Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015-2017, huyện đảo Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh, đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch với tổng lượt khách tăng từ 167.500 lên gần 280.000 lượt, tương ứng mức tăng 67% trong vòng ba năm. Doanh thu từ dịch vụ du lịch cũng tăng từ 286 tỷ đồng năm 2015 lên 458 tỷ đồng năm 2017, đóng góp ngày càng lớn vào ngân sách địa phương với tỷ lệ thu ngân sách từ du lịch tăng từ 5,14% lên 6,64%. Tuy nhiên, công tác quản lý du lịch trên địa bàn vẫn còn nhiều hạn chế như quy hoạch chưa đồng bộ, bộ máy quản lý cồng kềnh, công tác xúc tiến và quản lý khách du lịch chưa chuyên nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý du lịch tại địa phương, phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý du lịch huyện Cô Tô, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý nhằm phát triển du lịch bền vững, góp phần nâng cao ngân sách và phát triển kinh tế địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn huyện Cô Tô trong giai đoạn 2015-2017 với số liệu thu thập năm 2018, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và thực tiễn về quản lý du lịch tại một huyện đảo có vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển du lịch biển đảo.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tỉnh Quảng Ninh đang đẩy mạnh phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách quản lý du lịch cấp huyện, nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên du lịch, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý du lịch và quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường. Khái niệm quản lý được hiểu là sự tác động có chủ đích, có tổ chức của chủ thể quản lý nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt mục tiêu đề ra. Du lịch được định nghĩa theo Luật Du lịch Việt Nam 2017 là hoạt động đi lại ngoài nơi cư trú thường xuyên không quá 1 năm nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, khám phá tài nguyên du lịch. Quản lý du lịch bao gồm các hoạt động tổ chức, điều hành, kiểm soát các dịch vụ lưu trú, vận chuyển, lữ hành và các dịch vụ bổ trợ nhằm thu hút và phục vụ khách du lịch.

Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình quản lý nhà nước về du lịch với các công cụ như pháp luật, chính sách, quy hoạch, kế hoạch phát triển du lịch, bộ máy quản lý từ Trung ương đến địa phương, và vai trò của Nhà nước trong việc tạo môi trường, định hướng, điều tiết và quản lý trực tiếp các hoạt động du lịch. Các khái niệm chính gồm: quản lý du lịch địa phương, quản lý nhà nước về du lịch, phát triển du lịch bền vững, và công tác xúc tiến du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập thông tin sơ cấp và thứ cấp. Thông tin thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê, văn bản pháp luật, chính sách của Nhà nước và địa phương, các tài liệu nghiên cứu liên quan đến quản lý du lịch huyện Cô Tô giai đoạn 2015-2017. Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát 180 khách du lịch và phỏng vấn 6 doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch trên địa bàn huyện.

Mẫu khảo sát khách du lịch được chọn ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số 5%, theo công thức Slovin. Phương pháp phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tổ thống kê, phân tích dãy số thời gian, so sánh số tuyệt đối và tương đối nhằm đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển du lịch. Các chỉ tiêu nghiên cứu tập trung vào kết quả phát triển du lịch như lượng khách, doanh thu, thu ngân sách, cơ sở lưu trú, cơ sở ăn uống, phương tiện giao thông phục vụ du lịch, cũng như các chỉ tiêu đánh giá công tác quản lý du lịch như xây dựng chiến lược, tổ chức bộ máy quản lý, xúc tiến du lịch, quản lý khách du lịch và các tổ chức cung cấp dịch vụ du lịch.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2018, trong đó số liệu chính được thu thập và phân tích cho giai đoạn 2015-2017, phục vụ cho việc đề xuất các giải pháp quản lý đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu: Tổng lượt khách du lịch tăng từ 167.500 năm 2015 lên 279.992 năm 2017, tương đương mức tăng 67%. Khách quốc tế tăng từ 175 lên 1.347 lượt, tăng 670%, trong khi khách nội địa tăng 66%. Doanh thu du lịch tăng từ 286 tỷ đồng lên 458 tỷ đồng, tăng 60% trong ba năm.

  2. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển: Huyện có trên 300 cơ sở lưu trú với hơn 2.500 phòng, cùng với 26 tàu cao tốc phục vụ vận chuyển khách, rút ngắn thời gian di chuyển từ đất liền ra đảo đến 1/3 so với trước đây. Tuy nhiên, cơ sở vật chất vẫn chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng tăng.

  3. Công tác quản lý còn nhiều hạn chế: Bộ máy quản lý nhà nước về du lịch tại huyện còn cồng kềnh, quy hoạch và kế hoạch phát triển chưa được tổ chức thực hiện nghiêm túc theo lộ trình. Công tác xúc tiến du lịch và quản lý khách du lịch chưa chuyên nghiệp, chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng. Quản lý các tổ chức cung cấp dịch vụ du lịch còn lỏng lẻo, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  4. Nguồn nhân lực và môi trường: Khoảng 1.500 lao động trực tiếp và 2.000 lao động gián tiếp được tạo việc làm từ du lịch, tuy nhiên chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế, thiếu đào tạo chuyên môn. Vấn đề vệ sinh môi trường và an ninh trật tự cũng là những thách thức cần được giải quyết.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về lượng khách và doanh thu cho thấy tiềm năng phát triển du lịch huyện Cô Tô rất lớn, nhất là khi được công nhận là Khu du lịch địa phương từ năm 2016. Tuy nhiên, các hạn chế trong quản lý làm giảm hiệu quả khai thác tiềm năng này. Bộ máy quản lý cồng kềnh và thiếu sự phối hợp dẫn đến việc thực thi các chính sách chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách du lịch.

