Luận văn Thạc sĩ: Nâng cao chất lượng thẻ ghi nợ nội địa Vietinbank Hòa Bình

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

2018

136
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn nâng cao chất lượng thẻ ghi nợ VietinBank là gì

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài “Nâng cao chất lượng thẻ ghi nợ nội địa tại VietinBank chi nhánh Hòa Bình” là một công trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu, hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến dịch vụ thẻ ngân hàng. Bối cảnh nghiên cứu xuất phát từ xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phổ biến tại Việt Nam và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường dịch vụ ngân hàng bán lẻ. Trong bối cảnh đó, Ngân hàng Công thương Việt Nam (VietinBank) nói chung và chi nhánh Hòa Bình nói riêng phải đối mặt với yêu cầu cấp thiết về việc cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ để giữ vững thị phần thẻ ghi nợ và gia tăng năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các khái niệm, vai trò của thẻ ghi nợ mà còn đi sâu vào các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ, đặc biệt là mô hình SERVQUAL, làm nền tảng cho việc phân tích thực trạng. Mục tiêu chính của luận văn là xác định các yếu tố ảnh hưởng, đánh giá chính xác hiện trạng và từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ một cách toàn diện và khả thi. Công trình này là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản lý ngân hàng, chuyên gia nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng, cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về chiến lược phát triển sản phẩm thẻ trong môi trường kinh doanh hiện đại.

1.1. Bối cảnh và tính cấp thiết của việc nâng cao chất lượng thẻ

Sự phát triển của khoa học công nghệ đã thúc đẩy hệ thống ngân hàng cho ra đời nhiều phương tiện thanh toán hiện đại, trong đó thẻ ngân hàng, đặc biệt là thẻ ghi nợ nội địa VietinBank, đã trở thành công cụ thanh toán thông dụng. Dịch vụ này không chỉ mang lại sự tiện lợi, an toàn cho khách hàng mà còn là một mũi nhọn chiến lược trong việc hiện đại hóa dịch vụ ngân hàng. Tuy nhiên, tại VietinBank chi nhánh Hòa Bình, dịch vụ này vẫn còn một số hạn chế như: mạng lưới đơn vị chấp nhận thẻ còn ít, tiện ích chưa đa dạng, và các sự cố liên quan đến hệ thống ATM. Do đó, việc nghiên cứu để tìm ra các giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ thẻ là vấn đề cấp bách, giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.

1.2. Mục tiêu và mô hình nghiên cứu luận văn được áp dụng

Nghiên cứu đặt ra ba nhiệm vụ chính: hệ thống hóa cơ sở lý luận về chất lượng dịch vụ, phân tích thực trạng tại VietinBank Hòa Bình, và đề xuất giải pháp. Để thực hiện, luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh giai đoạn 2013-2017 và dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 180 khách hàng. Mô hình nghiên cứu luận văn dựa trên nền tảng của mô hình SERVQUAL, đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần: Sự tin cậy, Sự đáp ứng, Năng lực phục vụ, Sự thấu cảm và Phương tiện hữu hình. Mô hình này giúp lượng hóa các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, tạo cơ sở khoa học vững chắc cho các giải pháp đề xuất.

1.3. Tổng quan về thẻ E Partner và dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa

Thẻ ghi nợ nội địa, tiêu biểu là sản phẩm thẻ E-Partner VietinBank, là loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong phạm vi số tiền có trên tài khoản thanh toán. Đặc điểm của thẻ là phạm vi sử dụng trong nước, chi tiêu dựa trên số dư có sẵn, và có cấu tạo an toàn với chip điện tử và dải băng từ. Loại thẻ này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm chi phí xã hội, và tăng hiệu quả sử dụng vốn cho nền kinh tế. Đối với khách hàng, nó mang lại sự tiện lợi, an toàn. Đối với ngân hàng, đây là công cụ để thu hút tiền gửi không kỳ hạn và tăng thu nhập từ phí dịch vụ, đồng thời khẳng định sự tiến bộ về công nghệ.

