Luận văn thạc sĩ: Hoạch định nguồn nhân lực tại Công ty Truyền tải điện 2 (2020-2025)

2019

97
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan hoạch định nguồn nhân lực tại công ty điện 2

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh về hoạch định nguồn nhân lực tại Công ty Truyền tải điện 2 giai đoạn 2020-2025 là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, mang tính hệ thống. Nghiên cứu này phân tích và đưa ra các giải pháp chiến lược nhằm đảm bảo sự cân đối giữa cung và cầu lao động trong bối cảnh ngành điện đối mặt với nhiều thay đổi. Bối cảnh được xác định bởi cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia giai đoạn 2011 - 2020 có xét đến năm 2030 (Quy hoạch điện VII Điều chỉnh). Công tác hoạch định nhân lực không chỉ giải quyết bài toán số lượng mà còn tập trung vào chất lượng, kỹ năng và cơ cấu lao động. Mục tiêu là xây dựng một đội ngũ nhân sự có khả năng thích ứng cao, làm chủ công nghệ mới và đáp ứng yêu cầu vận hành lưới điện an toàn, liên tục và hiệu quả. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng, cung cấp một tài liệu tham khảo giá trị cho Công ty Truyền tải điện 2 (PTC2) và các đơn vị khác trong ngành. Nó giúp doanh nghiệp chủ động đối phó với các biến động, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng suất lao động. Quá trình hoạch định nguồn nhân lực được tiếp cận một cách khoa học, dựa trên cơ sở phân tích dữ liệu thực tế và các định hướng chiến lược của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN).

1.1. Vai trò chiến lược của hoạch định nhân sự trong ngành điện

Trong ngành truyền tải điện, một lĩnh vực đòi hỏi kỷ luật chặt chẽ, an toàn tuyệt đối và hàm lượng công nghệ cao, vai trò của hoạch định nguồn nhân lực trở nên vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là hoạt động quản trị đơn thuần mà là một yếu tố chiến lược quyết định sự thành công của tổ chức. Theo tác giả Nguyễn Hữu Nhật, yếu tố con người cùng với công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0 phải tạo ra những thay đổi đột phá. Hoạch định nhân sự giúp PTC2 dự báo chính xác nhu cầu nhân lực cả về số lượng và chất lượng, từ đó xây dựng các kế hoạch tuyển dụng, đào tạo và phát triển phù hợp. Nó đảm bảo doanh nghiệp luôn có đúng người, đúng việc, vào đúng thời điểm, đặc biệt khi triển khai các công nghệ mới như trạm biến áp không người trực và trung tâm điều khiển xa. Một kế hoạch nhân sự hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hoặc dư thừa lao động, tránh lãng phí chi phí và nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.

1.2. Mục tiêu cốt lõi của luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh

Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu chính, rõ ràng và cụ thể. Thứ nhất, hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến công tác hoạch định nguồn nhân lực. Điều này tạo ra một nền tảng khoa học vững chắc cho toàn bộ nghiên cứu. Thứ hai, phân tích sâu sắc thực trạng nguồn nhân lực tại Công ty Truyền tải điện 2 tính đến thời điểm 30/04/2019. Giai đoạn này tập trung vào việc đánh giá cơ cấu lao động, trình độ, độ tuổi và các vấn đề tồn tại. Thứ ba, xây dựng kế hoạch hoạch định nguồn nhân lực chi tiết cho PTC2 trong giai đoạn 2020-2025. Đây là mục tiêu quan trọng nhất, cung cấp một lộ trình hành động cụ thể để giải quyết các thách thức về nhân sự, đáp ứng mục tiêu chiến lược của công ty và EVN. Các mục tiêu này cho thấy tính ứng dụng thực tiễn cao của đề tài, không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn đưa ra giải pháp trực tiếp cho doanh nghiệp.

II. Thách thức trong quản trị nhân lực tại PTC2 2020 2025

Giai đoạn 2020-2025 đặt ra nhiều thách thức lớn đối với công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Truyền tải điện 2. Những thách thức này xuất phát từ cả yếu tố nội tại và tác động từ bên ngoài. Về nội tại, cơ cấu lao động của công ty đang có xu hướng già hóa, với một tỷ lệ đáng kể nhân viên trên 40 tuổi. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe, khả năng tiếp thu công nghệ mới và sự linh hoạt trong công việc. Về bên ngoài, việc áp dụng Quy hoạch điện VII Điều chỉnh và chiến lược phát triển lưới điện thông minh của EVN đã tạo ra một cuộc tái cấu trúc mạnh mẽ. Quá trình tự động hóa, đặc biệt là việc chuyển các trạm biến áp sang chế độ vận hành không người trực, dẫn đến tình trạng thừa thiếu lao động cục bộ. Cụ thể, công ty đối mặt với việc dôi dư lao động tại các trạm biến áp và khối gián tiếp, trong khi lại thiếu hụt nhân lực có tay nghề cho công tác quản lý vận hành đường dây. Việc giải quyết bài toán cân đối cung cầu này đòi hỏi một kế hoạch hoạch định nguồn nhân lực bài bản và quyết liệt, nếu không sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và sự phát triển bền vững của công ty.

