Luận văn: Mức độ cam kết của người lao động tại Công ty Thủy sản Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh
111
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh luận văn thạc sĩ về cam kết của người lao động

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài “Nghiên cứu mức độ cam kết của người lao động đối với Công ty Cổ phần Thủy sản Đà Nẵng” là một công trình phân tích chuyên sâu, mang ý nghĩa thực tiễn cao. Trong bối cảnh ngành chế biến thủy sản ngày càng cạnh tranh, việc duy trì một đội ngũ nhân sự ổn định, tay nghề cao trở thành lợi thế sống còn của doanh nghiệp. Nghiên cứu này ra đời nhằm giải quyết bài toán làm thế nào để nâng cao sự gắn kết của nhân viên và giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc tại một trong những doanh nghiệp thủy sản hàng đầu Đà Nẵng. Mục tiêu chính của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về sự cam kết, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đo lường mức độ cam kết thực tế của người lao động. Từ đó, tác giả đưa ra các hàm ý chính sách và giải pháp cụ thể cho ban quản trị. Luận văn không chỉ là một tài liệu học thuật giá trị mà còn là cẩm nang thiết thực cho các nhà quản trị nguồn nhân lực trong việc xây dựng và triển khai các chiến lược nhằm giữ chân nhân tài, tạo dựng một môi trường làm việc tích cực và bền vững. Công trình này nhấn mạnh rằng, sự cam kết không chỉ đến từ đãi ngộ và phúc lợi, mà còn là tổng hòa của nhiều yếu tố tâm lý và xã hội phức tạp, đòi hỏi sự quan tâm toàn diện từ phía doanh nghiệp.

1.1. Tầm quan trọng của lòng trung thành của người lao động

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, lòng trung thành của người lao động không còn là một khái niệm trừu tượng mà đã trở thành một tài sản chiến lược. Luận văn chỉ ra rằng một tổ chức có nguồn nhân lực ổn định sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí, thời gian và tiền bạc cho việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới. Theo Mowday và cộng sự (1982), nhân viên cam kết cao sẽ “nỗ lực làm việc mỗi ngày, bảo vệ tài sản của tổ chức và tin vào mục tiêu của tổ chức”. Điều này trực tiếp nâng cao năng suất, giảm thiểu sai sót và củng cố tinh thần đoàn kết nội bộ. Đối với Công ty Cổ phần Thủy sản Đà Nẵng, việc giữ chân được đội ngũ lao động có kinh nghiệm là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

1.2. Phân biệt sự cam kết và sự gắn kết trong công việc

Luận văn đã làm rõ sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm thường bị nhầm lẫn: cam kết (commitment) và gắn kết (engagement). Gắn kết, theo Schaufeli và Bakker (2001), là “trạng thái tinh thần tích cực, thỏa mãn và liên quan đến công việc, đặc trưng bởi sự nhiệt tình, cống hiến và đam mê”. Gắn kết chủ yếu liên quan đến bản thân công việc. Ngược lại, cam kết là một trạng thái tâm lý rộng hơn, thể hiện sự ràng buộc của cá nhân với toàn bộ tổ chức. Meyer và Allen (1990) định nghĩa cam kết là “trạng thái tâm lý buộc chặt cá nhân với tổ chức”. Một nhân viên có thể gắn kết với công việc của mình nhưng không nhất thiết cam kết lâu dài với công ty. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp doanh nghiệp xây dựng những chính sách nhân sự phù hợp, vừa tạo động lực làm việc vừa củng cố sự gắn bó bền chặt với tổ chức.