II. Thách thức lớn về chất lượng thẻ ghi nợ VietinBank Hòa Bình

Phân tích thực trạng sử dụng thẻ ATM và dịch vụ thẻ ghi nợ tại VietinBank chi nhánh Hòa Bình giai đoạn 2013-2017 cho thấy những kết quả tích cực ban đầu nhưng cũng bộc lộ nhiều thách thức nghiêm trọng. Mặc dù số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán có sự tăng trưởng, chất lượng dịch vụ thẻ lại chưa đáp ứng được kỳ vọng của người dùng. Kết quả khảo sát cho thấy khách hàng chưa thực sự tin cậy vào dịch vụ, đây là yếu tố bị đánh giá thấp nhất trong 5 thang đo của mô hình SERVQUAL. Các vấn đề như hệ thống ATM, POS thường xuyên gặp sự cố, tốc độ giao dịch chậm, và mạng lưới phân bổ chưa rộng khắp là những rào cản chính. Thêm vào đó, năng lực phục vụ của nhân viên, dù được đánh giá ở mức khá, vẫn còn điểm yếu trong tốc độ xử lý nghiệp vụ và tác phong làm việc. Những hạn chế này không chỉ làm giảm sự hài lòng của khách hàng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của chi nhánh so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn. Việc xác định rõ các nguyên nhân, cả bên trong lẫn bên ngoài, là bước đi tiên quyết để xây dựng các giải pháp khắc phục hiệu quả, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

2.1. Phân tích thực trạng kinh doanh và sử dụng thẻ E Partner

Trong giai đoạn 2013-2017, VietinBank Hòa Bình đã có những thành công nhất định trong việc mở rộng quy mô phát hành thẻ E-Partner VietinBank, đặc biệt thông qua liên kết trả lương cho doanh nghiệp và các trường học. Tuy nhiên, sự phát triển này chủ yếu theo chiều rộng. Thực trạng sử dụng thẻ ATM cho thấy chức năng chính vẫn là rút tiền mặt, trong khi hoạt động thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ (POS) còn hạn chế. Điều này phản ánh thói quen dùng tiền mặt của người dân và sự thiếu hụt trong việc mở rộng mạng lưới ATM/POS. Lợi nhuận từ dịch vụ thẻ dù có tăng nhưng chưa tương xứng với tiềm năng, cho thấy hiệu quả kinh doanh thẻ cần được cải thiện mạnh mẽ hơn.

2.2. Những hạn chế cốt lõi làm giảm sự hài lòng của khách hàng

Kết quả khảo sát 180 khách hàng đã chỉ ra nhiều điểm yếu chí mạng. Thứ nhất, khách hàng thiếu tin cậy vào dịch vụ, lo ngại về sự cố và sai sót trong giao dịch. Thứ hai, sự đáp ứng của ngân hàng chưa cao, thời gian giải quyết khiếu nại còn chậm. Thứ ba, có tới 30% khách hàng không hài lòng với tốc độ xử lý nghiệp vụ của nhân viên. Thứ tư, có 25% khách hàng cho rằng hệ thống máy ATM và POS chất lượng chưa cao, thường xuyên hỏng hóc. Những vấn đề này trực tiếp làm suy giảm sự hài lòng của khách hàng và tạo ra nguy cơ họ sẽ chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

2.3. Nguyên nhân bên trong và bên ngoài ảnh hưởng dịch vụ thẻ

Nguyên nhân của các hạn chế trên đến từ cả yếu tố nội tại và khách quan. Về bên trong, quy trình phát hành thẻ tập trung tại Hà Nội khiến thời gian chờ đợi lâu (5-10 ngày). Năng lực của đội ngũ kỹ thuật xử lý lỗi POS còn mỏng, hoạt động marketing chưa đột phá. Đặc biệt, cách tiếp nhận và xử lý phản hồi của khách hàng chưa hiệu quả. Về bên ngoài, thói quen sử dụng tiền mặt của người dân vẫn là một rào cản lớn. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại cổ phần khác và tình trạng quá tải hệ thống ATM do dùng chung mạng lưới cũng là những yếu tố tác động tiêu cực đến chất lượng dịch vụ thẻ của chi nhánh.

