Tổng quan nghiên cứu
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế xã hội Việt Nam, chiếm gần 97% tổng số doanh nghiệp cả nước tính đến tháng 9/2020. Trên địa bàn thành phố Hà Nội, tính đến 31/12/2020, có 155.940 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó DNNVV chiếm trên 90%, đóng góp khoảng 40% GDP thành phố và giải quyết việc làm cho hơn 2 triệu lao động. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tác động của đại dịch Covid-19, nhiều DNNVV tại Hà Nội gặp khó khăn, với hơn 2.000 doanh nghiệp giải thể và hơn 8.000 doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động từ năm 2019 đến nay.
Năng lực quản lý của giám đốc DNNVV là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực quản lý của giám đốc DNNVV trên địa bàn Hà Nội giai đoạn 2018-2020, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực quản lý nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản trị, nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm tại thủ đô.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực quản lý của giám đốc DNNVV được cấu thành từ ba yếu tố chính: kiến thức quản lý, kỹ năng quản lý và thái độ/phẩm chất cá nhân. Khung lý thuyết dựa trên mô hình ASK (Attitude - Skill - Knowledge) được áp dụng để đánh giá toàn diện năng lực quản lý.
- Kiến thức quản lý bao gồm quản lý chiến lược, sản xuất, tài chính, nhân lực, công nghệ và marketing.
- Kỹ năng quản lý gồm giải quyết vấn đề, sử dụng quyền lực, tạo động lực, giao tiếp, xử lý xung đột, quản lý căng thẳng, ủy quyền, tin học và ngoại ngữ.
- Thái độ/phẩm chất cá nhân phản ánh khát vọng kinh doanh, sáng tạo, tự tin, trách nhiệm, khả năng chịu áp lực và tinh thần hợp tác.
Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý như đặc điểm cá nhân giám đốc, yếu tố nội bộ doanh nghiệp (chính sách, văn hóa, cơ chế) và yếu tố bên ngoài (môi trường pháp lý, kinh tế xã hội, cạnh tranh).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Hiệp hội DNNVV Việt Nam, Cục Thống kê Hà Nội, Tổng cục Thống kê và các công trình nghiên cứu liên quan giai đoạn 2018-2020. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 100 giám đốc DNNVV và 200 cán bộ quản lý tại 100 doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn Hà Nội năm 2021.
Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện về loại hình doanh nghiệp, quy mô và trình độ quản lý. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố và hồi quy để lượng hóa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành năng lực quản lý đến kết quả hoạt động doanh nghiệp. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2021, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kiến thức quản lý của giám đốc DNNVV: Khoảng 65% giám đốc có trình độ chuyên môn từ cao đẳng trở lên, nhưng chỉ khoảng 30% được đào tạo chuyên sâu về quản trị kinh doanh. Kiến thức quản lý chiến lược và tài chính được đánh giá thấp nhất, với điểm trung bình lần lượt là 3,2 và 3,4 trên thang điểm 5.
Kỹ năng quản lý: Kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp được đánh giá cao nhất với trung bình 3,8 điểm, trong khi kỹ năng sử dụng ngoại ngữ và tin học còn hạn chế, chỉ đạt trung bình 2,7 điểm. Khoảng 40% giám đốc chưa thành thạo kỹ năng tin học và ngoại ngữ cần thiết cho hội nhập.
Thái độ và phẩm chất cá nhân: Đam mê kinh doanh và tinh thần hợp tác được thể hiện rõ với tỷ lệ trên 80% giám đốc có thái độ tích cực. Tuy nhiên, khả năng chịu áp lực cao và sáng tạo linh hoạt chỉ đạt mức trung bình, với khoảng 55% giám đốc thể hiện tốt hai phẩm chất này.
Ảnh hưởng của các yếu tố đến năng lực quản lý: Phân tích hồi quy cho thấy yếu tố bản thân giám đốc (ý thức học tập, sức khỏe) và yếu tố nội bộ doanh nghiệp (chính sách đào tạo, văn hóa doanh nghiệp) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến năng lực quản lý, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt 45% và 35%. Yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý và cạnh tranh chiếm khoảng 20%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy năng lực quản lý của giám đốc DNNVV tại Hà Nội còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kiến thức quản lý chiến lược và kỹ năng tin học, ngoại ngữ. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và hạn chế về nguồn lực tài chính của doanh nghiệp nhỏ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng chung của DNNVV tại các nước đang phát triển, nơi mà năng lực quản lý còn yếu do hạn chế về đào tạo và kinh nghiệm thực tiễn.
