Luận văn ThS QT Kinh doanh: Tạo động lực nhân viên tại VietinBank Kon Tum

2020

115
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn tạo động lực nhân viên VietinBank Kon Tum

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh về chủ đề tạo động lực thúc đẩy nhân viên làm việc tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Kon Tum là một công trình nghiên cứu khoa học, giải quyết vấn đề cấp thiết trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành tài chính - ngân hàng. Nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa các cơ sở lý luận kinh điển về động lực lao động, từ đó phân tích sâu sắc thực trạng tại VietinBank Kon Tum. Tình trạng "chảy máu chất xám" và sự sụt giảm hiệu quả kinh doanh giai đoạn 2016-2018 (lợi nhuận giảm từ 44 tỷ xuống 32 tỷ đồng) là những minh chứng rõ ràng cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng một chiến lược quản trị nguồn nhân lực ngân hàng hiệu quả. Luận văn không chỉ dừng lại ở việc phân tích mà còn đề xuất các giải pháp tạo động lực cụ thể, khả thi. Các giải pháp này được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa các lý thuyết tạo động lực làm việc như Thuyết nhu cầu của Maslow, Thuyết hai nhân tố của Herzberg và thực tiễn hoạt động tại chi nhánh. Mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiệu suất công việc, tăng cường sự gắn kết nhân viên và giữ chân nhân tài, góp phần vào sự phát triển bền vững của VietinBank Kon Tum. Công trình này là một tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản lý trong việc xây dựng và hoàn thiện các chính sách nhân sự.

1.1. Lý do và tính cấp thiết của nghiên cứu động lực làm việc

Trong nền kinh tế thị trường, con người là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Đặc biệt với ngành ngân hàng, nơi phải đối mặt với áp lực công việc ngành ngân hàng và sự cạnh tranh khốc liệt, việc giữ chân nhân tài trở nên vô cùng quan trọng. Luận văn chỉ ra thực trạng đáng báo động tại VietinBank Kon Tum giai đoạn 2016-2018, khi kết quả kinh doanh sụt giảm và năng suất lao động bình quân thấp. Hiện tượng nhân viên chưa phát huy hết khả năng, thiếu nhiệt huyết cho thấy công tác tạo động lực còn nhiều bất cập. Việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến động lực và tìm ra giải pháp phù hợp không chỉ là yêu cầu lý luận mà còn là đòi hỏi cấp thiết từ thực tiễn để giải quyết bài toán "chảy máu chất xám" và cải thiện hiệu quả hoạt động.

1.2. Mục tiêu chính và đóng góp thực tiễn của luận văn

Nghiên cứu đặt ra ba mục tiêu rõ ràng: (1) Hệ thống hóa cơ sở lý luận về tạo động lực. (2) Phân tích và đánh giá thực trạng công tác tạo động lực tại VietinBank Kon Tum, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân. (3) Đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện công tác này. Về mặt khoa học, luận văn làm phong phú thêm nguồn tài liệu nghiên cứu về quản trị nhân sự trong lĩnh vực ngân hàng. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu là tài liệu tham khảo hữu ích cho ban lãnh đạo VietinBank Kon Tum trong việc xây dựng chính sách đãi ngộ và các chương trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên, từ đó cải thiện sự hài lòng trong công việc và tạo ra một môi trường làm việc lý tưởng.

II. Thách thức trong việc tạo động lực tại VietinBank Kon Tum

Việc tạo động lực thúc đẩy nhân viên làm việc tại VietinBank Kon Tum đối mặt với nhiều thách thức đáng kể, được luận văn phân tích chi tiết. Mặc dù chi nhánh đã có những nỗ lực nhất định, nhưng các chính sách hiện tại vẫn còn tồn tại nhiều bất cập, chưa thực sự đáp ứng được kỳ vọng của người lao động. Kết quả khảo sát cho thấy một bộ phận nhân viên chưa hoàn toàn hài lòng với hệ thống lương thưởng và phúc lợi cho nhân viên ngân hàng. Bên cạnh đó, các yếu tố phi tài chính như môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến và cách thức đánh giá hiệu quả công việc (KPIs) đôi khi còn thiếu minh bạch, chưa tạo ra sự kích thích đủ lớn. Áp lực công việc ngành ngân hàng là một thực tế không thể tránh khỏi, nhưng khi kết hợp với các chính sách chưa tối ưu, nó có thể dẫn đến tình trạng giảm sút động lực làm việc của nhân viên. Luận văn đã chỉ ra rằng, những hạn chế này là nguyên nhân sâu xa dẫn đến năng suất lao động chưa cao và tình trạng nhân viên chưa thực sự cống hiến hết mình cho mục tiêu chung của tổ chức. Việc nhận diện đúng và đủ những thách thức này là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng các giải pháp cải thiện hiệu quả.