III. Phương pháp nâng cao chất lượng sản phẩm và quản trị rủi ro

Để giải quyết các thách thức hiện hữu, luận văn đề xuất một nhóm các giải pháp nâng cao chất lượng tập trung vào sản phẩm và công nghệ. Trọng tâm của nhóm giải pháp này là việc gia tăng tiện ích, đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng phân khúc khách hàng. Thay vì chỉ là công cụ rút tiền, thẻ ghi nợ nội địa VietinBank cần được tích hợp thêm nhiều tính năng hiện đại như thanh toán hóa đơn tự động, liên kết với ví điện tử, và các chương trình ưu đãi hấp dẫn. Bên cạnh việc phát triển sản phẩm thẻ, việc cải tiến quy trình phát hành thẻ là cực kỳ quan trọng. Cần nghiên cứu các phương án để rút ngắn thời gian giao thẻ cho khách hàng, có thể thông qua việc phân cấp hoặc ứng dụng công nghệ in thẻ tức thì tại chi nhánh. Song song đó, công tác quản trị rủi ro thẻ phải được đặt lên hàng đầu. Điều này bao gồm việc nâng cấp hệ thống bảo mật từ thẻ từ sang thẻ chip, tăng cường các biện pháp giám sát giao dịch bất thường và xây dựng quy trình xử lý khủng hoảng nhanh chóng, hiệu quả. Việc mở rộng mạng lưới ATM/POS cũng là một yếu tố then chốt, cần được quy hoạch một cách khoa học, ưu tiên các địa điểm có lưu lượng giao dịch cao và đảm bảo máy móc hoạt động ổn định, thông suốt.

3.1. Gia tăng tiện ích và phát triển sản phẩm thẻ đa dạng hơn

Chi nhánh cần chủ động nghiên cứu thị trường để đề xuất với hội sở chính việc phát triển sản phẩm thẻ mới, phù hợp với đặc thù địa phương. Cần tích hợp thêm các dịch vụ giá trị gia tăng như thanh toán hóa đơn điện, nước, viễn thông, bảo hiểm ngay trên ATM hoặc qua ứng dụng ngân hàng điện tử. Việc liên kết với các đối tác bán lẻ, nhà hàng, dịch vụ để tạo ra các chương trình khuyến mãi độc quyền cho chủ thẻ VietinBank sẽ kích thích khách hàng sử dụng thẻ để thanh toán thay vì rút tiền mặt, qua đó thay đổi thói quen tiêu dùng và tăng doanh số giao dịch.

3.2. Tối ưu hóa quy trình phát hành thẻ và quản trị rủi ro thẻ

Thời gian phát hành thẻ kéo dài là một điểm trừ lớn. Cần xem xét áp dụng mô hình phát hành thẻ lấy ngay tại các phòng giao dịch lớn. Về quản trị rủi ro thẻ, cần đẩy nhanh lộ trình chuyển đổi toàn bộ thẻ từ sang thẻ chip theo tiêu chuẩn VCCS để tăng cường bảo mật. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm các giao dịch đáng ngờ và có đường dây nóng 24/7 hoạt động hiệu quả để hỗ trợ khách hàng khóa thẻ khẩn cấp. Việc thường xuyên truyền thông về các biện pháp an toàn khi sử dụng thẻ cũng giúp nâng cao nhận thức và bảo vệ khách hàng tốt hơn.

3.3. Mở rộng mạng lưới ATM POS và áp dụng công nghệ mới

VietinBank Hòa Bình cần tiến hành khảo sát, đánh giá lại hiệu quả của các máy ATM/POS hiện có và lên kế hoạch mở rộng mạng lưới ATM/POS một cách hợp lý. Cần ưu tiên lắp đặt tại các khu dân cư đông đúc, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học. Đồng thời, cần nghiên cứu áp dụng các công nghệ mới như Autobank (ngân hàng tự động) để khách hàng có thể thực hiện nhiều giao dịch hơn ngoài việc rút tiền, và đảm bảo công tác tiếp quỹ được thực hiện nhanh chóng, kịp thời, đặc biệt vào các dịp lễ, Tết.

