Luận văn: Nhân tố ảnh hưởng sự chấp nhận thanh toán QR Code tại Đà Nẵng

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2019

198
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan các yếu tố ảnh hưởng thanh toán QR Code tại Đà Nẵng

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ lần thứ tư, các hình thức thanh toán kỹ thuật số đã và đang thay đổi sâu sắc hành vi người tiêu dùng. Tại thị trường Đà Nẵng, một trung tâm kinh tế năng động, thanh toán không tiền mặt đang trở thành xu hướng tất yếu, đặc biệt là hình thức thanh toán bằng mã QR. Đây là một phương thức giao dịch hiện đại, khai thác sức mạnh của điện thoại thông minh và mạng internet, hứa hẹn mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng và an toàn. Tuy nhiên, việc chuyển đổi từ các thói quen thanh toán truyền thống như tiền mặt hay thẻ ngân hàng sang một công nghệ mới không phải là một quá trình tự nhiên. Sự chấp nhận công nghệ này phụ thuộc vào nhiều nhân tố phức tạp, từ nhận thức cá nhân, yếu tố tâm lý đến các tác động từ môi trường xã hội. Do đó, việc thực hiện luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng hình thức thanh toán QR code khi mua hàng tại thị trường Đà Nẵng là vô cùng cần thiết. Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về việc chấp nhận công nghệ mà còn cung cấp những bằng chứng thực tiễn, giúp các doanh nghiệp bán lẻ và nhà cung cấp dịch vụ như Momo, ZaloPay hay VNPay-QR xây dựng chiến lược phù hợp, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong bán lẻ và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

1.1. Sự bùng nổ của thanh toán di động và công nghệ mã QR

Mã QR (Quick Response) là một dạng mã vạch hai chiều được phát triển từ năm 1994, có khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin và được giải mã nhanh chóng bằng các thiết bị di động. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và internet 3G/4G đã tạo ra một “thời cơ vàng” cho công nghệ mã QR phát triển vượt bậc, đặc biệt trong lĩnh vực mobile payment. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, tính đến cuối năm 2018, cả nước đã có 16 ngân hàng triển khai dịch vụ này với hơn 30.000 điểm chấp nhận thanh toán. Lợi ích chính của phương thức này là sự tiện lợi, tốc độ và tính bảo mật cao. Người dùng không cần mang theo tiền mặt hay thẻ, giảm thiểu rủi ro mất cắp thông tin cá nhân. Chỉ với vài thao tác đơn giản trên ứng dụng ví điện tử hoặc mobile banking, giao dịch có thể hoàn tất trong vài giây, góp phần thúc đẩy một xã hội không tiền mặt.

1.2. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng

Theo Philip Kotler, hành vi người tiêu dùng là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Việc áp dụng một công nghệ mới như thanh toán QR code không chỉ là một thay đổi về mặt kỹ thuật mà còn là một sự thay đổi trong nhận thức và hành vi. Người tiêu dùng cần thời gian để tìm hiểu, đánh giá và tin tưởng vào một phương thức mới. Họ sẽ cân nhắc giữa lợi ích cảm nhận được và những rủi ro tiềm ẩn. Do đó, việc nghiên cứu sâu về các nhân tố tác động đến ý định sử dụng và chấp nhận công nghệ là cực kỳ quan trọng. Các mô hình lý thuyết như mô hình TAM hay mô hình UTAUT cung cấp một khung phân tích khoa học để lý giải quá trình này, giúp nhận diện các rào cản và động lực chính của người dùng.

1.3. Mục tiêu luận văn Xác định nhân tố ảnh hưởng sự chấp nhận công nghệ

Nghiên cứu này đặt ra ba mục tiêu cụ thể. Thứ nhất, hệ thống hóa các cơ sở lý thuyết và thực tiễn liên quan đến sự chấp nhận công nghệ thanh toán bằng mã QR. Thứ hai, xác định các nhân tố chính và đo lường mức độ ảnh hưởng của chúng đến ý định sử dụng và chấp nhận của người tiêu dùng tại Đà Nẵng. Các nhân tố này có thể bao gồm nhận thức sự hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, rủi ro cảm nhậnảnh hưởng xã hội. Cuối cùng, dựa trên kết quả phân tích, luận văn sẽ đề xuất các kiến nghị và hàm ý quản trị thiết thực cho các ngân hàng, công ty tài chính công nghệ và các doanh nghiệp bán lẻ nhằm đẩy mạnh việc triển khai và phát triển dịch vụ thanh toán di động này một cách hiệu quả.

