Luận văn: Áp dụng 6 Sigma cải tiến quy trình xử lý phản ánh khách hàng tại VNPT

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn
152
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn thạc sĩ áp dụng 6 Sigma tại VNPT

Trong bối cảnh thị trường viễn thông Việt Nam ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng đã trở thành yếu tố sống còn. Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài “Áp dụng 6 Sigma để cải tiến quy trình xử lý phản ánh khách hàng tại VNPT Quảng Nam” của tác giả Nguyễn Hồng Quang đã ra đời như một giải pháp chiến lược, giải quyết trực tiếp bài toán này. Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý luận về Six Sigma và phương pháp DMAIC mà còn đi sâu vào phân tích thực trạng, từ đó đề xuất một mô hình cải tiến quy trình cụ thể và có tính ứng dụng cao. Đề tài tập trung vào một khía cạnh cực kỳ nhạy cảm trong kinh doanh dịch vụ: quy trình xử lý phản ánh của khách hàng (PAKH). Một quy trình hiệu quả không chỉ giải quyết được sự cố mà còn củng cố niềm tin, gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng. Ngược lại, một quy trình chậm trễ, nhiều lỗi sẽ gây ra tổn thất lớn về uy tín và doanh thu. Luận văn đã chỉ ra rằng VNPT Quảng Nam, dù có nhiều nỗ lực, vẫn đối mặt với các hạn chế trong quy trình hiện tại như thời gian xử lý kéo dài, chi phí cao do lãng phí và biến động. Việc áp dụng 6 Sigma, một hệ phương pháp cải tiến quy trình dựa trên thống kê, được xem là chìa khóa để xác định và loại bỏ các nguyên nhân gốc rễ gây ra sai sót, hướng tới mục tiêu chất lượng gần như hoàn hảo (3,4 lỗi trên một triệu cơ hội). Nghiên cứu này mang tính mới mẻ, đặc biệt trong ngành viễn thông tại Việt Nam, nơi việc ứng dụng các công cụ quản trị chất lượng tiên tiến như Six Sigma còn khá hạn chế. Luận văn không chỉ là một công trình học thuật mà còn là một cẩm nang thực tiễn cho các nhà quản lý tại VNPT Quảng Nam và các doanh nghiệp cùng ngành.

1.1. Bối cảnh và tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu

Thị trường viễn thông Việt Nam là một cuộc chiến giành thị phần không khoan nhượng giữa các ông lớn như VNPT, Viettel, và Mobifone. Trong cuộc chiến đó, chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng là vũ khí cạnh tranh tối thượng. Luận văn chỉ rõ, VNPT Quảng Nam đang đối mặt với những vấn đề chất lượng ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng: từ chất lượng cuộc gọi, kết nối internet cho đến việc giải quyết khiếu nại chưa kịp thời. Chính những hạn chế trong quy trình xử lý phản ánh khách hàng (PAKH) là một trong những nguyên nhân chính. Đề tài áp dụng 6 Sigma ra đời từ chính nhu cầu cấp thiết này, nhằm tìm ra một phương pháp khoa học, dựa trên dữ liệu để cải tiến quy trình, giảm thiểu sai sót, tối ưu hóa thời gian và chi phí, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ vững vị thế trên thị trường.

1.2. Mục tiêu và phạm vi của luận văn về cải tiến quy trình

Nghiên cứu đặt ra ba mục tiêu chính, có mối quan hệ chặt chẽ. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về Six Sigma và ứng dụng chu trình DMAIC trong cải tiến quy trình. Thứ hai, đánh giá thực trạng và nhận diện các hạn chế cốt lõi trong công tác xử lý PAKH tại VNPT Quảng Nam. Cuối cùng, triển khai áp dụng 6 Sigma để kiểm soát và cải tiến quy trình này một cách cụ thể. Về phạm vi, luận văn tập trung nghiên cứu chuyên sâu vào quy trình xử lý phản ánh khách hàng tại VNPT Quảng Nam, sử dụng dữ liệu thực tế từ các phòng ban liên quan như Phòng Kỹ thuật Đầu tư. Các phương pháp nghiên cứu đa dạng được sử dụng, từ thu thập dữ liệu thứ cấp (báo cáo, số liệu) đến dữ liệu sơ cấp (phỏng vấn sâu, khảo sát nhân viên) để đảm bảo tính khách quan và khoa học cho các kết quả phân tích và đề xuất.

