I. Tổng quan luận văn về động lực làm việc nhân viên hải quan
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài “Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại các Cục Hải quan thuộc địa bàn Tây Nguyên” của tác giả Nguyễn Trương Thu Dung là một công trình khoa học chuyên sâu, tập trung vào lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực trong bối cảnh đặc thù của ngành hải quan. Nghiên cứu này ra đời từ yêu cầu cấp thiết của chiến lược phát triển Hải quan Việt Nam, hướng tới mục tiêu hiện đại hóa, chuyên nghiệp hóa, và nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động. Để đạt được mục tiêu này, yếu tố con người, cụ thể là động lực lao động của đội ngũ công chức hải quan, đóng vai trò then chốt. Luận văn không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý luận về động lực làm việc mà còn đi sâu phân tích thực trạng tại các Cục Hải quan khu vực Tây Nguyên. Việc xác định chính xác các yếu tố tác động đến động lực làm việc trở thành nền tảng để các nhà quản lý xây dựng chính sách phù hợp, qua đó thúc đẩy nhân viên, nâng cao hiệu quả công việc và góp phần vào sự thành công chung của ngành. Nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn to lớn, cung cấp một góc nhìn khoa học về những mối quan tâm thực sự của người lao động trong môi trường làm việc khu vực công, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tạo động lực cho nhân viên, tăng cường sự gắn kết của nhân viên và hướng tới mục tiêu phát triển nguồn nhân lực ngành hải quan một cách bền vững. Công trình này là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà lãnh đạo ngành, các nhà nghiên cứu và những ai quan tâm đến việc cải thiện môi trường làm việc và giữ chân nhân tài trong các cơ quan nhà nước.
1.1. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu động lực lao động
Bối cảnh ngành Hải quan Việt Nam đang trong giai đoạn cải cách mạnh mẽ theo Quyết định 448/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ đặt ra yêu cầu cao về chất lượng nguồn nhân lực. Mục tiêu xây dựng một đội ngũ công chức hải quan chuyên nghiệp, nhiệt huyết đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến việc duy trì và nâng cao động lực lao động. Tuy nhiên, thực tế tại các Cục Hải quan địa bàn Tây Nguyên cho thấy một số thách thức. Tác giả Nguyễn Trương Thu Dung nhận định, “việc nâng lương, thưởng theo định kỳ cũng như các quy định về chính sách và nhân sự luôn cứng nhắc đã không tạo được nhiều động lực phấn đấu cho nhân viên”. Tình trạng này dẫn đến hệ quả là nhân viên thiếu hứng thú, nhiệt tình, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc. Các vấn đề như báo cáo chậm trễ, thiếu chủ động trong nghiên cứu văn bản, chất lượng tham mưu chưa cao vẫn còn tồn tại. Do đó, việc thực hiện một nghiên cứu khoa học để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên là vô cùng cấp thiết, nhằm tìm ra lời giải cho bài toán nâng cao hiệu suất và sự hài lòng trong công việc cho đội ngũ cán bộ tại đây.
1.2. Mục tiêu luận văn xác định yếu tố tác động đến động lực
Luận văn đặt ra các mục tiêu nghiên cứu rõ ràng và cụ thể. Trước hết, nghiên cứu hệ thống hóa cơ sở lý luận về động lực làm việc, các học thuyết liên quan và tổng quan các công trình đã có. Mục tiêu quan trọng nhất là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại các Cục Hải quan trên địa bàn Tây Nguyên và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Cụ thể, nghiên cứu trả lời các câu hỏi: Các nhân tố nào có tác động? Mức độ ảnh hưởng của chúng ra sao? Dựa trên kết quả phân tích, mục tiêu cuối cùng là đề xuất các giải pháp phù hợp với thực tiễn nhằm tạo động lực cho nhân viên. Những giải pháp này không chỉ giúp các nhà quản lý có cái nhìn đúng đắn về mong muốn của nhân viên mà còn là công cụ hữu ích trong công tác quản trị nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy nhân viên nỗ lực hơn trong công việc, từ đó thực hiện thành công Chiến lược phát triển Hải quan đã được Chính phủ phê duyệt. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công chức thuộc Cục Hải quan Gia Lai – Kon Tum và Cục Hải quan Đắk Lắk.
