Luận văn thạc sĩ: Phát triển hậu cần kinh doanh tại Công ty TNHH Ngọc Diệp

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2018

115
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan đề tài thạc sĩ quản trị kinh doanh về hậu cần

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh (QTKD) với chủ đề phát triển hậu cần kinh doanh là một tài liệu nghiên cứu chuyên sâu, mang lại giá trị thực tiễn cao. Hậu cần kinh doanh, hay quản trị logistics, không còn là một hoạt động hỗ trợ đơn thuần. Nó đã trở thành yếu tố cốt lõi quyết định lợi thế cạnh tranh và nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng từ khâu đầu vào đến tay người tiêu dùng cuối cùng là bài toán sống còn. Luận văn này tập trung vào một nghiên cứu điển hình (case study) cụ thể tại Công ty TNHH Ngọc Diệp, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giao nhận, vận chuyển và bảo quản nông sản. Mục tiêu của đề tài thạc sĩ quản trị kinh doanh này không chỉ dừng lại ở việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về hậu cần. Nó đi sâu vào phân tích thực trạng, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các giải pháp hoàn thiện logistics khả thi. Tài liệu gốc, thực hiện bởi Chu Văn Hưng (2018) dưới sự hướng dẫn của PGS.TS. Ngô Thị Kim Thanh, cung cấp một cái nhìn toàn diện về hoạt động logistics tại một doanh nghiệp Việt Nam điển hình. Nội dung nghiên cứu trải dài từ việc lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, đến quản lý và điều chỉnh công tác hậu cần. Đây là nguồn thông tin quý giá cho các nhà quản lý, sinh viên và những ai quan tâm đến việc tối ưu hóa chi phí hậu cần và cải thiện chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu trong giai đoạn 2015-2017, đưa ra những nhận định xác đáng về các thách thức mà Công ty Ngọc Diệp phải đối mặt, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp chiến lược đến năm 2025. Việc phân tích một trường hợp cụ thể giúp các bài học và kinh nghiệm trở nên sống động, dễ áp dụng hơn vào thực tế.

1.1. Tầm quan trọng của hoạt động logistics trong doanh nghiệp

Trong nền kinh tế hiện đại, hoạt động logistics đóng vai trò xương sống, đảm bảo dòng chảy thông suốt của hàng hóa, thông tin và nguồn vốn. Một hệ thống logistics hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng tốc độ giao hàng và cải thiện dịch vụ khách hàng trong logistics. Theo luận văn, hậu cần tạo ra giá trị về thời gian và địa điểm, đảm bảo sản phẩm đến đúng nơi, đúng lúc khách hàng cần. Việc quản lý tốt các khâu như vận tải và giao nhận, quản lý kho bãi, và tồn kho sẽ trực tiếp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nó không chỉ là công cụ tối ưu hóa chi phí hậu cần mà còn là vũ khí cạnh tranh sắc bén, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng sự thay đổi của thị trường và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu điển hình case study tại Ngọc Diệp

Luận văn chọn Công ty TNHH Ngọc Diệp làm đối tượng nghiên cứu điển hình (case study) với các mục tiêu rõ ràng. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển hậu cần kinh doanh. Thứ hai, phân tích sâu sắc thực trạng hậu cần tại công ty trong giai đoạn 2015-2017, nhận diện các thành tựu, hạn chế và nguyên nhân gốc rễ. Cuối cùng, dựa trên kết quả phân tích, đề tài đề xuất các nhóm giải pháp hoàn thiện logistics cụ thể, có tính ứng dụng cao, nhằm giúp công ty phát triển bền vững đến năm 2025. Việc nghiên cứu một trường hợp thực tế giúp các giải pháp không mang tính lý thuyết suông mà bám sát vào các vấn đề doanh nghiệp đang gặp phải.

