Luận văn thạc sĩ: Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Vinatex Đà Nẵng

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2020

138
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá luận văn tạo động lực làm việc tại Vinatex Đà Nẵng

Luận văn thạc sĩ về đề tài tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng là một công trình nghiên cứu khoa học, đi sâu vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng tại doanh nghiệp. Nghiên cứu này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là kim chỉ nam quan trọng cho ban lãnh đạo Vinatex Đà Nẵng trong việc xây dựng và hoàn thiện chính sách nhân sự. Động lực lao động được định nghĩa là nhân tố bên trong kích thích con người tích cực làm việc để đạt được năng suất và hiệu quả cao. Hiểu được điều này, công trình tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự hăng say và cống hiến của người lao động. Mục tiêu chính là đề xuất những giải pháp thiết thực, có khả năng ứng dụng cao, nhằm giữ chân nhân tài và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Luận văn vận dụng các học thuyết kinh điển như Tháp nhu cầu của Maslow và đặc biệt là Học thuyết hai yếu tố của Herzberg để làm nền tảng phân tích. Việc tạo động lực làm việc cho người lao động không chỉ dừng lại ở các chính sách tài chính như lương, thưởng mà còn bao gồm các yếu tố phi tài chính như môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến và sự công nhận. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp khảo sát, phỏng vấn và phân tích dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2016-2018 để đưa ra những kết luận khách quan nhất.

1.1. Tầm quan trọng của việc thúc đẩy động lực cho nhân viên

Công tác tạo động lực làm việc cho người lao động đóng vai trò quyết định đến sự thành công của một tổ chức. Một nhân viên có động lực cao sẽ làm việc với tinh thần tự nguyện, hăng say và sáng tạo, từ đó trực tiếp nâng cao năng suất và chất lượng công việc. Ngược lại, sự thiếu động lực dẫn đến thái độ làm việc đối phó, tỷ lệ nghỉ việc cao và gia tăng chi phí tuyển dụng, đào tạo. Đối với một doanh nghiệp sản xuất thâm dụng lao động như Vinatex Đà Nẵng, việc duy trì một đội ngũ trung thành và nhiệt huyết là yếu tố sống còn. Khi người lao động cảm thấy nhu cầu của họ được đáp ứng, từ vật chất đến tinh thần, họ sẽ gắn bó lâu dài và cống hiến hết mình vì mục tiêu chung của công ty. Do đó, đầu tư vào việc tạo động lực chính là đầu tư vào tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp: con người.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu chính của luận văn thạc sĩ này

Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu cốt lõi. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về tạo động lực làm việc, bao gồm các khái niệm, học thuyết và các yếu tố ảnh hưởng. Thứ hai, phân tích và đánh giá sâu sắc thực trạng công tác tạo động lực tại Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng trong giai đoạn 2016-2018, chỉ ra những thành tựu, hạn chế và nguyên nhân. Cuối cùng, dựa trên kết quả phân tích, đề tài đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ và khả thi nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả công tác tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty trong thời gian tới. Các giải pháp này được xây dựng bám sát vào đặc thù ngành dệt may và điều kiện thực tế của doanh nghiệp.