2.1. Phân tích thực trạng cơ cấu lao động và trình độ chuyên môn

Theo số liệu tính đến 30/04/2019, thực trạng nguồn nhân lực của PTC2 cho thấy một số điểm đáng chú ý. Về trình độ, lực lượng lao động có chất lượng khá cao với 45,3% có trình độ đại học và 3,4% trình độ sau đại học. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất nằm ở cơ cấu lao động theo độ tuổi. Số liệu cho thấy có 536 người trên 40 tuổi, chiếm tới 56% tổng số lao động. Đặc biệt, đối với công nhân quản lý vận hành (QLVH) đường dây, tỷ lệ này lên đến 60%. Lực lượng lao động lớn tuổi tuy có nhiều kinh nghiệm nhưng sức khỏe đã suy giảm, hạn chế khả năng thực hiện các công việc trên cao hoặc kéo dài. Đồng thời, khả năng tiếp cận và thích ứng với công nghệ mới cũng là một rào cản, gây khó khăn cho việc đào tạo lại và tái bố trí nhân sự.

2.2. Vấn đề thừa thiếu lao động cục bộ theo định mức của EVN

Việc áp dụng bộ định mức lao động mới theo Quyết định số 215/QĐ-EVN và quá trình tự động hóa đã làm bộc lộ rõ tình trạng mất cân đối nhân lực tại PTC2. Luận văn chỉ ra rằng, ước tính đến 31/12/2019: Lao động gián tiếp thừa 30 người; Lao động trực tiếp QLVH TBA (trạm biến áp) thừa 42 người; trong khi Lao động trực tiếp QLVH ĐZ (đường dây) thiếu 112 người. Tình trạng thừa thiếu cục bộ này là một bài toán quản trị phức tạp. Nó không chỉ gây lãng phí nguồn lực ở những bộ phận dôi dư mà còn tạo áp lực lớn lên các bộ phận thiếu người, ảnh hưởng đến chất lượng công việc và an toàn vận hành. Việc sắp xếp, điều chuyển lao động giữa các đơn vị gặp nhiều khó khăn do đặc thù địa bàn trải dài trên 7 tỉnh và tâm lý ngại thay đổi của người lao động.

2.3. Tác động của công nghệ và tự động hóa đến nhân sự PTC2

Chiến lược phát triển lưới điện thông minh của EVN là động lực chính thúc đẩy quá trình tự động hóa tại PTC2. Việc chuyển đổi các trạm biến áp 220kV, 110kV sang chế độ vận hành không người trực và thành lập các trung tâm điều khiển xa là một xu thế tất yếu. Công nghệ mới này giúp nâng cao độ tin cậy, giảm sự cố và tối ưu chi phí vận hành. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra một cuộc cách mạng về yêu cầu nhân sự. Vai trò của công nhân vận hành tại trạm giảm dần, dẫn đến dôi dư lao động. Ngược lại, nhu cầu về nhân lực có kỹ năng phân tích dữ liệu, điều khiển từ xa và bảo trì các thiết bị công nghệ cao lại tăng lên. Do đó, thách thức đặt ra cho công tác hoạch định nguồn nhân lực là phải tái đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ hiện có để đáp ứng yêu cầu công việc mới, đồng thời có kế hoạch sắp xếp hợp lý cho lực lượng lao động dôi dư.