II. Thách thức trong việc giữ chân nhân tài ngành thủy sản

Nghiên cứu chỉ rõ những thách thức đặc thù mà Công ty Cổ phần Thủy sản Đà Nẵng phải đối mặt trong việc duy trì sự cam kết của người lao động. Ngành chế biến thủy sản vốn có môi trường làm việc đặc thù, đòi hỏi sức khỏe và sức chịu đựng cao, dẫn đến việc tuyển dụng và giữ chân lao động phổ thông gặp nhiều khó khăn. Bối cảnh thị trường lao động ngày càng sôi động, đặc biệt tại Đà Nẵng, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, làm gia tăng áp lực cạnh tranh về nhân sự. Luận văn nhấn mạnh, nếu không có những chiến lược nhân sự hiệu quả, công ty có nguy cơ đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc cao, gây gián đoạn sản xuất và tốn kém chi phí. Một thách thức khác là làm thế nào để cân bằng giữa đãi ngộ và phúc lợi với các yếu tố phi tài chính như văn hóa doanh nghiệp, cơ hội phát triển nghề nghiệp và chất lượng quản lý. Việc đo lường và thấu hiểu chính xác những yếu tố nào đang tác động mạnh nhất đến quyết định ở lại hay rời đi của nhân viên là bài toán cấp thiết mà nghiên cứu này tập trung giải quyết, qua đó cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định quản trị.

2.1. Áp lực từ tỷ lệ nghỉ việc và chi phí tuyển dụng mới

Luận văn phân tích, tỷ lệ nghỉ việc cao không chỉ gây ra sự thiếu hụt nhân lực tạm thời mà còn kéo theo gánh nặng tài chính đáng kể. Chi phí tuyển dụng, phỏng vấn, đào tạo nhân viên mới, cùng với sự sụt giảm năng suất trong giai đoạn làm quen, là những tổn thất hữu hình. Bên cạnh đó, sự xáo trộn nhân sự liên tục còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường làm việc, làm giảm tinh thần của những nhân viên ở lại và phá vỡ sự đoàn kết trong các tổ, đội sản xuất. Đây là một vòng luẩn quẩn mà nhiều doanh nghiệp trong ngành chế biến thủy sản phải đối mặt. Vì vậy, đầu tư vào việc nâng cao sự cam kết của người lao động hiện hữu được xem là một chiến lược đầu tư thông minh và bền vững hơn là liên tục tìm kiếm người thay thế.

2.2. Sự hài lòng trong công việc và vai trò của quản lý

Mức độ sự hài lòng trong công việc là một chỉ báo quan trọng dự đoán ý định nghỉ việc. Nghiên cứu của Anastasios Zopiatis và cộng sự (2014) được trích dẫn trong luận văn cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa sự hài lòng, cam kết và ý định thay đổi công việc. Tại Công ty Cổ phần Thủy sản Đà Nẵng, vai trò của người quản lý trực tiếp và ban lãnh đạo trở nên cực kỳ quan trọng. Phong cách quản lý, cách thức giao việc, ghi nhận và phản hồi có tác động trực tiếp đến cảm nhận hàng ngày của người lao động. Một môi trường làm việc nơi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, lắng nghe và hỗ trợ sẽ thúc đẩy sự hài lòng và củng cố cam kết của họ đối với công ty.

III. Phương pháp nghiên cứu mức độ cam kết của người lao động

Để giải quyết mục tiêu đề ra, luận văn đã xây dựng một quy trình nghiên cứu khoa học và bài bản. Phương pháp nghiên cứu định lượng được lựa chọn làm chủ đạo, sử dụng công cụ khảo sát bằng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu trực tiếp từ người lao động. Tác giả đã kế thừa và điều chỉnh các thang đo uy tín từ những nghiên cứu trước đây để đảm bảo tính giá trị và độ tin cậy. Dữ liệu sau khi thu thập được xử lý và phân tích bằng SPSS, một phần mềm thống kê chuyên dụng. Các kỹ thuật phân tích chính bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy tuyến tính bội. Cách tiếp cận này cho phép tác giả không chỉ xác định các nhân tố ảnh hưởng mà còn đo lường được mức độ tác động của từng nhân tố đến sự cam kết của người lao động. Mô hình nghiên cứu được đề xuất bao gồm 7 yếu tố độc lập, phản ánh một cách toàn diện các khía cạnh khác nhau của môi trường làm việcchính sách nhân sự, từ đó cung cấp một bức tranh chi tiết về thực trạng tại công ty.