II. Thực trạng hậu cần tại công ty Ngọc Diệp và các thách thức

Phân tích thực trạng hậu cần tại công ty TNHH Ngọc Diệp là nội dung trọng tâm của luận văn, phơi bày những vấn đề tồn tại song song với các kết quả đạt được. Về mặt tích cực, mô hình quản trị hậu cần của công ty được đánh giá là đơn giản, gọn nhẹ, giúp hoạt động diễn ra nhanh chóng, linh hoạt. Công ty đã cung ứng tương đối đầy đủ nguyên vật liệu cho hoạt động kinh doanh liên tục và xây dựng được mối quan hệ tốt với một số nhà cung cấp trực tiếp. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra hàng loạt nhược điểm và thách thức nghiêm trọng. Công tác lập kế hoạch cung ứng còn sơ sài, thiếu chính xác, dẫn đến tình trạng bị động, phải mua lẻ nhiều lần với chi phí cao. Quản lý kho bãi còn nhiều bất cập, diện tích kho nhỏ hẹp, việc sắp xếp và cấp phát hàng hóa còn tự do, thiếu quy trình chặt chẽ. Cơ cấu tổ chức bộ phận hậu cần chưa thống nhất, gây chồng chéo và thiếu chuyên môn hóa. Đặc biệt, nguồn nhân lực cho quản trị logistics còn hạn chế về trình độ, chủ yếu làm việc theo kinh nghiệm. Nguồn cung hàng hóa bị bó hẹp trong phạm vi địa phương, chưa đáp ứng được các yêu cầu đa dạng của khách hàng, nhất là khách quốc tế. Những tồn tại này bắt nguồn từ cả nguyên nhân khách quan và chủ quan, trong đó ý thức của đội ngũ quản lý về tầm quan trọng của hậu cần chưa cao và nguồn lực tài chính, vật chất còn yếu là những rào cản lớn nhất. Việc nhận diện rõ những thách thức này là bước đầu tiên để xây dựng các giải pháp hoàn thiện logistics hiệu quả.

2.1. Thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp

Luận văn chỉ rõ thách thức lớn nhất trong quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp Ngọc Diệp là sự thiếu đồng bộ và thiếu tính chiến lược. Quá trình cung ứng không đảm bảo tính khách quan, dễ tạo kẽ hở cho gian lận. Kế hoạch cung ứng chưa triệt để dẫn đến việc không chủ động được nguồn hàng, vốn và kế hoạch dự trữ. Hơn nữa, nguồn cung ứng chủ yếu phụ thuộc vào địa bàn tỉnh Hải Dương, làm giảm khả năng đáp ứng các đơn hàng lớn hoặc yêu cầu đặc biệt từ khách nước ngoài. Việc thiếu sự phân định rõ ràng nhiệm vụ giữa các phòng ban trong hoạt động logistics cũng là một nguyên nhân gây ra sự thiếu hiệu quả trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

2.2. Hạn chế trong quản lý kho bãi và hệ thống phân phối

Công tác quản lý kho bãi tại Công ty Ngọc Diệp còn tồn tại nhiều hạn chế. Diện tích kho nhỏ hẹp, chưa đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất. Luận văn trích dẫn Bảng 2.7 cho thấy công ty chỉ có 4 nhà kho với tổng diện tích 194m², một con số khá khiêm tốn. Việc cấp phát nguyên vật liệu trong kho vẫn còn tự do, thiếu phiếu xuất nhập và quy trình kiểm soát chặt chẽ, gây khó khăn cho quản lý và tiềm ẩn nguy cơ thất thoát. Hệ thống phân phối nội bộ và ra bên ngoài cũng bị ảnh hưởng do công ty chưa có phương tiện vận chuyển chuyên dụng, tác động tiêu cực đến khả năng cung ứng và giao hàng kịp thời, đặc biệt với hàng nông sản cần bảo quản nghiêm ngặt.

2.3. Nguyên nhân tồn tại trong vận tải và giao nhận hàng hóa

Các vấn đề trong vận tải và giao nhận bắt nguồn từ việc thiếu hụt cơ sở vật chất và quy trình chưa được chuẩn hóa. Công ty chưa sở hữu phương tiện vận chuyển chuyên dụng, làm tăng sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp hoặc các đơn vị vận tải thuê ngoài, dẫn đến chi phí cao và khó kiểm soát chất lượng dịch vụ. Luận văn nhấn mạnh, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung ứng nguyên liệu và giao hàng thành phẩm. Bên cạnh đó, việc thiếu một quy trình kiểm tra, giám sát hoạt động hậu cần thống nhất và khoa học cũng là một nguyên nhân chủ quan. Công tác kiểm soát vẫn chủ yếu mang tính đối phó khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước, thay vì là một hoạt động tự thân để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