II. Thách thức tạo động lực làm việc khu vực công Tây Nguyên
Việc tạo động lực cho nhân viên trong môi trường làm việc khu vực công như tại các Cục Hải quan Tây Nguyên đối mặt với nhiều thách thức đặc thù. Khác với khu vực tư nhân, các đơn vị hành chính sự nghiệp bị ràng buộc bởi những quy định cứng nhắc của nhà nước về lương, thưởng và các chính sách đãi ngộ. Điều này làm hạn chế sự linh hoạt của các nhà quản lý trong việc sử dụng các công cụ tài chính để ghi nhận và thúc đẩy nhân viên. Theo luận văn, “mọi chế độ, lương, chính sách khen thưởng, các quy định về môi trường làm việc... luôn được thực hiện theo đúng các quy định của Chính phủ, Bộ Tài chính và Tổng cục Hải quan”. Sự thiếu linh hoạt này có thể làm giảm động lực lao động của những cá nhân có thành tích xuất sắc, khi nỗ lực của họ không được đền đáp một cách tương xứng và kịp thời. Bên cạnh đó, tính chất công việc ổn định đôi khi cũng là một con dao hai lưỡi, có thể dẫn đến tâm lý trì trệ, thiếu khát khao phấn đấu. Thách thức đặt ra cho các nhà lãnh đạo là phải tìm ra những yếu tố tạo động lực phi tài chính hiệu quả, chẳng hạn như cải thiện phong cách lãnh đạo, xây dựng văn hóa tổ chức tích cực, và tạo ra một môi trường làm việc nơi nhân viên cảm thấy được tôn trọng và có cơ hội phát triển. Việc vượt qua những rào cản này là yếu tố quyết định đến sự hài lòng trong công việc và khả năng giữ chân nhân tài của tổ chức.
2.1. Đặc thù môi trường và văn hóa tổ chức ngành hải quan
Môi trường làm việc khu vực công của ngành hải quan mang những đặc điểm riêng biệt. Đây là một tổ chức có tính kỷ luật cao, hoạt động theo các quy trình, quy định chặt chẽ của pháp luật. Công chức hải quan phải đối mặt với áp lực công việc lớn, đòi hỏi sự chính xác, minh bạch và liêm chính. Đồng thời, môi trường làm việc tại các cửa khẩu ở Tây Nguyên thường có điều kiện khó khăn, phức tạp. Những yếu tố này đòi hỏi nhân viên phải có bản lĩnh vững vàng và tinh thần trách nhiệm cao. Văn hóa tổ chức trong ngành hải quan cũng nhấn mạnh vào sự tuân thủ và thứ bậc. Mặc dù điều này cần thiết để đảm bảo hoạt động của hệ thống, nhưng nó cũng có thể hạn chế sự sáng tạo và tính tự chủ của cá nhân. Việc cân bằng giữa kỷ luật và sự linh hoạt để thúc đẩy nhân viên là một bài toán khó. Nghiên cứu chỉ ra rằng, để nâng cao động lực làm việc của nhân viên, cần xây dựng một văn hóa tổ chức nơi sự đóng góp được ghi nhận, ý kiến được lắng nghe và cơ hội phát triển được chia sẻ công bằng.