II. Các thách thức trong việc chấp nhận sử dụng thanh toán QR Code

Mặc dù công nghệ mã QR mang lại nhiều lợi ích vượt trội, việc phổ biến hình thức thanh toán này tại Đà Nẵng vẫn đối mặt với không ít rào cản. Thách thức lớn nhất đến từ chính thói quen thanh toán đã ăn sâu vào tiềm thức của người tiêu dùng. Việc sử dụng tiền mặt và thẻ ngân hàng đã trở thành một hành vi gần như tự động, trong khi thanh toán di động đòi hỏi người dùng phải học hỏi và thích nghi với một quy trình mới. Bên cạnh đó, các vấn đề liên quan đến an toàn và bảo mật thanh toán cũng là một mối lo ngại lớn. Người dùng thường có tâm lý e ngại về nguy cơ bị đánh cắp thông tin tài khoản, lừa đảo trực tuyến hay các lỗi kỹ thuật có thể xảy ra trong quá trình giao dịch. Rủi ro cảm nhận này có thể là một rào cản tâm lý mạnh mẽ, ngăn cản họ thử nghiệm và chấp nhận phương thức mới. Cuối cùng, trải nghiệm khách hàng trong lần đầu sử dụng đóng vai trò quyết định. Nếu quy trình thanh toán phức tạp, ứng dụng không ổn định hoặc thiếu sự hỗ trợ từ điểm bán hàng, người dùng rất có thể sẽ từ bỏ và quay trở lại với các phương thức quen thuộc. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố tâm lý và xã hội đang chi phối hành vi người tiêu dùng.

2.1. Phân tích thói quen thanh toán bằng tiền mặt và thẻ truyền thống

Thói quen thanh toán bằng tiền mặt vẫn chiếm một tỷ trọng lớn trong các giao dịch hàng ngày tại Việt Nam nói chung và Đà Nẵng nói riêng. Tiền mặt mang lại cảm giác kiểm soát chi tiêu trực tiếp và được chấp nhận ở mọi nơi. Tương tự, thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ cũng đã trở nên quen thuộc với một bộ phận người dân, đặc biệt tại các siêu thị và trung tâm thương mại lớn. Những thói quen này tạo ra một lực cản tâm lý, khiến người tiêu dùng ngần ngại thay đổi. Họ có thể cảm thấy việc cài đặt ứng dụng, liên kết tài khoản và học cách quét mã QR là phiền phức so với việc rút tiền mặt hoặc quẹt thẻ. Việc phá vỡ iner-tia (tính ì) này đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ phải chứng minh được giá trị vượt trội và sự tiện lợi rõ ràng của thanh toán QR code.

2.2. Những rủi ro cảm nhận về an toàn và bảo mật thanh toán

Sự tin cậy là yếu tố nền tảng trong mọi giao dịch tài chính. Đối với thanh toán di động, rủi ro cảm nhận về bảo mật là một trong những rào cản lớn nhất. Người dùng lo lắng về việc thông tin cá nhân và tài chính có thể bị rò rỉ, hoặc tài khoản ngân hàng của họ có thể bị xâm nhập trái phép. Các vụ lừa đảo trực tuyến ngày càng tinh vi cũng làm gia tăng tâm lý e ngại. Mặc dù các nhà cung cấp ví điện tử như Momo hay ZaloPay đều áp dụng nhiều lớp bảo mật (mật khẩu, OTP, xác thực sinh trắc học), việc truyền thông và giáo dục người dùng về các biện pháp an toàn và bảo mật thanh toán này vẫn chưa thực sự hiệu quả. Để xây dựng lòng tin, cần có sự minh bạch về công nghệ bảo mật và cơ chế xử lý khi có sự cố xảy ra.