II. Thực trạng thách thức tạo động lực làm việc tại Vinatex

Thực trạng tại Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng cho thấy những thách thức không nhỏ trong công tác quản trị nhân sự. Mặc dù công ty đã có nhiều nỗ lực như tổ chức khám sức khỏe định kỳ, du lịch và các hoạt động phúc lợi khác, tình trạng biến động nhân sự vẫn ở mức báo động. Dữ liệu từ luận văn chỉ rõ một vấn đề nghiêm trọng: số lượng lao động nghỉ việc luôn cao hơn số lượng tuyển mới trong giai đoạn 2016-2018. Cụ thể, trích dẫn từ nghiên cứu: "năm 2016 số lượng lao động nghỉ việc là 640 người... đến năm 2018 thì tổng số lao động còn 2884 người, nghỉ việc 435 người". Tình trạng này không chỉ gây tốn kém chi phí mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định của dây chuyền sản xuất. Nguyên nhân sâu xa được xác định là do người lao động chưa thực sự thỏa mãn với công việc và các chính sách đãi ngộ. Các nhu cầu về vật chất và tinh thần chưa được đáp ứng đầy đủ, dẫn đến xu hướng "nhảy việc" hoặc làm việc với tâm lý thiếu nhiệt huyết. Thách thức lớn nhất đối với ban lãnh đạo là làm thế nào để xây dựng một môi trường làm việc hấp dẫn, nơi người lao động cảm thấy được trân trọng và có cơ hội phát triển. Việc giải quyết bài toán tạo động lực làm việc cho người lao động trở thành yêu cầu cấp bách để đảm bảo sự phát triển bền vững cho Vinatex Đà Nẵng.

2.1. Phân tích tỷ lệ nghỉ việc đáng báo động của người lao động

Số liệu thống kê trong luận văn là một minh chứng rõ ràng cho thấy tình trạng "chảy máu chất xám" tại Vinatex Đà Nẵng. Năm 2016, công ty có 3273 lao động, nhưng có đến 640 người nghỉ việc. Năm 2017, tổng số lao động giảm còn 3054 người với 477 trường hợp nghỉ việc. Đến năm 2018, con số này tiếp tục giảm xuống 2884 người và 435 người rời đi. Sự sụt giảm liên tục về quy mô nhân sự, đặc biệt là ở các nhà máy sản xuất, cho thấy các chính sách hiện tại chưa đủ sức giữ chân người lao động. Nguyên nhân được chỉ ra bao gồm sự không hài lòng với công việc, các nhu cầu chưa được đáp ứng và áp lực từ môi trường ngành dệt may có tính cạnh tranh cao về lao động.

2.2. Nguyên nhân cốt lõi gây suy giảm động lực làm việc của nhân viên

Luận văn đã chỉ ra nhiều nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm động lực, tập trung vào hai nhóm yếu tố chính theo học thuyết Herzberg. Về yếu tố duy trì, một bộ phận người lao động chưa hài lòng với mức lương, điều kiện làm việc và chính sách quản lý hành chính còn cứng nhắc. Về yếu tố thúc đẩy, cơ hội thăng tiến chưa thực sự rõ ràng, sự công nhận thành tích chưa kịp thời và bản chất công việc lặp đi lặp lại có thể gây ra sự nhàm chán. Sự kết hợp của những yếu tố này tạo ra một môi trường làm việc kém hấp dẫn, khiến nhân viên không tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong công việc, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nỗ lực cống hiến của họ.

III. Bí quyết cải thiện nhóm yếu tố duy trì cho người lao động

Để giải quyết vấn đề nền tảng gây ra sự bất mãn, luận văn tập trung vào việc cải thiện các yếu tố duy trì theo lý thuyết của Herzberg. Đây là những yếu tố nếu không được đáp ứng tốt sẽ gây ra sự không hài lòng, nhưng nếu được đáp ứng cũng không trực tiếp tạo ra động lực cao, mà chỉ giúp loại bỏ sự bất mãn. Các yếu tố này bao gồm tiền lương, các mối quan hệ trong công việc, điều kiện làm việc và chính sách của công ty. Việc xây dựng một chính sách lương thưởng công bằng, minh bạch và cạnh tranh so với thị trường là bước đi đầu tiên. Vinatex Đà Nẵng cần rà soát lại hệ thống thang bảng lương, đảm bảo thu nhập tương xứng với công sức và kết quả công việc của người lao động. Bên cạnh đó, việc cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động, cung cấp đầy đủ trang thiết bị cũng là yêu cầu thiết yếu. Các mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên cần được xây dựng trên tinh thần cởi mở, hợp tác và tôn trọng. Một môi trường làm việc thân thiện sẽ giúp giảm bớt căng thẳng và tạo cảm giác gắn bó. Cuối cùng, các chính sách và quy chế quản lý hành chính cần được xem xét lại để loại bỏ những quy định rườm rà, không cần thiết, tạo sự linh hoạt hơn cho người lao động. Đây là nền móng để tiến tới việc tạo động lực làm việc một cách bền vững.