Việc giám đốc có thái độ tích cực và đam mê kinh doanh là điểm mạnh, tạo nền tảng để phát triển năng lực quản lý. Tuy nhiên, khả năng chịu áp lực và sáng tạo còn hạn chế có thể ảnh hưởng đến khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh biến động nhanh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các yếu tố năng lực và bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu về quản lý chiến lược và tài chính: Các doanh nghiệp cần phối hợp với các cơ sở đào tạo tổ chức các khóa học ngắn hạn, tập trung nâng cao kiến thức quản lý chiến lược và tài chính trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là các hiệp hội doanh nghiệp và trường đại học.
Phát triển kỹ năng tin học và ngoại ngữ cho giám đốc: Đề xuất xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng tin học và ngoại ngữ phù hợp với đặc thù DNNVV, ưu tiên đào tạo trực tuyến để tiết kiệm chi phí, hoàn thành trong 6-9 tháng. Các doanh nghiệp phối hợp với trung tâm đào tạo ngoại ngữ và công nghệ thông tin thực hiện.
Xây dựng chính sách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần thiết lập kế hoạch đào tạo định kỳ cho giám đốc và cán bộ quản lý, đồng thời áp dụng các chính sách khuyến khích học tập và phát triển kỹ năng. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Hoàn thiện môi trường pháp lý và hỗ trợ từ Nhà nước: Các cơ quan quản lý nhà nước cần ban hành các chính sách hỗ trợ tài chính, tư vấn và đào tạo cho DNNVV, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi về thủ tục hành chính. Thời gian thực hiện trong giai đoạn 2022-2025, chủ thể là Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giám đốc và nhà quản lý DNNVV: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực quản lý cần thiết, giúp họ nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và định hướng phát triển bản thân.
Các cơ sở đào tạo và tổ chức tư vấn: Thông tin chi tiết về các yếu tố cấu thành năng lực quản lý giúp xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo cho đội ngũ quản lý doanh nghiệp nhỏ.
Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp: Cơ sở dữ liệu và phân tích giúp hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị nhân lực, quản trị kinh doanh: Luận văn cung cấp khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về năng lực quản lý doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực quản lý của giám đốc DNNVV gồm những yếu tố nào?
Năng lực quản lý bao gồm kiến thức quản lý, kỹ năng quản lý và thái độ/phẩm chất cá nhân. Ví dụ, kiến thức quản lý chiến lược, kỹ năng giải quyết vấn đề và thái độ trách nhiệm là những thành phần quan trọng.Tại sao năng lực quản lý của giám đốc DNNVV lại quan trọng?
Năng lực quản lý quyết định khả năng điều hành, thích ứng với biến động thị trường và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Một giám đốc có năng lực tốt giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát bảng hỏi với 100 giám đốc và 200 cán bộ quản lý, kết hợp phân tích thống kê mô tả và hồi quy để đánh giá năng lực và các yếu tố ảnh hưởng.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực quản lý?
Yếu tố bản thân giám đốc như ý thức học tập, sức khỏe và yếu tố nội bộ doanh nghiệp như chính sách đào tạo, văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 80% tổng ảnh hưởng.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực quản lý?
Các giải pháp gồm tăng cường đào tạo chuyên sâu, phát triển kỹ năng tin học và ngoại ngữ, xây dựng chính sách đào tạo trong doanh nghiệp và hoàn thiện môi trường pháp lý hỗ trợ từ Nhà nước.
Kết luận
- Năng lực quản lý của giám đốc DNNVV tại Hà Nội còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kiến thức chiến lược và kỹ năng tin học, ngoại ngữ.
- Ba yếu tố cấu thành năng lực quản lý gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ/phẩm chất cá nhân đều cần được nâng cao đồng bộ.
- Yếu tố bản thân giám đốc và chính sách nội bộ doanh nghiệp là những nhân tố ảnh hưởng quan trọng nhất đến năng lực quản lý.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo chuyên sâu, phát triển kỹ năng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ nhằm nâng cao năng lực quản lý trong giai đoạn tới.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, cơ sở đào tạo và cơ quan quản lý nhà nước trong việc phát triển đội ngũ giám đốc DNNVV, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế thành phố Hà Nội.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đào tạo và hỗ trợ ngay từ năm 2022 để nâng cao năng lực quản lý, thích ứng với xu thế hội nhập và phát triển kinh tế số.