III. Phương pháp tối ưu hóa chi phí hậu cần trong mua sắm

Để giải quyết các bất cập trong khâu đầu vào, luận văn thạc sĩ QTKD đề xuất một nhóm giải pháp tập trung vào việc hoàn thiện công tác quản trị quá trình mua nguyên vật liệu. Cốt lõi của nhóm giải pháp này là tối ưu hóa chi phí hậu cần thông qua việc lập kế hoạch và lựa chọn nhà cung cấp một cách khoa học. Thay vì mua hàng bị động, công ty cần xây dựng kế hoạch cung ứng chi tiết theo năm, quý, tháng, dựa trên dự báo nhu cầu sản xuất kinh doanh. Kế hoạch này phải chỉ rõ chủng loại, số lượng, chất lượng, thời điểm mua hàng để chủ động trong việc tìm kiếm nguồn cung và chuẩn bị vốn. Việc này giúp giảm thiểu tình trạng mua lẻ, mua đột xuất với giá cao. Bên cạnh đó, luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đa dạng hóa và lựa chọn nguồn cung ứng một cách hợp lý. Công ty nên duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp uy tín hiện có, đồng thời tích cực tìm kiếm các đối tác mới, đặc biệt là các nhà sản xuất trực tiếp để có mức giá cạnh tranh hơn. Việc ký kết hợp đồng rõ ràng, chi tiết là cơ sở pháp lý để đảm bảo chất lượng và tiến độ giao hàng. Một giải pháp hoàn thiện logistics quan trọng khác là nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng và giá cả đầu vào, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận mua hàng và kế toán để kiểm soát chi phí và đảm bảo nguyên liệu đáp ứng tiêu chuẩn.

3.1. Hoàn thiện quy trình lập kế hoạch và lựa chọn nhà cung cấp

Để hoàn thiện quy trình, luận văn đề xuất Công ty Ngọc Diệp cần chỉ đạo các bộ phận xây dựng kế hoạch cung ứng chi tiết, đặc biệt là kế hoạch năm. Kế hoạch này giúp doanh nghiệp chủ động lựa chọn nguồn hàng, chuẩn bị vốn và lên phương án dự trữ, tránh tình trạng “thiếu đâu, mua đấy”. Về lựa chọn nhà cung cấp, giải pháp đưa ra là vừa củng cố quan hệ với đối tác truyền thống, vừa mở rộng tìm kiếm các nhà cung cấp mới tiềm năng để tăng tính cạnh tranh về giá và chất lượng. Quá trình này cần dựa trên các tiêu chí rõ ràng về độ tin cậy, năng lực cung ứng và phương thức thanh toán phù hợp, giảm sự phụ thuộc vào một vài nguồn cung nhất định.

3.2. Nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng và giá cả đầu vào

Nghiên cứu đề xuất cần có sự phối hợp đa bộ phận trong khâu kiểm tra hàng hóa đầu vào. Cụ thể, khi nhận hàng, cần có sự tham gia của cả nhân viên mua hàng, nhân viên kế toán và nhân viên kho để đảm bảo tính khách quan. Mỗi bộ phận chịu trách nhiệm một khâu: kiểm đếm số lượng, kiểm tra chứng từ, giám sát độ nguyên vẹn của bao bì. Về giá cả, bộ phận kế toán và mua hàng cần thường xuyên cập nhật biến động thị trường, so sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Việc này giúp công ty đàm phán được mức giá tốt nhất và đưa ra quyết định mua sắm thông minh, góp phần trực tiếp vào việc tối ưu hóa chi phí hậu cần.

IV. Bí quyết hoàn thiện công tác quản trị logistics tại kho bãi

Công tác quản trị logistics tại kho là mắt xích quan trọng thứ hai được luận văn tập trung đề xuất giải pháp. Để khắc phục tình trạng lộn xộn và thiếu kiểm soát, bí quyết nằm ở việc chuẩn hóa toàn bộ quy trình từ bảo quản đến xuất, nhập kho. Trước hết, cần tổ chức phân loại và sắp xếp hàng hóa một cách khoa học. Luận văn gợi ý áp dụng các nguyên tắc như “nhập trước, xuất trước” (FIFO), phân chia khu vực cố định cho từng nhóm hàng dựa trên tần suất sử dụng và đặc tính lý hóa. Việc này không chỉ giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn, giảm hư hỏng, mà còn tiết kiệm thời gian tìm kiếm, nâng cao hiệu quả kinh doanh chung. Yếu tố then chốt thứ hai là xây dựng một quy trình xuất, nhập kho chuyên nghiệp. Mọi hoạt động ra vào kho phải tuân thủ quy chế nghiêm ngặt, có đầy đủ phiếu xuất, nhập kho hợp lệ. Luận văn đặc biệt nhấn mạnh việc phân định rõ trách nhiệm của nhân viên kho, chấm dứt tình trạng nhân viên các bộ phận khác có thể tự do ra vào kho lấy vật tư. Việc này giúp ngăn chặn thất thoát và đảm bảo số liệu tồn kho luôn chính xác. Công tác kiểm kê định kỳ và đột xuất cũng cần được tăng cường để kịp thời phát hiện hàng tồn, hàng hết hạn sử dụng, từ đó có biện pháp xử lý, giải phóng không gian và dòng vốn.