II. Thách thức quy trình xử lý phản ánh khách hàng tại VNPT

Trước khi triển khai dự án cải tiến quy trình, việc phân tích sâu thực trạng là bước đi bắt buộc. Luận văn đã dành một chương quan trọng để mổ xẻ những thách thức và hạn chế trong công tác quản trị chất lượng và quy trình xử lý PAKH tại VNPT Quảng Nam. Thực tế cho thấy, dù đã có những nỗ lực nhất định, hệ thống quản trị chất lượng hiện tại vẫn còn nhiều điểm chưa tối ưu. Các vấn đề không chỉ nằm ở khâu thực thi mà còn bắt nguồn từ cấu trúc quy trình, sự phối hợp giữa các bộ phận và việc thiếu các công cụ đo lường, kiểm soát hiệu quả. Quy trình PAKH hiện tại được đánh giá là còn nhiều bước thừa, thời gian chờ đợi giữa các giai đoạn kéo dài, và việc xác định nguyên nhân gốc rễ của các lỗi chưa được chú trọng. Điều này dẫn đến tình trạng các lỗi tương tự lặp đi lặp lại, gây lãng phí nguồn lực và làm giảm sút sự hài lòng của khách hàng. Các số liệu thu thập được từ năm 2017-2019 cho thấy sự biến động trong chất lượng dịch vụ và tỷ lệ phản ánh của khách hàng vẫn ở mức cần được cải thiện. Việc phân loại phản ánh và phân công trách nhiệm xử lý đôi khi còn chồng chéo, chưa rõ ràng, làm chậm toàn bộ quá trình. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng mà còn tác động tiêu cực đến chi phí vận hành và hình ảnh thương hiệu của VNPT Quảng Nam. Đây chính là những “nỗi đau” mà dự án áp dụng 6 Sigma cần phải giải quyết triệt để, thông qua việc sử dụng dữ liệu để xác định chính xác các điểm nghẽn và loại bỏ chúng một cách có hệ thống.

2.1. Thực trạng hệ thống quản trị chất lượng tại VNPT

Mặc dù VNPT Quảng Nam đã áp dụng một số tiêu chuẩn trong quản lý, hệ thống quản trị chất lượng tổng thể vẫn chưa phát huy hết hiệu quả. Việc kiểm soát chất lượng còn mang tính đối phó, tập trung vào xử lý hậu quả (khi khách hàng đã phản ánh) thay vì phòng ngừa sai sót từ gốc. Thiếu một hệ thống đo lường nhất quán và các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) rõ ràng cho từng giai đoạn của quy trình PAKH khiến việc đánh giá hiệu quả và tìm kiếm cơ hội cải tiến gặp nhiều khó khăn. Văn hóa chất lượng chưa thực sự thấm nhuần trong toàn bộ tổ chức, dẫn đến sự thiếu chủ động trong việc đề xuất các sáng kiến cải tiến quy trình từ chính đội ngũ nhân viên.

2.2. Nhận diện các lỗi phổ biến trong quy trình PAKH hiện tại

Luận văn đã tiến hành thu thập và phân loại các loại lỗi xảy ra trong quy trình xử lý PAKH. Các lỗi này được chia thành nhiều nhóm, bao gồm: lỗi trong giai đoạn tiếp nhận và phân loại thông tin (nhập sai thông tin, phân loại sai vấn đề), lỗi trong giai đoạn xử lý và nhập kết quả (chẩn đoán sai nguyên nhân, xử lý chậm trễ), và lỗi trong giai đoạn trả lời và đóng phản ánh (trả lời không thỏa đáng, đóng phản ánh khi sự cố chưa được giải quyết triệt để). Việc xác định và phân tích tần suất của các loại lỗi này bằng các công cụ thống kê là cơ sở quan trọng để giai đoạn Phân tích (Analyze) của chu trình DMAIC có thể tìm ra nguyên nhân gốc rễ.