2.3. Vai trò của trải nghiệm khách hàng trong quá trình áp dụng

Một trải nghiệm khách hàng tích cực là chìa khóa để khuyến khích sự chấp nhận công nghệ. Quá trình thanh toán bằng mã QR phải thực sự nhanh chóng, đơn giản và không gặp lỗi. Nếu người dùng phải mất nhiều thời gian để mở ứng dụng, camera quét mã chậm, hoặc giao dịch thường xuyên thất bại, họ sẽ nhanh chóng cảm thấy thất vọng. Yếu tố này liên quan trực tiếp đến nhận thức dễ sử dụng trong mô hình TAM. Ngoài ra, sự sẵn sàng và khả năng hỗ trợ của nhân viên tại các điểm bán hàng cũng rất quan trọng. Một nhân viên thu ngân không biết cách xử lý giao dịch QR code có thể phá hỏng toàn bộ trải nghiệm. Do đó, việc đào tạo nhân viên và tối ưu hóa giao diện ứng dụng là những yếu tố không thể bỏ qua để thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi.

III. Phương pháp luận Các mô hình lý thuyết về chấp nhận công nghệ

Để phân tích một cách khoa học các nhân tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng hình thức thanh toán QR code, luận văn đã dựa trên một nền tảng cơ sở lý thuyết vững chắc về hành vi và công nghệ. Các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều mô hình để giải thích tại sao con người chấp nhận hoặc từ chối một công nghệ mới. Trong số đó, Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM)Thuyết Hợp nhất về Chấp nhận và Sử dụng Công nghệ (UTAUT) là hai lý thuyết nền tảng và có ảnh hưởng sâu rộng nhất. Nghiên cứu này không chỉ áp dụng nguyên bản các mô hình này mà còn mở rộng và điều chỉnh chúng cho phù hợp với bối cảnh cụ thể của dịch vụ thanh toán di động tại thị trường Đà Nẵng. Bằng cách tích hợp các biến số quan trọng như rủi ro cảm nhận, sự tin cậy, và ảnh hưởng xã hội, mô hình nghiên cứu đề xuất đã cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn. Việc vận dụng các lý thuyết này cho phép xác định các yếu tố cốt lõi như nhận thức sự hữu íchnhận thức dễ sử dụng, đồng thời đo lường được tác động của chúng đến ý định sử dụng của người tiêu dùng, từ đó đưa ra những kết luận và kiến nghị có giá trị thực tiễn cao.

3.1. Nền tảng từ mô hình TAM và mô hình UTAUT kinh điển

Mô hình TAM (Technology Acceptance Model), do Davis phát triển năm 1989, là một trong những lý thuyết được sử dụng rộng rãi nhất để dự đoán sự chấp nhận công nghệ. Mô hình này cho rằng ý định sử dụng một công nghệ bị quyết định bởi hai niềm tin cốt lõi: nhận thức về tính hữu ích và nhận thức về sự dễ sử dụng. Kế thừa và phát triển từ TAM, mô hình UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology) của Venkatesh và cộng sự (2003) đã hợp nhất tám mô hình khác nhau, đề xuất bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng: kỳ vọng hiệu quả (tương tự tính hữu ích), kỳ vọng nỗ lực (tương tự tính dễ sử dụng), ảnh hưởng xã hội và các điều kiện thuận lợi. Cả hai mô hình này đều cung cấp một khung lý thuyết mạnh mẽ cho nghiên cứu.

3.2. Vai trò của nhận thức sự hữu ích và nhận thức dễ sử dụng

Theo Davis (1989), nhận thức sự hữu ích được định nghĩa là “mức độ một người tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ nâng cao hiệu suất công việc hoặc cuộc sống của họ”. Trong bối cảnh thanh toán QR code, điều này có nghĩa là người dùng tin rằng phương thức này giúp họ giao dịch nhanh hơn, quản lý chi tiêu tốt hơn và nhận được nhiều ưu đãi hơn. Trong khi đó, nhận thức dễ sử dụng là “mức độ một người tin rằng việc sử dụng hệ thống đó sẽ không đòi hỏi nhiều nỗ lực”. Nếu người dùng cảm thấy quy trình quét mã và xác nhận thanh toán là đơn giản, trực quan và không phức tạp, họ sẽ có thái độ tích cực hơn và ý định sử dụng cao hơn. Hai yếu tố này là trụ cột trong việc hình thành thái độ của người dùng đối với công nghệ mới.