4.1. Tối ưu hóa công tác bảo quản và sắp xếp hàng hóa trong kho

Để tối ưu hóa, nhân viên kho cần thực hiện phân loại hàng hóa ngay khi nhập kho để đưa vào khu vực bảo quản phù hợp. Việc sắp xếp hàng hóa cần tuân thủ các nguyên tắc khoa học: hàng nặng ở dưới, hàng nhẹ ở trên; hàng thường xuyên xuất nhập đặt gần cửa; sử dụng giá, kệ để tận dụng không gian. Luận văn cũng đề cao việc thường xuyên kiểm kê và vệ sinh kho bãi. Công tác này giúp phát hiện sớm hàng hóa hư hỏng, tránh lây lan, đồng thời đảm bảo môi trường quản lý kho bãi sạch sẽ, an toàn, góp phần giảm thiểu hao hụt và duy trì chất lượng nguyên vật liệu.

4.2. Xây dựng quy trình xuất nhập kho chuyên nghiệp chặt chẽ

Luận văn đề xuất Công ty Ngọc Diệp cần thiết lập quy chế xuất, nhập kho rõ ràng và yêu cầu mọi nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt. Cần thiết kế mẫu phiếu xuất, nhập kho chuẩn, ghi rõ các thông tin cần thiết như chủng loại, số lượng, người nhận, ngày tháng và có chữ ký xác nhận. Quyền hạn ra vào kho chỉ nên giới hạn cho nhân viên kho phụ trách. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong thói quen làm việc nhưng là cần thiết để chuyên nghiệp hóa hoạt động logistics và kiểm soát chặt chẽ tài sản của công ty, tránh thất thoát và sai sót trong hạch toán.

V. Cách hậu cần tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh

Luận văn đã chứng minh mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động logistics và kết quả kinh doanh của Công ty Ngọc Diệp thông qua các số liệu cụ thể. Phân tích kết quả kinh doanh giai đoạn 2015-2017 cho thấy sự tăng trưởng về cả doanh thu và lợi nhuận, tuy nhiên mức tăng vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Tổng doanh thu tăng từ 52,9 tỷ đồng (2015) lên 58,3 tỷ đồng (2017). Luận văn chỉ ra rằng, những yếu kém trong công tác hậu cần đã kìm hãm sự phát triển này. Chi phí mua hàng cao do lập kế hoạch kém, chi phí lưu kho và hao hụt do quản lý kho bãi chưa tốt đã trực tiếp ăn mòn lợi nhuận. Ngược lại, những cải tiến dù nhỏ trong quản trị logistics cũng mang lại tác động tích cực. Việc đảm bảo cung ứng nguyên vật liệu kịp thời, chất lượng giúp hoạt động sản xuất diễn ra liên tục, đáp ứng tốt hơn các hợp đồng, từ đó tăng số lượng hợp đồng ký kết mới (từ 47 hợp đồng năm 2015 lên 67 hợp đồng năm 2017). Năng suất lao động cũng được cải thiện khi các yếu tố đầu vào được đảm bảo tốt hơn. Điều này khẳng định, đầu tư vào việc phát triển hậu cần kinh doanh không phải là một khoản chi phí, mà là một khoản đầu tư chiến lược để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững. Một hệ thống phân phốichuỗi cung ứng của doanh nghiệp hoạt động trơn tru sẽ là nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng.

5.1. Phân tích kết quả kinh doanh và năng suất lao động

Dữ liệu từ Bảng 2.16 và 2.19 trong luận văn cho thấy một bức tranh rõ nét. Doanh thu tăng đều qua các năm, cho thấy thị trường vẫn có nhu cầu. Tuy nhiên, các hạn chế về hậu cần đã ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng. Một điểm sáng là năng suất lao động có xu hướng cải thiện, thể hiện qua chỉ số lợi nhuận/người tăng từ 73,1 triệu đồng/tháng (2015) lên 76,7 triệu đồng/tháng (2017). Điều này ngầm khẳng định khi các yếu tố đầu vào của chuỗi cung ứng của doanh nghiệp được đảm bảo tốt hơn, người lao động có thể làm việc hiệu quả hơn.