III. Phương pháp DMAIC Nền tảng cải tiến quy trình 6 Sigma

Để giải quyết các thách thức đã nêu, luận văn đề xuất áp dụng phương pháp DMAIC, xương sống của mọi dự án Six Sigma. Đây là một chu trình cải tiến gồm 5 giai đoạn: Define (Xác định), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Improve (Cải tiến), và Control (Kiểm soát). Phương pháp này cung cấp một lộ trình có cấu trúc, dựa trên dữ liệu thực tế để đảm bảo các quyết định cải tiến được đưa ra một cách khách quan và hiệu quả. Thay vì dựa vào cảm tính hay kinh nghiệm, DMAIC yêu cầu mọi giả thuyết đều phải được kiểm chứng bằng số liệu. Trong giai đoạn Xác định (D), nhóm dự án đã làm rõ mục tiêu, phạm vi, và xây dựng một bản Điều lệ Dự án (Project Charter) chi tiết. Giai đoạn Đo lường (M) tập trung vào việc thu thập dữ liệu về hiệu suất của quy trình hiện tại, xác định các chỉ số quan trọng và đánh giá năng lực của quy trình. Luận văn đã sử dụng các công cụ như lưu đồ quy trình (Process Flow Chart) để mô tả trực quan các bước và phiếu kiểm tra (Check Sheets) để thu thập số liệu về các loại lỗi và thời gian xử lý. Giai đoạn Phân tích (A) là trái tim của việc tìm ra vấn đề, nơi các công cụ thống kê như biểu đồ Pareto và biểu đồ nhân quả (sơ đồ xương cá) được sử dụng để xác định những nguyên nhân gốc rễ quan trọng nhất gây ra sai sót trong quy trình xử lý PAKH. Việc áp dụng một cách bài bản phương pháp DMAIC đảm bảo rằng các giải pháp được đề xuất ở giai đoạn sau sẽ đánh trúng vào gốc rễ của vấn đề, mang lại hiệu quả bền vững thay vì chỉ là các giải pháp tình thế.

3.1. Giai đoạn Xác định D và Đo lường M trong dự án

Ở giai đoạn Xác định (D), nhóm dự án tại VNPT Quảng Nam đã định nghĩa rõ vấn đề: “Thời gian xử lý phản ánh của khách hàng còn dài và tỷ lệ lỗi trong quy trình cao”. Mục tiêu được đặt ra là giảm thời gian xử lý trung bình và giảm số lỗi trên một triệu cơ hội (DPMO). Trong giai đoạn Đo lường (M), một kế hoạch thu thập dữ liệu chi tiết đã được xây dựng. Dữ liệu về thời gian của từng công đoạn (tiếp nhận, xử lý, trả lời) và số lượng các loại lỗi cụ thể đã được thu thập trong một khoảng thời gian đại diện. Kết quả đo lường ban đầu đã lượng hóa được mức độ yếu kém của quy trình hiện tại, tạo ra một đường cơ sở (baseline) để so sánh sau khi cải tiến quy trình.

3.2. Giai đoạn Phân tích A Tìm nguyên nhân gốc rễ vấn đề

Sau khi có dữ liệu từ giai đoạn Đo lường, giai đoạn Phân tích (A) được tiến hành. Nhóm dự án đã sử dụng biểu đồ Pareto để áp dụng nguyên lý 80/20, xác định rằng một số ít loại lỗi chiếm phần lớn tổng số sai sót. Ví dụ, phân tích có thể chỉ ra rằng “phân loại sai phản ánh” và “chậm trễ trong việc chuyển thông tin đến bộ phận kỹ thuật” là hai nguyên nhân chính gây ra hơn 80% sự chậm trễ. Sơ đồ xương cá cũng được sử dụng để động não và hệ thống hóa các nguyên nhân tiềm tàng liên quan đến con người, quy trình, máy móc, và môi trường. Các giả thuyết về nguyên nhân gốc rễ sau đó đã được kiểm chứng bằng các phân tích thống kê sâu hơn.

IV. Hướng dẫn cải tiến I và kiểm soát C quy trình PAKH

Từ những nguyên nhân gốc rễ đã được xác định ở giai đoạn Phân tích, dự án áp dụng 6 Sigma chuyển sang hai giai đoạn cuối cùng và mang tính hành động cao nhất: Cải tiến (Improve - I) và Kiểm soát (Control - C). Giai đoạn Cải tiến tập trung vào việc phát triển, thử nghiệm và triển khai các giải pháp để loại bỏ các nguyên nhân gốc rễ. Luận văn đã đề xuất một loạt các biện pháp cụ thể, ví dụ như xây dựng lại lưu đồ quy trình xử lý PAKH theo hướng tinh gọn hơn, loại bỏ các bước không tạo ra giá trị gia tăng. Đồng thời, ứng dụng công nghệ thông tin để tự động hóa khâu phân loại phản ánh ban đầu, thiết lập các quy định rõ ràng về thời gian xử lý (SLA) cho từng loại sự cố và tổ chức các buổi đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên. Các giải pháp này không được áp dụng ngay trên diện rộng mà được thử nghiệm ở quy mô nhỏ (thí điểm) để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh trước khi nhân rộng. Sau khi các giải pháp cải tiến đã chứng tỏ được hiệu quả, giai đoạn Kiểm soát (C) được thiết lập để đảm bảo những thành quả đạt được được duy trì bền vững. Điều này bao gồm việc xây dựng một kế hoạch kiểm soát (Control Plan), cập nhật các tài liệu quy trình, và sử dụng các biểu đồ kiểm soát (Control Charts) để theo dõi hiệu suất của quy trình mới một cách liên tục. Bất kỳ sự sai lệch nào so với tiêu chuẩn mới sẽ được phát hiện và xử lý kịp thời, ngăn chặn quy trình quay trở lại tình trạng yếu kém như trước. Đây là bước then chốt để biến dự án cải tiến quy trình thành một phần văn hóa của VNPT Quảng Nam.