So sánh với các địa phương như Phú Quốc và Cát Bà, nơi đã áp dụng các giải pháp công nghệ thông tin, xây dựng thành phố thông minh, và phát triển hạ tầng đồng bộ, huyện Cô Tô còn nhiều điểm cần học hỏi. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hoàn thiện quy hoạch, tăng cường xúc tiến quảng bá và quản lý môi trường là những yếu tố then chốt để phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách, doanh thu, bảng phân tích đánh giá các chỉ tiêu quản lý, giúp minh họa rõ nét sự phát triển và những tồn tại cần khắc phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ du lịch, kỹ năng quản lý và phục vụ khách hàng cho cán bộ quản lý và nhân viên các doanh nghiệp du lịch. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn lên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các trường đào tạo nghề.

  2. Hoàn thiện quy hoạch và chiến lược phát triển du lịch: Rà soát, cập nhật quy hoạch phát triển du lịch đồng bộ, phù hợp với tiềm năng và xu hướng phát triển bền vững, hoàn thành trong năm 2019. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu du lịch huyện Cô Tô phối hợp Sở Văn hóa-Thể thao và Du lịch tỉnh.

  3. Tăng cường công tác xúc tiến quảng bá: Đẩy mạnh quảng bá hình ảnh du lịch Cô Tô qua các kênh truyền thông đa phương tiện, tổ chức các sự kiện du lịch, hội thảo xúc tiến đầu tư hàng năm. Mục tiêu tăng lượng khách quốc tế lên 3.000 lượt vào năm 2020. Chủ thể thực hiện: Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, các doanh nghiệp du lịch.

  4. Kiện toàn bộ máy quản lý nhà nước về du lịch: Sắp xếp, tinh gọn bộ máy quản lý, nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các cơ quan chức năng, hoàn thành trong năm 2019. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Cô Tô.

  5. Giải pháp bảo vệ môi trường và an ninh trật tự: Xây dựng các chương trình vệ sinh môi trường du lịch, tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm, đảm bảo môi trường du lịch sạch đẹp và an toàn cho du khách. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, công an huyện, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch cấp huyện: Giúp xây dựng và hoàn thiện chính sách, quy hoạch phát triển du lịch phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Doanh nghiệp và hộ kinh doanh dịch vụ du lịch: Cung cấp thông tin về thực trạng và các giải pháp quản lý, giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý du lịch cấp huyện.

  4. Các tổ chức xúc tiến đầu tư và phát triển du lịch: Hỗ trợ đánh giá tiềm năng, cơ hội và thách thức trong phát triển du lịch huyện đảo, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý du lịch ở huyện đảo Cô Tô lại quan trọng?
    Quản lý du lịch hiệu quả giúp khai thác tiềm năng du lịch biển đảo, tăng nguồn thu ngân sách, tạo việc làm và phát triển kinh tế xã hội bền vững, đồng thời bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác quản lý du lịch tại Cô Tô?
    Bao gồm điều kiện tự nhiên, chính sách Nhà nước, kinh tế xã hội địa phương, bộ máy quản lý nhà nước, chất lượng nguồn nhân lực, sản phẩm du lịch và chiến lược xúc tiến quảng bá.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp thu thập thông tin sơ cấp qua khảo sát khách du lịch và phỏng vấn doanh nghiệp, cùng phân tích số liệu thứ cấp từ báo cáo thống kê, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích dãy số thời gian và so sánh.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý du lịch?
    Nâng cao nguồn nhân lực, hoàn thiện quy hoạch, tăng cường xúc tiến quảng bá, kiện toàn bộ máy quản lý, bảo vệ môi trường và an ninh trật tự.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp du lịch địa phương áp dụng kết quả nghiên cứu?
    Doanh nghiệp có thể tham khảo các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, phối hợp với chính quyền địa phương trong xúc tiến quảng bá và tuân thủ các quy định quản lý nhằm phát triển bền vững.

Kết luận

  • Huyện Cô Tô đã có sự phát triển nhanh chóng về lượng khách du lịch và doanh thu trong giai đoạn 2015-2017, đóng góp tích cực vào ngân sách địa phương.
  • Công tác quản lý du lịch còn nhiều hạn chế về quy hoạch, bộ máy quản lý, xúc tiến và quản lý khách du lịch, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm tăng cường quản lý du lịch huyện Cô Tô.
  • Các giải pháp tập trung vào nâng cao nguồn nhân lực, hoàn thiện quy hoạch, xúc tiến quảng bá, kiện toàn bộ máy quản lý và bảo vệ môi trường.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2019-2020, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển du lịch bền vững và nâng cao đời sống người dân địa phương.

Hành động ngay hôm nay để phát huy tiềm năng du lịch huyện đảo Cô Tô, góp phần xây dựng nền kinh tế biển đảo phát triển bền vững và thịnh vượng.