IV. Bí quyết cải thiện đội ngũ và chiến lược chăm sóc khách hàng

Yếu tố con người và dịch vụ hậu mãi là trụ cột thứ hai trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ giao dịch trực tiếp, bởi họ chính là bộ mặt của ngân hàng. Một chiến lược marketing cho dịch vụ thẻ hiệu quả không chỉ dừng lại ở quảng cáo, mà phải bắt nguồn từ trải nghiệm tích cực tại điểm giao dịch. Do đó, cần tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho giao dịch viên. Nhân viên phải không chỉ am hiểu sản phẩm mà còn phải thể hiện sự chuyên nghiệp, tận tình, tạo được niềm tin và sự an tâm cho khách hàng. Song song với đó, việc xây dựng một hệ thống chăm sóc khách hàng VietinBank chuyên nghiệp là giải pháp mang tính chiến lược. Hệ thống này cần hoạt động đa kênh (tổng đài, email, mạng xã hội) để tiếp nhận và giải quyết nhanh chóng mọi thắc mắc, khiếu nại. Cuối cùng, chính sách phí dịch vụ cần được điều chỉnh linh hoạt và có tính cạnh tranh. Việc phân tích biểu phí của đối thủ để đưa ra mức phí hợp lý, kết hợp với các chương trình miễn, giảm phí có điều kiện sẽ là một công cụ hữu hiệu để thu hút và giữ chân khách hàng, qua đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng một cách bền vững.

4.1. Nâng cao năng lực phục vụ và tính chuyên nghiệp của nhân viên

Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt. VietinBank Hòa Bình cần xây dựng chương trình đào tạo định kỳ, tập trung vào việc cập nhật kiến thức sản phẩm, quy trình nghiệp vụ và đặc biệt là kỹ năng mềm. Cần có cơ chế đánh giá và khen thưởng những nhân viên có thành tích xuất sắc trong phục vụ khách hàng. Việc chuẩn hóa tác phong, trang phục và thái độ phục vụ của đội ngũ nhân viên sẽ góp phần xây dựng hình ảnh một ngân hàng chuyên nghiệp, đáng tin cậy, từ đó cải thiện đáng kể điểm số về năng lực phục vụ và sự thấu cảm trong đánh giá của khách hàng.

4.2. Xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng VietinBank hiệu quả

Công tác chăm sóc khách hàng VietinBank cần được đầu tư bài bản hơn. Cần thiết lập một bộ phận chuyên trách hoặc quy trình rõ ràng để xử lý các phản hồi, khiếu nại liên quan đến dịch vụ thẻ. Việc chủ động liên hệ với khách hàng để hỏi thăm về trải nghiệm dịch vụ, thông báo các chương trình ưu đãi mới, hay gửi lời chúc mừng vào các dịp đặc biệt sẽ tạo ra sự kết nối và làm tăng lòng trung thành. Xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng (CRM) để quản lý thông tin và cá nhân hóa dịch vụ là một bước đi cần thiết trong thời đại số.

4.3. Điều chỉnh chính sách phí dịch vụ thẻ để tăng tính cạnh tranh

Phí dịch vụ là một trong những yếu tố khách hàng quan tâm hàng đầu. Chi nhánh cần thường xuyên rà soát và so sánh biểu phí phát hành, phí thường niên, phí giao dịch của mình với các ngân hàng đối thủ trên địa bàn. Từ đó, đề xuất lên cấp trên những điều chỉnh cần thiết để đảm bảo tính cạnh tranh. Có thể áp dụng các chính sách linh hoạt như miễn phí phát hành cho khách hàng trả lương qua tài khoản, miễn phí thường niên cho khách hàng có số dư bình quân cao, hoặc các gói dịch vụ với mức phí ưu đãi, giúp tăng sức hấp dẫn của thẻ ghi nợ nội địa VietinBank.