5.2. Vai trò của dịch vụ khách hàng trong logistics thành công

Mặc dù không phải là trọng tâm chính, luận văn cũng gián tiếp cho thấy tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng trong logistics. Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng (Bảng 2.17) cho thấy chất lượng bảo quản hàng hóa nông sản được đánh giá tốt. Điều này chứng tỏ, dù quy trình nội bộ còn bất cập, nhưng kết quả đầu ra đến tay khách hàng vẫn được đảm bảo ở mức độ nhất định. Một hệ thống logistics hoàn thiện sẽ giúp nâng cao hơn nữa trải nghiệm khách hàng, thông qua việc giao hàng đúng hẹn, hàng hóa được bảo quản tốt, và quy trình xử lý đơn hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp.

VI. Phương hướng phát triển hậu cần kinh doanh đến năm 2025

Dựa trên những phân tích và nghiên cứu điển hình (case study) tại Công ty Ngọc Diệp, luận văn thạc sĩ QTKD đã vạch ra phương hướng và mục tiêu phát triển hậu cần kinh doanh đến năm 2025. Mục tiêu tổng quát là xây dựng một hệ thống logistics chuyên nghiệp, hiệu quả, góp phần đưa công ty trở thành một đơn vị mạnh trong ngành. Để hiện thực hóa mục tiêu này, luận văn đề xuất các giải pháp mang tính chiến lược và dài hạn. Trước hết, cần tái cấu trúc lại bộ phận hậu cần, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ để hoạt động một cách thống nhất và chuyên môn hóa. Tiếp theo, phải đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đặc biệt là mở rộng hệ thống kho bãi và trang bị phương tiện vận chuyển chuyên dụng để chủ động hơn trong vận tải và giao nhận. Yếu tố con người được xem là trọng tâm, cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng kiến thức về quản trị logistics hiện đại cho đội ngũ nhân viên. Luận văn cũng đề xuất các giải pháp hỗ trợ khác như tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý, xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát nội bộ và tìm kiếm các nguồn vốn để đầu tư. Những bài học kinh nghiệm rút ra từ trường hợp của Công ty Ngọc Diệp là tài liệu tham khảo quý báu cho nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ khác tại Việt Nam trên con đường chuyên nghiệp hóa quản lý chuỗi cung ứng.

6.1. Mục tiêu chiến lược và các giải pháp hỗ trợ dài hạn

Mục tiêu chiến lược đến 2025 bao gồm: chuẩn hóa toàn bộ quy trình hậu cần, cắt giảm chi phí, tăng doanh thu 20% và hiện đại hóa cơ sở vật chất. Để đạt được điều này, các giải pháp hỗ trợ được đề xuất bao gồm: đầu tư sửa chữa, mở rộng kho bãi; mua sắm phương tiện vận chuyển chuyên dụng; đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ nhân sự hậu cần. Đặc biệt, luận văn nhấn mạnh việc gắn trách nhiệm vật chất với nhân viên để nâng cao ý thức và hiệu quả công việc, đồng thời có chính sách khen thưởng để khuyến khích tinh thần làm việc.

6.2. Bài học kinh nghiệm từ nghiên cứu điển hình case study

Bài học lớn nhất từ nghiên cứu điển hình (case study) này là tầm quan trọng của việc nhận thức đúng đắn vai trò của hậu cần. Ban lãnh đạo phải xem đây là một hoạt động chiến lược, không phải là một bộ phận chi phí đơn thuần. Thứ hai, việc phát triển hậu cần cần một cách tiếp cận toàn diện, từ con người, quy trình đến cơ sở vật chất. Không thể chỉ cải tiến một khâu riêng lẻ. Cuối cùng, đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc áp dụng các giải pháp hoàn thiện logistics cần linh hoạt, phù hợp với nguồn lực thực tế, bắt đầu từ việc chuẩn hóa những quy trình cơ bản nhất như lập kế hoạch và quản lý kho.

22/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh phát triển hậu cần kinh doanh của công ty tnhh ngọc diệp