2.2. Sự cứng nhắc trong chính sách đãi ngộ và hiệu quả công việc
Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc tạo động lực cho nhân viên tại các Cục Hải quan Tây Nguyên là sự cứng nhắc của chính sách đãi ngộ. Chế độ tiền lương và phụ cấp được áp dụng theo ngạch, bậc và quy định chung của nhà nước, thiếu sự liên kết chặt chẽ với kết quả và nỗ lực cá nhân. Luận văn trích dẫn, “nhân viên không có nhiều hứng thú và nhiệt tình để giải quyết công việc được giao dẫn đến hiệu quả công việc vẫn chưa cao”. Khi các chính sách khen thưởng không đủ hấp dẫn và không được thực hiện kịp thời, nhân viên sẽ mất đi động lực để phấn đấu vượt qua mức yêu cầu tối thiểu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất chung của đơn vị mà còn làm giảm sự hài lòng trong công việc và gia tăng nguy cơ chảy máu chất xám. Để cải thiện tình hình, cần có những cơ chế khen thưởng đột xuất linh hoạt hơn, ghi nhận kịp thời những thành tích đặc biệt, đồng thời xem xét các hình thức đãi ngộ phi tài chính như cơ hội đào tạo nâng cao, các chương trình vinh danh, hay cải thiện điều kiện làm việc.
III. Mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng động lực làm việc
Để giải quyết bài toán nghiên cứu, luận văn đã xây dựng một mô hình nghiên cứu động lực làm việc khoa học và bài bản, dựa trên sự kế thừa các học thuyết kinh điển và các công trình thực tiễn. Nền tảng lý thuyết chính của mô hình là học thuyết 10 yếu tố động viên của Kovach (1987), kết hợp với các lý thuyết khác như tháp nhu cầu của Maslow hay thuyết hai nhân tố của Herzberg. Dựa trên cơ sở này và tình hình thực tế tại các Cục Hải quan Tây Nguyên, tác giả đề xuất mô hình gồm 7 biến độc lập có khả năng tác động đến biến phụ thuộc là “Động lực làm việc”. Bảy nhân tố này bao gồm: Phong cách lãnh đạo, Lương và phúc lợi, Điều kiện làm việc, Công việc thú vị và thách thức, Sự tự chủ trong công việc, Chính sách đãi ngộ (khen thưởng, công nhận), và Cơ hội đào tạo, thăng tiến. Mô hình này được kiểm định thông qua một quy trình nghiên cứu chặt chẽ, kết hợp cả định tính và định lượng, đảm bảo tính tin cậy và giá trị khoa học. Đây là một cách tiếp cận toàn diện, cho phép bóc tách từng yếu tố tác động đến động lực làm việc, từ đó cung cấp bằng chứng vững chắc cho các đề xuất và kiến nghị.
3.1. Quy trình nghiên cứu định lượng và phân tích hồi quy SPSS
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: sơ bộ (định tính) và chính thức (định lượng). Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp thảo luận nhóm để điều chỉnh và hoàn thiện thang đo cho phù hợp với bối cảnh ngành hải quan. Giai đoạn chính thức là phương pháp nghiên cứu định lượng, thực hiện khảo sát bằng bảng câu hỏi trên đối tượng là các công chức hải quan. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng. Trọng tâm của quá trình phân tích là sử dụng kỹ thuật phân tích hồi quy SPSS (hồi quy tuyến tính bội) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Phương pháp này cho phép xác định sự tồn tại và đo lường mức độ ảnh hưởng của 7 nhân tố độc lập lên động lực làm việc của nhân viên. Quy trình này đảm bảo các kết luận rút ra từ nghiên cứu có độ tin cậy cao và dựa trên bằng chứng số liệu cụ thể, khách quan.
3.2. Xây dựng thang đo Likert và kiểm định Cronbach s Alpha
Để đo lường các khái niệm trừu tượng như “động lực làm việc” hay “phong cách lãnh đạo”, nghiên cứu đã xây dựng các thang đo chi tiết. Các thang đo này được kế thừa từ những nghiên cứu uy tín trước đó và được hiệu chỉnh cho phù hợp. Công cụ đo lường chính là thang đo Likert 5 mức độ, cho phép người trả lời thể hiện mức độ đồng ý của mình với các phát biểu. Trước khi đưa vào phân tích chính thức, độ tin cậy của các thang đo được đánh giá kỹ lưỡng thông qua hệ số kiểm định Cronbach's Alpha. Theo quy trình nghiên cứu, các biến quan sát có hệ số tương quan biến-tổng thấp hoặc làm giảm độ tin cậy của thang đo (Cronbach’s Alpha < 0.6) sẽ bị loại bỏ. Việc này đảm bảo rằng các thang đo được sử dụng là nhất quán và đáng tin cậy, là tiền đề quan trọng cho kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy sau đó.
