Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học phong phú với diện tích rừng tự nhiên từng đạt 14,3 triệu ha năm 1943, chiếm 43% tổng diện tích đất tự nhiên. Tuy nhiên, đến năm 1995, diện tích rừng giảm xuống còn khoảng 9,3 triệu ha, tương đương 28% độ che phủ, đồng thời chất lượng rừng và đa dạng sinh học cũng suy giảm nghiêm trọng. Vườn quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ, với diện tích 15.048 ha và vùng đệm 18.693 ha, là một trong ba vùng đa dạng sinh học cao nhất Việt Nam, nhưng đang đối mặt với áp lực suy giảm tài nguyên do sự phụ thuộc lớn của cộng đồng dân cư vào rừng. Địa hình hiểm trở, diện tích đất canh tác hạn chế khiến đời sống người dân chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên rừng, dẫn đến suy thoái tài nguyên và đa dạng sinh học.

Nghiên cứu nhằm đề xuất các nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý Vườn quốc gia Xuân Sơn, góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn tài nguyên rừng và phát triển kinh tế xã hội bền vững cho cộng đồng địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Xuân Đài, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, nơi có đặc điểm đại diện cho vùng lõi và vùng đệm của vườn quốc gia. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá tiềm năng đồng quản lý, phân tích vai trò các bên liên quan, và đề xuất nguyên tắc, giải pháp đồng quản lý phù hợp với điều kiện thực tế.

Việc thực hiện đồng quản lý không chỉ giúp giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng mà còn tạo điều kiện phát huy vai trò của cộng đồng dân cư trong bảo vệ đa dạng sinh học, đồng thời góp phần cải thiện đời sống kinh tế xã hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển đổi mô hình quản lý tài nguyên rừng từ tập trung sang xã hội hóa, tăng cường sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đồng quản lý tài nguyên thiên nhiên, trong đó nhấn mạnh sự chia sẻ quyền hạn, trách nhiệm và lợi ích giữa các bên liên quan nhằm đạt được mục tiêu bảo tồn và phát triển bền vững. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết đồng quản lý (Co-management theory): Định nghĩa đồng quản lý là quá trình hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm nhà nước, cộng đồng địa phương và các tổ chức xã hội, trong việc chia sẻ quyền ra quyết định, trách nhiệm và lợi ích về quản lý tài nguyên thiên nhiên. Lý thuyết này nhấn mạnh sự thỏa thuận, hiệp thương và xây dựng cơ chế tổ chức phù hợp để đảm bảo sự tham gia hiệu quả của các bên.

  2. Mô hình quản lý tài nguyên dựa vào cộng đồng (Community-based natural resource management - CBNRM): Tập trung vào vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên bền vững, dựa trên kiến thức bản địa, thể chế truyền thống và sự phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: đồng quản lý, tài nguyên rừng, đa dạng sinh học, cộng đồng địa phương, quyền lợi và trách nhiệm, thể chế bản địa, và mâu thuẫn lợi ích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập tài liệu thứ cấp và khảo sát thu thập tài liệu sơ cấp tại thực địa.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo, văn bản pháp luật, quy chế quản lý Vườn quốc gia Xuân Sơn, tài liệu nghiên cứu đa dạng sinh học, kinh tế xã hội của địa phương, và các dự án phát triển kinh tế xã hội liên quan.

  • Khảo sát thu thập dữ liệu sơ cấp: Thực hiện tại xã Xuân Đài, huyện Thanh Sơn, với cỡ mẫu gồm 30 hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên theo phân loại kinh tế (hộ khá, trung bình, nghèo) và 8-10 người tham gia thảo luận nhóm đại diện các tầng lớp dân cư. Phương pháp điều tra bao gồm phỏng vấn bán định hướng, thảo luận nhóm, đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA).

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp mô tả, tổng hợp, so sánh và đánh giá để xác định tiềm năng đồng quản lý, mối quan hệ giữa các bên liên quan, các mâu thuẫn và khả năng hợp tác. Dữ liệu đa dạng sinh học được so sánh với các khu bảo tồn khác để đánh giá giá trị bảo tồn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến 2011, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng sinh học và giá trị bảo tồn: Vườn quốc gia Xuân Sơn có 1.217 loài thực vật bậc cao và 880 loài động vật, trong đó có 40 loài thực vật và 48 loài động vật quý hiếm nằm trong Sách đỏ Việt Nam và IUCN. Diện tích rừng nguyên sinh chiếm khoảng 16% tổng diện tích, với các kiểu rừng đa dạng như rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới và rừng thứ sinh phục hồi. So sánh với các khu bảo tồn miền Bắc, Xuân Sơn có đa dạng sinh học cao hơn nhiều khu vực khác.