4.1. Đề xuất mô hình quy trình xử lý PAKH mới tại VNPT

Dựa trên các phân tích, luận văn đã đề xuất một mô hình quy trình xử lý PAKH được cải tiến. Mô hình này được trình bày dưới dạng một lưu đồ quy trình mới, rõ ràng và tối ưu hơn. Các điểm cải tiến chính bao gồm: chuẩn hóa đầu vào thông tin từ khách hàng, áp dụng hệ thống phân loại tự động dựa trên từ khóa, định tuyến thông minh các phản ánh đến đúng bộ phận xử lý ngay từ đầu, và thiết lập các điểm kiểm soát chất lượng ở từng giai đoạn. Mô hình này được kỳ vọng sẽ giảm đáng kể các sai sót do con người và rút ngắn thời gian xử lý tổng thể.

4.2. Xây dựng kế hoạch kiểm soát để duy trì kết quả lâu dài

Để ngăn ngừa việc các vấn đề cũ tái diễn, một Kế hoạch Kiểm soát chi tiết đã được xây dựng. Kế hoạch này xác định rõ: các chỉ số cần theo dõi (ví dụ: thời gian xử lý trung bình, tỷ lệ giải quyết thành công trong lần đầu), tần suất đo lường, người chịu trách nhiệm, và hành động cần thực hiện khi chỉ số vượt ngoài giới hạn kiểm soát. Việc sử dụng các công cụ như biểu đồ kiểm soát bằng thống kê (SPC) giúp ban lãnh đạo VNPT Quảng Nam có một cái nhìn trực quan và kịp thời về “sức khỏe” của quy trình, đảm bảo sự ổn định và hiệu quả lâu dài.

V. Kết quả thực tiễn từ áp dụng 6 Sigma tại VNPT Quảng Nam

Việc áp dụng 6 Sigma không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà phải được chứng minh bằng những kết quả cụ thể. Luận văn thạc sĩ đã trình bày những hiệu quả đo lường được sau khi triển khai các giải pháp cải tiến vào quy trình xử lý phản ánh khách hàng tại VNPT Quảng Nam. Các số liệu sau cải tiến, khi được so sánh với đường cơ sở (baseline) ở giai đoạn Đo lường, đã cho thấy sự thay đổi tích cực rõ rệt. Cụ thể, thời gian trung bình để xử lý một phản ánh đã giảm đáng kể, tỷ lệ các trường hợp phải xử lý lại do sai sót ban đầu giảm xuống, và chỉ số sự hài lòng của khách hàng (được đo lường qua khảo sát) tăng lên. Các công cụ thống kê như phân tích năng lực quy trình (Process Capability Analysis) cho thấy quy trình mới không chỉ nhanh hơn mà còn ổn định hơn, với độ biến động thấp hơn nhiều so với trước. Mức Sigma của quy trình đã được nâng lên, đồng nghĩa với việc số lỗi trên một triệu cơ hội (DPMO) đã giảm. Bên cạnh những lợi ích trực tiếp về mặt vận hành và tài chính (giảm chi phí lãng phí), dự án còn mang lại những tác động tích cực đến văn hóa tổ chức. Nhân viên được trang bị thêm các kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy dựa trên dữ liệu được đề cao, và tinh thần hợp tác giữa các phòng ban được cải thiện. Luận văn cũng đưa ra các giải pháp hỗ trợ như đào tạo liên tục, chính sách khen thưởng cho các sáng kiến cải tiến, và vai trò của lãnh đạo trong việc cam kết và thúc đẩy các dự án quản trị chất lượng.

5.1. So sánh hiệu quả trước và sau khi cải tiến quy trình

Luận văn đã thực hiện việc so sánh định lượng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) trước và sau khi thực hiện dự án cải tiến quy trình. Các bảng biểu và đồ thị minh họa sự sụt giảm của thời gian xử lý trung bình, thời gian chờ ở mỗi công đoạn, và tỷ lệ lỗi theo từng loại. Ví dụ, số liệu có thể cho thấy thời gian xử lý trung bình giảm từ 48 giờ xuống còn 24 giờ, và tỷ lệ phản ánh bị phân loại sai giảm từ 15% xuống dưới 3%. Những con số biết nói này là bằng chứng thuyết phục nhất về sự thành công của việc áp dụng 6 Sigma.