3.3. Tích hợp các yếu tố như sự tin cậy và ảnh hưởng xã hội

Bên cạnh hai yếu tố cốt lõi của TAM, các nghiên cứu sau này, bao gồm cả luận văn này, đã chỉ ra tầm quan trọng của các biến số khác. Sự tin cậy (hay cảm nhận về an toàn) là một yếu tố then chốt, đặc biệt trong các giao dịch tài chính, nó phản ánh niềm tin của người dùng vào khả năng bảo mật của hệ thống. Ảnh hưởng xã hội, một khái niệm từ mô hình UTAUT, đề cập đến mức độ một cá nhân nhận thấy những người quan trọng xung quanh (gia đình, bạn bè) tin rằng họ nên sử dụng công nghệ đó. Trong một xã hội có tính cộng đồng cao như Việt Nam, ý kiến và hành vi của những người xung quanh có tác động đáng kể đến quyết định cá nhân, thúc đẩy hoặc cản trở việc áp dụng mobile payment.

IV. Hướng dẫn quy trình nghiên cứu thực nghiệm tại thị trường Đà Nẵng

Để đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả, luận văn đã thực hiện một quy trình nghiên cứu bài bản và chặt chẽ, kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng. Quá trình này bắt đầu bằng việc tổng quan các tài liệu, các công trình nghiên cứu trước đây và các cơ sở lý thuyết liên quan để xây dựng mô hình nghiên cứu đề xuất và bộ thang đo sơ bộ. Sau đó, nghiên cứu được triển khai qua hai giai đoạn chính. Giai đoạn một là nghiên cứu sơ bộ định tính, nhằm khám phá, điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát để thang đo phù hợp nhất với đặc thù của người tiêu dùng tại Đà Nẵng khi sử dụng thanh toán QR code. Giai đoạn hai là nghiên cứu định lượng chính thức, sử dụng bảng câu hỏi khảo sát để thu thập dữ liệu trên diện rộng. Dữ liệu thu thập được sau đó được xử lý và phân tích bằng phần mềm thống kê chuyên dụng. Các kỹ thuật phân tích tiên tiến như kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá EFA, và phân tích hồi quy tuyến tính đã được áp dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và xác định mức độ tác động của từng nhân tố đến sự chấp nhận công nghệ.

4.1. Thiết kế nghiên cứu và xây dựng thang đo chi tiết

Quy trình nghiên cứu bắt đầu với việc tổng hợp các thang đo từ những nghiên cứu uy tín trước đây về mô hình TAM, mô hình UTAUT và các yếu tố như sự tin cậy hay rủi ro cảm nhận. Tiếp theo, một nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn nhóm chuyên sâu với 15-20 khách hàng tại Đà Nẵng. Mục đích của giai đoạn này là để hiệu chỉnh ngôn từ, loại bỏ các biến không phù hợp và khám phá thêm các yếu tố mới đặc thù cho bối cảnh địa phương. Kết quả từ nghiên cứu định tính là cơ sở để hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát chính thức, đảm bảo các câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và bao quát được các khía cạnh của vấn đề nghiên cứu.

4.2. Kỹ thuật phân tích nhân tố khám phá EFA trong luận văn

Sau khi thu thập đủ dữ liệu từ khảo sát định lượng, bước đầu tiên của quá trình phân tích là đánh giá độ tin cậy của các thang đo thông qua hệ số Cronbach's Alpha. Những thang đo đạt yêu cầu sẽ tiếp tục được đưa vào phân tích nhân tố khám phá EFA (Exploratory Factor Analysis). Kỹ thuật này có mục đích rút gọn và nhóm các biến quan sát có tương quan với nhau thành các nhóm nhân tố có ý nghĩa hơn. Kết quả EFA giúp xác nhận cấu trúc của các khái niệm nghiên cứu như nhận thức sự hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, cảm nhận an toàn, và ảnh hưởng xã hội, đồng thời loại bỏ các biến không đạt yêu cầu, từ đó làm cơ sở để xây dựng mô hình hồi quy.

4.3. Ứng dụng phân tích hồi quy tuyến tính để kiểm định giả thuyết

Phân tích hồi quy tuyến tính bội là phương pháp thống kê cốt lõi được sử dụng để kiểm định mô hình nghiên cứu và các giả thuyết đã đặt ra. Phương pháp này cho phép xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến độc lập (các nhân tố ảnh hưởng đã được xác định từ EFA) và biến phụ thuộc (sự chấp nhận sử dụng thanh toán QR code). Kết quả phân tích hồi quy sẽ cho biết nhân tố nào có tác động ý nghĩa thống kê, chiều hướng tác động (tích cực hay tiêu cực) và mức độ tác động tương đối của từng nhân tố. Đây là bước quan trọng nhất để trả lời câu hỏi nghiên cứu chính của luận văn.