  2. Điều kiện dân sinh và kinh tế xã hội: Dân số vùng đệm khoảng 29.203 người, mật độ 45 người/km², chủ yếu là các dân tộc thiểu số như Mường (74,9%), Dao (13,4%), Tày (9,4%) và Kinh (2,3%). Tỷ lệ hộ nghèo chiếm khoảng 64%, trong đó xã Xuân Đài có 58% hộ nghèo. Thu nhập bình quân đầu người khoảng 2,4 triệu đồng/năm. Diện tích đất nông nghiệp chỉ chiếm 3,75% tổng diện tích xã, trong khi đất lâm nghiệp chiếm 80,79%. Nông nghiệp chủ yếu là trồng lúa nước, lúa nương, khoai sắn với năng suất thấp và phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.

  3. Thực trạng quản lý và khai thác tài nguyên: Người dân phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng để sinh kế, khai thác gỗ, củi và lâm sản ngoài gỗ với mức độ khác nhau. Các hoạt động khai thác chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến suy giảm tài nguyên. Lực lượng quản lý mỏng, trang thiết bị hạn chế, năng lực cán bộ còn yếu. Mâu thuẫn giữa người dân và ban quản lý vườn quốc gia còn tồn tại do thiếu sự tham gia của cộng đồng trong quản lý.

  4. Tiềm năng đồng quản lý: Qua khảo sát, các bên liên quan gồm ban quản lý vườn quốc gia, cộng đồng dân cư, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội đều có mối quan tâm chung về bảo tồn và phát triển bền vững. Người dân có kiến thức bản địa và kinh nghiệm quản lý tài nguyên, sẵn sàng tham gia đồng quản lý nếu được chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng. Các mâu thuẫn hiện tại chủ yếu do thiếu cơ chế phối hợp và thông tin minh bạch.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy đồng quản lý tài nguyên rừng tại Vườn quốc gia Xuân Sơn là cần thiết và khả thi. Việc bảo tồn đa dạng sinh học gắn liền với phát triển kinh tế xã hội của cộng đồng địa phương, do đó cần thiết phải xây dựng cơ chế đồng quản lý nhằm tăng cường sự tham gia của người dân. So với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, mô hình đồng quản lý tại Xuân Sơn cần mở rộng đối tượng tham gia không chỉ là ban quản lý và cộng đồng mà còn bao gồm các tổ chức chính quyền và phi chính phủ để đảm bảo tính toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các loại rừng, mức độ khai thác tài nguyên của hộ gia đình, và ma trận mối quan tâm của các bên liên quan. Bảng so sánh đa dạng sinh học giữa Xuân Sơn và các khu bảo tồn khác minh họa giá trị bảo tồn đặc biệt của khu vực.

Nguyên nhân chính của các mâu thuẫn là do phương thức quản lý truyền thống chưa khai thác được tiềm năng của cộng đồng, thiếu sự chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm. Đồng quản lý sẽ giúp giảm áp lực khai thác, tăng cường bảo vệ rừng, đồng thời cải thiện đời sống người dân thông qua các cơ chế chia sẻ lợi ích và phát triển sinh kế bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng cơ chế đồng quản lý rõ ràng: Thiết lập bộ máy tổ chức đồng quản lý với sự tham gia của ban quản lý vườn quốc gia, chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội. Cơ chế này cần quy định rõ quyền hạn, trách nhiệm và lợi ích của từng bên, đảm bảo minh bạch và công bằng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Nông nghiệp & PTNT, Ban quản lý Vườn quốc gia, UBND huyện Thanh Sơn.

  2. Tăng cường năng lực cho cán bộ và cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ thuật quản lý rừng, pháp luật bảo vệ tài nguyên, kỹ năng thương lượng và giải quyết mâu thuẫn cho cán bộ quản lý và đại diện cộng đồng. Thời gian: liên tục trong 3 năm; Chủ thể: Trường Đại học Lâm nghiệp, Ban quản lý Vườn quốc gia.