III. Phương pháp dự báo nhu cầu nhân lực giai đoạn 2020 2025

Để xây dựng một kế hoạch hoạch định nguồn nhân lực chính xác và khả thi, luận văn đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng một cách khoa học. Nền tảng của việc dự báo là sự kết hợp giữa phân tích các căn cứ chiến lược và áp dụng các kỹ thuật thống kê chuyên sâu. Các căn cứ vĩ mô bao gồm Quy hoạch điện VII Điều chỉnh và chiến lược phát triển của EVNTổng Công ty Truyền tải điện Quốc Gia (EVNNPT). Đây là những định hướng quan trọng, xác định quy mô phát triển lưới điện, từ đó suy ra nhu cầu nhân lực trong tương lai. Về phương pháp cụ thể, đề tài sử dụng phương pháp phân tích số liệuphương pháp thống kê. Các phương pháp này giúp phân tích sự biến động về số lượng, chất lượng, cơ cấu nhân lực của PTC2 qua các năm. Dựa trên dữ liệu về khối lượng quản lý vận hành (số trạm biến áp, chiều dài đường dây), định mức lao động, và tỷ lệ nghỉ hưu hàng năm, luận văn đã xây dựng được các bảng dự báo chi tiết. Quá trình dự báo nhu cầu nhân lực được thực hiện cho từng nhóm lao động, bao gồm lao động gián tiếp, lao động trực tiếp và lao động phụ trợ, đảm bảo tính toàn diện và cụ thể.

3.1. Căn cứ hoạch định Quy hoạch điện VII và chiến lược EVN

Mọi hoạt động hoạch định nguồn nhân lực tại Công ty Truyền tải điện 2 đều phải bám sát vào các định hướng chiến lược cấp cao hơn. Căn cứ quan trọng nhất là Quy hoạch điện VII Điều chỉnh, văn bản xác định kế hoạch đầu tư, xây dựng và mở rộng lưới điện truyền tải quốc gia. Dựa vào quy hoạch này, công ty có thể dự báo được số lượng đường dây và trạm biến áp mới sẽ đi vào vận hành trong giai đoạn 2020-2025. Bên cạnh đó, chiến lược phát triển của EVNEVNNPT về lưới điện thông minh, tự động hóa và nâng cao năng suất lao động cũng là cơ sở để xác định lại cơ cấu và chất lượng nhân sự cần thiết. Các quy định về định mức lao động của EVN, đặc biệt là Quyết định 215/QĐ-EVN, là công cụ trực tiếp để tính toán số lượng lao động định biên cho từng đơn vị và vị trí công việc.

3.2. Kỹ thuật phân tích số liệu và thống kê trong dự báo

Luận văn đã áp dụng hiệu quả hai phương pháp nghiên cứu định lượng chính. Phương pháp phân tích số liệu được sử dụng để tìm hiểu bản chất của các vấn đề liên quan đến nhân lực. Tác giả đã thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu về cơ cấu lao động, tuổi tác, trình độ, bậc thợ và tình hình biến động nhân sự trong các năm trước. Phương pháp thống kê được dùng để chỉ ra các đặc tính cơ bản của dữ liệu và phân tích xu hướng biến động. Bằng cách này, đề tài đã xác định được các quy luật về nghỉ hưu, tỷ lệ thi nâng bậc thành công, và các yếu tố ảnh hưởng đến cung cầu lao động. Sự kết hợp giữa hai phương pháp này giúp các con số dự báo không chỉ là ước tính chủ quan mà được xây dựng trên một cơ sở dữ liệu vững chắc, làm tăng độ tin cậy của kế hoạch hoạch định nguồn nhân lực.

IV. Giải pháp cân đối cung cầu nhân lực hiệu quả tại PTC2

Từ kết quả phân tích thực trạng và dự báo nhu cầu, luận văn đã đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ nhằm cân đối cung cầu nhân lực tại Công ty Truyền tải điện 2. Các giải pháp này được thiết kế để giải quyết đồng thời cả vấn đề thừa và thiếu lao động. Đối với lực lượng lao động dôi dư, đặc biệt là nhân viên vận hành trạm biến áp và khối văn phòng, chiến lược tập trung vào việc tái đào tạo, sắp xếp và điều chuyển nội bộ. Đối với tình trạng thiếu hụt nhân lực cho công tác quản lý vận hành đường dây, kế hoạch nhấn mạnh vào việc tuyển dụng mới kết hợp với đào tạo nâng cao tay nghề cho đội ngũ hiện có. Quá trình thực hiện các giải pháp này đòi hỏi sự linh hoạt và một lộ trình cụ thể để giảm thiểu các tác động tiêu cực đến tâm lý người lao động. Mục tiêu cuối cùng của các giải pháp trong hoạch định nguồn nhân lực là xây dựng một cơ cấu nhân sự tối ưu, gọn nhẹ, hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu sản xuất kinh doanh và các chỉ tiêu năng suất lao động do EVNNPT giao.