IV. Cách phong cách lãnh đạo và công việc ảnh hưởng động lực
Kết quả phân tích từ luận văn đã chỉ ra rằng các yếu tố phi tài chính, đặc biệt là phong cách lãnh đạo và bản chất công việc, có tác động mạnh mẽ đến động lực làm việc của nhân viên tại các Cục Hải quan Tây Nguyên. Một nhà lãnh đạo biết quan tâm, hỗ trợ, giao tiếp rõ ràng và công bằng trong đánh giá sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy nhân viên cống hiến. Theo giả thuyết H1 được đề xuất trong nghiên cứu, phong cách lãnh đạo có ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc. Điều này bao gồm sự tin tưởng của cấp trên vào năng lực của nhân viên, sự khéo léo trong góp ý, và sự hỗ trợ kịp thời khi gặp khó khăn. Bên cạnh đó, các yếu tố thuộc về bản chất công việc như sự thú vị, thách thức và mức độ tự chủ cũng là nguồn tạo động lực nội tại quan trọng. Khi công chức hải quan cảm thấy công việc của mình có ý nghĩa, phù hợp với năng lực và được trao quyền tự quyết nhất định, sự hài lòng trong công việc và sự gắn kết của nhân viên sẽ tăng lên đáng kể. Những phát hiện này nhấn mạnh rằng, để tạo động lực cho nhân viên, các nhà quản lý không thể chỉ dựa vào các công cụ tài chính mà cần tập trung vào việc cải thiện kỹ năng lãnh đạo và thiết kế công việc một cách thông minh.
4.1. Vai trò của người quản lý trong việc thúc đẩy nhân viên
Nghiên cứu khẳng định vai trò trung tâm của người quản lý trực tiếp. Phong cách lãnh đạo không chỉ là mệnh lệnh và giám sát, mà còn là sự hướng dẫn, hỗ trợ và truyền cảm hứng. Một người lãnh đạo hiệu quả là người biết cách bảo vệ quyền lợi chính đáng cho nhân viên, cung cấp thông tin phản hồi mang tính xây dựng và ghi nhận công bằng những nỗ lực của họ. Sự tin tưởng và tôn trọng từ cấp trên là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp thúc đẩy nhân viên. Khi nhân viên cảm thấy được cấp trên lắng nghe và hỗ trợ, họ sẽ sẵn sàng nỗ lực hơn để hoàn thành nhiệm vụ. Ngược lại, một phong cách lãnh đạo độc đoán, thiếu công bằng sẽ nhanh chóng làm xói mòn động lực lao động và gây ra một văn hóa tổ chức tiêu cực, ảnh hưởng lâu dài đến hiệu quả công việc.
4.2. Công việc thú vị thách thức và sự tự chủ của nhân viên
Bên cạnh vai trò của lãnh đạo, bản thân công việc cũng là một nguồn động lực to lớn. Giả thuyết H4 và H5 trong luận văn đều nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố này. Một công việc đơn điệu, lặp đi lặp lại sẽ gây ra sự nhàm chán. Ngược lại, khi công việc có tính thách thức vừa phải, đòi hỏi sự sáng tạo và sử dụng các kỹ năng đa dạng, nhân viên sẽ cảm thấy hứng thú hơn. Yếu tố “Được tự chủ trong công việc” cũng có tác động tích cực. Việc được trao quyền quyết định và chịu trách nhiệm về kết quả công việc của mình giúp nhân viên cảm thấy được tin tưởng và có giá trị. Điều này không chỉ làm tăng sự hài lòng trong công việc mà còn thúc đẩy tinh thần trách nhiệm và sự đổi mới. Do đó, việc phân công công việc hợp lý, tạo cơ hội cho nhân viên phát triển chuyên môn và khuyến khích các sáng kiến là một chiến lược hiệu quả trong quản trị nguồn nhân lực.