3.1. Vai trò của chính sách lương và điều kiện lao động

Tiền lương là yếu tố cơ bản nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người lao động. Luận văn nhấn mạnh rằng một chính sách lương công bằng phải đảm bảo ba nguyên tắc: cân bằng thị trường, cân bằng nội bộ và cân bằng chi trả. Điều này có nghĩa là mức lương phải cạnh tranh, công bằng giữa các vị trí trong công ty và tỷ lệ thuận với hiệu suất công việc. Song song đó, điều kiện làm việc an toàn, sạch sẽ, có đủ ánh sáng, không gian và công cụ hỗ trợ sẽ giúp người lao động yên tâm công tác và đạt năng suất cao hơn.

3.2. Tầm ảnh hưởng từ sự giám sát và mối quan hệ đồng nghiệp

Sự giám sát của cấp trên nếu quá khắt khe sẽ gây áp lực, nhưng nếu quá lỏng lẻo sẽ dẫn đến thiếu kỷ luật. Cần có một phương pháp giám sát hợp lý, tập trung vào việc hỗ trợ và hướng dẫn thay vì chỉ kiểm soát. Bên cạnh đó, các mối quan hệ trong công việc có tác động lớn đến tinh thần. Một tập thể đoàn kết, sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau sẽ tạo ra một bầu không khí làm việc tích cực. Vinatex Đà Nẵng cần tổ chức các hoạt động tập thể để tăng cường sự giao lưu, gắn kết giữa các thành viên, góp phần cải thiện yếu tố duy trì quan trọng này.

IV. Phương pháp nâng cao yếu tố thúc đẩy động lực làm việc

Sau khi giải quyết các yếu tố gây bất mãn, bước tiếp theo là tập trung vào các yếu tố thúc đẩy để thực sự tạo động lực làm việc cho người lao động. Theo học thuyết Herzberg, đây mới là những nhân tố tạo ra sự hài lòng và thôi thúc nhân viên nỗ lực vượt bậc. Các yếu tố này bao gồm sự thành đạt, sự công nhận, bản chất công việc, trách nhiệm và cơ hội thăng tiến. Để người lao động cảm thấy thành đạt, công việc cần được thiết kế một cách hợp lý, vừa sức nhưng cũng có tính thử thách. Việc phân công đúng người đúng việc, phát huy sở trường của từng cá nhân là vô cùng quan trọng. Sự công nhận những đóng góp của người lao động phải được thực hiện kịp thời và công khai. Một lời khen, một phần thưởng xứng đáng có tác động tinh thần rất lớn. Vinatex Đà Nẵng cần xây dựng quy chế khen thưởng rõ ràng, minh bạch. Bản thân công việc cũng cần được làm cho thú vị hơn, có thể thông qua việc luân chuyển vị trí hoặc giao thêm các nhiệm vụ mới mẻ. Trao quyền và trách nhiệm cho nhân viên cũng là một cách thể hiện sự tin tưởng, giúp họ cảm thấy vai trò của mình quan trọng hơn. Cuối cùng, việc xây dựng một lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng là yếu tố then chốt để giữ chân nhân tài.

4.1. Tầm quan trọng của sự công nhận và thành tích cá nhân

Mọi người lao động đều có nhu cầu được ghi nhận những nỗ lực của mình. Việc ghi nhận này không chỉ mang ý nghĩa vật chất qua các khoản thưởng mà còn là sự thừa nhận về mặt tinh thần. Khi thành tích được tuyên dương trước tập thể, người lao động sẽ cảm thấy tự hào và có thêm động lực để phấn đấu. Luận văn đề xuất Vinatex Đà Nẵng nên đa dạng hóa các hình thức khen thưởng, từ thưởng tiền, hiện vật đến các cơ hội đào tạo, du lịch. Việc bình xét khen thưởng phải công bằng, dựa trên tiêu chí rõ ràng để tránh gây ra sự bất bình trong nội bộ.