2.1. Phân tích thực trạng động lực làm việc của nhân viên

Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát và phỏng vấn trực tiếp để đánh giá thực trạng. Kết quả cho thấy động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Dữ liệu từ các bảng đánh giá của nhân viên về tiền lương, tiền thưởng, và điều kiện làm việc cho thấy mức độ hài lòng chỉ ở mức trung bình. Cụ thể, nhân viên mong muốn một cơ chế lương thưởng rõ ràng hơn, gắn liền với hiệu suất cá nhân. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên được đánh giá tương đối tốt, nhưng vẫn còn đó những lo ngại về sự công bằng trong việc ghi nhận và cơ hội phát triển. Những con số này phản ánh một thực tế rằng, dù có nỗ lực, các chính sách hiện tại chưa chạm đến được những nhu cầu sâu xa của người lao động.

2.2. Các hạn chế trong chính sách và áp lực công việc

Nghiên cứu chỉ ra một số hạn chế cốt lõi. Thứ nhất, chính sách lương thưởng tuy có nhưng chưa thực sự tạo ra sự khác biệt lớn giữa người làm tốt và người làm trung bình. Thứ hai, chính sách thăng tiến còn chưa minh bạch, đôi khi gây ra cảm giác bất công. Thứ ba, công tác thiết kế công việc chưa thực sự thú vị, có thể dẫn đến sự nhàm chán. Cuối cùng, áp lực công việc ngành ngân hàng rất lớn, đặc biệt là áp lực về chỉ tiêu (KPIs), nhưng các công cụ hỗ trợ và ghi nhận tinh thần đôi khi chưa theo kịp, làm giảm sự hài lòng trong công việc của nhân viên. Đây là những rào cản chính cần được tháo gỡ để khơi dậy tiềm năng của đội ngũ.

III. Giải pháp tài chính tạo động lực thúc đẩy nhân viên làm việc

Để giải quyết các tồn tại, luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp tạo động lực tập trung vào yếu tố tài chính, vốn được xem là công cụ nền tảng trong việc thỏa mãn các nhu cầu cơ bản của người lao động theo Thuyết nhu cầu của Maslow. Việc hoàn thiện chính sách đãi ngộ không chỉ là tăng lương, mà là xây dựng một cơ chế trả công công bằng, minh bạch và cạnh tranh. Cần phải thiết lập một mối liên hệ rõ ràng giữa kết quả công việc và thu nhập. Điều này đòi hỏi phải cải tiến hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (KPIs), đảm bảo các tiêu chí đo lường là cụ thể, khách quan và có thể đạt được. Khi nhân viên thấy rằng nỗ lực của họ được ghi nhận một cách xứng đáng thông qua các khoản thưởng và phúc lợi cho nhân viên ngân hàng, động lực làm việc của nhân viên sẽ được cải thiện đáng kể. Các chính sách này phải được truyền thông rõ ràng đến toàn thể nhân viên, tạo ra một sân chơi công bằng, nơi mọi người đều biết cần làm gì để đạt được mức thu nhập mong muốn. Đây là đòn bẩy quan trọng để nâng cao hiệu suất công việc và giữ chân những cá nhân xuất sắc.

3.1. Hoàn thiện chính sách đãi ngộ Lương thưởng và phúc lợi

Luận văn đề xuất cụ thể việc xây dựng lại quy chế lương thưởng. Theo đó, lương cơ bản cần đảm bảo mức sống và cạnh tranh so với các đối thủ trong khu vực. Quan trọng hơn, phần lương kinh doanh và các khoản thưởng phải gắn trực tiếp với kết quả hoàn thành KPIs cá nhân và tập thể. Ngoài ra, cần đa dạng hóa các gói phúc lợi cho nhân viên ngân hàng, không chỉ bao gồm các khoản bảo hiểm bắt buộc mà còn có các chương trình chăm sóc sức khỏe tự nguyện, hỗ trợ du lịch, nghỉ mát. Những chính sách này giúp nhân viên cảm thấy được quan tâm một cách toàn diện, từ đó tăng cường sự gắn kết nhân viên với tổ chức.