4.1. Chiến lược xử lý lao động dôi dư tại các trạm biến áp

Đối với lượng lao động dôi dư phát sinh từ việc tự động hóa các trạm biến áp (TBA), giải pháp chính là sắp xếp, điều chuyển sang các vị trí đang thiếu hụt. Ưu tiên hàng đầu là đào tạo lại để họ có thể đảm nhận công việc QLVH đường dây, nơi đang có nhu cầu cao. Tuy nhiên, giải pháp này gặp thách thức do nhiều nhân viên đã lớn tuổi và sức khỏe không còn phù hợp với công việc nặng nhọc ngoài hiện trường. Do đó, các phương án khác như bố trí vào các đội thao tác lưu động, các vị trí phụ trợ hoặc xem xét các chính sách nghỉ hưu sớm cũng được đề cập. Quá trình này cần được thực hiện một cách minh bạch, có chính sách hỗ trợ hợp lý hóa gia đình để nhân viên an tâm công tác, tránh gây ra xáo trộn lớn và tâm lý tiêu cực.

4.2. Kế hoạch tuyển dụng và đào tạo bổ sung cho quản lý đường dây

Để giải quyết tình trạng thiếu hụt trầm trọng 112 người cho công tác QLVH đường dây, kế hoạch hoạch định nguồn nhân lực đề ra hai hướng chính. Một là, đẩy mạnh tuyển dụng bên ngoài, ưu tiên các lao động trẻ, có sức khỏe và được đào tạo bài bản về chuyên ngành điện. Hai là, tập trung vào đào tạo và phát triển nguồn lực nội bộ. Điều này bao gồm việc tổ chức các kỳ thi nâng bậc định kỳ để nâng cao tay nghề cho công nhân hiện có, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo chuyển đổi cho lực lượng lao động dôi dư từ các bộ phận khác có nguyện vọng và đủ điều kiện. Sự kết hợp giữa tuyển dụng mới và đào tạo nội bộ sẽ giúp PTC2 nhanh chóng lấp đầy khoảng trống nhân sự, đảm bảo chất lượng và tính kế thừa của đội ngũ lao động.

4.3. Tái cơ cấu và sắp xếp lại đội ngũ lao động gián tiếp

Khối lao động gián tiếp tại văn phòng công ty và các đơn vị trực thuộc cũng đối mặt với tình trạng dôi dư (thừa 30 người). Đây là nhóm đối tượng khó sắp xếp nhất do trình độ chuyên môn đa dạng và không dễ để chuyển đổi sang các công việc sản xuất trực tiếp. Giải pháp cho nhóm này tập trung vào việc rà soát, tinh gọn lại cơ cấu tổ chức, sắp xếp lại chức năng nhiệm vụ của các phòng ban. Một số nhân sự có thể được điều chuyển sang các vị trí chuyên môn còn thiếu hoặc các dự án mới. Bên cạnh đó, công ty cần tận dụng các biến động tự nhiên như nghỉ hưu để giảm dần số lượng lao động dôi dư mà không cần phải thực hiện các biện pháp cắt giảm nhân sự quyết liệt.

V. Lộ trình hoạch định nhân sự chi tiết cho PTC2 2020 2025

Điểm nổi bật của luận văn là việc xây dựng một lộ trình hoạch định nguồn nhân lực vô cùng chi tiết và cụ thể cho Công ty Truyền tải điện 2 trong giai đoạn 5 năm. Lộ trình này không chỉ dừng lại ở các định hướng chung mà được lượng hóa bằng những con số cụ thể qua từng năm. Dựa trên các bảng dự tính, kế hoạch lao động hàng năm được lập ra, bao gồm số lao động định biên, số lao động thực tế, số lượng nghỉ hưu dự kiến, và tình hình thừa/thiếu nhân lực cho từng chức danh công việc. Bên cạnh yếu tố số lượng, kế hoạch cũng chú trọng đến việc nâng cao chất lượng đội ngũ. Luận văn đã phân tích sâu về tình hình biến động bậc thợ của nhân viên vận hành, từ đó đề xuất các giải pháp về đào tạo và tổ chức thi nâng bậc. Kết quả cuối cùng của lộ trình này là nhằm đạt được các chỉ tiêu năng suất lao độngEVNNPT giao, đồng thời đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững cho PTC2.

5.1. Kế hoạch lao động cụ thể cho từng năm từ 2020 đến 2025

Luận văn đã xây dựng các bảng kế hoạch lao động chi tiết (từ Bảng 2.6 đến Bảng 2.11) cho từng năm trong giai đoạn 2020-2025. Ví dụ, kế hoạch năm 2025 dự kiến tổng định biên lao động là 1006 người. Trong đó, lao động gián tiếp cần 206 người và đã cân đối đủ. Lao động trực tiếp có định biên 678 người nhưng dự kiến chỉ có 475 người, thiếu hụt 203 người, chủ yếu ở vị trí QLVH ĐZ. Lao động phụ trợ định biên 122 người nhưng dự kiến có 61 người, thiếu 61 người. Các con số này cho thấy một bức tranh rõ ràng về thách thức nhân sự trong dài hạn, đòi hỏi công ty phải có những hành động quyết liệt trong tuyển dụng và đào tạo ngay từ những năm đầu của kế hoạch.