3.1. Xây dựng mô hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết

Luận văn dựa trên cơ sở lý thuyết vững chắc từ mô hình ba thành phần của Meyer và Allen (1991), bao gồm cam kết cảm xúc, cam kết liên tục và cam kết chuẩn mực. Dựa trên việc tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu gồm 7 nhân tố độc lập tác động đến biến phụ thuộc là “Sự cam kết của người lao động”. Các nhân tố này bao gồm: Sự tham gia công việc, Lương thưởng và phúc lợi, Điều kiện làm việc, Quan hệ giữa đồng nghiệp, Đào tạo và cơ hội phát triển nghề nghiệp, Sự lãnh đạo thụ động, và Sự giám sát trực tiếp. Mô hình này được xây dựng phù hợp với bối cảnh và đặc thù của lao động tại Công ty Cổ phần Thủy sản Đà Nẵng.

3.2. Quy trình thu thập và phân tích dữ liệu bằng SPSS

Nghiên cứu được thực hiện chính thức thông qua việc khảo sát 170 lao động phổ thông tại công ty, với 160 phiếu hợp lệ được đưa vào phân tích. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đo lường các biến quan sát. Dữ liệu thu thập được mã hóa và xử lý bằng phần mềm phân tích SPSS. Tác giả đã tiến hành kiểm định độ tin cậy của các thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha. Tiếp theo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để đánh giá giá trị hội tụ và phân biệt của các thang đo. Cuối cùng, phân tích hồi quy bội được thực hiện để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu, xác định chiều hướng và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự cam kết của người lao động.

IV. Kết quả chính 7 nhân tố tác động đến cam kết nhân viên

Kết quả phân tích SPSS từ luận văn đã mang lại những phát hiện quan trọng, xác nhận mối quan hệ giữa các yếu tố được đề xuất và sự cam kết của người lao động. Phân tích hồi quy cho thấy cả 7 nhân tố trong mô hình nghiên cứu đều có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến sự cam kết. Điều này khẳng định rằng để nâng cao lòng trung thành của người lao động, doanh nghiệp cần có một cách tiếp cận toàn diện, không thể chỉ tập trung vào một vài khía cạnh đơn lẻ. Đáng chú ý, mức độ cam kết trung bình của người lao động được đánh giá ở mức 3.84 (trên thang đo 5), cho thấy sự cam kết hiện tại chỉ ở mức bình thường, chưa thực sự cao. Đây là một tín hiệu cảnh báo, đòi hỏi ban quản trị cần có những hành động kịp thời. Kết quả nghiên cứu cung cấp một cơ sở dữ liệu vững chắc, giúp công ty xác định đúng các lĩnh vực cần ưu tiên cải thiện trong chính sách nhân sự để tối ưu hóa hiệu quả quản trị nguồn nhân lựcgiữ chân nhân tài.

4.1. Mức độ ảnh hưởng của lương thưởng và phúc lợi

Không nằm ngoài dự đoán, yếu tố đãi ngộ và phúc lợi có tác động tích cực đến sự cam kết. Người lao động quan tâm đến việc mức lương có đủ trang trải sinh hoạt, có chế độ tăng lương định kỳ, thưởng lễ tết và các phúc lợi khác như nghỉ mát, khám sức khỏe. Mặc dù đây là yếu tố nền tảng, nhưng kết quả hồi quy cho thấy nó không phải là nhân tố có tác động mạnh nhất. Điều này cho thấy, để giữ chân nhân tài, chỉ chính sách đãi ngộ tốt là chưa đủ, mà cần kết hợp với các yếu tố khác để tạo ra một trải nghiệm làm việc toàn diện và tích cực cho nhân viên.

4.2. Vai trò của đào tạo và cơ hội phát triển nghề nghiệp

Yếu tố đào tạo và cơ hội phát triển nghề nghiệp cũng được xác định là có ảnh hưởng đáng kể. Người lao động mong muốn được nâng cao tay nghề, có cơ hội thăng tiến lên các vị trí tốt hơn và được công ty tạo điều kiện để thể hiện năng lực. Khi nhân viên nhận thấy một lộ trình phát triển rõ ràng tại tổ chức, họ sẽ có xu hướng cam kết gắn bó lâu dài hơn. Đầu tư vào đào tạo không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn là một thông điệp mạnh mẽ cho thấy công ty coi trọng sự phát triển của mỗi cá nhân, từ đó củng cố sự gắn kết của nhân viên.