3.2. Áp dụng đánh giá hiệu quả công việc KPIs công bằng

Một hệ thống lương thưởng tốt phải dựa trên một hệ thống đánh giá công bằng. Luận văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc công khai, minh bạch các tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc (KPIs). Các chỉ tiêu cần được xây dựng một cách khoa học, phù hợp với từng vị trí công việc và có sự tham gia góp ý của chính người lao động. Kết quả đánh giá không chỉ dùng để trả lương, thưởng mà còn là cơ sở cho việc quy hoạch, đào tạo và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên. Khi hệ thống đánh giá được tin tưởng, nó sẽ trở thành một công cụ quản lý hiệu quả, thúc đẩy mọi người cùng nỗ lực vì mục tiêu chung.

IV. Bí quyết phi tài chính giúp tăng cường gắn kết nhân viên

Bên cạnh các yếu tố vật chất, luận văn khẳng định vai trò không thể thiếu của các giải pháp phi tài chính trong việc tạo động lực thúc đẩy nhân viên làm việc. Theo Thuyết hai nhân tố của Herzberg, các yếu tố như sự công nhận, bản chất công việc và cơ hội phát triển mới là nguồn gốc của sự hài lòng trong công việc thực sự. Do đó, việc xây dựng một môi trường làm việc lý tưởng là ưu tiên hàng đầu. Môi trường này bao gồm cả điều kiện vật chất (trang thiết bị, không gian làm việc) và môi trường văn hóa (quan hệ đồng nghiệp, phong cách lãnh đạo). Tăng cường các hoạt động xây dựng văn hóa doanh nghiệp VietinBank, khuyến khích giao tiếp cởi mở và ghi nhận kịp thời những đóng góp của nhân viên sẽ tạo ra một không khí làm việc tích cực. Hơn nữa, việc hoàn thiện công tác đào tạo và vạch ra một lộ trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên rõ ràng sẽ đáp ứng nhu cầu được khẳng định và hoàn thiện bản thân của họ. Những giải pháp này giúp gắn kết nhân viên một cách bền vững, biến họ từ người làm thuê thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.

4.1. Xây dựng môi trường làm việc lý tưởng và văn hóa doanh nghiệp

Giải pháp được đề xuất là cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động. Song song đó, cần chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp VietinBank dựa trên sự tôn trọng, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau. Ban lãnh đạo cần thể hiện sự quan tâm chân thành đến đời sống của nhân viên, tổ chức các hoạt động tập thể để tăng cường sự đoàn kết. Một phong cách lãnh đạo dân chủ, biết lắng nghe và trao quyền sẽ khuyến khích nhân viên chủ động, sáng tạo hơn trong công việc. Đây là nền tảng để tạo ra một môi trường làm việc lý tưởng.

4.2. Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nghề nghiệp

Luận văn đề nghị VietinBank Kon Tum cần xây dựng kế hoạch đào tạo hàng năm dựa trên khảo sát nhu cầu thực tế của nhân viên và yêu cầu công việc. Các khóa đào tạo không chỉ tập trung vào nghiệp vụ mà còn cả kỹ năng mềm. Quan trọng hơn, cần minh bạch hóa các tiêu chí và cơ hội thăng tiến. Việc thiết kế một lộ trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên rõ ràng giúp họ thấy được tương lai của mình tại tổ chức. Khi nhân viên được đầu tư để phát triển, họ sẽ cảm thấy được trân trọng và có động lực cống hiến lâu dài.

V. Kết quả dự kiến Nâng cao hiệu suất tại VietinBank Kon Tum

Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp được đề xuất trong luận văn tạo động lực thúc đẩy nhân viên làm việc được kỳ vọng sẽ mang lại những kết quả tích cực và có thể đo lường được cho VietinBank Kon Tum. Trước hết, sự hài lòng trong công việc của nhân viên sẽ được cải thiện rõ rệt. Khi các chính sách lương thưởng, phúc lợi trở nên công bằng và môi trường làm việc được quan tâm, nhân viên sẽ cảm thấy an tâm và gắn bó hơn. Điều này trực tiếp dẫn đến việc nâng cao hiệu suất công việc. Nhân viên có động lực sẽ làm việc chủ động, sáng tạo và có trách nhiệm hơn, góp phần cải thiện các chỉ số kinh doanh của chi nhánh. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc dự kiến sẽ giảm, giúp tổ chức tiết kiệm chi phí tuyển dụng và đào tạo, đồng thời giữ lại được nguồn nhân lực có kinh nghiệm. Mức độ gắn kết nhân viên cao hơn cũng sẽ củng cố văn hóa doanh nghiệp VietinBank, tạo ra một tập thể vững mạnh. Các chỉ số này không chỉ là những con số trên báo cáo mà còn phản ánh sức khỏe nội tại và lợi thế cạnh tranh bền vững của chi nhánh trong tương lai.