V. Top các nhân tố chính ảnh hưởng đến chấp nhận thanh toán QR Code

Kết quả phân tích dữ liệu từ khảo sát thực tế tại thị trường Đà Nẵng đã mang lại những phát hiện quan trọng, xác định rõ các nhân tố then chốt thúc đẩy hoặc cản trở sự chấp nhận sử dụng hình thức thanh toán QR code. Thông qua các phương pháp phân tích thống kê nghiêm ngặt như phân tích nhân tố khám phá EFAphân tích hồi quy tuyến tính, luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình các yếu tố ảnh hưởng. Các kết quả cho thấy, không phải tất cả các yếu tố trong mô hình lý thuyết ban đầu đều có tác động như nhau. Một số nhân tố nổi lên với vai trò đặc biệt quan trọng, trong khi một số khác có ảnh hưởng yếu hơn hoặc không có ý nghĩa thống kê trong bối cảnh nghiên cứu. Đáng chú ý, các yếu tố liên quan đến nhận thức sự hữu ích và cảm nhận về an toàn và bảo mật thanh toán được xác định là những động lực mạnh mẽ nhất. Bên cạnh đó, các yếu tố xã hội và sự dễ dàng trong quá trình sử dụng cũng đóng góp một phần không nhỏ vào quyết định của người tiêu dùng. Những phát hiện này cung cấp một bức tranh rõ nét về hành vi người tiêu dùng Đà Nẵng đối với mobile payment và là cơ sở vững chắc cho các đề xuất quản trị sau này.

5.1. Kết quả kiểm định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố

Kết quả từ phân tích hồi quy tuyến tính đã chỉ ra rằng các yếu tố sau đây có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định sử dụng và chấp nhận thanh toán QR code: (1) Nhận thức sự hữu ích: Đây là yếu tố có tác động mạnh nhất, khẳng định rằng người dùng sẽ chấp nhận công nghệ khi họ thấy rõ lợi ích thiết thực mà nó mang lại. (2) Cảm nhận sự an toàn: Yếu tố này có tầm quan trọng tương đương, cho thấy sự tin cậy và bảo mật là điều kiện tiên quyết. (3) Ảnh hưởng xã hội: Ý kiến từ bạn bè, gia đình có sức ảnh hưởng đáng kể. (4) Nhận thức dễ sử dụng: Quy trình đơn giản, không rắc rối cũng là một yếu tố thúc đẩy quan trọng. Các nhân tố khác như điều kiện thuận lợi hay đổi mới cá nhân cũng có tác động nhưng ở mức độ thấp hơn.

5.2. Mô hình nghiên cứu hiệu chỉnh sau khi phân tích dữ liệu

Dựa trên kết quả kiểm định, mô hình nghiên cứu đề xuất ban đầu đã được hiệu chỉnh để phản ánh đúng thực tế tại thị trường Đà Nẵng. Mô hình cuối cùng cho thấy sự chấp nhận công nghệ thanh toán QR là một hàm số của các yếu tố chính đã được xác nhận. Mô hình này không chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật, góp phần làm phong phú thêm lý thuyết về chấp nhận công nghệ trong bối cảnh Việt Nam, mà còn là một công cụ hữu ích cho các nhà quản trị. Nó trực quan hóa mối quan hệ giữa các yếu tố, giúp doanh nghiệp nhận diện đâu là những khía cạnh cần ưu tiên đầu tư để cải thiện và thúc đẩy người tiêu dùng sử dụng dịch vụ thanh toán không tiền mặt.

5.3. Phân tích sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học ANOVA

Phân tích phương sai (ANOVA) cũng được thực hiện để xem xét liệu có sự khác biệt trong việc chấp nhận thanh toán QR code giữa các nhóm khách hàng khác nhau về giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp hay không. Kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể theo độ tuổi và trình độ học vấn. Cụ thể, nhóm người dùng trẻ tuổi và có trình độ học vấn cao hơn có xu hướng cởi mở, dễ dàng chấp nhận và đánh giá cao lợi ích của công nghệ mã QR hơn. Điều này gợi ý rằng các chiến dịch truyền thông và marketing nên được thiết kế nhắm mục tiêu đến các phân khúc khách hàng khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt là tập trung vào nhóm khách hàng trẻ, năng động, những người tiên phong trong việc tiếp nhận các xu hướng tiêu dùng tại Đà Nẵng.