V. Tầm quan trọng của lương thưởng và chính sách đãi ngộ
Mặc dù các yếu tố phi tài chính có vai trò quan trọng, luận văn cũng khẳng định rằng lương, phúc lợi và các chính sách đãi ngộ vẫn là nền tảng không thể thiếu để duy trì động lực làm việc của nhân viên. Đây là các yếu tố đáp ứng những nhu cầu cơ bản và là thước đo giá trị sức lao động của nhân viên. Một hệ thống lương thưởng công bằng, minh bạch và cạnh tranh sẽ tạo ra cảm giác được đối xử công bằng, từ đó nâng cao sự hài lòng trong công việc. Theo nghiên cứu, các yếu tố như “Lương, phúc lợi” (giả thuyết H2) và “Chính sách khen thưởng, công nhận” (giả thuyết H6) đều được kỳ vọng có ảnh hưởng tích cực đến động lực. Trong bối cảnh đặc thù của môi trường làm việc khu vực công, dù không thể linh hoạt như doanh nghiệp, việc tối ưu hóa các chính sách trong khuôn khổ cho phép là vô cùng cần thiết. Điều này bao gồm việc đảm bảo lương tương xứng với năng lực và đóng góp, các chế độ phúc lợi thể hiện sự quan tâm thực sự đến đời sống nhân viên, và một cơ chế khen thưởng kịp thời, rõ ràng. Việc thực hiện tốt các chính sách này không chỉ giúp thúc đẩy nhân viên mà còn là một công cụ hữu hiệu để giữ chân nhân tài và xây dựng thương hiệu một đơn vị uy tín.
5.1. Phân tích tác động của lương và phúc lợi đến sự hài lòng
Lương và phúc lợi là những yếu tố có tác động trực tiếp nhất đến đời sống vật chất và tinh thần của công chức hải quan. Luận văn chỉ ra rằng, nhân viên sẽ có động lực cao hơn khi họ cảm thấy mức lương nhận được là tương xứng với công sức và năng lực bỏ ra. Các chính sách phúc lợi đa dạng như khám sức khỏe định kỳ, tổ chức tham quan du lịch, hỗ trợ trong các hoàn cảnh khó khăn... thể hiện sự quan tâm của tổ chức đến nhân viên. Điều này không chỉ giúp cải thiện sự hài lòng trong công việc mà còn làm tăng sự gắn kết của nhân viên với đơn vị. Mặc dù bị giới hạn bởi các quy định của nhà nước, các Cục Hải quan vẫn có thể vận dụng linh hoạt các quỹ phúc lợi và tìm kiếm các nguồn lực bổ sung để chăm lo tốt hơn cho đời sống cán bộ, công chức, qua đó gián tiếp nâng cao hiệu quả công việc.
5.2. Khen thưởng công nhận và nỗ lực giữ chân nhân tài
Sự công nhận và khen thưởng kịp thời là một công cụ mạnh mẽ để tạo động lực cho nhân viên. Khi một cá nhân hay tập thể hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, việc được ghi nhận công khai sẽ mang lại giá trị tinh thần to lớn, khiến họ cảm thấy nỗ lực của mình được trân trọng. Nghiên cứu của Bartol & Martin (1998) được trích dẫn trong luận văn cũng cho thấy chính sách khen thưởng nếu thực hiện đúng sẽ phát huy vai trò động lực, và ngược lại sẽ gây mất niềm tin. Tại các Cục Hải quan, việc khen thưởng định kỳ và đột xuất cần được thực hiện một cách công bằng, minh bạch, dựa trên các tiêu chí rõ ràng. Đây không chỉ là cách để thúc đẩy nhân viên hiện tại mà còn là một chiến lược quan trọng để giữ chân nhân tài. Những nhân viên giỏi và tận tâm cần thấy rằng sự cống hiến của họ luôn được tổ chức ghi nhận và đền đáp xứng đáng.