  3. Phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng: Hỗ trợ phát triển các mô hình nông-lâm nghiệp kết hợp, chăn nuôi dưới tán rừng, trồng rừng kinh tế và các sản phẩm đặc sản địa phương nhằm giảm phụ thuộc khai thác rừng tự nhiên. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: UBND xã Xuân Đài, các tổ chức phi chính phủ.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá: Thiết lập hệ thống giám sát đa dạng sinh học và hoạt động khai thác tài nguyên do cộng đồng và ban quản lý phối hợp thực hiện, sử dụng các công cụ đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách và hoạt động quản lý. Thời gian: bắt đầu trong năm đầu tiên và duy trì liên tục; Chủ thể: Ban quản lý Vườn quốc gia, cộng đồng dân cư.

  5. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông về bảo tồn đa dạng sinh học, lợi ích của đồng quản lý và pháp luật liên quan đến tài nguyên rừng nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng và các bên liên quan. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý Vườn quốc gia, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và bảo tồn: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng các chính sách, quy trình đồng quản lý tài nguyên rừng, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ đa dạng sinh học.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, bảo tồn thiên nhiên: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình đồng quản lý, phương pháp nghiên cứu xã hội và sinh thái, cũng như các giải pháp thực tiễn tại một khu bảo tồn đa dạng sinh học.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Giúp hiểu rõ vai trò, tiềm năng và thách thức trong việc phối hợp với cộng đồng dân cư để phát triển các chương trình đồng quản lý, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư và các nhóm lợi ích địa phương: Nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm trong quản lý tài nguyên, đồng thời cung cấp các giải pháp phát triển sinh kế bền vững, góp phần bảo vệ môi trường sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đồng quản lý tài nguyên rừng là gì?
    Đồng quản lý là quá trình hợp tác giữa nhà nước, cộng đồng địa phương và các tổ chức liên quan trong việc chia sẻ quyền hạn, trách nhiệm và lợi ích để quản lý tài nguyên rừng bền vững. Ví dụ, tại Vườn quốc gia Xuân Sơn, đồng quản lý giúp người dân tham gia bảo vệ rừng và phát triển sinh kế.

  2. Tại sao cần áp dụng đồng quản lý tại Vườn quốc gia Xuân Sơn?
    Vì người dân địa phương phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng, trong khi lực lượng quản lý mỏng và trang thiết bị hạn chế. Đồng quản lý giúp giảm mâu thuẫn, tăng cường bảo vệ rừng và cải thiện đời sống cộng đồng.

  3. Các bên liên quan trong đồng quản lý gồm những ai?
    Bao gồm ban quản lý vườn quốc gia, chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội. Mỗi bên có vai trò và trách nhiệm cụ thể trong quản lý và bảo vệ tài nguyên.

  4. Những khó khăn khi triển khai đồng quản lý là gì?
    Khó khăn gồm thiếu cơ chế phối hợp rõ ràng, năng lực cán bộ hạn chế, mâu thuẫn lợi ích giữa các bên, và nhận thức của cộng đồng chưa đồng đều. Cần có đào tạo và xây dựng cơ chế minh bạch để khắc phục.

  5. Làm thế nào để phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng trong đồng quản lý?
    Thông qua hỗ trợ kỹ thuật, vốn và thị trường cho các mô hình nông-lâm nghiệp kết hợp, chăn nuôi dưới tán rừng, trồng rừng kinh tế và phát triển sản phẩm đặc sản địa phương, giúp giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên.

Kết luận

  • Vườn quốc gia Xuân Sơn có giá trị đa dạng sinh học cao với nhiều loài quý hiếm cần bảo tồn nghiêm ngặt.
  • Người dân địa phương phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng, trong khi công tác quản lý hiện tại còn nhiều hạn chế.
  • Đồng quản lý tài nguyên rừng là giải pháp khả thi, giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan trong bảo vệ rừng.
  • Đề xuất các nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý phù hợp với điều kiện thực tế, bao gồm xây dựng cơ chế tổ chức, nâng cao năng lực, phát triển sinh kế và giám sát.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu, đào tạo và thực hiện đồng quản lý trong 1-5 năm tới để đạt hiệu quả bền vững, đồng thời kêu gọi sự phối hợp của các cấp chính quyền và tổ chức xã hội.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển cộng đồng bền vững tại Vườn quốc gia Xuân Sơn!