4.2. Xây dựng lộ trình thăng tiến và phát triển nghề nghiệp

Cơ hội thăng tiến là một trong những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhất, đặc biệt với lao động trẻ. Người lao động cần thấy được con đường phát triển của mình tại công ty. Luận văn gợi ý doanh nghiệp nên xây dựng các chương trình đào tạo nâng cao tay nghề, quy hoạch cán bộ nguồn và công khai các tiêu chí để được đề bạt. Khi nhân viên biết rằng nỗ lực của họ sẽ được đền đáp bằng một vị trí cao hơn, trách nhiệm lớn hơn và thu nhập tốt hơn, họ sẽ có mục tiêu rõ ràng để phấn đấu. Đây là cách hiệu quả để tạo động lực làm việc và giữ chân những cá nhân có năng lực.

V. Giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực tại Vinatex

Dựa trên nền tảng lý luận và phân tích thực trạng, luận văn đã đề xuất một hệ thống giải pháp toàn diện nhằm hoàn thiện công tác tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng. Các giải pháp này được chia thành hai nhóm chính, tương ứng với hai nhóm yếu tố trong học thuyết Herzberg. Nhóm giải pháp cho yếu tố duy trì tập trung vào việc hoàn thiện chính sách tiền lương và phúc lợi, cải thiện môi trường và điều kiện làm việc, xây dựng văn hóa giao tiếp cởi mở và đổi mới cơ chế quản lý hành chính theo hướng linh hoạt hơn. Cụ thể, cần xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất công việc (KPIs) để làm cơ sở cho việc trả lương, thưởng công bằng. Đồng thời, cần tăng cường các hoạt động chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần cho người lao động. Đối với nhóm giải pháp cho yếu tố thúc đẩy, đề tài nhấn mạnh việc thiết kế lại công việc để tăng tính hấp dẫn, xây dựng chính sách ghi nhận thành tích kịp thời và minh bạch. Quan trọng hơn cả là việc xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nghề nghiệp bài bản, tạo ra lộ trình thăng tiến rõ ràng cho mọi nhân viên. Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp này được kỳ vọng sẽ tạo ra một cú hích lớn, cải thiện đáng kể sự hài lòng và gắn bó của người lao động với Vinatex Đà Nẵng.

5.1. Tổng hợp các kiến nghị chính từ luận văn thạc sĩ

Các kiến nghị chính bao gồm: (1) Xây dựng lại hệ thống thang bảng lương dựa trên đánh giá giá trị công việc và hiệu suất. (2) Đầu tư nâng cấp máy móc, trang thiết bị và cải thiện vệ sinh môi trường tại các xưởng sản xuất. (3) Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý cho cấp giám sát. (4) Công khai hóa quy trình và tiêu chí xét thăng chức, đề bạt. (5) Triển khai các chương trình ghi nhận nhân viên xuất sắc định kỳ hàng tháng, hàng quý. Những kiến nghị này đòi hỏi sự quyết tâm của ban lãnh đạo và sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban để có thể triển khai hiệu quả.

5.2. Hướng phát triển tương lai cho quản trị nhân sự công ty

Về lâu dài, công tác quản trị nhân sự tại Vinatex Đà Nẵng cần chuyển đổi từ vai trò quản lý hành chính sang vai trò đối tác chiến lược. Phòng nhân sự cần chủ động tham mưu cho ban lãnh đạo trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, hoạch định nguồn nhân lực và phát triển nhân tài. Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý nhân sự cũng là một hướng đi cần thiết để tăng tính hiệu quả và minh bạch. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng Vinatex Đà Nẵng trở thành một "nơi làm việc hạnh phúc", nơi mọi người lao động đều có động lực cống hiến và phát triển cùng sự lớn mạnh của công ty.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần vinatex đà nẵng