: Hợp tác chặt chẽ với các đơn vị kiểm toán độc lập và chuyên gia tư vấn để rà soát, đánh giá và hoàn thiện BCTC hợp nhất theo IFRS, đảm bảo tuân thủ chuẩn mực và nâng cao chất lượng báo cáo. Thực hiện liên tục hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý tài chính các doanh nghiệp lớn: Giúp hiểu rõ về quy trình, chuẩn mực và các thách thức trong lập BCTC hợp nhất theo IFRS, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp.
Kế toán viên và chuyên viên tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các chuẩn mực kế toán quốc tế, kỹ thuật lập và trình bày BCTC hợp nhất, nâng cao năng lực chuyên môn và thực hành.
Đơn vị kiểm toán và tư vấn tài chính: Là tài liệu tham khảo để đánh giá, tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuyển đổi và áp dụng IFRS, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về việc vận dụng IFRS trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS?
BCTC hợp nhất theo IFRS cung cấp cái nhìn toàn diện, minh bạch về tình hình tài chính của nhóm công ty, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá chính xác hơn về hiệu quả kinh doanh và rủi ro tài chính.Sự khác biệt lớn nhất giữa IFRS và VAS trong lập BCTC hợp nhất là gì?
IFRS quy định chặt chẽ hơn về quyền kiểm soát, đánh giá lại tài sản và xử lý lợi thế thương mại, trong khi VAS còn nhiều quy định mang tính nguyên tắc và chưa cập nhật kịp thời, dẫn đến sự khác biệt về số liệu và trình bày.Làm thế nào để đồng bộ chính sách kế toán trong nhóm công ty?
Cần xây dựng quy định chung về chính sách kế toán, tổ chức đào tạo và kiểm tra định kỳ, đồng thời áp dụng hệ thống quản lý dữ liệu thống nhất để đảm bảo sự nhất quán trong lập BCTC hợp nhất.Những khó khăn khi áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp Việt Nam là gì?
Khó khăn bao gồm thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn, chi phí chuyển đổi cao, sự khác biệt trong quy định pháp luật và thói quen kế toán truyền thống, cũng như việc thu thập và xử lý dữ liệu phức tạp.Lợi ích cụ thể khi áp dụng IFRS trong lập BCTC hợp nhất?
Nâng cao tính minh bạch, độ tin cậy của báo cáo tài chính, tạo thuận lợi cho việc huy động vốn quốc tế, cải thiện quản trị tài chính và tăng cường uy tín doanh nghiệp trên thị trường.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý thuyết và thực trạng vận dụng chuẩn mực IFRS trong lập và trình bày BCTC hợp nhất tại THQ Holdings giai đoạn 2019-2021.
- Phát hiện sự khác biệt rõ rệt về số liệu và quy trình giữa IFRS và VAS, đồng thời chỉ ra các hạn chế trong công tác áp dụng IFRS hiện nay.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện chính sách kế toán, cải tiến quy trình và tăng cường hợp tác với đơn vị kiểm toán.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi IFRS tại các doanh nghiệp lớn trong nước.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng hệ thống chính sách và áp dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả lập BCTC hợp nhất.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính hợp nhất và gia tăng giá trị doanh nghiệp!