VI. Bí quyết thúc đẩy sự chấp nhận thanh toán QR Code cho doanh nghiệp

Từ những kết quả nghiên cứu thực tiễn, luận văn đã đưa ra các hàm ý quản trị và kiến nghị cụ thể nhằm giúp các bên liên quan thúc đẩy sự chấp nhận sử dụng hình thức thanh toán QR code tại Đà Nẵng. Chìa khóa thành công nằm ở việc xây dựng một chiến lược toàn diện, tác động đồng thời vào nhiều yếu tố đã được chứng minh là có ảnh hưởng. Các doanh nghiệp bán lẻ và nhà cung cấp ví điện tử cần tập trung vào việc truyền thông mạnh mẽ về lợi ích (nhận thức sự hữu ích), đồng thời phải không ngừng củng cố các biện pháp an toàn và bảo mật thanh toán để xây dựng lòng tin cho khách hàng. Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng để đảm bảo sự đơn giản, tiện lợi (nhận thức dễ sử dụng) cũng là một nhiệm vụ cấp thiết. Cuối cùng, việc tận dụng sức mạnh của ảnh hưởng xã hội thông qua các chương trình giới thiệu, đánh giá từ người dùng uy tín sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực. Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp này không chỉ giúp gia tăng thị phần cho từng đơn vị mà còn góp phần vào mục tiêu lớn hơn là xây dựng một hệ sinh thái thanh toán không tiền mặt bền vững, thúc đẩy chuyển đổi số trong bán lẻ.

6.1. Kiến nghị cho doanh nghiệp bán lẻ tại Đà Nẵng

Các doanh nghiệp bán lẻ, từ siêu thị lớn đến cửa hàng nhỏ, cần tích cực tích hợp và quảng bá phương thức thanh toán QR code. Doanh nghiệp nên triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn (giảm giá, tích điểm, hoàn tiền) dành riêng cho khách hàng thanh toán qua QR để làm nổi bật nhận thức sự hữu ích. Đồng thời, cần đào tạo nhân viên thu ngân thành thạo quy trình, có khả năng hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng một cách chuyên nghiệp. Việc đặt các biển hiệu, mã QR rõ ràng tại quầy thanh toán và truyền thông về tính an toàn, bảo mật của phương thức này cũng sẽ giúp giảm bớt rủi ro cảm nhận và khuyến khích người dùng thử nghiệm.

6.2. Đề xuất cho các nhà cung cấp ví điện tử như Momo ZaloPay

Các nhà cung cấp dịch vụ như Momo, ZaloPay, VNPay-QR cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ để tối ưu hóa ứng dụng, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh và giao diện thân thiện, qua đó nâng cao nhận thức dễ sử dụng. Quan trọng hơn, họ phải liên tục cập nhật và truyền thông về các công nghệ bảo mật tiên tiến để củng cố sự tin cậy của người dùng. Hợp tác với những người có ảnh hưởng (KOLs) và triển khai các chương trình “mời bạn bè” với phần thưởng hấp dẫn là một cách hiệu quả để khai thác yếu tố ảnh hưởng xã hội. Mở rộng mạng lưới đối tác chấp nhận thanh toán cũng là một yếu tố then chốt để tăng tính tiện lợi cho người dùng.

6.3. Tương lai của thanh toán không tiền mặt trong chuyển đổi số

Việc thúc đẩy thanh toán QR code không chỉ là một mục tiêu kinh doanh mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia. Khi người dân quen thuộc hơn với thanh toán di động, nó sẽ mở đường cho sự phát triển của nhiều dịch vụ số khác như thương mại điện tử, dịch vụ công trực tuyến và tài chính toàn diện. Tương lai của ngành bán lẻ sẽ gắn liền với việc tích hợp liền mạch giữa kênh online và offline, và thanh toán không tiền mặt chính là cầu nối quan trọng. Do đó, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, ngân hàng, công ty công nghệ và doanh nghiệp để xây dựng một hệ sinh thái thanh toán số an toàn, tiện lợi và bao trùm, phù hợp với xu hướng tiêu dùng tại Đà Nẵng và trên cả nước.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng hình thức thanh toán qr code khi mua hàng tại thị trường đà nẵng