4.3. Tác động bất ngờ từ phong cách lãnh đạo và giám sát

Một trong những phát hiện nổi bật nhất của luận văn là tác động mạnh mẽ của yếu tố “Sự lãnh đạo thụ động” và “Sự giám sát trực tiếp”. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy “Sự lãnh đạo thụ động” (hệ số Beta cao nhất) là nhân tố ảnh hưởng lớn nhất đến sự cam kết. Điều này ngụ ý rằng, việc lãnh đạo né tránh ra quyết định, không xác định rõ trách nhiệm có thể gây ra sự mơ hồ, căng thẳng và làm suy giảm nghiêm trọng động lực làm việc và cam kết của nhân viên. Tương tự, sự hỗ trợ, đánh giá công bằng và mối quan hệ tốt với người giám sát trực tiếp cũng là yếu tố then chốt, củng cố lòng trung thành của người lao động.

V. Hàm ý chính sách Giải pháp nâng cao sự cam kết nhân viên

Từ những kết quả phân tích sâu sắc, chương cuối của luận văn đã đề xuất các hàm ý chính sách cụ thể và khả thi, hướng đến mục tiêu nâng cao mức độ cam kết của người lao động tại Công ty Cổ phần Thủy sản Đà Nẵng. Các giải pháp này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn bám sát vào thực trạng của doanh nghiệp, tập trung vào việc cải thiện những yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất đã được xác định. Trọng tâm của các đề xuất là xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực, nơi người lao động cảm thấy được trân trọng, an toàn và có cơ hội phát triển. Việc hoàn thiện chính sách nhân sự, đặc biệt là các chính sách liên quan đến lãnh đạo, đào tạo và môi trường làm việc, được xem là chìa khóa để tạo ra sự thay đổi bền vững. Những hàm ý này là nguồn tham khảo quý giá cho ban lãnh đạo công ty trong quá trình hoạch định chiến lược quản trị nguồn nhân lực, góp phần xây dựng một đội ngũ trung thành và cống hiến, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.

5.1. Cải thiện phong cách lãnh đạo và giám sát trực tiếp

Do “Sự lãnh đạo thụ động” là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất, luận văn đề xuất công ty cần tập trung vào việc đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ quản lý cấp trung và giám sát viên. Các nhà lãnh đạo cần được trang bị kỹ năng ra quyết định dứt khoát, giao tiếp rõ ràng và chủ động hỗ trợ nhân viên. Việc xây dựng một cơ chế phản hồi thường xuyên giữa nhân viên và quản lý sẽ giúp giải quyết kịp thời các vướng mắc, giảm thiểu căng thẳng và tạo dựng niềm tin. Giám sát viên trực tiếp cần đóng vai trò là người đồng hành, thay vì chỉ là người giao việc và kiểm tra.

5.2. Xây dựng môi trường làm việc và quan hệ đồng nghiệp

Một môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và tích cực là nền tảng cho sự hài lòng trong công việc. Luận văn kiến nghị công ty cần chú trọng hơn nữa đến vấn đề an toàn lao động, cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ và thường xuyên kiểm tra, bảo trì máy móc. Bên cạnh đó, việc tổ chức các hoạt động tập thể, team-building để tăng cường sự giao lưu, gắn kết giữa các đồng nghiệp là rất cần thiết. Một mối quan hệ đồng nghiệp tốt đẹp sẽ giúp người lao động cảm thấy thoải mái, được hỗ trợ và có thêm động lực làm việc mỗi ngày, qua đó gia tăng mong muốn gắn bó với công ty.

17/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu mức độ cam kết của người lao động đối với công ty cổ phần thủy sản đà nẵng