5.2. Phân tích biến động bậc thợ và kế hoạch nâng cao tay nghề

Để đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực, đề tài đã phân tích kỹ lưỡng tình hình thi nâng bậc của nhân viên vận hành TBA trong hai năm 2017 và 2018. Kết quả cho thấy tỷ lệ đạt khá cao (trên 80%), tạo cơ sở để dự báo xu hướng thay đổi bậc thợ trong giai đoạn 2020-2025. Dựa trên dự báo này, kế hoạch hoạch định nguồn nhân lực đã đề ra các mục tiêu cụ thể về việc nâng cao tay nghề cho đội ngũ. Việc này không chỉ giúp nhân viên phát triển sự nghiệp mà còn trực tiếp nâng cao năng lực vận hành, giảm thiểu sự cố và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của lưới điện hiện đại. Đây là một phần quan trọng của chiến lược phát triển nguồn nhân lực bền vững.

VI. Hướng đi tương lai cho hoạch định nhân sự ngành truyền tải

Công trình nghiên cứu về hoạch định nguồn nhân lực tại Công ty Truyền tải điện 2 không chỉ giải quyết một bài toán cụ thể của một doanh nghiệp mà còn mở ra những hướng đi quan trọng cho công tác quản trị nhân sự trong toàn ngành truyền tải điện. Luận văn đã chứng minh được ý nghĩa khoa học thông qua việc hệ thống hóa lý thuyết và áp dụng các phương pháp nghiên cứu hiện đại. Về mặt thực tiễn, nó cung cấp một mô hình tham khảo quý báu, một bộ công cụ và lộ trình hành động rõ ràng. Từ những kết quả nghiên cứu, tác giả đã đưa ra các kiến nghị mang tính xây dựng, không chỉ cho PTC2 mà còn cho các cấp quản lý cao hơn như Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc Gia (EVNNPT)Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN). Những kiến nghị này tập trung vào việc hoàn thiện chính sách, cơ chế để công tác hoạch định nhân sự ngày càng hiệu quả, góp phần vào sự phát triển chung của ngành năng lượng Việt Nam.

6.1. Đánh giá ý nghĩa khoa học và thực tiễn của công trình

Về mặt khoa học, luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạch định nguồn nhân lực, làm rõ các khái niệm, vai trò và tiến trình thực hiện. Về mặt thực tiễn, đây là công trình đầu tiên nghiên cứu chuyên sâu về vấn đề này tại Công ty Truyền tải điện 2. Kết quả nghiên cứu là một tài liệu tham khảo có giá trị, giúp ban lãnh đạo công ty có cái nhìn toàn diện về thực trạng nhân sự và đưa ra các quyết sách phù hợp. Các bảng biểu, số liệu phân tích và kế hoạch chi tiết có thể được ứng dụng trực tiếp vào công tác quản lý hàng ngày. Hơn nữa, phương pháp tiếp cận của đề tài có thể được nhân rộng cho các công ty truyền tải điện khác trong cả nước, vốn đang đối mặt với những thách thức tương tự trong bối cảnh tự động hóa và tái cơ cấu.

6.2. Kiến nghị then chốt đối với Tập đoàn Điện lực Việt Nam EVN

Dựa trên những phân tích sâu sắc, luận văn đã đưa ra các kiến nghị quan trọng đối với EVNEVNNPT. Một trong những kiến nghị cốt lõi là cần có những cơ chế, chính sách đồng bộ để hỗ trợ các đơn vị trong việc sắp xếp, tái cơ cấu lao động dôi dư. Cần xây dựng các chương trình đào tạo lại quy mô lớn, có sự liên kết giữa các đơn vị để tạo điều kiện điều chuyển nhân lực. Bên cạnh đó, cần tiếp tục rà soát và cập nhật bộ định mức lao động cho phù hợp với thực tế phát triển của công nghệ. Các chính sách về tuyển dụng, đãi ngộ cũng cần được điều chỉnh để thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là cho các vị trí công việc nặng nhọc, đòi hỏi kỹ thuật cao như QLVH đường dây. Những kiến nghị này nếu được thực thi sẽ tạo ra một hành lang pháp lý thuận lợi, giúp công tác hoạch định nguồn nhân lực ở cấp cơ sở đạt hiệu quả cao nhất.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh hoạch định nguồn nhân lực tại công ty truyền tải điện 2 giai đoạn 2020 2025