5.3. Điều kiện làm việc và cơ hội đào tạo thăng tiến
Điều kiện làm việc an toàn, sạch sẽ với đầy đủ trang thiết bị hiện đại cũng là một yếu tố tác động đến động lực làm việc. Một môi trường làm việc tốt giúp nhân viên cảm thấy thoải mái và tập trung hơn vào công việc. Ngoài ra, cơ hội đào tạo và thăng tiến là một nhu cầu quan trọng, đặc biệt với những nhân viên có chí tiến thủ. Giả thuyết H7 của luận văn cho rằng “Cơ hội đào tạo, thăng tiến ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc của nhân viên”. Việc xây dựng một lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng, công bằng và tạo điều kiện cho công chức hải quan học tập nâng cao trình độ chuyên môn sẽ giúp họ thấy được tương lai của mình tại tổ chức. Đây là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực ngành hải quan, giúp xây dựng một đội ngũ kế cận có năng lực và tâm huyết.
VI. Giải pháp thực tiễn phát triển nguồn nhân lực ngành hải quan
Dựa trên kết quả phân tích sâu sắc các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên, luận văn của tác giả Nguyễn Trương Thu Dung đã đề xuất một hệ thống các kiến nghị và giải pháp mang tính ứng dụng cao. Các giải pháp này không chỉ tập trung vào một khía cạnh mà bao quát toàn bộ các yếu tố đã được xác định trong mô hình nghiên cứu, từ phong cách lãnh đạo, chính sách đãi ngộ, cho đến bản chất công việc và môi trường làm việc. Mục tiêu cuối cùng của những kiến nghị này là cung cấp cho ban lãnh đạo các Cục Hải quan Tây Nguyên những công cụ hữu hiệu để cải thiện động lực lao động, nâng cao sự hài lòng trong công việc và tối ưu hóa hiệu quả công việc. Việc áp dụng thành công các giải pháp này sẽ là bước tiến quan trọng trong công tác quản trị nguồn nhân lực, góp phần thực hiện thắng lợi chiến lược hiện đại hóa của ngành. Đây là kim chỉ nam cho việc phát triển nguồn nhân lực ngành hải quan một cách bền vững, không chỉ tại Tây Nguyên mà còn có thể nhân rộng ra các đơn vị khác trong toàn ngành.
6.1. Kiến nghị cải thiện chính sách và phong cách lãnh đạo
Luận văn đề xuất các nhà lãnh đạo cần chủ động nâng cao năng lực quản lý của mình, chuyển đổi phong cách lãnh đạo theo hướng dân chủ, hỗ trợ và tạo điều kiện cho nhân viên phát huy năng lực. Cần xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng lãnh đạo, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và phản hồi. Về chính sách, nghiên cứu kiến nghị cần linh hoạt hơn trong việc áp dụng các quy định về khen thưởng. Cần xây dựng quy chế khen thưởng đột xuất rõ ràng để ghi nhận kịp thời các thành tích xuất sắc. Đồng thời, cần rà soát lại các chính sách đãi ngộ và phúc lợi để đảm bảo chúng thực sự đáp ứng được mong đợi và nhu cầu của đa số công chức hải quan, qua đó tăng cường sự gắn kết của nhân viên và nỗ lực giữ chân nhân tài.
6.2. Hạn chế của nghiên cứu và các định hướng trong tương lai
Mặc dù đã đạt được những kết quả quan trọng, luận văn cũng thẳng thắn nhìn nhận những hạn chế nhất định. Phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn tại hai Cục Hải quan thuộc địa bàn Tây Nguyên, do đó kết quả có thể chưa mang tính đại diện cho toàn ngành. Ngoài ra, nghiên cứu tập trung vào các nhân tố đã được xác định trước, có thể còn những yếu tố tiềm ẩn khác ảnh hưởng đến động lực làm việc chưa được khám phá. Từ những hạn chế này, tác giả đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi ra nhiều địa bàn khác nhau để có sự so sánh, hoặc đi sâu phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như văn hóa tổ chức hay áp lực công việc đến động lực lao động. Những hướng đi này sẽ tiếp tục làm phong phú thêm kho tàng tri thức về quản trị nguồn nhân lực trong khu vực công, cung cấp thêm nhiều luận cứ khoa học giá trị.