5.2. Các giải pháp hỗ trợ để triển khai 6 Sigma thành công

Để một dự án Six Sigma thành công, chỉ công cụ và phương pháp là chưa đủ. Yếu tố con người và sự hỗ trợ từ hệ thống là cực kỳ quan trọng. Luận văn đề xuất các giải pháp hỗ trợ thiết thực, bao gồm: thành lập một ban chỉ đạo dự án chất lượng, xây dựng chương trình đào tạo về 6 Sigma cho các cấp (từ nhận thức chung đến chuyên gia), và tích hợp các mục tiêu chất lượng vào hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (BSC/KPIs) của cá nhân và phòng ban. Sự cam kết mạnh mẽ từ cấp lãnh đạo cao nhất được nhấn mạnh là yếu tố tiên quyết để tạo ra sự thay đổi bền vững.

VI. Tương lai của quản trị chất lượng và vai trò của 6 Sigma

Công trình nghiên cứu “Áp dụng 6 Sigma để cải tiến quy trình xử lý phản ánh khách hàng tại VNPT Quảng Nam” không chỉ giải quyết một vấn đề cụ thể tại một đơn vị mà còn mở ra những định hướng quan trọng cho tương lai của quản trị chất lượng trong ngành viễn thông. Luận văn đã thành công trong việc chứng minh rằng Six Sigma, một phương pháp vốn được biết đến nhiều trong lĩnh vực sản xuất, hoàn toàn có thể được áp dụng hiệu quả trong lĩnh vực dịch vụ để mang lại những cải tiến đột phá. Những đóng góp chính của luận văn bao gồm việc cung cấp một khung lý luận vững chắc, một mô hình ứng dụng thực tiễn chi tiết qua 5 giai đoạn DMAIC, và những bằng chứng định lượng về hiệu quả mà phương pháp này mang lại. Đây là một tài liệu tham khảo quý giá không chỉ cho VNPT Quảng Nam mà còn cho toàn Tập đoàn VNPT và các doanh nghiệp dịch vụ khác tại Việt Nam đang tìm kiếm con đường nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua chất lượng. Nhìn về tương lai, mô hình cải tiến này hoàn toàn có thể được nhân rộng cho các quy trình khác trong nội bộ VNPT Quảng Nam, như quy trình lắp đặt mới, quy trình bảo trì, hay quy trình chăm sóc khách hàng chủ động. Xa hơn nữa, việc xây dựng một văn hóa cải tiến liên tục, nơi mọi nhân viên đều được khuyến khích tìm kiếm và loại bỏ lãng phí, sẽ là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp thích ứng và phát triển trong một môi trường kinh doanh luôn biến động. Six Sigma không phải là một dự án nhất thời, mà là một triết lý quản trị hướng tới sự hoàn hảo.

6.1. Tổng kết những đóng góp chính của luận văn thạc sĩ

Luận văn đã đóng góp trên cả phương diện lý luận và thực tiễn. Về lý luận, công trình đã hệ thống hóa và làm rõ cách ứng dụng Six Sigma và chu trình DMAIC trong ngành dịch vụ viễn thông, một lĩnh vực còn ít nghiên cứu tại Việt Nam. Về thực tiễn, luận văn cung cấp một case study chi tiết, một lộ trình “cầm tay chỉ việc” để cải tiến quy trình, từ khâu xác định vấn đề đến duy trì kết quả. Các kết quả định lượng đã chứng minh hiệu quả và tính khả thi của đề xuất, tạo ra giá trị trực tiếp cho VNPT Quảng Nam.

6.2. Hướng phát triển và nhân rộng mô hình cải tiến quy trình

Sự thành công của dự án này mở ra tiềm năng lớn cho việc nhân rộng mô hình. Trước hết, cần áp dụng cho các trung tâm viễn thông khác trong hệ thống VNPT Quảng Nam và sau đó là các đơn vị VNPT tỉnh thành khác. Các bài học kinh nghiệm rút ra từ dự án đầu tiên sẽ là cơ sở để tối ưu hóa quy trình triển khai cho các dự án tiếp theo. Về lâu dài, cần hướng tới việc xây dựng một chương trình quản trị chất lượng toàn diện (TQM) với Six Sigma là một trong những công cụ cốt lõi, tạo ra một lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên sự vượt trội về chất lượng vận hành và dịch vụ khách hàng.

17/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh áp dụng 6 sigma để cải tiến quy trình xử lý phản ánh khách hàng tại vnpt quảng nam