5.1. Tác động của chính sách mới đến sự hài lòng trong công việc

Sự thay đổi trong chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc sẽ tác động trực tiếp đến tâm lý người lao động. Việc được trả công xứng đáng, được làm việc trong môi trường an toàn, được tôn trọng và có cơ hội phát triển sẽ làm tăng đáng kể mức độ sự hài lòng trong công việc. Nhân viên sẽ cảm thấy tự hào hơn khi làm việc tại VietinBank. Sự hài lòng này là tiền đề cho thái độ làm việc tích cực, giảm bớt những phàn nàn và xung đột không đáng có trong nội bộ, tạo ra một không khí làm việc hài hòa và hiệu quả.

5.2. Các chỉ số đo lường thành công và sự gắn kết nhân viên

Thành công của các giải pháp có thể được đo lường thông qua các chỉ số cụ thể. Về hiệu suất, có thể theo dõi sự tăng trưởng của các chỉ tiêu kinh doanh (huy động vốn, dư nợ tín dụng, lợi nhuận) và năng suất lao động bình quân. Về nhân sự, các chỉ số quan trọng bao gồm tỷ lệ nghỉ việc (turnover rate), tỷ lệ nhân viên được thăng chức nội bộ, và kết quả khảo sát mức độ gắn kết nhân viên định kỳ (employee engagement survey). Sự cải thiện đồng bộ của các chỉ số này sẽ là minh chứng rõ ràng nhất cho hiệu quả của chiến lược tạo động lực đã được triển khai.

VI. Hướng đi tương lai cho quản trị nhân lực ngành ngân hàng

Nghiên cứu về tạo động lực thúc đẩy nhân viên làm việc tại VietinBank Kon Tum không chỉ mang lại giá trị cho riêng chi nhánh mà còn mở ra những hướng đi quan trọng cho công tác quản trị nguồn nhân lực ngân hàng nói chung. Các giải pháp tạo động lực được đề xuất, từ tài chính đến phi tài chính, đều có thể được điều chỉnh và áp dụng tại các tổ chức tín dụng khác. Bài học cốt lõi rút ra là không có một công thức tạo động lực chung cho tất cả. Sự thành công nằm ở khả năng thấu hiểu nhu cầu đa dạng của người lao động và sự linh hoạt trong việc kết hợp các công cụ quản lý. Trong tương lai, các ngân hàng cần liên tục cập nhật các chính sách nhân sự để phù hợp với sự thay đổi của thị trường lao động và kỳ vọng của thế hệ nhân viên mới. Việc đầu tư vào con người thông qua các chương trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên và xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ sẽ luôn là chiến lược đầu tư thông minh và bền vững nhất để tạo ra lợi thế cạnh tranh và phát triển lâu dài.

6.1. Tổng kết những giải pháp tạo động lực hiệu quả nhất

Luận văn đã chứng minh rằng một chiến lược tạo động lực hiệu quả phải là sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố. Về vật chất, một hệ thống lương, thưởng, phúc lợi cho nhân viên ngân hàng công bằng và minh bạch là nền tảng không thể thiếu. Về tinh thần, một môi trường làm việc lý tưởng, cơ hội thăng tiến rõ ràng và sự ghi nhận từ cấp trên là những chất xúc tác mạnh mẽ. Việc trao quyền và làm phong phú hóa công việc cũng là một giải pháp tạo động lực quan trọng, giúp nhân viên cảm thấy vai trò của mình có ý nghĩa và giá trị.

6.2. Khuyến nghị cho VietinBank và các ngân hàng khác

Từ kết quả nghiên cứu, khuyến nghị được đưa ra là các nhà quản lý cần thường xuyên thực hiện các cuộc khảo sát để nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của nhân viên. Dựa trên dữ liệu đó, cần tùy chỉnh các chính sách đãi ngộ và chương trình phát triển cho phù hợp. Đặc biệt, cần chú trọng đến vai trò của người quản lý trực tiếp trong việc tạo động lực hàng ngày cho đội ngũ của mình. Việc xây dựng một đội ngũ lãnh đạo có khả năng truyền cảm hứng và dẫn dắt sẽ là chìa khóa để duy trì một lực lượng lao động nhiệt huyết và trung thành.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh tạo động lực thúc đẩy nhân viên làm việc tại ngân hàng tmcp công thương việt nam chi nhánh kon tum