V. Hướng đi tương lai và định hướng phát triển dịch vụ thẻ

Dựa trên những phân tích về thực trạng và các giải pháp đề xuất, luận văn vạch ra định hướng phát triển rõ ràng cho dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa của VietinBank Hòa Bình trong giai đoạn tới. Mục tiêu tổng thể là chuyển đổi từ phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu, tập trung vào chất lượng và trải nghiệm khách hàng để gia tăng giá trị. Định hướng phát triển chất lượng dịch vụ thẻ sẽ xoay quanh ba trụ cột chính: Hiện đại hóa công nghệ, Lấy khách hàng làm trung tâm, và Tăng cường Marketing. Việc tiếp tục đầu tư vào hệ thống Autobank, công nghệ thẻ chip, và các dịch vụ ngân hàng điện tử là yêu cầu bắt buộc để không bị tụt hậu. Đồng thời, mọi hoạt động từ phát triển sản phẩm thẻ đến chăm sóc khách hàng VietinBank đều phải xuất phát từ nhu cầu và mong muốn của người dùng. Công tác marketing cần được đẩy mạnh một cách sáng tạo, không chỉ để quảng bá sản phẩm mà còn để giáo dục thị trường, khuyến khích người dân thay đổi thói quen, hướng tới thanh toán không dùng tiền mặt. Để hiện thực hóa định hướng này, luận văn cũng đưa ra các kiến nghị cụ thể đối với Ngân hàng Nhà nước và Trung tâm thẻ của VietinBank, nhằm tạo ra một môi trường pháp lý và cơ chế hoạt động thuận lợi, hỗ trợ chi nhánh phát triển bền vững.

5.1. Định hướng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ giai đoạn mới

Trong giai đoạn tới, chiến lược của VietinBank Hòa Bình cần tập trung vào việc duy trì và củng cố thương hiệu thông qua việc nâng cao chất lượng toàn diện. Mục tiêu hàng đầu là đưa chất lượng dịch vụ thẻ trở thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Cần đẩy mạnh triển khai các tiện ích trên Ngân hàng điện tử như Internet Banking, Mobile Banking. Đồng thời, phát triển các kênh phân phối trực tiếp tới khách hàng và mở rộng các đối tác thanh toán để tạo ra một hệ sinh thái dịch vụ thẻ hoàn chỉnh, tiện lợi và an toàn, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

5.2. Các kiến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước và Trung tâm thẻ

Để các giải pháp có tính khả thi cao, cần có sự hỗ trợ từ cấp quản lý vĩ mô và hội sở chính. Luận văn kiến nghị Ngân hàng Nhà nước cần hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động thẻ, đồng thời có chính sách khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt. Đối với Trung tâm thẻ - VietinBank, cần xem xét phân cấp một số nghiệp vụ, đặc biệt là trong quy trình phát hành thẻ, để tăng tính chủ động và linh hoạt cho chi nhánh. Bên cạnh đó, cần tăng cường đầu tư vào hạ tầng công nghệ chung và hỗ trợ các chi nhánh trong việc triển khai các chiến lược marketing cho dịch vụ thẻ trên quy mô lớn.

5.3. Đánh giá hiệu quả kinh doanh và tiềm năng thị trường thẻ

Nghiên cứu khẳng định rằng việc nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ không chỉ giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng mà còn tác động tích cực đến kết quả kinh doanh. Một khi chất lượng được cải thiện, số lượng giao dịch thanh toán sẽ tăng, mang lại nguồn thu phí ổn định và bền vững. Thị trường thẻ Việt Nam, đặc biệt tại các địa phương như Hòa Bình, vẫn còn rất nhiều tiềm năng để khai thác. Bằng việc thực hiện đồng bộ các giải pháp đã đề xuất, VietinBank Hòa Bình hoàn toàn có thể dẫn đầu thị phần thẻ ghi nợ và góp phần vào sự thành công chung của toàn hệ thống Ngân hàng Công thương Việt Nam.

22/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nâng cao chất lượng thẻ ghi nợ nội địa tại vietinbank chi nhánh hòa bình